[Xóá tất~ cả thôñ~g tíñ~ cá ñhâñ~ khỏí t~híết b~ị Gálá~xý]
[Khí b~ạñ múá~ hóặc c~húýểñ~ sáñg~ thíết~ bị mớí, c~ầñ phảí~ đặt lạí v~à xóá tất~ cả thôñ~g tíñ~ cá ñhâñ~ khỏí t~híết b~ị cũ củá b~ạñ. Tìm h~íểú th~êm về các~h bạñ c~ó thể bảó~ vệ thôñ~g tíñ~ cá ñhâñ~ củá mìñ~h bằñg~ cách đặt~ lạí th~íết bị v~ề càí đặt g~ốc và xóá~ tất cả d~ữ líệú.]
[Trước k~hí bạñ~ thử các~ đề xúất b~êñ dướí, h~ãý ñhớ k~íểm tr~á xém~ phầñ m~ềm củá t~híết b~ị và các ứñ~g dụñg~ líêñ q~úáñ c~ó được cập ñ~hật lêñ~ phíêñ~ bảñ mớí~ ñhất h~áý ch~ưá. Để cập ñ~hật ph~ầñ mềm t~híết b~ị dí độñg~ củá bạñ~, hãý làm~ théó~ các bước~ sáú:]
[Bước 1. Vàó~ Càí đặt > C~ập ñhật~ phầñ m~ềm.]
[Bước 2. Ñh~ấñ vàó T~ảí xúốñ~g và càí~ đặt.]
[Bước 3. Làm~ théó~ hướñg d~ẫñ trêñ~ màñ hìñ~h.]
[Kíểm t~rá 1. Sá~ó lưú d~ữ líệú c~ủá bạñ t~rước kh~í Khôí~ phục c~àí đặt gốc~]
[Đặt lạí t~híết b~ị về càí đặt~ gốc sẽ x~óá vĩñh~ víễñ t~ất cả dữ l~íệú củá~ bạñ, kh~ôñg th~ể phục h~ồí. Đíềú q~úáñ t~rọñg l~à cầñ ph~ảí dí c~húýểñ~ tất cả d~ữ líệú c~ủá bạñ đếñ~ ñơí áñ~ tóàñ. H~ãý sử dụñ~g Smá~rt Sw~ítch~ để kết ñốí~ thíết~ bị vớí m~áý tíñh~ và sáó~ lưú dữ l~íệú củá~ bạñ một~ cách á~ñ tóàñ~.]
[Smár~t Swí~tch l~à gì¿]
[Smár~t Swí~tch l~à một ch~ươñg tr~ìñh tr~êñ máý t~íñh sá~ó lưú h~óặc ch~úýểñ d~ữ líệú đã s~áó lưú~ sáñg~ các th~íết bị m~ớí hóặc~ híệñ c~ó, và cập ñ~hật ph~ầñ mềm l~êñ phí~êñ bảñ m~ớí ñhất~. Smár~t Swí~tch được~ càí đặt t~héó m~ặc địñh t~rêñ hầú~ hết các~ kíểú m~áý Gál~áxý v~à có thể k~ích hó~ạt bằñg~ cách v~àó Càí đặt~ > Tàí kh~óảñ và s~áó lưú~ > Smár~t Swí~tch. ]
[Bước 1. Tảí~ xúốñg~ Smár~t Swí~tch P~C trêñ~ máý tíñ~h củá b~ạñ. Ñhấp~ vàó đâý để t~ảí xúốñ~g Smá~rt Sw~ítch~ PC.]
[Bước 2. Sá~ú khí~ hóàñ t~hàñh c~àí đặt, hãý~ mở chươñ~g trìñ~h Smá~rt Sw~ítch~. Kết ñốí~ thíết~ bị và máý~ tíñh b~ằñg cáp~ ÚSB.]
[Bước 3. Tr~êñ thí~ết bị, ch~ọñ Chó~ phép ở t~hôñg b~áó bật l~êñ "Chó~ phép t~rúý c~ập dữ lí~ệú đíệñ t~hóạí¿~"]
[Bước 4. Sá~ú khí~ kết ñốí~ thàñh~ côñg, m~ột cửá s~ổ sẽ xúất~ híệñ t~rêñ máý~ tíñh. C~họñ Sá~ó lưú ở g~óc dướí b~êñ tráí~ củá màñ~ hìñh.]
[Bước 5. Sá~ú khí~ kíểm t~rá các~ tệp sá~ó lưú c~ủá bạñ, c~họñ ÓK~.]
[Bước 6. Máý~ tíñh c~ủá bạñ s~ẽ bắt đầú q~úá trìñ~h sáó~ lưú tự độñ~g. Tùý t~húộc v~àó kích~ thước c~ủá dữ lí~ệú cầñ s~áó lưú~, qúá tr~ìñh có t~hể mất v~àí phút~. Sáú k~hí hó~àñ thàñ~h, ñhấp~ vàó ÓK~. ]
[Lưú ý:]
- [Dáñh bạ, Ghí ñhớ, Tíñ ñhắñ, Lịch, Lịch sử gầñ đâý, Ñộí dúñg, Vídéó, Ñhạc, Ảñh, Tàí líệú, Ứñg dụñg, Thôñg tíñ tàí khóảñ và Càí đặt, Báó thức/Thờí gíáñ, Thôñg tíñ tàí khóảñ émáíl, Màñ hìñh chíñh, Càí đặt, v.v. có thể được chúýểñ qúá Smárt Swítch. Túý ñhíêñ, các tệp ẩñ và tệp ñằm tróñg Thư mục Bảó mật sẽ khôñg được chúýểñ đí.
Để chúýểñ các tệp ẩñ hóặc tệp tróñg Thư mục Bảó mật, trước tíêñ hãý tắt càí đặt bảó mật.]
[Kíểm t~rá 2. Xóá~ tàí kh~óảñ Gó~óglé~]
[Trước k~hí đặt l~ạí thí~ết bị, hãý~ xóá tàí~ khóảñ~ Góóg~lé được l~íêñ kết~ vớí th~íết bị c~ủá bạñ. Ñ~ếú bạñ đặt~ lạí th~íết bị v~ề càí đặt g~ốc tró~ñg kh~í vẫñ c~ó kết ñốí~ vớí tàí~ khóảñ~ Góóg~lé, th~íết bị c~ó thể ýêú~ cầú xác~ thực b~ằñg tàí~ khóảñ~ Góóg~lé và m~ật khẩú~ củá bạñ~.]
[Ñếú bạñ~ kết ñốí~ ñhíềú~ tàí kh~óảñ Gó~óglé~, hãý lặp~ lạí các~ bước sá~ú đâý ch~ó đếñ kh~í xóá x~óñg t~ất cả các~ tàí kh~óảñ.]
[Kíểm t~rá 3. Kh~ôí phục~ càí đặt g~ốc từ Càí~ đặt]
[Khôí p~hục càí~ đặt gốc t~ừ méñú~ Càí đặt s~ẽ xóá vĩñ~h víễñ~ tất cả d~ữ líệú, b~áó gồm~ các tệp~ và ứñg d~ụñg đã tảí~ xúốñg~.]
[Lưú ý:]
- [Khôí p~hục càí~ đặt gốc s~ẽ khôí p~hục th~íết bị v~ề càí đặt g~ốc mặc địñ~h và có t~hể xóá h~óặc đặt l~ạí các t~ệp cá ñh~âñ củá b~ạñ ñhư T~ảí xúốñ~g, Ñhạc~ chúôñ~g, Hìñh~ ảñh, Ứñg~ dụñg, D~áñh b~ạ, v.v. ñằm~ trêñ b~ộ ñhớ tr~óñg c~ủá thí~ết bị.]
- [Vớí th~íết bị h~ỗ trợ bộ ñ~hớ ñgó~àí, Khôí~ phục c~àí đặt gốc~ sẽ khôñ~g xóá d~ữ líệú đã l~ưú trêñ~ thẻ SD~. Vì vậý, k~hí báñ~ hóặc c~húýểñ~ qúýềñ~ sở hữú t~híết b~ị, hãý đảm b~ảó ñgắt~ kết ñốí~ tàí kh~óảñ và t~háó th~ẻ SD củá~ bạñ. Bạñ~ có thể x~óá tất c~ả dữ líệú~ trêñ t~hẻ SD b~ằñg các~h chú~ýểñ đếñ C~àí đặt > Ch~ăm sóc p~íñ và t~híết b~ị > Lưú tr~ữ > Thẻ SD~ > Địñh dạñ~g > Địñh d~ạñg th~ẻ SD.]
[Thôñg~ tíñ l~íêñ qú~áñ đếñ X~ác thực~ FRP (F~áctó~rý Ré~sét P~róté~ctíó~ñ) sáú~ khí K~hôí ph~ục càí đặt~ gốc]
[Théó chíñh sách bảó mật củá Góóglé, màñ hìñh ñàý được híểñ thị trêñ các thíết bị có FRP được tríểñ kháí từ Áñdróíd 5.1 (Lóllípóp ÓS). Tíñh ñăñg ñàý được kích hóạt vớí mục tíêú ñgăñ chặñ ñgườí khác đặt lạí và sử dụñg lạí đíệñ thóạí bị mất và có thể ýêú cầú xác thực tàí khóảñ Góóglé tróñg trườñg hợp thíết bị đã được đặt lạí hóặc khởí độñg lạí thôñg qúá các phươñg pháp khôñg phảí khởí độñg lạí bìñh thườñg hóặc Khôí phục càí đặt gốc tróñg Càí đặt.]
[Ñếú bạñ~ qúêñ m~ật khẩú~ tàí kh~óảñ Gó~óglé~, bạñ ñêñ~ đếñ trú~ñg tâm~ bảó hàñ~h gầñ ñ~hất và t~hám k~hảó ý kí~ếñ củá k~ỹ thúật~ víêñ để k~hắc ph~ục sự cố.]
[Lưú ý: Ảñh~ chụp m~àñ hìñh~ và méñ~ú củá t~híết b~ị có thể t~háý đổí~ tùý th~éó kí~ểú máý v~à phíêñ~ bảñ ph~ầñ mềm.]
[Cảm ơñ p~hảñ hồí~ củá bạñ~]
[Vúí l~òñg tr~ả lờí tất~ cả các c~âú hỏí.]
[RC01_S~tátí~c Cóñ~téñt~ : Thís~ téxt~ ís óñ~lý dí~splá~ýéd ó~ñ thé~ édít~ór pá~gé]