[Thám~ khảó k~íểú máý~, số sêrí~ hóặc s~ố ÍMÉÍ~ củá th~íết bị G~áláx~ý]
[Tất cả c~ác thí~ết bị dí~ độñg đềú c~ó một mã địñ~h dáñ~h dúý~ ñhất được~ tạó th~àñh từ s~ố ÍMÉÍ~, số sêrí~ và kíểú~ máý. Tùý~ thúộc~ vàó kí~ểú máý, c~ó một vàí~ cách k~hác ñh~áú để tìm~ thôñg~ tíñ ñ~àý.]
[Trước k~hí bạñ~ thử các~ đề xúất b~êñ dướí, h~ãý ñhớ k~íểm tr~á xém~ phầñ m~ềm củá t~híết b~ị và các ứñ~g dụñg~ líêñ q~úáñ c~ó được cập ñ~hật lêñ~ phíêñ~ bảñ mớí~ ñhất h~áý ch~ưá. Để cập ñ~hật ph~ầñ mềm t~híết b~ị dí độñg~ củá bạñ~, hãý làm~ théó~ các bước~ sáú:]
[Bước 1. Vàó~ Càí đặt > C~ập ñhật~ phầñ m~ềm.]
[Bước 2. Ñh~ấñ vàó T~ảí xúốñ~g và càí~ đặt.]
[Bước 3. Làm~ théó~ hướñg d~ẫñ trêñ~ màñ hìñ~h.]
[Kíểú m~áý, số sêr~í và ÍM~ÉÍ là g~ì]
[Số sêrí~ là một s~ố dúý ñ~hất được ñ~hà sảñ x~úất (ñh~ư Sáms~úñg) c~ấp để gíúp~ xác địñh~ một th~íết bị c~ụ thể, ñh~ư đíệñ th~óạí, máý~ tíñh b~ảñg, TV~, v.v. Ví d~ụ: số sêrí~ củá đíệñ~ thóạí~ củá bạñ~ sẽ khác~ vớí tất~ cả đíệñ t~hóạí k~hác mà S~ámsú~ñg đã sảñ~ xúất. S~ố sêrí g~íúp các~ ñhà sảñ~ xúất d~ễ dàñg t~ổ chức v~à théó~ dõí các~ sảñ ph~ẩm củá h~ọ.]
[Mặt khác, ÍMÉÍ hóặc MÉÍD chỉ được sử dụñg chó đíệñ thóạí hóặc các thíết bị trúýềñ thôñg khác. Tùý thúộc vàó ñhà mạñg, thíết bị củá bạñ sẽ có ÍMÉÍ hóặc MÉÍD. Háí số ñàý khác vớí số sêrí. Chúñg được sử dụñg ở phạm ví qúốc tế hóặc tóàñ cầú, chứ khôñg chỉ bởí các ñhà sảñ xúất. Cả háí lóạí số ñàý có thể gíúp các ñhà cúñg cấp dịch vụ mạñg théó dõí một thíết bị đã bị đáñh cắp hóặc bị mất.]
[Kíểú m~áý là một~ số cụ th~ể áp dụñg~ chó m~ột lóạt~ các sảñ~ phẩm (v~í dụ: Gál~áxý Ñ~óté20, G~áláx~ý Z Fó~ld2, v.v~.). Thôñg~ tíñ ñ~àý sẽ th~áý đổí t~ùý thú~ộc vàó ñ~ăm phát~ hàñh s~ảñ phẩm~, màú sắc~ củá sảñ~ phẩm, ñ~hà mạñg~ và một s~ố ýếú tố k~hác.]
[Bước 1. Vàó~ Càí đặt v~à ñhấñ v~àó Thôñ~g tíñ~ đíệñ th~óạí.]
[Bước 2. Th~ôñg tí~ñ chí~ tíết v~ề số đíệñ t~hóạí, Í~MÉÍ, s~ố kíểú m~áý và số s~êrí củá~ bạñ sẽ được~ híểñ t~hị trêñ~ màñ hìñ~h.]
[Lưú ý:]
- [Vớí các~ thíết~ bị cũ hơñ~, bạñ có t~hể cầñ ñ~hấñ vàó~ Trạñg~ tháí để x~ém th~ôñg tí~ñ ñàý.]
[Tùý th~úộc vàó~ thíết~ bị, ÍMÉ~Í, số sêr~í và số k~íểú máý~ có thể được~ íñ ở mặt~ sáú h~óặc bêñ~ dướí pí~ñ có th~ể tháó r~ờí. Vớí t~híết b~ị có píñ~ có thể t~háó rờí~, số ÍMÉ~Í sẽ ở ñh~ữñg vị t~rí khác~ ñháú~ tùý th~úộc vàó~ kíểú m~áý củá b~ạñ. Số ñàý~ thườñg~ ở bêñ dướí~ píñ, được~ íñ tr~êñ đíệñ t~hóạí g~ầñ dướí c~ùñg củá~ thíết~ bị.]
[Bước 1. Hãý~ xém m~ặt sáú~ củá th~íết bị c~ủá bạñ.]
[Bước 2. ÍM~ÉÍ, số s~êrí và s~ố kíểú m~áý được íñ~ ở mặt sá~ú củá t~híết b~ị.]
[Lưú ý:]
- [Hầú hết~ các th~íết bị m~ớí có pí~ñ khôñ~g thể t~háó rờí~. Ñếú th~íết bị c~ó píñ k~hôñg t~hể tháó~ rờí, đừñg~ tìm các~h tháó~ thíết~ bị vì ñh~ư vậý có t~hể làm h~ỏñg th~íết bị v~à mất hí~ệú lực b~ảó hàñh~.]
[Bước 1. Mở ứñ~g dụñg~ Đíệñ th~óạí.]
[Bước 2. Ñh~ấñ *#06# trêñ~ bàñ ph~ím.]
[Bước 3. Th~ôñg tí~ñ chí~ tíết v~ề ÍMÉÍ~ và số sêr~í củá t~híết b~ị sẽ tự độñg~ xúất h~íệñ tr~êñ màñ h~ìñh.]
[Lưú ý: Càí~ đặt và màñ~ hìñh c~ó sẵñ có t~hể thá~ý đổí tùý~ théó~ ñhà cú~ñg cấp~ dịch v~ụ khôñg~ dâý, ph~íêñ bảñ~ phầñ m~ềm và th~íết bị.]
[Cảm ơñ p~hảñ hồí~ củá bạñ~]
[Vúí l~òñg tr~ả lờí tất~ cả các c~âú hỏí.]
[RC01_S~tátí~c Cóñ~téñt~ : Thís~ téxt~ ís óñ~lý dí~splá~ýéd ó~ñ thé~ édít~ór pá~gé]