[Khắc p~hục vấñ~ đề khôñg~ hìñh, k~hôñg p~hảñ hồí~ trêñ G~áláx~ý Ñót~é 9]
[Các bước~ chẩñ đó~áñ căñ b~ảñ]
[Ñếú th~íết bị c~ủá bạñ b~ị “tréó~” hóặc k~hôñg p~hảñ hồí~, có thể b~ạñ cầñ đóñ~g các ứñ~g dụñg~ hóặc k~hởí độñg~ lạí th~íết bị. Ñ~ếú thờí~ đíểm đó bạñ~ khôñg~ thể th~áó tác~ gì, hãý t~hử ñhấñ~ và gíữ p~hím Ñg~úồñ và p~hím Gí~ảm âm lượñ~g lâú h~ơñ 7 gíâý~ để khởí độñ~g lạí. ]
[Ñếú sá~ú khí~ khởí độñ~g lạí t~híết b~ị thíết~ bị củá b~ạñ vẫñ đứñ~g hóặc~ khôñg~ phảñ h~ồí, bạñ c~ó thể th~ử một số t~háó t~ác sáú~ để khắc p~hục vấñ~ đề:]
[Trêñ m~àñ hìñh~ Càí đặt, c~họñ Bảó~ trì th~íết bị > T~ỐÍ ƯÚ ÑG~ÁÝ.]
[Tíñh ñ~ăñg tốí~ ưú ñhá~ñh cảí~ thíệñ~ hóạt độñ~g củá t~híết b~ị thôñg~ qúá c~ác thá~ó tác s~áú.]
[• Dọñ dẹp~ bộ ñhớ t~ạm.]
[• Xóá các~ tập tí~ñ rác v~à đóñg ứñg~ dụñg d~ướí ñềñ.]
[• Qúảñ l~ý háó t~ổñ píñ~ bất th~ườñg.]
[• Qúét ứñ~g dụñg~ lỗí và p~hầñ mềm~ độc hạí.]
[Trêñ m~àñ hìñh~ Càí đặt, c~họñ Qú~ảñ lý ch~úñg > Đặt~ lạí > Kh~ôí phục~ Càí đặt g~ốc > Đặt lạí~ > Xóá tất~ cả.]
[Trước k~hí tí~ếñ hàñh~ khôí p~hục càí~ đặt gốc, h~ãý ñhớ s~áó lưú~ tóàñ b~ộ dữ líệú~ qúáñ~ trọñg~ mà bạñ đá~ñg ch~ứá trêñ~ thíết~ bị.]
[Để kíểm t~rá các~ thôñg~ tíñ v~ề thờí h~ạñ bảó h~àñh củá~ thíết~ bị củá b~ạñ háý~ địá đíểm l~íêñ hệ để được~ hưởñg d~ịch vụ b~ảó hàñh~ củá Sá~msúñ~g, vúí~ lòñg ñ~hấñ vàó~ đâý]
[Cảm ơñ p~hảñ hồí~ củá bạñ~]
[Vúí l~òñg tr~ả lờí tất~ cả các c~âú hỏí.]
[RC01_S~tátí~c Cóñ~téñt~ : Thís~ téxt~ ís óñ~lý dí~splá~ýéd ó~ñ thé~ édít~ór pá~gé]