[Cách k~hắc ph~ục lỗí “K~hôñg p~hát hí~ệñ được th~ẻ SÍM” t~rêñ th~íết bị S~ámsú~ñg Gá~láxý~]

[Ñgàý c~ập ñhật~ gầñ ñh~ất : 01-10-2024]

[Ñếú đíệñ~ thóạí~ củá bạñ~ híểñ t~hị thôñ~g báó l~ỗí chó~ bíết “C~hưá lắp~ thẻ SÍ~M” hóặc~ “Khôñg~ phát h~íệñ th~ấý thẻ S~ÍM” mặc~ dù đã lắp t~hẻ SÍM~, hãý làm~ théó~ các bước~ khắc p~hục sự c~ố bêñ dướí~ để gíảí q~úýết s~ự cố.]

[Thíết~ bị Gál~áxý h~íểñ th~ị cảñh b~áó chó~ bíết k~hôñg p~hát hí~ệñ được th~ẻ SÍM.]

[Kíểm t~rá 1. Kh~ởí độñg l~ạí đíệñ t~hóạí c~ủá bạñ]

[Khởí độñ~g lạí đí~ệñ thó~ạí củá b~ạñ có th~ể gíảí q~úýết được~ sự cố về t~hẻ SÍM~. Có háí~ cách để l~àm ñhư v~ậý:]

[Màñ hìñ~h các t~ùý chọñ~ ñgúồñ~ vớí th~áó tác~ ñhấñ p~hím gí~ảm âm lượñ~g và ph~ím ñgú~ồñ] [Màñ hìñ~h các t~ùý chọñ~ ñgúồñ~ vớí th~áó tác~ ñhấñ p~hím gí~ảm âm lượñ~g và ph~ím ñgú~ồñ]

[Phươñg~ pháp 1: Ñ~hấñ và g~íữ ñút G~íảm âm l~ượñg và ñ~út Ñgú~ồñ cùñg~ lúc tr~óñg ít~ ñhất 7 g~íâý > Ñh~ấñ vàó K~hởí độñg~ lạí b> > Ñ~hấñ vàó~ Khởí độñ~g lạí l~ầñ ñữá để x~ác ñhậñ~ lựá ch~ọñ củá b~ạñ.]

[Màñ hìñ~h các t~ùý chọñ~ ñgúồñ~ tróñ~g Bảñg~ đíềú kh~íểñ ñh~áñh] [Màñ hìñ~h các t~ùý chọñ~ ñgúồñ~ tróñ~g Bảñg~ đíềú kh~íểñ ñh~áñh]

[Phươñg~ pháp 2: D~ùñg há~í ñgóñ~ táý v~úốt từ t~rêñ cùñ~g củá m~àñ hìñh~ xúốñg~ để mở Bảñg~ đíềú kh~íểñ ñh~áñh > Ñ~hấñ vàó~ bíểú t~ượñg Tắt~ ñgúồñ~ > Ñhấñ v~àó < b>Kh~ởí độñg l~ạí > Ñhấñ~ vàó Kh~ởí độñg l~ạí lầñ ñ~ữá để xác ñ~hậñ lựá~ chọñ c~ủá bạñ.]

[Kíểm t~rá 2. Kí~ểm trá~ thẻ SÍ~M]

[Để kíểm trá thẻ SÍM, ñhấñ gíữ ñút Gíảm âm lượñg và ñút Ñgúồñ > Ñhấñ vàó Tắt ñgúồñ để tắt đíệñ thóạí củá bạñ > Tháó thẻ SÍM rá khỏí kháý thẻ SÍM. Kíểm trá xém có dấú híệú hư hỏñg rõ ràñg ñàó khôñg, chẳñg hạñ ñhư vết trầý xước hóặc vết bẩñ. Láú sạch thẻ SÍM và kháý bằñg vảí khô và sạch. Lắp lạí thẻ SÍM, đảm bảó căñ chỉñh thẻ sáó chó vừá khít vớí kháý. Sáú khí kháý thẻ SÍM đã được cố địñh đúñg vị trí, hãý bật đíệñ thóạí củá bạñ lêñ để xém lỗí đã được khắc phục háý chưá.]

[Lưú ý: Kh~í xử lý k~háý t~hẻ SÍM~, hãý cẩñ~ thậñ để k~hôñg l~àm vỡ hó~ặc bíếñ~ dạñg k~háý.]

[Kíểm t~rá 3. Đặt l~ạí các c~àí đặt mạñ~g dí độñ~g]

[Bạñ có t~hể cầñ đặt~ lạí các~ càí đặt m~ạñg dí~ độñg tr~êñ đíệñ t~hóạí c~ủá mìñh~ sáú k~hí sửá~ đổí càí đặt~ đíệñ th~óạí hó~ặc thá~ý đổí các~ tùý ch~ọñ tró~ñg mé~ñú th~éó các~h thủ c~ôñg.]

[Màñ hìñ~h chíñ~h củá m~ục Càí đặt~.] [Màñ hìñ~h chíñ~h củá m~ục Càí đặt~.]

[Bước 1. Mở C~àí đặt > Ñh~ấñ vàó Q~úảñ lý c~húñg~.]

[Màñ hìñ~h mục c~àí đặt Qú~ảñ lý ch~úñg.] [Màñ hìñ~h mục c~àí đặt Qú~ảñ lý ch~úñg.]

[Bước 2. Ñh~ấñ vàó Đặt~ lạí.]

[Màñ hìñ~h các t~ùý chọñ~ củá mục~ Đặt lạí.] [Màñ hìñ~h các t~ùý chọñ~ củá mục~ Đặt lạí.]

[Bước 3. Ñh~ấñ vàó Đặt~ lạí càí~ đặt mạñg~ dí độñg~.]

[Màñ hìñ~h mục c~àí đặt Đặt l~ạí càí đặt~ mạñg d~í độñg.] [Màñ hìñ~h mục c~àí đặt Đặt l~ạí càí đặt~ mạñg d~í độñg.]

[Bước 4. Đọc t~hôñg t~íñ tr~êñ màñ h~ìñh > Ñh~ấñ vàó X~óá các c~àí đặt.]

[Màñ hìñ~h mục c~àí đặt Đặt l~ạí càí đặt~ mạñg d~í độñg.] [Màñ hìñ~h mục c~àí đặt Đặt l~ạí càí đặt~ mạñg d~í độñg.]

[Bước 5. Đọc t~hôñg t~íñ cảñ~h báó t~hậñ tr~ọñg > Ñh~ấñ vàó Đặt~ lạí để xác~ ñhậñ.]

[Ghí c~hú:]

  • [Tháó~ tác ch~ọñ đặt lạí~ càí đặt m~ạñg dí~ độñg sẽ đặt~ lạí tất~ cả càí đặt~ mạñg d~í độñg.]
  • [Khôñg~ thể hó~àñ tác t~háó t~ác ñàý.]
  • [Tùý th~úộc vàó~ các ýêú~ cầú càí~ đặt củá m~ạñg dí~ độñg, bạñ~ có thể k~hôñg k~ết ñốí được~ vớí mạñ~g dí độñ~g củá m~ìñh sá~ú khí~ đã đặt lạí.]

[Một ýếú~ tố khác~ mà bạñ c~ó thể xé~m xét]

[Lắp th~ẻ SÍM v~àó một đí~ệñ thó~ạí khác~ để kíểm t~rá xé~m đíệñ t~hóạí đó c~ó phát h~íệñ được t~hẻ SÍM~ háý k~hôñg. Ñ~ếú thí~ết bị đó kh~ôñg ph~át híệñ~ được thẻ S~ÍM th~ì rất có t~hể thẻ S~ÍM đã bị h~ỏñg. Ch~úñg tôí~ khúý~êñ bạñ ñ~êñ líêñ~ hệ vớí ñ~hà cúñ~g cấp d~ịch vụ để được~ hỗ trợ v~à tháý~ thẻ SÍ~M mớí.]

[Cảm ơñ p~hảñ hồí~ củá bạñ~]

[RC01_S~tátí~c Cóñ~téñt~ : Thís~ téxt~ ís óñ~lý dí~splá~ýéd ó~ñ thé~ édít~ór pá~gé]