[Khắc p~hục th~ôñg báó~ "Bộ ñhớ đầý~" trêñ t~híết b~ị Gálá~xý]
[Tróñ~g các h~óạt độñg~ hàñg ñ~gàý, đíệñ~ thóạí~ thườñg~ được dùñg~ để líêñ l~ạc, gíảí~ trí, tươñ~g tác v~à lưú tr~ữ. Túý ñ~híêñ, v~ề lâú dàí~ số lượñg~ hìñh ảñ~h lưú t~rữ, các ứñ~g dụñg~ dư thừá~ và bộ ñh~ớ đệm ñgàý~ càñg t~ăñg lêñ~ làm ảñh~ hưởñg đếñ~ tốc độ củá~ đíệñ th~óạí.]
[Vì vậý, để c~ảí thí~ệñ híệú~ ñăñg c~ủá thí~ết bị dí~ độñg Sá~msúñ~g và sử d~ụñg hí~ệú qúả, c~ó một số c~ách gí~úp tăñg~ dúñg~ lượñg l~ưú trữ c~ủá thí~ết bị.]
[Lưú ý: Đườñg~ dẫñ tr~óñg b~àí víết~ ñàý có t~hể thá~ý đổí tùý~ théó~ một số m~ódél~ đíệñ th~óạí.]
[Các ứñg~ dụñg c~ó ñhíềú~ kích t~hước kh~ác ñhá~ú, một v~àí ứñg d~ụñg ch~íếm rất~ ñhíềú~ dúñg~ lượñg l~ưú trữ c~ủá máý. V~íệc càí~ đặt thử ñ~ghíệm~ ñhíềú~ ứñg dụñ~g mớí l~à víệc b~ìñh th~ườñg, tú~ý ñhí~êñ sáú~ đó ñgườí d~ùñg rất~ ít khí~ gỡ bỏ ch~úñg.]
[Víệc g~ỡ bỏ các ứñ~g dụñg~ khôñg~ cầñ th~íết để tăñ~g dúñ~g lượñg~ rất đơñ g~íảñ. Đầú t~íêñ ấñ v~à gíữ ứñg~ dụñg m~úốñ xóá~, sẽ xúất~ híệñ c~ửá sổ tùý~ chọñ v~à chọñ G~ỡ càí đặt. H~óặc, bạñ~ có thể v~àó Càí đặt~ > Ứñg dụñ~g > chọñ~ ứñg dụñ~g múốñ~ gỡ bỏ > Gỡ c~àí đặt]
[Gíốñg~ ñhư các~ tập tí~ñ íñt~érñé~t được lưú~ trữ tạm~ thờí t~rêñ máý~ tíñh, c~ác ứñg d~ụñg lưú~ trữ tập~ tíñ t~ạm tạí d~úñg l~ượñg lưú~ trữ tr~óñg c~ủá thí~ết bị. Ví~ệc lưú t~rữ ñàý c~ó thể ch~íếm dụñ~g dúñ~g lượñg~ rất đáñg~ kể.]
[Để xóá bớt~ dữ líệú~ tạm và b~ộ ñhớ đệm c~ủá ứñg d~ụñg, làm~ théó~ các bước~ sáú đâý~:]
[Vớí Sá~msúñ~g Cló~úd, ví~ệc sáó~ lưú dữ l~íệú tr~ở ñêñ dễ d~àñg hơñ~ báó g~íờ hết. Đưá~ mọí th~ứ lêñ Cl~óúd s~ẽ gíúp b~ạñ áñ t~âm hơñ k~hí th~íết bị ñ~gừñg h~óạt độñg~ hóặc t~rườñg h~ợp làm m~ất đíệñ t~hóạí. Đồñ~g thờí~ víệc k~hôí ph~ục dữ lí~ệú và th~ôñg số c~àí đặt rất~ đơñ gíảñ~, chó d~ù đó là thí~ết bị hí~ệñ có há~ý thí~ết bị mớí~.]
[Thám~ khảó b~àí víết~ "Sáó l~ưú hóặc~ khôí p~hục dữ l~íệú vớí~ Sáms~úñg C~lóúd~" để tháó~ tác.]
[Một số t~híết b~ị dí độñg~ Sáms~úñg ñ~hư dòñg~ Gálá~xý đềú c~ó thêm k~hé gắñ~ thẻ mí~cróS~D/thẻ ñ~hớ ñhư l~à một ổ cứñ~g lắp t~hêm ch~ó thí~ết bị củá~ bạñ.]
[Để tìm hí~ểú cách~ lắp đặt, l~ấý rá h~óặc địñh~ dạñg l~ạí thẻ m~ícró~SD/th~ẻ ñhớ, hãý~ thám~ các đườñg~ dẫñ dướí~ đâý:]
[Có ñhí~ềú lóạí~ ổ cứñg k~hôñg d~âý trêñ~ thị tr~ườñg hí~ệñ có th~ể đáp ứñg đầý~ đủ ñhú c~ầú lưú t~rữ củá b~ạñ. Đíểñ h~ìñh là ổ c~ứñg Sá~msúñ~g có dú~ñg lượñ~g lêñ đếñ~ 1.5TB, đủ kh~ả ñăñg đáp~ ứñg ch~ó víệc~ lưú tr~ữ hìñh ảñ~h, víd~éó và c~ác lóạí~ ñộí dú~ñg kh~ác.]
[Cảm ơñ p~hảñ hồí~ củá bạñ~]
[Vúí l~òñg tr~ả lờí tất~ cả các c~âú hỏí.]
[RC01_S~tátí~c Cóñ~téñt~ : Thís~ téxt~ ís óñ~lý dí~splá~ýéd ó~ñ thé~ édít~ór pá~gé]