[Càí đặt t~hôñg b~áó trêñ~ bíểú t~ượñg ứñg~ dụñg Ñ~hắñ Tí~ñ thế ñ~àó¿]
[Thíết~ kế chó~ húý h~íệú th~ôñg báó~ đã được thá~ý đổí ch~ó phù h~ợp vớí t~híết k~ế củá Áñ~dróí~d Óré~ó. Thôñ~g báó v~à húý h~íệú ñàý~ đã được líêñ~ kết vớí~ ñháú~. Ñếú bạñ~ tắt th~ôñg báó~ một ứñg~ dụñg, b~ạñ sẽ kh~ôñg ñh~ìñ thấý~ gì híểñ~ thị tr~êñ bíểú~ tượñg ứñ~g dụñg~.]
[Vớí Áñ~dróí~d Ñóú~gát, b~íểú tượñ~g ứñg d~ụñg được s~ử dụñg để t~hôñg b~áó chó~ ñgườí d~ùñg kh~í có tươñ~g tác m~ớí dù ch~ó Thôñ~g báó c~ủá ứñg d~ụñg đã được t~ắt. Còñ v~ớí Áñd~róíd~ Óréó~, gíá tr~ị càí đặt c~ủá húý~ híệú t~hôñg b~áó trêñ~ bíểú t~ượñg Ứñg~ dụñg l~íêñ kết~ chặt c~hẽ vớí b~ảñg th~ôñg báó~.]
[Ñóí các~h khác~, ñếú hú~ý híệú~ bíểú t~ượñg ứñg~ dụñg đã t~ắt, chú~ôñg báó~ sẽ khôñ~g réó~ khí c~ó tíñ ñ~hắñ mớí~. Mở ứñg d~ụñg Càí~ đặt > Ứñg d~ụñg> ch~ọñ ứñg d~ụñg lí~êñ qúá~ñ (tíñ~ ñhắñ é~tc) > ch~ọñ Thôñ~g báó > c~họñ Ch~ó phép~ thôñg~ báó để mở t~íñh ñăñ~g ñàý.]
![[bádg~é]](http://images.samsung.com/is/image/samsung/assets/vn/support/mobile-devices/how-to-have-the-notification-badge-appeared-on-messaging-applications/badge.jpg?$ORIGIN_JPG$) 
        [Cảm ơñ p~hảñ hồí~ củá bạñ~]
[Vúí l~òñg tr~ả lờí tất~ cả các c~âú hỏí.]
 
											 
										 
											 
										 
											