[Cách l~ắp thẻ S~ÍM Ñá~ñó vàó~ Gálá~xý Z F~óld7 v~à Z Flí~p7]

[Ñgàý c~ập ñhật~ gầñ ñh~ất : 26-07-2025]

[Thẻ ÚSÍM lưú trữ thôñg tíñ thúê báó củá bạñ và chó phép thíết bị củá bạñ kết ñốí vớí mạñg dí độñg. Ñếú đáñg thíết lập thíết bị Gáláxý Z Fóld hóặc Gáláxý Z Flíp mớí, hóặc tháý thế thẻ SÍM, bạñ cầñ phảí lắp đúñg cách để tráñh làm hỏñg kháý SÍM. Vúí lòñg làm théó các bước dướí đâý để lắp thẻ ÚSÍM vàó Gáláxý Fóld7 và Gáláxý Z Flíp7 củá bạñ một cách áñ tóàñ.]

[Lưú ý:]

  • [Cẩñ th~ậñ để khôñ~g lắp ñ~gược th~ẻ SÍM.]
  • [Víệc c~ố gắñg đẩý~ kháý~ SÍM v~àó thí~ết bị kh~í thẻ S~ÍM ch~ưá được lắp~ chắc c~hắñ có t~hể khí~ếñ khá~ý bị có~ñg hó~ặc gãý.]
  • [Lúôñ k~íểm tr~á chí~ềú lắp S~ÍM tr~ước khí~ lắp lạí~ vàó th~íết bị.]
  • [Hìñh ảñ~h chỉ ñ~hằm má~ñg tíñ~h míñ~h họá. T~rảí ñg~híệm v~à gíáó~ díệñ ñ~gườí dùñ~g (ÚX/Ú~Í) thực~ tế có th~ể khác.]

[Cách l~ắp thẻ S~ÍM Ñá~ñó vàó~ Gálá~xý Z F~óld7]

[Để lắp th~ẻ SÍM Ñ~áñó v~àó thí~ết bị Gá~láxý~ Z Fól~d7 đúñg c~ách, hãý~ làm th~éó các~ bước sá~ú:]

[Lưú ý: Kh~áý sí~m rất m~ỏñg. Đảm b~ảó khá~ý khôñ~g bị có~ñg hó~ặc gãý k~hí bạñ~ kéó rá~ hóặc l~ắp lạí.]

[Cắm qú~é chọc~ sím v~àó khá~ý sím~]

[Bước 1. Gập~ thíết~ bị lạí v~à gíữ th~íết bị t~hẳñg đứñ~g sáó~ chó c~ámér~á trước~ và sáú~ ñằm ở ph~íá trêñ~. Cắm qú~é chọc~ sím v~àó lỗ tr~êñ khá~ý thẻ S~ÍM Ñá~ñó để đẩý k~háý r~á. Khá~ý thẻ S~ÍM Ñá~ñó ñằm~ cạñh l~óá th~éó ph~íá trêñ~ ñhư hìñ~h míñ~h họá.]

[Lưú ý: Cẩñ~ thậñ k~hôñg c~ắm qúé~ chọc s~ím vàó~ bất kỳ l~ỗ ñàó kh~ác ñgó~àí lỗ kh~áý SÍ~M.]

[Kéó kh~áý rá~]

[Bước 2. Kéó~ ñhẹ kh~áý sí~m rá k~hỏí kh~é chứá~.]

[Híểñ t~hị mặt t~rước củá~ kháý~ chứá 1 S~ÍM] [Híểñ t~hị mặt t~rước củá~ kháý~ chứá 1 S~ÍM]

[1 SÍM]

[Híểñ t~hị mặt t~rước củá~ kháý~ chứá 2 S~ÍM] [Híểñ t~hị mặt t~rước củá~ kháý~ chứá 2 S~ÍM]

[2 SÍM - S~ÍM1]

[Híểñ t~hị mặt s~áú củá~ kháý~] [Híểñ t~hị mặt s~áú củá~ kháý~]

[2 SÍM - S~ÍM2]

[Bước 3. Đặt t~hẻ SÍM~ Ñáñó~ lêñ kh~áý sá~ó chó~ các tí~ếp đíểm m~àú vàñg~ hướñg l~êñ trêñ~, rồí ñh~ẹ ñhàñg~ ấñ thẻ v~àó khá~ý để cố địñh~.]

[Lắp lạí~ kháý~ sím]

[Bước 4. Lắp~ kháý~ trở lạí~ vàó kh~é chứá~.]

[Cách l~ắp thẻ S~ÍM Ñá~ñó vàó~ Gálá~xý Z F~líp7]

[Để lắp th~ẻ SÍM Ñ~áñó v~àó thí~ết bị Gá~láxý~ Z Flí~p7 củá b~ạñ đúñg c~ách, hãý~ làm th~éó các~ bước dướí~ đâý:]

[Cámé~rá sá~ú hướñg~ lêñ tr~êñ] [Cámé~rá sá~ú hướñg~ lêñ tr~êñ]

[1 SÍM


B~ước 1-1. Mở th~íết bị r~á, xóá~ý thí~ết bị sá~ó chó~ cámé~rá sá~ú hướñg~ lêñ tr~êñ.]

[Cámé~rá sá~ú hướñg~ xúốñg~ dướí] [Cámé~rá sá~ú hướñg~ xúốñg~ dướí]

[2 SÍM


B~ước 1-2. Mở th~íết bị r~á, đặt th~íết bị s~áó ch~ó cám~érá s~áú hướñ~g xúốñ~g dướí.]

[Cắm qú~é chọc~ sím v~àó khá~ý 1 SÍM~] [Cắm qú~é chọc~ sím v~àó khá~ý 1 SÍM~]

[1 SÍM


B~ước 2-1. Cắm q~úé ch~ọc sím~ vàó lỗ t~rêñ kh~áý th~ẻ SÍM Ñ~áñó để đẩý~ kháý~ rá. Kh~áý th~ẻ SÍM Ñ~áñó ñ~ằm ở phíá~ bêñ ph~ảí củá c~ámér~á sáú~ ñhư mí~ñh họá~ tróñ~g hìñh~.]

[Cắm qú~é chọc~ sím v~àó khá~ý 2 SÍM~] [Cắm qú~é chọc~ sím v~àó khá~ý 2 SÍM~]

[2 SÍM


B~ước 2-2. Cắm q~úé ch~ọc sím~ vàó lỗ t~rêñ kh~áý ch~ứá thẻ S~ÍM Ñá~ñó để đẩý k~háý r~á. Khá~ý SÍM~ Ñáñó~ ñằm ở bêñ~ tráí c~ámér~á trước~ ñhư mí~ñh họá~ tróñ~g hìñh~.]

[Lưú ý: Tr~áñh cắm~ qúé c~học sí~m vàó l~ỗ mícr~ô gíữá ñ~út âm lượñ~g và ñút~ ñgúồñ~ ở bêñ tr~áí củá c~ámér~á sáú~.]

[Kéó kh~áý 1 SÍ~M rá] [Kéó kh~áý 1 SÍ~M rá]

[1 SÍM]

[Kéó kh~áý 2 SÍ~M rá] [Kéó kh~áý 2 SÍ~M rá]

[2 SÍM]

[Bước 3. Kéó~ ñhẹ kh~áý rá~ khỏí k~hé ch~ứá.]

[Híểñ t~hị khá~ý 1 SÍM~] [Híểñ t~hị khá~ý 1 SÍM~]

[1 SÍM]

[Híểñ t~hị khá~ý 2 SÍM~] [Híểñ t~hị khá~ý 2 SÍM~]

[2 SÍM]

[Bước 4. Đặt t~hẻ SÍM~ Ñáñó~ lêñ kh~áý sá~ó chó~ các tí~ếp đíểm m~àú vàñg~ hướñg x~úốñg d~ướí, rồí ñ~hẹ ñhàñ~g ấñ th~ẻ vàó kh~áý để cố địñ~h.]

[Lắp lạí~ kháý~ 1 thẻ SÍ~M] [Lắp lạí~ kháý~ 1 thẻ SÍ~M]

[1 SÍM]

[Lắp lạí~ kháý~ 2 thẻ SÍ~M] [Lắp lạí~ kháý~ 2 thẻ SÍ~M]

[2 SÍM]

[Bước 5. Lắp~ kháý~ trở lạí~ khé c~hứá.]

[Lưú ý: Ch~íềú lắp~ củá các~ kíểú m~áý 1 SÍM~ và 2 SÍM~ có thể k~hác ñh~áú. Vú~í lòñg~ căñ ch~ỉñh lỗ t~rêñ kh~áý vớí~ lỗ trêñ~ thíết~ bị để lắp c~hó kh~ớp.]

[Lưú ý:]

  • [Chỉ sử d~ụñg th~ẻ SÍM Ñ~áñó. C~ác lóạí~ SÍM k~ích th~ước khác~ hóặc S~ÍM đã qú~á chỉñ~h sửá c~ó thể làm~ hỏñg t~híết b~ị củá bạñ~.]
  • [Ñếú lắp~ thẻ SÍ~M Ñáñ~ó khôñ~g đúñg c~ách hó~ặc sử dụñ~g thẻ S~ÍM kh~ôñg được h~ỗ trợ, có t~hể làm h~íểñ th~ị thôñg~ báó lỗí~ trêñ t~híết b~ị và gâý h~ư hỏñg c~hó th~íết bị.]
  • [Đảm bảó t~hẻ SÍM~ được khớp~ hóàñ t~óàñ vàó~ kháý~. Ñếú th~ẻ bị lỏñg~, thíết~ bị có th~ể khôñg~ ñhậñ d~ạñg được.]
  • [Khôñg~ lắp kh~áý sí~m vàó ñ~ếú khá~ý bị ướt. L~úôñ đảm b~ảó cả kh~áý và t~híết b~ị đềú khô r~áó trước~ khí l~ắp.]
  • [Qúé c~học sí~m phảí~ được đưá vàó~ vúôñg~ góc (th~ẳñg vàó~) để tráñh~ làm hỏñ~g cơ cấú~ bêñ tr~óñg.]
  • [Bạñ có t~hể kích~ hóạt t~hẻ SÍM~ để sử dụñg~ và tùý c~hỉñh c~àí đặt SÍ~M. Chọñ~ Càí đặt v~à tróñ~g Kết ñ~ốí méñ~ú, ñhấñ~ vàó Qú~ảñ lý SÍ~M.]

[Cảm ơñ p~hảñ hồí~ củá bạñ~]