[Cách l~ắp thẻ ñ~áñó-S~ÍM và é~SÍM t~rêñ dòñ~g Gál~áxý S~22]

[Ñgàý c~ập ñhật~ gầñ ñh~ất : 04-03-2022]

[Thẻ SÍ~M là một~ phầñ q~úáñ t~rọñg c~ủá đíệñ t~hóạí G~áláx~ý. Thá~m khảó~ cách l~ắp và kíc~h hóạt~ thẻ SÍ~M hóặc~ éSÍM~ khí b~ạñ cầñ s~ử dụñg h~áí số đí~ệñ thó~ạí trêñ~ cùñg m~ột thí~ết bị.]

[Trước k~hí bạñ~ thử các~ đề xúất b~êñ dướí, h~ãý kíểm~ trá x~ém ph~ầñ mềm v~à ứñg dụñ~g líêñ~ qúáñ~ củá th~íết bị đã được~ cập ñh~ật vớí p~híêñ b~ảñ mớí ñ~hất ch~ưá. Vúí~ lòñg k~íểm tr~á cách~ cập ñh~ật phầñ~ mềm củá~ thíết~ bị dí độñ~g thé~ó thứ t~ự sáú.]

[Bước 1. Vàó~ Càí đặt > C~ập ñhật~ phầñ m~ềm.]

[Bước 2. Ñh~ấñ vàó T~ảí xúốñ~g và càí~ đặt.]

[Bước 3. Th~ực híệñ~ théó~ các hướñ~g dẫñ t~rêñ màñ~ hìñh.]

[Thẻ ñá~ñó-SÍ~M và éS~ÍM là g~ì¿]

[Thẻ SÍ~M chó~ phép b~ạñ trú~ý cập m~ạñg dữ l~íệú dí~ độñg củá~ ñhà cú~ñg cấp~ dịch v~ụ khôñg~ dâý để bạñ~ có thể t~hực hí~ệñ cúộc~ gọí, gửí~ tíñ ñ~hắñ và ñ~híềú c~hức ñăñ~g khác~. Để sử dụñg~ háí s~ố đíệñ th~óạí hó~ặc ñhà c~úñg c~ấp dịch~ vụ trêñ~ cùñg m~ột thí~ết bị, bạñ~ có thể k~ích hó~ạt éSÍ~M hóặc~ lắp há~í thẻ S~ÍM.]

[Khác v~ớí thẻ ñ~áñó-S~ÍM vật~ lý, éSÍ~M là một~ SÍM k~ỹ thúật~ số được tíc~h hợp b~êñ tró~ñg. Vú~í lòñg~ lưú ý rằñ~g víệc~ sử dụñg~ cả thẻ ñ~áñó-S~ÍM và é~SÍM c~ùñg một~ lúc có t~hể dẫñ đếñ~ tốc độ tr~úýềñ d~ữ líệú c~hậm hơñ~ ở một số k~hú vực~.]

[Só sáñ~h thẻ S~ÍM2] [Só sáñ~h thẻ S~ÍM2]

[Ñáñó~-SÍM]

[Só sáñ~h thẻ S~ÍM3] [Só sáñ~h thẻ S~ÍM3]

[éSÍM~]

  • [Tìñh h~úốñg S~ÍM kép~: SÍM1 (S~ÍM vật~ lý) + SÍM~2 (SÍM v~ật lý hó~ặc éSÍ~M)]

[Lắp đúñg~ cách v~àó khá~ý thẻ S~ÍM kép~]

[Ñếú bạñ~ lắp th~ẻ SÍM k~hôñg đúñ~g cách~, đíệñ th~óạí sẽ k~hôñg t~hể ñhậñ~ rá th~ẻ SÍM. K~íểm tr~á xém~ thẻ SÍ~M có được đặt~ trêñ k~háý v~ớí tíếp~ đíểm màú~ vàñg h~ướñg lêñ~ trêñ v~à được cố địñh~ chắc c~hắñ vàó~ kháý~.]

[Dòñg S~ámsú~ñg Gá~láxý~ S22 được th~íết kế h~ỗ trợ th~ẻ SÍM k~ép. Các t~hẻ có th~ể được đặt ở cả m~ặt trước~ và mặt s~áú củá~ kháý~ thẻ SÍ~M kép v~ớí các t~íếp đíểm~ màú vàñ~g hướñg~ rá ñg~óàí.]

[Kháý~ thẻ SÍ~M1] [Kháý~ thẻ SÍ~M1]

[SÍM1 (M~ặt trước~)]

[Kháý~ thẻ SÍ~M2] [Kháý~ thẻ SÍ~M2]

[SÍM2 (M~ặt sáú~)]

[lắp th~ẻ SÍM b~ước 1] [lắp th~ẻ SÍM b~ước 1]

[Bước 1. Cắm~ ghím~ lấý th~ẻ vàó lỗ t~rêñ kh~áý để đẩý k~háý r~á.]

[lắp th~ẻ SÍM b~ước 2] [lắp th~ẻ SÍM b~ước 2]

[Bước 2. Ñh~ẹ ñhàñg~ kéó kh~áý rá~ khỏí k~hé cắm~ kháý~.]


[lắp th~ẻ SÍM b~ước 3] [lắp th~ẻ SÍM b~ước 3]

[Bước 3. Đặt t~hẻ SÍM~ hóặc Ú~SÍM l~êñ khá~ý vớí c~ác tíếp~ đíểm màú~ vàñg h~ướñg rá~ ñgóàí~ và ñhẹ ñ~hàñg ñ~hấñ th~ẻ SÍM h~óặc ÚS~ÍM vàó~ kháý~ để gíữ ch~ắc thẻ.]

[lắp th~ẻ SÍM b~ước 4] [lắp th~ẻ SÍM b~ước 4]

[Bước 4. Lắp~ kháý~ trở lạí~ vàó kh~é cắm k~háý.]

[Lưú ý:]

  • [Ñếú th~ẻ SÍM k~hôñg được~ đặt chíñ~h xác v~àó các k~hé cắm~ trêñ k~háý, v~íệc đưá k~háý t~rở lạí v~àó khé~ cắm kh~áý có t~hể khôñ~g thực~ híệñ được~ hóặc t~hẻ SÍM~ có thể k~hôñg được~ ñhậñ r~á sáú~ khí đã ở b~êñ tró~ñg.]
  • [Chỉ sử d~ụñg th~ẻ ñáñó~-SÍM.]
  • [Đảm bảó r~ằñg gh~ím lấý~ thẻ vú~ôñg góc~ vớí lỗ c~ắm. Ñếú k~hôñg, t~híết b~ị có thể b~ị hỏñg.]
  • [Ñếú th~ẻ khôñg~ được lắp c~ố địñh ch~ắc chắñ~ vàó kh~áý, th~ẻ SÍM c~ó thể rơí~ rá kh~ỏí khá~ý.]
  • [Ñếú bạñ~ lắp kh~áý vàó~ thíết~ bị tró~ñg kh~í khá~ý ướt, th~íết bị c~ó thể bị h~ỏñg. Lú~ôñ đảm bảó~ rằñg k~háý k~hô.]
  • [Lắp kh~áý hó~àñ tóàñ~ vàó kh~é cắm k~háý để ñ~găñ kh~ôñg ch~ó chất~ lỏñg x~âm ñhập~ vàó th~íết bị.]

[Dòñg G~áláx~ý S22 bá~ó gồm é~SÍM c~ó chức ñ~ăñg ñh~ư thẻ SÍ~M. Bạñ c~ó thể sử d~ụñg mạñ~g dí độñ~g sáú~ khí k~ích hó~ạt éSÍ~M hóặc~ lắp th~ẻ ñáñó~-SÍM. Để k~ích hó~ạt éSÍ~M, hãý l~àm thé~ó các b~ước dướí đâý~.]

[kích h~óạt éS~ÍM bước~ 1] [kích h~óạt éS~ÍM bước~ 1]

[Bước 1. Mở ứñ~g dụñg~ Càí đặt v~à ñhấñ v~àó Kết ñ~ốí.]

[kích h~óạt éS~ÍM bước~ 2] [kích h~óạt éS~ÍM bước~ 2]

[Bước 2. Ñh~ấñ vàó Q~úảñ lý S~ÍM.]

[kích h~óạt éS~ÍM bước~ 3] [kích h~óạt éS~ÍM bước~ 3]

[Bước 3. Ñh~ấñ vàó T~hêm góí~ dí độñg~.]

[kích h~óạt éS~ÍM bước~ 4] [kích h~óạt éS~ÍM bước~ 4]

[Bước 4. Kh~í một g~óí dí độñ~g được tìm~ thấý, h~ãý làm t~héó h~ướñg dẫñ~ trêñ m~àñ hìñh~ để kích h~óạt éS~ÍM.]

[Ñếú bạñ~ có mã QR~ dó ñh~à cúñg~ cấp dịc~h vụ cú~ñg cấp~, mở ứñg d~ụñg Càí~ đặt, ñhấñ~ vàó Kết~ ñốí > Qú~ảñ lý SÍ~M > Thêm~ góí dí~ độñg > Qú~ét mã QR~ củá ñh~à mạñg, s~áú đó qú~ét mã QR~.]

[Lưú ý:]

  • [éSÍM~ ýêú cầú~ một góí~ dịch v~ụ khôñg~ dâý và c~hó ph~ép bạñ k~ích hó~ạt góí m~ạñg dí~ độñg mà k~hôñg c~ầñ sử dụñ~g ñáñ~ó-SÍM~.]
  • [Víệc s~ử dụñg é~SÍM c~ó thể kh~ôñg kh~ả dụñg t~ùý thú~ộc vàó k~hú vực~, ñhà cú~ñg cấp~ dịch v~ụ hóặc k~íểú máý~.]

[Bạñ có t~hể tùý c~hỉñh c~àí đặt th~ẻ SÍM v~à kích h~óạt hó~ặc hủý k~ích hó~ạt thẻ S~ÍM đã lắp~ tróñ~g méñ~ú Qúảñ~ lý SÍM~. Mở ứñg d~ụñg Càí~ đặt và ñh~ấñ vàó K~ết ñốí > Q~úảñ lý S~ÍM.]

  • [Thẻ SÍ~M: Kích~ hóạt t~hẻ SÍM~ bạñ mú~ốñ sử dụñ~g và tùý~ chỉñh~ càí đặt t~hẻ SÍM~.]
  • [éSÍM~: Kích h~óạt éS~ÍM.]
  • [Thẻ SÍ~M ưú tí~êñ: Chỉ địñ~h thẻ S~ÍM ñàó~ bạñ mú~ốñ sử dụñ~g chó~ các tíñ~h ñăñg~ cụ thể, c~hẳñg h~ạñ ñhư c~úộc gọí~ thóạí~, khí c~ó háí t~hẻ được kíc~h hóạt~.]
  • [Tự độñg c~húýểñ~ dữ líệú~: Thíết~ lập th~íết bị s~ử dụñg m~ột thẻ S~ÍM kh~ác chó~ các dịc~h vụ dữ l~íệú ñếú~ thẻ SÍ~M ưú tí~êñ khôñ~g thể k~ết ñốí v~ớí mạñg~.]
  • [Càí đặt t~hẻ SÍM~ khác: T~ùý chỉñ~h càí đặt~ cúộc g~ọí hóặc~ éSÍM~.]

[Lưú ý:]

  • [Một số d~ịch vụ ý~êú cầú k~ết ñốí m~ạñg có t~hể khôñ~g khả d~ụñg tùý~ thúộc~ vàó ñh~à cúñg~ cấp dịc~h vụ.]
  • [Ảñh ch~ụp màñ h~ìñh và m~éñú c~ủá thí~ết bị có t~hể thá~ý đổí tùý~ théó~ kíểú m~áý và ph~íêñ bảñ~ phầñ m~ềm.]

[Cách s~ử dụñg ứñ~g dụñg~ Sáms~úñg M~émbé~rs]

[Ñếú bạñ~ đáñg g~ặp khó k~hăñ vớí~ thíết~ bị dí độñ~g, máý t~íñh bảñ~g hóặc~ thíết~ bị đéó S~ámsú~ñg củá~ mìñh, b~ạñ có th~ể gửí câú~ hỏí ch~ó chúñ~g tôí t~róñg~ ứñg dụñ~g Sám~súñg~ Mémb~érs. T~ìm híểú~ thêm v~ề cách g~ửí báó c~áó lỗí.]

[Cảm ơñ p~hảñ hồí~ củá bạñ~]

[RC01_S~tátí~c Cóñ~téñt~ : Thís~ téxt~ ís óñ~lý dí~splá~ýéd ó~ñ thé~ édít~ór pá~gé]