[Cách t~hực hí~ệñ lệñh~ chạm t~rêñ Gá~láxý~ Búds~ Lívé~]
[Vớí thíết kế máñg tíñh bíểú tượñg và côñg tháí học, sự vừá khít chó phép tạó rá khôñg gíáñ xúñg qúáñh tự ñhíêñ và lóá tốí ưú hóá vớí trảí ñghíệm âm tháñh tốt hơñ. Bạñ cũñg có thể dúý trì kết ñốí khí chúýểñ đổí líềñ mạch từ pódcást, sáñg sách ñóí, sáñg trò chúýệñ vídéó vớí bạñ bè. Chúñg tá hãý xém kỹ hơñ cách thực híệñ lệñh chạm và một số vấñ đề vớí thíết bị khí vàó tíñh ñăñg cảm ứñg.]
[Trước k~hí bạñ~ thử các~ đề xúất d~ướí đâý ch~ó gíảí~ pháp c~ủá mìñh~, hãý ñh~ớ kíểm t~rá xé~m phầñ~ mềm củá~ thíết~ bị và các~ ứñg dụñ~g líêñ~ qúáñ~ có được cập~ ñhật l~êñ phí~êñ bảñ m~ớí ñhất~ háý k~hôñg. V~úí lòñ~g kíểm~ trá c~ách cập~ ñhật p~hầñ mềm~ thíết~ bị dí độñ~g thé~ó thứ t~ự sáú.]
[Bước 1. Vàó~ Càí đặt > C~ập ñhật~ phầñ m~ềm.]
[Bước 2. Ñh~ấñ vàó T~ảí xúốñ~g và càí~ đặt.]
[Bước 3. Làm~ théó~ hướñg d~ẫñ trêñ~ màñ hìñ~h.]
[Sử dụñg~ táí ñ~ghé b~ằñg các~h chạm~]
[Chạm v~àó táí~ ñghé~ để phát h~óặc dừñ~g ñhạc~, trả lờí~ hóặc t~ừ chốí c~úộc gọí~. Bạñ cũñ~g có th~ể thíết~ lập tá~í ñgh~é thực~ híệñ c~ác tác v~ụ khác b~ằñg các~h chạm~.]
- [Chạm m~ột lầñ: Ñ~hấñ vàó~ tấm cảm~ ứñg để ph~át hóặc~ tạm dừñ~g bảñ ñ~hạc.]
- [Chạm h~áí lầñ~: Ñhấñ h~áí lầñ~ vàó tấm~ cảm ứñg~ để phát b~ảñ ñhạc~ tíếp t~héó, t~rả lờí h~óặc kết~ thúc c~úộc gọí~.]
- [Chạm b~á lầñ: Ñ~hấñ bá~ lầñ vàó~ tấm cảm~ ứñg để ph~át bảñ ñ~hạc tr~ước đó.]
- [Chạm v~à gíữ: Kíc~h hóạt~ tíñh ñ~ăñg đặt s~ẵñ hóặc~ từ chốí~ cúộc g~ọí.]
[Lưú ý:]
- [Để tráñh~ làm đáú~ táí c~ủá bạñ, k~hôñg d~ùñg đầú ñ~góñ tá~ý ấñ qú~á mạñh v~àó táí~ ñghé~.]
- [Để tráñh~ làm hỏñ~g vùñg~ cảm ứñg~, khôñg~ chạm v~àó táí~ ñghé~ bằñg b~ất kỳ vật~ gì sắc ñ~họñ.]
[Bạñ có t~hể chọñ~ tíñh ñ~ăñg ch~ạm và gí~ữ đặt sẵñ c~ủá từñg~ táí ñ~ghé để k~ích hó~ạt các t~íñh ñăñ~g một c~ách ñh~áñh c~hóñg v~à thúậñ~ tíệñ.]
[Bước 1. Ch~ạý ứñg d~ụñg Gá~láxý~ Wéár~áblé~ trêñ t~híết b~ị dí độñg~.
]
[Bước 2. Ñh~ấñ vàó Đí~ềú khí~ểñ cảm ứñ~g.]
[Bước 3. Ñh~ấñ vàó T~ráí hó~ặc Phảí~ tróñ~g Chạm~ và gíữ.]
[Bước 4. Ch~ọñ tíñh~ ñăñg m~à bạñ mú~ốñ sử dụñ~g làm t~íñh ñăñ~g chạm~ và gíữ đặt~ sẵñ.]
- [Khử tí~ếñg ồñ c~hủ độñg: T~hám k~hảó 'C~ách sử d~ụñg tíñ~h ñăñg~ Khử Tí~ếñg ồñ C~hủ độñg t~rêñ Gá~láxý~ Búds~ Lívé~¿' để bí~ết thêm~ thôñg~ tíñ.
] - [Thám~ khảó '~Cách s~ử dụñg t~íñh ñăñ~g Khử T~íếñg ồñ~ Chủ độñg~ trêñ G~áláx~ý Búd~s Lív~é¿' để b~íết th~êm thôñ~g tíñ~. Lệñh g~íọñg ñ~óí:]
- [Bắt đầú c~úộc tr~ò chúý~ệñ vớí d~ịch vụ t~rợ lý gí~ọñg ñóí~ thôñg~ míñh~. Gíảm âm~ lượñg/T~ăñg âm l~ượñg:]
[Lưú ý:]
- [Ñếú bạñ~ chọñ t~íñh ñăñ~g đíềú c~hỉñh âm~ lượñg l~àm tíñh~ ñăñg c~hạm và g~íữ đặt sẵñ~ củá một~ bêñ, th~ì tíñh ñ~ăñg ch~ạm và gí~ữ đặt sẵñ c~ủá bêñ c~òñ lạí c~ũñg tự độñ~g được đặt t~hàñh t~íñh ñăñ~g đíềú c~hỉñh.]
- [Khí t~íñh ñăñ~g đíềú c~hỉñh âm~ lượñg đã được~ chọñ v~à bạñ tìm~ cách t~háý đổí~ tíñh ñ~ăñg ch~ạm và gí~ữ đặt sẵñ c~ủá một b~êñ, tíñh~ ñăñg c~hạm và g~íữ đặt sẵñ~ củá bêñ~ kíá s~ẽ được thí~ết lập t~ự độñg th~àñh ch~ạý tíñh~ ñăñg k~hử tíếñ~g ồñ ch~ủ độñg.]
- [Ñếú táí ñghé khôñg kết ñốí vớí thíết bị dí độñg, cửá sổ kết ñốí khôñg xúất híệñ hóặc thíết bị dí độñg khôñg thể tìm thấý táí ñghé, hãý chạm và gíữ tấm cảm ứñg củá cả háí táí ñghé khí đáñg đéó táí ñghé để vàó chế độ ghép ñốí Blúétóóth théó cách thủ côñg. Khí vàó chế độ ghép ñốí Blúétóóth, bạñ sẽ ñghé thấý âm tháñh. Túý ñhíêñ, bạñ khôñg thể sử dụñg phươñg pháp ñàý khí đáñg phát ñhạc sáú khí càí đặt tíñh ñăñg chạm và gíữ đặt sẵñ thàñh đíềú chỉñh âm lượñg.]
[Bạñ có t~hể tráñ~h các h~àñh độñg~ khôñg~ móñg~ múốñ b~ằñg các~h khóá~ tíñh ñ~ăñg cảm~ ứñg củá~ táí ñ~ghé.]
[Bước 1. Ch~ạý ứñg d~ụñg Gá~láxý~ Wéár~áblé~ trêñ t~híết b~ị dí độñg~.]
[Bước 2. Ñh~ấñ vàó Đí~ềú khí~ểñ cảm ứñ~g.]
[Bước 3. Ñh~ấñ vàó t~ùý chọñ~ Chặñ c~ảm ứñg để k~ích hó~ạt chế độ ñ~àý.]
[Các lờí~ khúý~êñ hữú íc~h tró~ñg tr~ườñg hợp~ thíết~ bị gặp t~rục tr~ặc líêñ~ qúáñ~ đếñ tíñh~ ñăñg c~ảm ứñg]
- [Vúí l~òñg kí~ểm trá~ và sử dụñ~g chíñ~h xác v~ùñg cảm~ ứñg củá~ táí ñ~ghé.]
- [Bạñ có t~hể khởí~ độñg lạí~ táí ñ~ghé t~róñg~ trườñg~ hợp th~íết bị g~ặp trục~ trặc. Để k~hởí độñg~ lạí tá~í ñgh~é, hãý l~ắp táí~ ñghé~ vàó các~ khé c~ắm tươñg~ ứñg củá~ chúñg~ tróñ~g hộp s~ạc và th~áó chúñ~g rá s~áú bảý~ gíâý t~rở lêñ.]
- [Đảm bảó đã c~àí đặt ứñg~ dụñg G~áláx~ý Wéá~rábl~é trêñ~ thíết~ bị dí độñ~g, phầñ~ mềm th~íết bị d~í độñg v~à phầñ m~ềm Sám~súñg~ Gálá~xý bú~ds lí~vé đềú l~à phíêñ~ bảñ mớí~ ñhất. Để c~ó được trảí~ ñghí~ệm tốt ñ~hất, bạñ~ ñêñ cập~ ñhật t~ừñg ph~ầñ mềm b~áó gồm~ ứñg dụñ~g Gál~áxý W~éárá~blé l~êñ phí~êñ bảñ m~ớí ñhất~.]
[Lưú ý: Ñếú~ hộp sạc~ có píñ~ ýếú, tr~ước tíêñ~ hãý kết~ ñốí hộp~ sạc vớí~ bộ sạc.]
[Ñếú bạñ~ thấý h~óạt độñg~ bất th~ườñg tr~êñ đíệñ t~hóạí d~í độñg, m~áý tíñh~ bảñg h~óặc th~íết bị đé~ó củá S~ámsú~ñg, bạñ~ có thể g~ửí câú h~ỏí chó~ chúñg~ tôí tr~óñg ứñ~g dụñg~ Thàñh~ víêñ S~ámsú~ñg.]
[Đíềú ñàý~ chó p~hép ch~úñg tôí~ xém x~ét kỹ hơñ~ ñhữñg~ gì đáñg~ xảý rá~. Dữ líệú~ được ẩñ dá~ñh và c~hỉ được lưú~ gíữ tr~óñg t~hờí gí~áñ đíềú~ trá. T~ìm híểú~ thêm v~ề cách g~ửí báó c~áó lỗí t~hôñg q~úá 'C~ách sử d~ụñg ứñg~ dụñg S~ámsú~ñg Mé~mbér~s'.]
[Lưú ý: Ảñh~ chụp m~àñ hìñh~ và méñ~ú củá t~híết b~ị có thể t~háý đổí~ tùý th~éó mẫú~ thíết~ bị và ph~íêñ bảñ~ phầñ m~ềm.]
[Cảm ơñ p~hảñ hồí~ củá bạñ~]
[Vúí l~òñg tr~ả lờí tất~ cả các c~âú hỏí.]
[RC01_S~tátí~c Cóñ~téñt~ : Thís~ téxt~ ís óñ~lý dí~splá~ýéd ó~ñ thé~ édít~ór pá~gé]