[Tốí ưú h~óá trảí~ ñghí~ệm âm th~áñh v~ớí Gál~áxý B~úds+]
[Chó d~ù bạñ đáñ~g ở gíữá~ một kh~ú chợ đôñ~g đúc há~ý ñgh~é một c~hươñg t~rìñh p~hát tr~ực túý~ếñ bạñ t~hích, t~áí ñg~hé Gá~láxý~ Búds~ & Búds~ + lúôñ c~ó càí đặt âm~ tháñ~h hóàñ~ hảó ch~ó bạñ. H~ãý tìm h~íểú các~ cách c~á ñhâñ h~óá trảí~ ñghí~ệm bằñg~ các tùý~ chọñ âm~ tháñ~h trêñ~ Gálá~xý Bú~ds hó~ặc Búd~s +.]
[Trước k~hí bạñ~ thử các~ cách được~ đề xúất b~êñ dướí, h~ãý kíểm~ trá p~hầñ mềm~ củá th~íết bị c~ủá bạñ c~ó được cập ñ~hật vớí~ phíêñ~ bảñ mớí~ ñhất k~hôñg. B~ạñ có th~ể tìm hí~ểú thêm~ về 'Các~h kết ñ~ốí và cập~ ñhật G~áláx~ý Búd~s + vớí đí~ệñ thó~ạí thôñ~g míñ~h Gál~áxý'~ vớí Hỗ t~rợ củá S~ámsú~ñg.]
[Càí đặt âm~ tháñ~h chó~ Gálá~xý Bú~ds và B~úds +]
[Khí táí ñghé củá bạñ được kết ñốí vớí ứñg dụñg Gáláxý Wéáráblé, trêñ Màñ hìñh chíñh củá ứñg dụñg, bạñ có thể chọñ từ sáú bộ chỉñh âm khác ñháú được càí đặt sẵñ và thưởñg thức cùñg một bảñ ñhạc vớí ñhíềú chế độ âm tháñh khác bíệt và độc đáó. Kéó tháñh trượt để tháý đổí càí đặt từ Bìñh thườñg, Tăñg âm trầm, Tăñg âm ñhẹ ñhàñg, Ñăñg độñg, Âm tróñg, hóặc Khúếch âm. Khí đó, bạñ chỉ cầñ thử các tùý chọñ để tìm rá chế độ âm tháñh phù hợp ñhất vớí bạñ.]
[Lưú ý: Bộ c~hỉñh âm~ cũñg k~hả dụñg~ khí b~ạñ đáñg~ sử dụñg~ ứñg dụñ~g Búd~s + trêñ~ íPhó~ñé 7 tr~ở lêñ và v~ớí íÓS~ 10 trở lêñ~.
]
[Đíềú qú~áñ tr~ọñg là c~ó một tùý~ chọñ để ñ~ghé r~õ môí tr~ườñg xú~ñg qú~áñh t~róñg~ khí b~ạñ đáñg~ ñghé~ ñhạc ñ~góàí t~rờí, để bạñ~ có thể ñ~háñh~ chóñg~ phát h~íệñ bất~ kỳ tìñh~ húốñg~ ñgúý~ híểm t~íềm tàñ~g ñàó.]
[Bước 1. Kh~ởí chạý~ ứñg dụñ~g Gál~áxý W~éárá~blé t~rêñ th~íết bị d~í độñg c~ủá bạñ.]
[Bước 2. Bật~ ÓÑ mục~ Âm thá~ñh xú~ñg qú~áñh.
B~ước 3. Kéó t~háñh~ đíềú ch~ỉñh để đíềú~ chỉñh~ âm lượñg~ môí tr~ườñg xú~ñg qú~áñh.
]
[Ñếú bạñ~ múốñ t~ăñg th~êm âm lượñ~g bổ sú~ñg, bạñ~ có thể t~háý đổí~ càí đặt t~rêñ Lá~bs để ch~ỉñh âm l~ượñg âm t~háñh~ xúñg~ qúáñ~h thàñ~h Cực đạí~.
Bước 4. Vú~ốt sáñ~g và ch~ạm vàó L~ábs > B~ật sáñ~g Âm lượñ~g xúñ~g qúá~ñh Cực~ đạí.
Bước 5. K~éó thá~ñh đíềú~ chỉñh~ sáñg~ phảí để đí~ềú chỉñ~h âm lượñ~g môí t~rườñg x~úñg q~úáñh~ thàñh~ mức cá~ó ñhất~.]
[Ghí c~hú:]
[- Tróñ~g khí~ gọí, ch~ế độ âm thá~ñh xú~ñg qú~áñh s~ẽ tự độñg t~ắt. Sáú~ cúộc g~ọí, chế độ s~ẽ trở về t~rạñg t~háí tr~ước đó.]
[- Tróñ~g trườñ~g hợp k~húếch~ đạí âm th~áñh v~ớí chế độ m~ôí trườñ~g xúñ~g qúá~ñh, sẽ c~ó âm vọñg~ ñhư tí~ếñg hú x~ảý rá k~hí tá~í ñgh~é hóặc~ đầú ñhét~ táí ñ~ghé k~hôñg v~ừá vớí t~áí bạñ~. Vúí l~òñg đảm b~ảó táí~ ñghé~ củá bạñ~, báó g~ồm đầú ñh~ét táí~ củá Gá~láxý~ Búds~ + vừá vặñ~ vớí tá~í củá b~ạñ. Ñếú k~hôñg, h~ãý thá~ý thế b~ằñg các~ đầú táí~ ñghé~ phù hợp~ vớí tá~í củá b~ạñ.]
[Thỉñh thóảñg bạñ chỉ múốñ đéó một chíếc táí ñghé tróñg trườñg hợp áí đó cầñ ñóí chúýệñ vớí bạñ. Tự độñg chúýểñ đổí âm tháñh trêñ Gáláxý Búds + hỗ trợ càí đặt âm tháñh củá bạñ một cách líñh hóạt. Tíñ tốt về víệc sử dụñg chúýểñ đổí âm tháñh tự độñg là khôñg cầñ càí đặt đíềú chỉñh. Gáláxý Búds + sẽ tự độñg chúýểñ đầú rá âm tháñh thàñh đơñ âm và âm tháñh ñổí, dựá trêñ số lượñg táí ñghé được đặt tróñg hộp sạc. Khí bạñ đáñg sử dụñg một bêñ táí ñghé, hãý đảm bảó đặt táí ñghé còñ lạí vàó hộp sạc để tráñh làm mất ñó và bị háó píñ.]
[Lưú ý: Ảñh~ chụp m~àñ hìñh~ thíết~ bị và mé~ñú có t~hể thá~ý đổí tùý~ théó~ kíểú m~áý và ph~íêñ bảñ~ phầñ m~ềm.
]
[Cảm ơñ p~hảñ hồí~ củá bạñ~]
[Vúí l~òñg tr~ả lờí tất~ cả các c~âú hỏí.]
[RC01_S~tátí~c Cóñ~téñt~ : Thís~ téxt~ ís óñ~lý dí~splá~ýéd ó~ñ thé~ édít~ór pá~gé]