[Đá cửá s~ổ độñg tr~êñ thí~ết bị Gá~láxý~]
[Bạñ có múốñ tìm kíếm thứ gì đó tróñg khí đáñg xém vídéó khôñg¿ Bạñ có thể tháý đổí kích thước cửá sổ ứñg dụñg để sử dụñg háí ứñg dụñg cùñg một lúc sáú khí kích hóạt tùý chọñ tróñg bảñg cạñh phảí. Đá cửá sổ chó phép bạñ chạý tốí đá bá ứñg dụñg cùñg lúc tróñg chế độ chíá đôí màñ hìñh. Bạñ cũñg có thể chạý ñhíềú ứñg dụñg cùñg lúc tróñg chế độ xém cửá sổ póp-úp.]
[Đá cửá s~ổ độñg]
[Đá cửá s~ổ chó p~hép hỗ t~rợ chí~á đôí tr~êñ/dướí v~à tráí/p~hảí để ñâñ~g cáó~ trảí ñ~ghíệm~ đá tác v~ụ vớí các~ ứñg dụñ~g hạñ c~hế. Ñó ch~ó phép~ bạñ ch~ạý tốí đá~ bá ứñg~ dụñg c~ùñg một~ lúc và c~úñg c~ấp chó~ bạñ các~ tùý ch~ọñ: Chế độ x~ém ch~íá đôí m~àñ hìñh~ và Chế độ x~ém pó~p-úp.]
[Chíá~ màñ hìñ~h: Trêñ~/Dướí]
[Chíá~ màñ hìñ~h: Tráí~/Phảí]
[Hướñg d~ẫñ sử dụñ~g
ⓐ Gíá~ó díệñ~ chíá~.
ⓑ Tháý~ đổí vị tr~í (chỉ 2 màñ~ hìñh).
ⓒ L~ưú bố cục~ híệñ t~ạí trêñ~ bảñg ở c~ạñh.]
[Háí ứñ~g dụñg~ gíốñg~ ñháú~ có thể được~ mở tró~ñg các~ cửá sổ k~hác ñh~áú, ñh~ư chúñg~ tá gọí~ là Múl~tí-íñ~stáñ~cé. Các~ ứñg dụñ~g hỗ tr~ợ là Íñt~érñé~t, Tập t~íñ củá~ tôí, Sá~msúñ~g Ñót~és và M~S Óff~ícé.]
[Bạñ có t~hể ñhá~ñh ch~óñg tr~úý cập~ các ứñg~ dụñg v~à tíñh ñ~ăñg ýêú~ thích~ củá mìñ~h. Thêm~ các ứñg~ dụñg t~hườñg d~ùñg vàó~ bảñg ở c~ạñh để kh~ởí chạý~ chúñg~ cùñg l~úc ở chế độ x~ém ch~íá đôí m~àñ hìñh~ chỉ vớí~ một lầñ~ ñhấñ.]
[Cách t~hêm cặp~ ứñg dụñ~g trêñ~ bảñg ở c~ạñh]
[Bước 1. Tr~óñg g~íáó d~íệñ ch~íá đôí m~àñ hìñh~, hãý ñh~ấñ vàó c~ác vòñg~ tròñ g~íữá các~ cửá sổ ứñ~g dụñg~.
Bước 2. Ñh~ấñ vàó b~íểú tượñ~g 'Th~êm cặp ứñ~g dụñg~' (ⓒ).]
[Các ứñg~ dụñg b~ạñ đáñg~ sử dụñg~ ở chế độ xé~m chí~á đôí màñ~ hìñh s~ẽ được lưú t~rêñ bảñ~g đíềú k~híểñ d~ướí dạñg~ một cặp~ ứñg dụñ~g.]
[Lưú ý:]
- [Một số ứñ~g dụñg~ có thể k~hôñg h~ỗ trợ tíñ~h ñăñg~ ñàý.]
- [Một số t~íñh ñăñ~g có th~ể khôñg~ khả dụñ~g trêñ~ Màñ hìñ~h ñgó~àí.]
- [Màñ hìñ~h ñgó~àí hỗ tr~ợ 2 cấú hìñ~h đá cửá~ sổ (Trêñ~/Dướí).]
- [Khôñg~ hỗ trợ 2 c~ửá sổ ở ph~íá dướí h~óặc bêñ~ tráí.]
- [Ñếú bảñ~g ở cạñh~ khôñg~ híểñ t~hị, hãý v~àó Càí đặt~, chạm v~àó Màñ h~ìñh > Màñ~ hìñh c~ạñh, sá~ú đó chạm~ vàó côñ~g tắc B~ảñg ở cạñ~h để kích~ hóạt.]
[Chế độ xé~m chí~á đôí màñ~ hìñh]
[Cách c~hạý ñh~íềú ứñg~ dụñg]
[Bước 1. Ñh~ấñ vàó ñ~út Gầñ đâý~ để mở dáñ~h sách~ các ứñg~ dụñg được~ sử dụñg~ gầñ đâý.
B~ước 2. Vúốt~ sáñg~ tráí h~óặc ph~ảí, chạm~ vàó bí~ểú tượñg~ củá ứñg~ dụñg, s~áú đó ch~ạm vàó M~ở ở chế độ xé~m chí~á đôí màñ~ hìñh. Ứñ~g dụñg~ đã chọñ s~ẽ khởí c~hạý ở ch~ế độ xém c~híá đôí~ màñ hìñ~h.
Bước 3. T~rêñ cửá~ sổ khác~, vúốt s~áñg t~ráí hó~ặc phảí~ để chọñ m~ột ứñg d~ụñg kh~ác để khởí~ chạý.]
[Để khởí c~hạý các~ ứñg dụñ~g khôñ~g có tr~óñg d~áñh s~ách các~ ứñg dụñ~g được sử d~ụñg gầñ~ đâý, hãý ñ~hấñ vàó~ ñút Qú~áý lạí~ và chọñ~ một ứñg~ dụñg.]
[Khởí c~hạý ứñg~ dụñg t~ừ bảñg ở c~ạñh]
[Bước 1. Tr~óñg k~hí sử d~ụñg một~ ứñg dụñ~g, hãý k~éó táý~ cầm củá~ bảñg ở c~ạñh về p~híá gí~ữá màñ h~ìñh.
Bước~ 2. Chạm v~à gíữ một~ ứñg dụñ~g, kéó ñ~ó sáñg~ tráí, s~áú đó th~ả ñó vàó "T~hả vàó đâý~".]
[Ứñg dụñ~g đã chọñ~ sẽ khởí~ chạý ở c~hế độ xém~ chíá~ đôí màñ h~ìñh.]
[Lưú ý: Bạñ có thể đặt để khởí chạý ứñg dụñg ở chế độ xém chíá đôí màñ hìñh bằñg cách chạm vàó ứñg dụñg đó một lầñ. Ñhấñ vàó bíểú tượñg 'Bút chì' và ñhấñ Tùý chọñ khác (bá chấm dọc). Sáú đó, chạm vàó Chạm bêñ dướí Mở ở chế độ xém chíá đôí màñ hìñh. Ñếú bạñ ñhấñ vàó côñg tắc Híểñ thị ứñg dụñg gầñ đâý để kích hóạt, bạñ có thể khởí chạý các ứñg dụñg được sử dụñg gầñ đâý tróñg chế độ xém chíá đôí màñ hìñh từ bảñg ở cạñh.
]
[Chế độ Pó~p-úp]
[Póp-ú~p]
[Cách k~hởí ch~ạý ñhí~ềú ứñg d~ụñg
Bước~ 1. Ñhấñ v~àó ñút G~ầñ đâý để mở d~áñh s~ách các~ ứñg dụñ~g được sử d~ụñg gầñ~ đâý.
Bước 2. V~úốt sá~ñg tr~áí hóặc~ phảí, c~hạm vàó~ bíểú t~ượñg củá~ ứñg dụñ~g, sáú~ đó chạm v~àó Mở tr~óñg c~hế độ póp~-úp. ]
[Ñếú bạñ~ ñhấñ v~àó ñút T~ráñg~ chủ tr~óñg k~hí sử d~ụñg cửá~ sổ póp~-úp, cửá~ sổ sẽ được t~hú ñh~ỏ và híểñ~ thị dướí~ dạñg b~íểú tượñ~g ứñg d~ụñg. Để sử d~ụñg lạí~ cửá sổ b~ật lêñ, h~ãý ñhấñ~ vàó bí~ểú tượñg~ ứñg dụñ~g.]
[Khởí c~hạý ứñg~ dụñg t~ừ bảñg ở c~ạñh]
[Bước 1. Kéó~ táý c~ầm bảñg~ ở cạñh v~ề phíá g~íữá màñ~ hìñh.
B~ước 2. Chạm~ và gíữ m~ột ứñg d~ụñg, kéó~ ñó sáñ~g tráí~, sáú đó t~hả ñó vàó~ "Thả vàó~ đâý".]
[Ứñg dụñ~g đã chọñ~ sẽ khởí~ chạý t~róñg~ chế độ xé~m póp~-úp.]
[Đá tác v~ụ: Kéó & Th~ả]
[Bạñ có t~hể chí~á sẻ ñộí~ dúñg~ gíữá c~ác ứñg d~ụñg kh~ác ñhá~ú bằñg~ cách k~éó và th~ả. Và, ảñh c~hụp màñ~ hìñh t~ức thì c~ó thể được c~híá s~ẻ bằñg c~ách ch~ụp ñhí~ềú cửá s~ổ lạí vớí~ ñháú~.]
[① Bộ sưú t~ập vàó T~íñ ñh~ắñ ② Chí~á màñ h~ìñh]
[Lưú ý:]
- [Các ứñg~ dụñg h~ỗ trợ: Bộ s~ưú tập, Í~ñtér~ñét, T~íñ ñh~ắñ, Tập t~íñ củá~ tôí, Sá~msúñ~g Ñót~és, MS~ Óffí~cé, MS~ Óútl~óók, Ó~ñéDr~ívé, W~háts~Ápp (C~hỉ văñ b~ảñ), Líñ~é (Văñ b~ảñ, hìñh~ ảñh), v.v~.]
- [Dáñh~ sách ứñ~g dụñg~ được hỗ tr~ợ có thể t~háý đổí~ théó~ khú v~ực và qú~ốc gíá~.]
- [Ở chế độ ñg~áñg c~ủá màñ h~ìñh ñg~óàí, đá c~ửá sổ và b~ảñg ở cạñ~h khôñ~g khả d~ụñg.]
- [Cầñ có k~ết ñốí m~ạñg để mở đồñ~g thờí~ háí ứñ~g dụñg~ ñhư Wó~rd và P~PT từ ứñ~g dụñg~ Óffí~cé bằñ~g tíñh~ ñăñg K~éó & Thả.]
[Lưú ý: Ảñh~ chụp m~àñ hìñh~ thíết~ bị và mé~ñú có t~hể khác~ ñháú~ tùý th~úộc vàó~ kíểú t~híết b~ị và phí~êñ bảñ p~hầñ mềm~.]
[Cảm ơñ p~hảñ hồí~ củá bạñ~]
[Vúí l~òñg tr~ả lờí tất~ cả các c~âú hỏí.]
[RC01_S~tátí~c Cóñ~téñt~ : Thís~ téxt~ ís óñ~lý dí~splá~ýéd ó~ñ thé~ édít~ór pá~gé]