[Cách s~ử dụñg v~òñg xó~áý củá~ Gálá~xý Wá~tch]
[Gálá~xý Wá~tch c~ó vòñg x~óáý h~óặc cảm~ ứñg. Xó~áý vòñ~g thé~ó chí~ềú kím~ đồñg hồ h~óặc ñg~ược chí~ềú kím~ đồñg hồ để t~rúý c~ập dễ dàñ~g các t~íñh ñăñ~g khác~ ñháú~ củá đồñg~ hồ. Hãý x~ém hướñ~g dẫñ b~êñ dướí v~ề cách s~ử dụñg v~òñg xó~áý củá~ Gálá~xý Wá~tch.]
[Các tíñ~h ñăñg~ củá vòñ~g xóá~ý Gál~áxý W~átch~]
[Gálá~xý Wá~tch Á~ctív~é, Gál~áxý W~átch~ Áctí~vé2, Gá~láxý~ Wátc~h4 và Gá~láxý~ Wátc~h5 đềú có v~òñg cảm~ ứñg hó~àñ tóàñ~ kỹ thú~ật số. Bạñ~ có thể ñ~hấñ ñh~ẹ và vúốt~ qúáñ~h cạñh~ màñ hìñ~h bằñg~ đầú ñgóñ~ táý để c~úộñ gí~ữá các ứñ~g dụñg~ và màñ h~ìñh.]
[Lưú ý:]
[Gálá~xý Wá~tch4 C~láss~íc có v~òñg xó~áý vật~ lý mà bạñ~ có thể x~óáý b~ằñg ñg~óñ táý~.]
[Để tắt vòñ~g cảm ứñ~g, hãý v~àó Càí đặt~, ñhấñ v~àó Càí đặt~ chúñ~g > Vòñg~ cảm ứñg~ và tắt t~íñh ñăñ~g ñàý.]
[Bạñ có t~hể xóá~ý vòñg~ cảm ứñg~ để dí ch~úýểñ đếñ~ các màñ~ hìñh k~hác. Từ m~ặt đồñg h~ồ, xóáý~ vòñg c~ảm ứñg ñ~gược ch~íềú kí~m đồñg h~ồ để híểñ t~hị màñ h~ìñh th~ôñg báó~.]
[Bạñ có t~hể dí c~húýểñ~ các ô bằñ~g cách~ xóáý~ vòñg x~óáý. X~óáý v~òñg xó~áý th~éó ch~íềú kí~m đồñg h~ồ sẽ líêñ~ tíếp t~ô đậm các ô t~héó h~ướñg đó.]
[Lưú ý:]
- [Ô là các l~ốí tắt đếñ~ các ứñg~ dụñg v~à tíñh ñ~ăñg mà b~ạñ có th~ể thêm t~rở thàñ~h màñ h~ìñh tr~êñ đồñg h~ồ.]
[Bạñ có t~hể tăñg~ hóặc g~íảm âm l~ượñg, độ sáñ~g, v.v. b~ằñg các~h xóá~ý vòñg~ cảm ứñg~. Trêñ m~àñ hìñh~ đíềú kh~íểñ độ sáñ~g, xóá~ý vòñg~ xóáý~ théó~ chíềú~ kím đồñ~g hồ để tăñ~g độ sáñg~ màñ hìñ~h.]
[Bạñ có t~hể trả l~ờí cúộc~ gọí hó~ặc tắt b~áó thức~ bằñg c~ách xó~áý vòñ~g cảm ứñ~g thé~ó chí~ềú kím~ đồñg hồ. X~óáý v~òñg cảm~ ứñg ñg~ược chí~ềú kím~ đồñg hồ để t~ừ chốí c~úộc gọí~ hóặc t~ạm hóãñ~ báó th~ức.]
[Cảm ơñ p~hảñ hồí~ củá bạñ~]
[Vúí l~òñg tr~ả lờí tất~ cả các c~âú hỏí.]
[RC01_S~tátí~c Cóñ~téñt~ : Thís~ téxt~ ís óñ~lý dí~splá~ýéd ó~ñ thé~ édít~ór pá~gé]