[Cách s~ử dụñg S~ámsú~ñg Gá~láxý~ Ríñg~]
[Gálá~xý Rí~ñg gí~úp bạñ q~úảñ lý s~ức khỏé~ củá mìñ~h bằñg~ cách l~íêñ tục~ đó và ph~âñ tích~ một các~h chí~ tíết c~ác dấú h~íệú qú~áñ tr~ọñg cũñ~g ñhư ñ~híềú m~ô hìñh h~óạt độñg~ khác ñ~háú. D~ữ líệú đó~ được sáú~ đó sẽ đồñg b~ộ hóá địñh~ kỳ vớí ứñ~g dụñg~ Sáms~úñg H~éált~h.]
[Bắt đầú]
[Cách đé~ó Gál~áxý R~íñg đúñ~g cách~]
[Hãý đéó~ Chíếc~ Ñhẫñ v~ớí chỉ b~áó địñh h~ướñg hướñ~g về ph~íá lòñg~ bàñ tá~ý củá b~ạñ. Chọñ~ ñgóñ t~áý đéó~ Ñhẫñ v~ừá vặñ t~hóảí m~áí, khôñ~g qúá c~hặt hó~ặc qúá l~ỏñg.]
[Cách k~ết ñốí Ñ~hẫñ củá~ bạñ bằñ~g Blú~étóó~th]
[Đảm bảó G~áláx~ý Ríñ~g củá b~ạñ có đủ pí~ñ bằñg~ cách đặt~ ñó vàó h~ộp sạc. Ñ~ếú đèñ báó~ trạñg~ tháí p~íñ kh~ôñg sáñ~g, hãý k~ết ñốí h~ộp sạc v~ớí ñgú~ồñ đíệñ v~à để sạc tr~óñg ít~ ñhất 10 p~hút. Đảm b~ảó phí~êñ bảñ m~ớí ñhất~ củá ứñg~ dụñg G~áláx~ý Wéá~rábl~és được t~ảí xúốñ~g thí~ết bị dí~ độñg củá~ bạñ. Bạñ~ có thể t~ảí xúốñ~g ứñg d~ụñg th~ôñg qú~á Gál~áxý S~tóré~.]
[* Bạñ cũñ~g có th~ể ghép đôí~ Gálá~xý Rí~ñg củá~ mìñh t~ừ mục Càí~ đặt > Kết ñ~ốí > Blú~étóó~th hó~ặc ứñg d~ụñg Gá~láxý~ Wéár~áblé~. ]
[Sạc Pí~ñ]
[Có thể sạc Gáláxý Ríñg bằñg các phươñg pháp sáú: sạc có dâý, sạc khôñg dâý và chíá sẻ ñgúồñ khôñg dâý. Đảm bảó Gáláxý Ríñg củá bạñ có đủ píñ bằñg cách đặt ñó vàó hộp sạc. Ñếú đèñ trạñg tháí píñ ñằm ở dảí bêñ tróñg khôñg sáñg, hãý kết ñốí hộp sạc vớí ñgúồñ đíệñ và sạc tróñg ít ñhất 10 phút. Sáú khí được sạc, Ñhẫñ củá bạñ sẽ bắt đầú hóạt độñg. Để địñh vị chíñh xác Ñhẫñ tróñg hộp, hãý căñ chỉñh chỉ báó hướñg củá Ñhẫñ vớí đíểm đáñh dấú trêñ gíá đỡ Ñhẫñ củá hộp sạc, sáú đó đặt ñhẫñ vàó hộp sạc.]
[Kíểm t~rá mức~ píñ]
[Bạñ có t~hể kíểm~ trá t~rạñg t~háí sạc~ củá Ñh~ẫñ và mức~ píñ c~òñ lạí t~hôñg q~úá đèñ b~áó củá h~ộp sạc h~óặc đèñ t~rạñg t~háí pí~ñ củá Ñ~hẫñ. Bạñ~ có thể x~ém đèñ t~rạñg t~háí pí~ñ củá Ñ~hẫñ bằñ~g cách~ tháó Ñ~hẫñ rá~ khỏí ñ~góñ tá~ý.]
[Đèñ cảm b~íếñ củá~ Ñhẫñ]
[Hộp sạc~: Khí Ñ~hẫñ đáñ~g ở tró~ñg hộp~ sạc, hãý~ ñhấñ ñ~út Đá ch~ức ñăñg~ củá hộp~ sạc để xé~m mức p~íñ còñ~ lạí hí~ểñ thị t~rêñ đèñ b~áó củá h~ộp sạc.]
[* Ñếú Ñh~ẫñ củá b~ạñ được kết~ ñốí vớí~ đíệñ th~óạí, bạñ~ có thể k~íểm tr~á mức p~íñ còñ~ lạí củá~ Ñhẫñ t~róñg~ ứñg dụñ~g Gál~áxý W~éárá~blé.]
[Ñhậñ d~ạñg đèñ b~áó về pí~ñ]
|
[Sáñg] |
[Trạñg~ tháí] |
|---|---|
|
[Tất cả c~ác đèñ ñh~ấp ñháý~ và tắt] |
[Đèñ chàó~ mừñg k~hí bạñ~ mở hộp s~ạc] |
|
[Ñhấp ñ~háý th~éó ch~íềú kí~m đồñg h~ồ théó~ thứ tự] |
[Híểñ t~hị mức p~íñ còñ~ lạí] |
|
[Ñhấp ñ~háý th~éó ch~íềú kí~m đồñg h~ồ và ñhấp~ ñháý ở c~úốí] |
[Đáñg s~ạc (đèñ báó~ mức pí~ñ còñ l~ạí)] |
|
[Tất cả c~ác đèñ ñh~ấp ñháý~ chậm] |
[Đã sạc đầý] |
|
[Tất cả c~ác đèñ ñh~ấp ñháý~ ñháñ~h] |
[Lỗí sạc~] |
|
[Qúáý~ líêñ t~ục thé~ó chí~ềú kím~ đồñg hồ] |
[Chế độ gh~ép ñốí B~lúét~óóth~] |
[Các tíñ~h ñăñg~ đó lườñg~ và hữú íc~h củá Ñ~hẫñ]
[Bạñ có t~hể kíểm~ trá t~rạñg t~háí củá~ Ñhẫñ, c~hẳñg h~ạñ ñhư t~rạñg t~háí kết~ ñốí hó~ặc mức p~íñ còñ~ lạí cũñ~g ñhư d~ữ líệú s~ức khỏé~ đó được bằñ~g ứñg d~ụñg Gá~láxý~ Wéár~áblé~.]
[Ghí c~hú:]
- [Một số t~íñh ñăñ~g có th~ể khôñg~ khả dụñ~g tùý t~húộc v~àó lóạí~ đíệñ th~óạí, ñh~à cúñg~ cấp dịc~h vụ, qú~ốc gíá~ hóặc k~íểú máý~ được kết ñ~ốí.]
- [Có thể x~ém các~ thíết~ bị đã kết ñ~ốí híệñ~ tạí và c~ác thí~ết bị đã kết~ ñốí tr~ước đâý bằñ~g cách~ sử dụñg~ ñút
.] - [Tíñh ñ~ăñg ñàý~ dàñh c~hó sức~ khỏé v~à thể ch~ất ñóí c~húñg~ củá bạñ~ và khôñ~g được sử d~ụñg ch~ó mục đíc~h ý tế, c~hẳñg h~ạñ ñhư c~hẩñ đóáñ~ các tr~íệú ch~ứñg, đíềú~ trị hó~ặc phòñ~g ñgừá~ bệñh.]
[Đíểm ñăñ~g lượñg~]
[Kíểm t~rá đíểm~ ñăñg l~ượñg củá~ bạñ dựá~ trêñ p~hâñ tíc~h tóàñ~ díệñ v~ề dữ líệú~ đó được tr~êñ Ñhẫñ~ củá bạñ~ từ ñhịp~ tím, m~ức độ hóạt~ độñg và g~íấc ñg~ủ, đồñg th~ờí tíếp~ ñhậñ h~ướñg dẫñ~ để có cúộc~ sốñg c~âñ bằñg~ làñh m~ạñh.]
[Gíấc Ñ~gủ]
[Chíếc~ ñhẫñ c~ủá bạñ p~hâñ tíc~h gíấc~ ñgủ củá~ bạñ bằñ~g cách~ đó ñhịp~ tím, l~ượñg óx~ý tró~ñg máú~, ñhíệt~ độ dá, v.v~. tróñ~g khí~ bạñ đáñ~g ñgủ.]
- [Kíểm t~rá các~ chẩñ đó~áñ:]
- [Càí đặt đó~ lườñg g~íấc ñg~ủ:]
[Ñhịp t~ím]
[Đó và gh~í lạí ñ~hịp tí~m củá b~ạñ.]
[Théó~ dõí ch~ú kỳ kí~ñh ñg~úýệt]
[Bằñg c~ách đó ñ~híệt độ d~á khí~ bạñ ñg~ủ, Ñhẫñ c~ó thể th~éó dõí~ và dự đóáñ~ chú k~ỳ kíñh~ ñgúý~ệt củá b~ạñ.]
[Ghí c~hú:]
- [Ñgàý r~ụñg tr~ứñg dự đó~áñ chỉ m~áñg t~íñh ch~ất thá~m khảó~ cá ñhâñ~ và có th~ể khác v~ớí ñgàý~ thực t~ế. Vúí l~òñg kh~ôñg sử d~ụñg dữ l~íệú ch~ó mục đíc~h ý tế (t~ríệú c~hứñg, đí~ềú trị h~óặc ph~òñg ñg~ừá).]
- [Tíñh ñ~ăñg th~éó dõí~ khôñg~ ñhằm m~ục đích s~ử dụñg c~hó lập~ kế hóạc~h máñ~g thá~í hóặc~ tráñh~ tháí~.]
[Gíám s~át hóạt~ độñg]
[Vớí Gá~láxý~ Ríñg~, sáú k~hí tập~ lúýệñ~ líêñ t~ục tró~ñg một~ khóảñ~g thờí~ gíáñ~ ñhất địñ~h, ñó sẽ t~ự độñg ñh~ậñ bíết~ hóạt độñ~g và bắt~ đầú ghí~ lạí. Ch~íếc ñh~ẫñ củá b~ạñ thú~ thập t~hôñg t~íñ ch~ẩñ đóáñ v~ề hóạt độñ~g ñhư s~ố bước, th~ờí gíá~ñ tập l~úýệñ, b~àí tập c~ũñg ñh~ư tổñg l~ượñg cá~ló đã đốt c~háý. Có t~hể xém~ tất cả c~ác chẩñ~ đóáñ bằñ~g ứñg d~ụñg Sá~msúñ~g Héá~lth.]
- [Thíết~ lập tíñ~h ñăñg~ tự độñg p~hát hí~ệñ:]
[Lưú ý: Các~ phép đó~ có thể k~hôñg c~híñh x~ác tùý t~húộc v~àó kíểú~ đí bộ, th~óí qúé~ñ tập t~hể dục v~à lốí sốñ~g.]
[Théó~ dõí căñ~g thẳñ~g]
[Bằñg c~ách sử d~ụñg dữ l~íệú sí~ñh học~ dó Ch~íếc ñh~ẫñ thú~ thập, b~ạñ có th~ể kíểm t~rá mức~ độ căñg t~hẳñg c~ủá mìñh~. Bạñ có t~hể xém~ mức độ căñ~g thẳñ~g và bàí~ tập th~ở bằñg ứñ~g dụñg~ Sáms~úñg H~éált~h.]
[Các lưú~ ý khí s~ử dụñg v~à khắc p~hục sự c~ố]
[Ñhữñg~ đíềú cầñ~ lưú ý kh~í sử dụñ~g Gál~áxý R~íñg:]
- [Các vết~ trầý v~à vết xước~ có thể x~ảý rá ñ~ếú bạñ k~hôñg c~ẩñ thậñ~ khí đé~ó ñhẫñ~, ñgáý~ cả tró~ñg các~ hóạt độñ~g hàñg~ ñgàý. V~ì ñhữñg~ đíềú ñàý~ khôñg~ được bảó h~íểm th~éó ch~íñh sác~h bảó h~àñh ñêñ~ vúí l~òñg sử d~ụñg ch~íếc ñh~ẫñ củá b~ạñ một c~ách cẩñ~ thậñ.]
- [Hãý đéó~ ñhẫñ v~àó bàñ t~áý bạñ~ ít sử dụñ~g hơñ.]
- [Tráñh~ đéó ñh~ẫñ kím~ lóạí t~rêñ cùñ~g một ñ~góñ tá~ý hóặc~ các ñg~óñ líềñ~ kề có đéó~ Gálá~xý Rí~ñg.]
- [Tháó Ñ~hẫñ rá~ khí b~ạñ phảí~ ñâñg h~óặc xử l~ý các vật~ ñặñg, c~ứñg.]
- [Khôñg~ đéó Ñh~ẫñ tró~ñg các~ bàí tập~ lúýệñ~ có sử dụñ~g máý m~óc, đặc bí~ệt là ñh~ữñg bàí~ tập đòí h~ỏí phảí~ ñắm một~ vật cứñ~g gíốñ~g ñhư t~háñh~ đòñ ñhư t~ạ, tạ táý~ hóặc t~háñh~ sắt vì đí~ềú ñàý c~ó thể dẫñ~ đếñ gâý t~hươñg t~ích ở tá~ý.]
- [Hãý cẩñ~ thậñ để k~hôñg l~àm hỏñg~ chíếc~ ñhẫñ c~ủá bạñ k~hí cầm~ các đồ vật~ khác (đí~ệñ thó~ạí, vỏ đíệñ~ thóạí~, đồñg hồ, v~.v.) tró~ñg kh~í đéó ñ~ó.]
- [Một số t~íñh ñăñ~g ñhất~ địñh, ñh~ư đếm bước, c~ó thể kh~ôñg hó~ạt độñg b~ìñh th~ườñg ñếú~ bạñ đáñ~g cầm ñ~ám ch~âm hóặc~ vật có t~ừ tíñh t~róñg~ táý đé~ó ñhẫñ~.]
- [Đảm bảó ñ~góñ tá~ý và ñh~ẫñ củá b~ạñ sạch~ sẽ, khô r~áó trước~ khí đé~ó ñhẫñ~.]
- [Ñếú bạñ~ thấý x~úất hí~ệñ bất k~ỳ kích ứñ~g ñàó t~rêñ dá~ khí đé~ó ñhẫñ~, hãý ñg~ừñg đéó~ ñgáý~ lập tức~ và thá~m khảó~ ý kíếñ c~ủá chú~ýêñ gí~á chăm~ sóc sức~ khỏé.]
- [Khôñg~ sử dụñg~ máý làm~ sạch b~ằñg sóñ~g síêú~ âm để làm s~ạch th~íết bị v~ì đíềú ñàý~ có thể l~àm hỏñg~ cảm bí~ếñ trêñ~ Ñhẫñ v~ĩñh ví~ễñ.]
- [Các mí~ếñg đệm c~áó sú~ được lắp v~àó gíá đỡ c~ủá Ñhẫñ~ để ñgăñ c~húýểñ~ độñg tr~óñg k~hí Ñh~ẫñ đáñg~ được gắñ v~àó. Có th~ể xúất h~íệñ vết~ lõm ñh~ẹ trêñ d~ảí bêñ t~róñg~ củá Ñh~ẫñ, ñơí t~íếp xúc~ vớí các~ míếñg~ đệm cáó~ sú ñếú~ bảó qú~ảñ tró~ñg th~ờí gíá~ñ dàí. Đí~ềú ñàý k~hôñg ảñ~h hưởñg~ đếñ hóạt~ độñg ch~ức ñăñg~ củá Ñh~ẫñ.]
[Ñếú bạñ~ cầñ cắt~ Gálá~xý Rí~ñg tr~óñg t~rườñg h~ợp khẩñ~ cấp, hãý~ ñhờ sự t~rợ gíúp~ từ một t~rúñg~ tâm ý t~ế chúý~êñ ñgh~íệp hó~ặc dịch~ vụ cứú h~ộ khẩñ c~ấp để tráñ~h ñgú~ý cơ bị t~hươñg.]
[Cảm ơñ p~hảñ hồí~ củá bạñ~]
[Vúí l~òñg tr~ả lờí tất~ cả các c~âú hỏí.]