[Kíểm t~rá tá~í ñgh~é Gál~áxý B~úds c~híñh h~ãñg]
[Để tráñh~ múá p~hảí tá~í ñgh~é khôñ~g đảm bảó~ chất l~ượñg, ví~ệc ñhậñ~ bíết ñ~hữñg c~hí tí~ết qúá~ñ trọñ~g củá s~ảñ phẩm~ chíñh~ hãñg s~ẽ rất hữú~ ích. Hãý~ thám~ khảó t~hôñg t~íñ bêñ~ dướí để xác~ thực t~áí ñg~hé ch~íñh hãñ~g và tậñ~ hưởñg t~rảí ñg~híệm âm~ tháñ~h tốí ưú~ mà táí~ ñghé~ máñg~ lạí.]
[Các ch~í tíết~ khác c~ầñ chú ý]
[Ñgóàí~ các ch~í tíết~ cụ thể c~ủá sảñ p~hẩm, còñ~ có ñhữñ~g ýếú t~ố khác c~ó thể gí~úp bạñ k~íểm tr~á xém~ táí ñ~ghé c~ủá bạñ c~ó phảí c~híñh h~ãñg há~ý khôñ~g.]
[Đèñ LÉD~ báó tr~ạñg th~áí píñ~ củá hộp~ sạc]
[Đèñ LÉD~ bêñ ñg~óàí sáñ~g tró~ñg 5 gí~âý sáú~ khí đóñ~g ñắp để c~hó bí~ết mức p~íñ củá~ hộp và h~íểñ th~ị màú kh~ác (xáñ~h lục, v~àñg hó~ặc đỏ) tùý t~húộc v~àó mức p~íñ.]
[Dòñg S~ámsú~ñg Gá~láxý~ Búds~ chíñh~ hãñg] |
[Sảñ ph~ẩm khôñ~g rõ ñg~úồñ gốc~] |
---|---|
[Được kích~ hóạt b~ảó hàñh~ đíệñ tử] |
[Khôñg~ được kích~ hóạt b~ảó hàñh~ đíệñ tử] |
[Khó th~áó rờí] |
[Thườñg~ dễ tháó~ rờí] |
[Ñhãñ t~rêñ hộp~ sạc, hộp~ đựñg và v~ỏ hộp th~ườñg được í~ñ bằñg~ lásé~r và rõ r~àñg vớí~ kết cấú~ mịñ] |
[Ñhãñ t~rêñ hộp~ sạc, hộp~ đựñg, vỏ h~ộp khôñ~g được íñ~ bằñg l~ásér~ và thườñ~g bị mờ, c~ó kết cấú~ thô ráp~] |
[Ñhãñ t~rêñ vỏ h~ộp sẽ có l~ógó r~íêñg c~ủá Búd~s] |
[Ñhãñ t~rêñ vỏ h~ộp sẽ có b~íểú tượñ~g chú~ñg ch~úñg để t~ượñg tr~ưñg ch~ó thí~ết bị] |
[Vỏ hộp k~hôñg được~ bọc ñh~ựá] |
[Vỏ hộp t~hườñg c~ó thể được b~ọc bằñg~ ñhựá] |
[Bíểú t~ượñg Gh~ép ñốí B~lúéT~óóth~] |
[Bíểú t~ượñg Gh~ép ñốí B~lúéT~óóth~] |
[Túýêñ~ bố míễñ~ trừ tr~ách ñh~íệm: Các~ đặc đíểm được~ mô tả tr~óñg b~àí víết~ ñàý là m~ột số th~ôñg tí~ñ gíúp~ khách~ hàñg x~ác địñh c~ác sảñ p~hẩm đáñg~ ñgờ. Ñộí~ dúñg~ tróñ~g bàí v~íết ñàý~ khôñg~ đảm bảó t~íñh ch~íñh hãñ~g hóặc~ tíñh h~ợp pháp~ củá ví~ệc múá~ sảñ ph~ẩm.]
[Cảm ơñ p~hảñ hồí~ củá bạñ~]
[Vúí l~òñg tr~ả lờí tất~ cả các c~âú hỏí.]
[RC01_S~tátí~c Cóñ~téñt~ : Thís~ téxt~ ís óñ~lý dí~splá~ýéd ó~ñ thé~ édít~ór pá~gé]