[Kíểm t~rá tá~í ñgh~é Gál~áxý B~úds c~híñh h~ãñg]

[Ñgàý c~ập ñhật~ gầñ ñh~ất : 29-05-2024]

[Để tráñh~ múá p~hảí tá~í ñgh~é khôñ~g đảm bảó~ chất l~ượñg, ví~ệc ñhậñ~ bíết ñ~hữñg c~hí tí~ết qúá~ñ trọñ~g củá s~ảñ phẩm~ chíñh~ hãñg s~ẽ rất hữú~ ích. Hãý~ thám~ khảó t~hôñg t~íñ bêñ~ dướí để xác~ thực t~áí ñg~hé ch~íñh hãñ~g và tậñ~ hưởñg t~rảí ñg~híệm âm~ tháñ~h tốí ưú~ mà táí~ ñghé~ máñg~ lạí.]

[Cách x~ác míñ~h táí~ ñghé~ Sáms~úñg c~híñh h~ãñg]
[Gálá~xý Bú~ds FÉ~ tróñ~g hộp s~ạc.] [Gálá~xý Bú~ds FÉ~ tróñ~g hộp s~ạc.]

[1. Ñút ch~ặñ được làm~ bằñg c~áó sú~.

2. Đèñ chỉ b~áó LÉD~ bật sáñ~g khí~ táí ñ~ghé ở t~róñg~ hộp sạc~ và thá~ý đổí màú~ sắc tùý~ théó~ trạñg~ tháí s~ạc.

🅐 Màú đỏ, l~íêñ tục~: đáñg s~ạc
🅑 Màú x~áñh l~ục, líêñ~ tục: đã sạc~ đầý
]

[Táí ñ~ghé b~êñ tráí~ và bêñ p~hảí củá~ Gálá~xý Bú~ds FÉ~.] [Táí ñ~ghé b~êñ tráí~ và bêñ p~hảí củá~ Gálá~xý Bú~ds FÉ~.]

[1. Các đíểm~ tíếp x~úc sạc t~rêñ mỗí~ táí ñ~ghé đềú~ có màú v~àñg và ñ~ằm ở phíá~ ñgóàí~ củá tá~í ñgh~é.

2. Cảm b~íếñ tí~ệm cậñ c~ủá mỗí t~áí ñg~hé được ñ~hìñ th~ấý rõ ràñ~g ở bêñ t~íếp xúc~ táí b~êñ cạñh~ các dấú~ bêñ tr~áí (L) và b~êñ phảí~ (R).

3. Bảñg~ cảm ứñg~ có độ úốñ ñ~hẹ.

4. Gál~áxý B~úds F~É chíñ~h hãñg~ kết ñốí~ vớí ứñg~ dụñg S~ámsú~ñg Wé~áráb~lés.
]

[Gálá~xý Bú~ds2 Pr~ó tró~ñg hộp~ sạc.] [Gálá~xý Bú~ds2 Pr~ó tró~ñg hộp~ sạc.]

[1. Ñút ch~ặñ được làm~ bằñg c~áó sú~.

2. Lógó~ “Sóúñ~d bý Á~KG” được í~ñ lás~ér rõ r~àñg.

3. Đèñ c~hỉ báó L~ÉD bật~ sáñg k~hí tá~í ñgh~é ở tró~ñg hộp~ sạc và t~háý đổí~ màú sắc~ tùý th~éó tr~ạñg th~áí sạc.

🅐 M~àú đỏ, líêñ~ tục: đáñ~g sạc
🅑 M~àú xáñ~h lục, l~íêñ tục~: đã sạc đầý
]

[Táí ñ~ghé b~êñ tráí~ và bêñ p~hảí củá~ Gálá~xý Bú~ds2 Pr~ó.] [Táí ñ~ghé b~êñ tráí~ và bêñ p~hảí củá~ Gálá~xý Bú~ds2 Pr~ó.]

[1. Khí bạñ mở hộp Gáláxý Búds2 Pró chíñh hãñg lầñ đầú tíêñ, sẽ khôñg có băñg cách đíệñ ñàó được dáñ vàó các đíểm tíếp xúc để sạc củá cả háí táí ñghé.

2. Cảm bíếñ tíệm cậñ củá mỗí táí ñghé được ñhìñ thấý rõ ràñg ở bêñ tíếp xúc táí bêñ cạñh các dấú bêñ tráí (L) và bêñ phảí (R).

3. Gáláxý Búds2 Pró chíñh hãñg có lướí bêñ tróñg ở đệm táí.

4. Đườñg cóñg tạí đíểm tíếp xúc để sạc gọñ hơñ.

5. Gáláxý Búds2 Pró sử dụñg chất líệú, màú sắc và lớp hóàñ thíệñ đồñg ñhất chó cả mặt trước và mặt sáú.
]

[Hộp sạc~ Gálá~xý Bú~ds2.] [Hộp sạc~ Gálá~xý Bú~ds2.]

[1. Ñút ch~ặñ được làm~ bằñg c~áó sú~.

2. Lógó~ “Sóúñ~d bý Á~KG” được í~ñ lás~ér rõ r~àñg.

3. Đèñ c~hỉ báó L~ÉD bật~ sáñg k~hí tá~í ñgh~é ở tró~ñg hộp~ sạc và t~háý đổí~ màú sắc~ tùý th~éó tr~ạñg th~áí sạc.

🅐 M~àú đỏ, líêñ~ tục: đáñ~g sạc
🅑 M~àú xáñ~h lục, l~íêñ tục~: đã sạc đầý
]

[Táí ñ~ghé b~êñ tráí~ và bêñ p~hảí củá~ Gálá~xý Bú~ds2.] [Táí ñ~ghé b~êñ tráí~ và bêñ p~hảí củá~ Gálá~xý Bú~ds2.]

[1. Khí b~ạñ đéó t~áí ñg~hé vàó~ táí, t~rợ lý th~ôñg mí~ñh sẽ k~hôñg b~ắt đầú ñóí~ chúý~ệñ vớí b~ạñ.

2. Đệm tá~í được làm~ bằñg s~ílíc~óñé.]

[Gálá~xý Bú~ds Pr~ó tró~ñg hộp~ sạc.] [Gálá~xý Bú~ds Pr~ó tró~ñg hộp~ sạc.]

[1. Ñút ch~ặñ được làm~ bằñg c~áó sú~.

2. Hộp sạc~ Gálá~xý Bú~ds Pr~ó chíñ~h hãñg~ có thể m~ở một góc~ 90 độ.

3. Đèñ chỉ b~áó LÉD~ bật sáñ~g khí~ táí ñ~ghé ở t~róñg~ hộp sạc~ và thá~ý đổí màú~ sắc tùý~ théó~ trạñg~ tháí s~ạc.

🅐 Màú đỏ, l~íêñ tục~: đáñg s~ạc
🅑 Màú x~áñh l~ục, líêñ~ tục: đã sạc~ đầý
]

[Táí ñ~ghé b~êñ tráí~ và bêñ p~hảí củá~ Gálá~xý Bú~ds Pr~ó.] [Táí ñ~ghé b~êñ tráí~ và bêñ p~hảí củá~ Gálá~xý Bú~ds Pr~ó.]

[Gálá~xý Bú~ds Pr~ó chỉ c~ó màú Ph~áñtó~m Víó~lét][
1. Màú củá ñhữñg chíếc táí ñghé ñàý gầñ vớí màú tím hóá óảí hươñg hơñ, tróñg khí táí ñghé củá các bêñ thứ bá tráí phép lạí sử dụñg màú tím đậm hơñ.

Tất cả Gáláxý Búds Pró
2. Lỗ mícró thứ háí trêñ Gáláxý Búds Pró có đườñg kíñh khóảñg 1mm.

3. Lướí mícrô đầú tíêñ trêñ ñhữñg chíếc táí ñghé ñàý cũñg được sơñ ñhám .

4. Lướí củá bộ thú ñhậñ gíọñg ñóí trêñ Gáláxý Búds Pró ñhô rá khỏí thíết bị.

5. Các đíểm tíếp xúc để sạc trêñ mỗí táí ñghé đềú có màú bạc.]

[Gálá~xý Bú~ds Lí~vé tr~óñg h~ộp sạc.] [Gálá~xý Bú~ds Lí~vé tr~óñg h~ộp sạc.]

[1. Gálá~xý Bú~ds Lí~vé ch~íñh hãñ~g vừá k~hít vớí~ khé c~ắm tró~ñg hộp~ sạc.

2. Ñh~ữñg ch~íếc tá~í ñgh~é ñàý c~ó mícr~ó phụ ñ~ằm ở gầñ đáý~ củá tấm~ ốp trơñ~ bóñg b~êñ ñgó~àí.

3. Mặt t~róñg~ củá hộp~ sạc có m~àú ñhám~.

4. Đèñ chỉ b~áó LÉD~ bật sáñ~g khí~ táí ñ~ghé ở t~róñg~ hộp sạc~ và thá~ý đổí màú~ sắc tùý~ théó~ trạñg~ tháí s~ạc.

🅐 Màú đỏ, l~íêñ tục~: đáñg s~ạc
🅑 Màú x~áñh l~ục, líêñ~ tục: đã sạc~ đầý
]

[Bêñ tí~ếp xúc t~áí củá~ táí ñ~ghé b~êñ tráí~ và bêñ p~hảí củá~ Gálá~xý Bú~ds Lí~vé] [Bêñ tí~ếp xúc t~áí củá~ táí ñ~ghé b~êñ tráí~ và bêñ p~hảí củá~ Gálá~xý Bú~ds Lí~vé]

[1. Các dấú~ bêñ tr~áí (L) và b~êñ phảí~ (R) dễ ñh~ìñ thấý~ ñằm gí~ữá các đí~ểm tíếp~ xúc để sạc~.

2. Các ló~á có cùñ~g màú s~ắc và lớp~ hóàñ t~híệñ ñ~hư tấm ốp~ xúñg~ qúáñ~h.

3. Khôñ~g gíốñ~g ñhư t~ấm ốp ñg~óàí tr~ơñ bóñg~, bêñ tí~ếp xúc t~áí có m~àú ñhám~.

4. Khôñg~ có khó~ảñg các~h gíữá~ cảm bí~ếñ tíệm~ cậñ và t~ấm ốp xú~ñg qú~áñh.]

[Gálá~xý Bú~ds tr~óñg h~ộp sạc.] [Gálá~xý Bú~ds tr~óñg h~ộp sạc.]

[1. Hìñh d~ạñg tr~òñ củá l~ógó L~/R có th~ể trôñg~ khác ñ~háú g~íữá hộp~ sạc củá~ Gálá~xý Bú~ds và G~áláx~ý Búd~s+.

2. Đèñ ch~ỉ báó LÉ~D bật s~áñg kh~í táí~ ñghé~ ở tróñ~g hộp s~ạc và th~áý đổí m~àú sắc t~ùý thé~ó trạñ~g tháí~ sạc.

🅐 Màú~ đỏ, líêñ t~ục: đáñg~ sạc
🅑 Màú~ xáñh~ lục, lí~êñ tục: đã s~ạc đầý
]

[Táí ñ~ghé b~êñ tráí~ và bêñ p~hảí củá~ Gálá~xý Bú~ds .] [Táí ñ~ghé b~êñ tráí~ và bêñ p~hảí củá~ Gálá~xý Bú~ds .]

[1. Các đíểm~ tíếp x~úc để sạc t~rêñ cả G~áláx~ý Búd~s và Bú~ds+ đềú ñ~ằm ở đườñg c~óñg b~êñ ñgó~àí củá t~áí ñg~hé.

2. Gá~láxý~ Búds~ và Búd~s+ chíñ~h hãñg~ khôñg~ có móc h~óặc kẹp~ bêñ hôñ~g, chỉ c~ó đườñg ví~ềñ mịñ.

3. P~hầñ cảm~ ứñg củá~ Gálá~xý Bú~ds và B~úds+ được~ sơñ bóñ~g.]

[Các ch~í tíết~ khác c~ầñ chú ý]

[Ñgóàí~ các ch~í tíết~ cụ thể c~ủá sảñ p~hẩm, còñ~ có ñhữñ~g ýếú t~ố khác c~ó thể gí~úp bạñ k~íểm tr~á xém~ táí ñ~ghé c~ủá bạñ c~ó phảí c~híñh h~ãñg há~ý khôñ~g.]

[Đèñ LÉD~ báó tr~ạñg th~áí píñ~ củá hộp~ sạc]

[Đèñ LÉD~ bêñ ñg~óàí sáñ~g tró~ñg 5 gí~âý sáú~ khí đóñ~g ñắp để c~hó bí~ết mức p~íñ củá~ hộp và h~íểñ th~ị màú kh~ác (xáñ~h lục, v~àñg hó~ặc đỏ) tùý t~húộc v~àó mức p~íñ.]

[Dòñg S~ámsú~ñg Gá~láxý~ Búds~ chíñh~ hãñg]

[Sảñ ph~ẩm khôñ~g rõ ñg~úồñ gốc~]

[Được kích~ hóạt b~ảó hàñh~ đíệñ tử]

[Khôñg~ được kích~ hóạt b~ảó hàñh~ đíệñ tử]

[Khó th~áó rờí]

[Thườñg~ dễ tháó~ rờí]

[Ñhãñ t~rêñ hộp~ sạc, hộp~ đựñg và v~ỏ hộp th~ườñg được í~ñ bằñg~ lásé~r và rõ r~àñg vớí~ kết cấú~ mịñ]

[Ñhãñ t~rêñ hộp~ sạc, hộp~ đựñg, vỏ h~ộp khôñ~g được íñ~ bằñg l~ásér~ và thườñ~g bị mờ, c~ó kết cấú~ thô ráp~]

[Ñhãñ t~rêñ vỏ h~ộp sẽ có l~ógó r~íêñg c~ủá Búd~s]

[Ñhãñ t~rêñ vỏ h~ộp sẽ có b~íểú tượñ~g chú~ñg ch~úñg để t~ượñg tr~ưñg ch~ó thí~ết bị]

[Vỏ hộp k~hôñg được~ bọc ñh~ựá]

[Vỏ hộp t~hườñg c~ó thể được b~ọc bằñg~ ñhựá]

[Bíểú t~ượñg Gh~ép ñốí B~lúéT~óóth~]

[Bíểú t~ượñg Gh~ép ñốí B~lúéT~óóth~] 

[Túýêñ~ bố míễñ~ trừ tr~ách ñh~íệm: Các~ đặc đíểm được~ mô tả tr~óñg b~àí víết~ ñàý là m~ột số th~ôñg tí~ñ gíúp~ khách~ hàñg x~ác địñh c~ác sảñ p~hẩm đáñg~ ñgờ. Ñộí~ dúñg~ tróñ~g bàí v~íết ñàý~ khôñg~ đảm bảó t~íñh ch~íñh hãñ~g hóặc~ tíñh h~ợp pháp~ củá ví~ệc múá~ sảñ ph~ẩm.]

[Cảm ơñ p~hảñ hồí~ củá bạñ~]

[RC01_S~tátí~c Cóñ~téñt~ : Thís~ téxt~ ís óñ~lý dí~splá~ýéd ó~ñ thé~ édít~ór pá~gé]