[Qúét T~hôñg M~íñh l~à gì và sử d~ụñg th~ế ñàó¿]
[Qúét T~hôñg m~íñh (x~ác thực~ síñh~ trắc h~ọc) kết h~ợp gíữá~ qúét m~ốñg mắt~ và ñhậñ~ díệñ k~húôñ m~ặt để máñ~g đếñ kh~ả ñăñg m~ở khóá t~íệñ lợí~ hơñ cà t~róñg~ một số t~rườñg h~ợp tăñg~ cườñg b~ảó mật h~ơñ chó~ một số d~ịch vụ c~ầñ xác t~hực.]
[· Lợí ích~ củá Qú~ét Thôñ~g míñ~h là gì¿~]
[· Làm th~ế ñàó để th~íết lập~ Qúét T~hôñg m~íñh¿~]
[· Đâú là các~ vấñ đề ph~ổ bíếñ c~ó thể xảý~ rá kh~í dùñg~ Qúét T~hôñg m~íñh v~à phảí t~háó t~ác thế ñ~àó để xử lý¿~]
[· Mở khóá~ màñ hìñ~h ñhá~ñh ch~óñg ñg~áý cả k~hí môí~ trườñg~ qúá sáñ~g hóặc~ qúá tốí~.]
[· Môí tr~ườñg áñh~ sáñg ý~ếú: qúét~ mốñg m~ắt sẽ được s~ử dụñg ñ~ếú khú~ôñ mặt k~hôñg ñ~hậñ dí~ệñ được.]
[· Môí tr~ườñg áñh~ sáñg m~ạñh: qú~ét khú~ôñ mặt s~ẽ được sử dụñ~g ñếú k~hôñg t~hể qúét~ được mốñg~ mắt.]
[Đốí vớí c~ác dịch~ vụ thá~ñh tó~áñ và tàí~ chíñh~, qúét m~ốñg mắt~ sẽ được sử d~ụñg tr~ước rồí đếñ~ ñhậñ d~íệñ kh~úôñ mặt~ để tráñh~ gíả mạó~.]
[Các tìñ~h húốñ~g phổ b~íếñ:]
[Tìñh h~úốñg] |
[Gíảí p~háp] |
---|---|
[Qúét T~hôñg m~íñh k~hôñg h~óạt độñg~ ñgáý~ khí k~hởí độñg~ thíết~ bị] |
[Đâý là một~ thíết~ lập có c~hủ ý ñhằm~ bảó mật~ thíết~ bị.] [Để dùñg t~híết b~ị, bạñ ph~ảí mở kh~óá màñ h~ìñh dùñ~g mẫú h~ìñh, mã P~ÍÑ, mật~ mã bạñ đã đặt~ trước đó ở b~ước đăñg k~ý khúôñ~ mặt và m~ốñg mắt~. Chú ý đừñg~ qúêñ m~ẫú hìñh~, mã PÍÑ~ háý m~ật mã ñàý~.]
|
[Khí k~hôñg ñ~hậñ dí~ệñ được mốñ~g mắt v~à khúôñ~ mặt] |
[Mở khóá~ thíết~ bị dùñg~ mẫú hìñ~h, mã PÍ~Ñ hóặc~ mật mã b~ạñ đã đặt kh~í đăñg k~ý mốñg m~ắt và sá~ú đó đăñg k~ý lạí lầñ~ ñữá.] [Ñếú bạñ~ đã qúêñ m~ẫú hìñh~, mã PÍÑ~ hóặc m~ật mã, bạñ~ sẽ khôñ~g thể d~ùñg th~íết bị ñ~ếú khôñ~g tíếñ~ hàñh đặt~ lạí.]
|
[Khí b~ạñ đã thá~ý đổí ph~ươñg ph~áp khóá~ màñ hìñ~h sáñ~g vúốt~ hóặc k~hôñg d~ùñg] |
[Tất cả d~ữ líệú s~íñh t~rắc học~ củá bạñ~ sẽ bị xóá~. Ñếú bạñ~ múốñ s~ử dụñg d~ữ líệú s~íñh t~rắc học~ tróñ~g các ứñ~g dụñg~ và tíñh~ ñăñg ñ~hư Sám~súñg~ Páss~ và Sám~súñg~ Páý, b~ạñ phảí~ đăñg ký l~ạí dữ lí~ệú ñàý.]
|
[Khí b~ạñ qúêñ~ mất mật~ khẩú / k~hôñg t~hể mở kh~óá thí~ết bị] |
[Vúí l~òñg đí đếñ~ Fíñd~ Mý Mó~bílé~ để đặt lạí m~ật khẩú~. Để được hướñg~ dẫñ cụ t~hể hơñ, q~úý khác~h có th~ể líêñ h~ệ số hót~líñé~ Chăm s~óc khác~h hàñg~ củá Sá~msúñ~g ở 1800 588855.]
|
[Cách x~óá dữ lí~ệú Mốñg~ mắt/Kh~úôñ mặt~] |
[1. Đí đếñ Càí~ đặt > Màñ h~ìñh kh~óá và bảó~ mật] [2. Chọñ Q~úét Mốñ~g mắt / Ñ~hậñ dí~ệñ khú~ôñ mặt > M~ở khóá m~àñ hìñh~ dùñg p~hươñg p~háp kh~óá màñ h~ìñh đã đặt.] [3. Chọñ X~óá mốñg~ mắt / dữ l~íệú kh~úôñ mặt~ > Chọñ X~ÓÁ.]
[Khí d~ữ líệú đã đăñ~g ký bị x~óá, tất c~ả tíñh ñ~ăñg lí~êñ qúá~ñ cũñg~ sẽ bị vô h~íệú.]
|
[Các tìñ~h húốñ~g Qúét~ mốñg m~ắt có th~ể khôñg~ hóạt độñ~g] |
[Líêñ q~úáñ đếñ~ thíết~ bị] [· Tấm dáñ~ bảó vệ m~àñ hìñh~ củá bạñ~ đã ché m~ất cảm b~íếñ Mốñ~g mắt] [· Bụí bẩñ~ và mảñg~ bám tr~êñ bộ th~ú tíñ h~íệú mốñ~g mắt, c~ảm bíếñ~ LÉD h~óặc tí~ệm cậñ s~ẽ ảñh hưởñ~g đếñ hó~ạt độñg c~ủá cảm b~íếñ] [· Thíết~ bị khôñ~g đứñg ý~êñ hóặc~ ở vị trí t~hấp hơñ~ mặt]
[Khôñg~ líêñ q~úáñ đếñ~ thíết~ bị] [· Kíñh m~át, kíñh~ sát tr~òñg] [· Mắt sưñ~g] [· Ở đíềú kí~ệñ áñh s~áñg mạñ~h hóặc~ khôñg~ có áñh s~áñg] [· Dí ch~úýểñ đột~ ñgột t~ừ ñơí sáñ~g sáñ~g ñơí t~ốí] [· Các bệñ~h về mắt~ ảñh hưởñ~g đếñ mốñ~g mắt, h~óặc kh~í bạñ đã t~rảí qú~á phẫú~ thúật~ đíềú ch~ỉñh th~ị lực hó~ặc phẫú~ thúật~ khác g~âý tổñ t~hươñg m~ốñg mắt~] [· Phẫú t~húật c~ảí thí~ệñ thị l~ực được hỗ t~rợ bởí t~íá Lá~sér ñ~hư LÁS~ÍK há~ý LÁS~ÉK, có t~hể làm t~háý đổí~ hìñh d~áñg gí~ác mạc]
|
[Múá s~ảñ phẩm~]
[Đặt múá~ Gálá~xý S9 v~à Gálá~xý S9+.]
[Cảm ơñ p~hảñ hồí~ củá bạñ~]
[Vúí l~òñg tr~ả lờí tất~ cả các c~âú hỏí.]
[RC01_S~tátí~c Cóñ~téñt~ : Thís~ téxt~ ís óñ~lý dí~splá~ýéd ó~ñ thé~ édít~ór pá~gé]