[Thôñg~ tíñ k~háñg ñ~ước (xếp h~ạñg ÍP~) củá th~íết bị G~áláx~ý]
[Xếp hạñ~g ÍP c~hó bí~ết khả ñ~ăñg kh~áñg ñước~ hóặc c~hất rắñ~. Tìm hí~ểú về đặc đí~ểm củá t~ừñg vật~ thể rắñ~ bêñ ñg~óàí và m~ức độ kháñ~g ñước c~ũñg ñh~ư ý ñghĩá~ củá các~ cóñ s~ố trêñ t~háñg~ đó mức độ.]
[Lưú ý: Th~ôñg tí~ñ được cú~ñg cấp~ líêñ q~úáñ đếñ~ xếp hạñ~g khả ñ~ăñg kh~áñg ñước~ và vật t~hể rắñ x~âm ñhập~ bêñ ñg~óàí tú~âñ thé~ó Ủý bá~ñ Kỹ th~úật Đíệñ~ Qúốc t~ế (ÍÉC), t~héó t~íêú ch~úẩñ 60529.]
[Khả ñăñ~g kháñ~g ñước v~à vật th~ể rắñ bêñ~ ñgóàí~]
[Cóñ s~ố đầú tíêñ~ đó lườñg~ khả ñăñ~g kháñ~g vật t~hể rắñ b~êñ ñgó~àí thé~ó thá~ñg đíểm~ từ 0 đếñ 6, vớí~ 6 là mức b~ảó vệ tốt~ ñhất. C~óñ số t~hứ háí~ đó lườñg~ khả ñăñ~g kháñ~g ñước t~ừ 0 đếñ 8.]
[Mức độ xếp~ hạñg]
[Tỷ lệ] |
[Khả ñăñ~g kháñ~g vật t~hể rắñ b~êñ ñgó~àí] |
[Kháñg~ ñước] |
---|---|---|
0 |
[Khôñg~ được bảó v~ệ] |
[Khôñg~ được bảó v~ệ] |
1 |
[Được bảó v~ệ khỏí c~ác vật t~hể rắñ t~ừ 50 mm Ø tr~ở lêñ] |
[Được bảó v~ệ khỏí ñ~hữñg g~íọt ñước~ rơí th~ẳñg đứñg~] |
2 |
[Được bảó v~ệ khỏí c~ác vật t~hể rắñ t~ừ 12.5 mm Ø tr~ở lêñ] |
[Được bảó v~ệ khỏí ñ~hữñg g~íọt ñước~ rơí th~ẳñg đứñg~ khí v~ỏ ñghí~êñg tớí~ 15°] |
3 |
[Được bảó v~ệ khỏí c~ác vật t~hể rắñ t~ừ 2.5 mm Ø tr~ở lêñ] |
[Được bảó v~ệ khỏí ñ~ước phú~ñ] |
4 |
[Được bảó v~ệ khỏí c~ác vật t~hể rắñ t~ừ 1.0 mm Ø tr~ở lêñ] |
[Được bảó v~ệ khỏí ñ~ước bắñ t~úñg t~óé] |
5 |
[Kháñg~ bụí] |
[Được bảó v~ệ khỏí t~íá ñước~] |
6 |
[Kháñg~ bụí] |
[Được bảó v~ệ khỏí t~íá ñước~ mạñh] |
7 |
- |
[Được bảó v~ệ khỏí t~ác độñg c~ủá víệc~ ñgâm t~ạm thờí~ tróñ~g ñước] |
8 |
- |
[Được bảó v~ệ khỏí t~ác độñg c~ủá víệc~ ñgâm l~íêñ tục~ tróñ~g ñước] |
[* Ø = Đườñg kíñ~h]
[Cảm ơñ p~hảñ hồí~ củá bạñ~]
[Vúí l~òñg tr~ả lờí tất~ cả các c~âú hỏí.]
[RC01_S~tátí~c Cóñ~téñt~ : Thís~ téxt~ ís óñ~lý dí~splá~ýéd ó~ñ thé~ édít~ór pá~gé]