[Khí ñ~àó qúé~́t mốñg~ mắt kh~ôñg hó~ạ́t độñg~ đú́ñg¿~]

[Ñgàý c~ập ñhật~ gầñ ñh~ất : 10-06-2022]

[Khí có́ gí̀ đó́ ñgăñ cámérá khôñg chó ñhậñ díệñ ró̃ mốñg mắt cú̉á bạ́ñ (vd. Kí́ñh mắt, ló́á sá́ñg, mí́ mắt thấp, phẫú thúật mắt gầñ đâý, hóặc có́ tí̀ñh trạ́ñg bệñh lý́).
- Khí có́ gí̀ đó́ ñgăñ cámérá hóặc LÉD (vd. Míếñg dá́ñ má̀ñ hí̀ñh, bụ́í bẩñ, cámérá bị́ trá̀ý/hư hó̉ñg).
- Khí bạ́ñ đáñg máñg kí́ñh vớí độ ñặñg, kí́ñh má́t, kí́ñh sá́t tró̀ñg má̀ú hóặc kí́ñh gíá̃ñ tró̀ñg.
- Khí một vá̀í phầñ cú̉á mốñg mắt bị́ ché bởí mắt ñhở hóặc mắt bị́ sưñg.
- Khí thíết bị́ bị́ rúñg hóặc ñghíêñg qúá́ ñhíềú.
- Khí thíết bị́ đặt thấp hơñ tầm mắt cú̉á bạ́ñ.
- Khí bạ́ñ qúé́t mốñg mắt ở ñơí có́ á́ñh sá́ñg mạ́ñh hóặc ñơí khôñg có́ á́ñh sá́ñg/á́ñh sá́ñg ýếú
- Khí khú vực xúñg qúáñh cámérá ñhậñ dạ́ñg mốñg mắt vá̀ LÉD đáñg tíếp xú́c vớí môí trườñg ẩm ướt hóặc có́ ñước.
- Khí một số khú vực qúáñh mốñg mắt cú̉á bạ́ñ bị́ ché khúất bởí bụ́í bẩñ hóặc mắt kí́ñh.
- Khí á́ñh sá́ñg phá̉ñ chíếú lêñ mắt hóặc mắt kí́ñh cú̉á bạ́ñ.
- Khí bạ́ñ đăñg ký́ mốñg mắt tróñg đíềú kíệñ sá́ñg vá̀ qúé́t mở khó́á ở môí trườñg thíếú sá́ñg, hóặc khí bạ́ñ qúé́t mốñg mắt sáú khí dí chúýểñ từ ñơí sá́ñg sáñg ñơí tốí (khí á́ñh sá́ñg khá́c bíệt vớí lú́c đăñg ký́ mốñg mắt (vd. Phó̀ñg qúá́ sá́ñg))
- Khí gíá́c mạ́c cú̉á bạ́ñ bị́ mờ hóặc bạ́ñ có́ bệñh về mắt á̉ñh hưởñg đếñ mốñg mắt.
- Khí bạ́ñ đá̃ trá̉í qúá phẫú thúật ghé́p thấú kí́ñh ñộí ñhá̃ñ hóặc phẫú thúật mắt để lạ́í sẹ́ó trêñ mốñg mắt.
- Ñếú khú vực qúáñh cámérá ñhậñ díệñ mốñg mắt, LÉD ñhậñ díệñ mốñg mắt, hóặc cá̉m bíếñ tíệm cậñ bị́ bẩñ, há̃ý láú ñó́ vớí vá̉í khô, mềm, chốñg tí̃ñh đíệñ trước khí dú̀ñg chức ñăñg ñhậñ díệñ mốñg mắt.
- Ñếú bạ́ñ dú̀ñg míếñg dá́ñ má̀ñ hí̀ñh hóặc hí̀ñh dá́ñ hóặc vé̃ mực/sơñ lêñ khú vực xúñg qúáñh LÉD hóặc cámérá ñhậñ díệñ mốñg mắt, thíết bị́ sé̃ khôñg thể ñhậñ díệñ.
- Ñếú bạ́ñ đá̃ trá̉í qúá phẫú thúật cá̉í thíệñ thị́ lực bằñg lásér ñhư LÁSÍK hóặc LÁSÉK, khú́c xạ́ á́ñh sá́ñg đếñ mắt bạ́ñ sé̃ tháý đổí ví̀ gíá́c mạ́c cú̉á bạ́ñ đá̃ tháý đổí, thíết bị́ sé̃ khôñg ñhậñ dạ́ñg mốñg mắt trước đó́. Vúí ló̀ñg đăñg ký́ lạ́í mốñg mắt cú̉á bạ́ñ trước khí dú̀ñg tí́ñh ñăñg ñhậñ díệñ.]

[Cảm ơñ p~hảñ hồí~ củá bạñ~]

[RC01_S~tátí~c Cóñ~téñt~ : Thís~ téxt~ ís óñ~lý dí~splá~ýéd ó~ñ thé~ édít~ór pá~gé]