[Chất l~ượñg âm t~háñh~ thấp h~óặc kém~ trêñ t~áí ñg~hé Sá~msúñ~g]
[Ñếú bạñ~ ñhậñ t~hấý tìñ~h trạñ~g âm lượñ~g thấp~ hóặc c~hất lượñ~g âm th~áñh k~ém trêñ~ một hó~ặc cả há~í táí~ ñghé~ Gálá~xý Bú~ds, có t~hể có một~ vàí lý d~ó. Bạñ c~ó thể đáñ~g đéó t~áí ñg~hé kh~ôñg đúñg~ cách h~óặc tá~í ñgh~é có th~ể tích t~ụ bụí hó~ặc mảñh~ vụñ. Ñg~óàí rá~, chất l~ượñg âm t~háñh~ có thể b~ị ảñh hưởñ~g bởí p~hầñ mềm~ khôñg~ cập ñh~ật, píñ~ ýếú và m~ột số ýếú~ tố khác~.]
[Vệ síñ~h lỗ mí~crô, ló~á và ốñg~ dẫñ kh~í]
[Ñếú âm l~ượñg th~ấp hơñ m~ức cầñ t~híết v~ớí càí đặt~ híệñ t~ạí, hãý v~ệ síñh~ lỗ míc~rô, lóá~ và ốñg d~ẫñ khí. T~rước kh~í vệ sí~ñh ló~á, hãý t~háó típ~ táí ñ~ghé r~á khỏí~ chốt ở c~úốí tá~í ñgh~é. Lóạí~ bỏ ráý t~áí hó~ặc mảñh~ vụñ bằñ~g bàñ c~hảí sạc~h, khô v~à mềm, tăm~ bôñg h~óặc các~ dụñg c~ụ khác.]
[Lưú ý: Kh~ôñg dùñ~g lực q~úá mạñh~ hóặc v~ật sắc ñ~họñ để ló~ạí bỏ ráý~ táí h~óặc mảñ~h vụñ. L~ỗ mícr~ô, lóá v~à ốñg dẫñ~ khí có t~hể bị hỏñ~g.]
[Khí b~ạñ đưá tá~í ñgh~é vàó t~áí, hãý~ đảm bảó r~ằñg các~ típ c~ó cáñh h~ướñg lêñ~ trêñ c~hó đếñ k~hí tá~í ñgh~é ñằm t~hóảí m~áí. Sáú~ đó, xóáý~ táí ñ~ghé s~áñg t~ráí hó~ặc phảí~ chó v~ừá khít~ vớí tá~í.]
[Đảm bảó r~ằñg bạñ~ đáñg đé~ó táí~ ñghé~ đúñg các~h. Cách~ đéó sẽ k~hác ñh~áú tùý~ thúộc~ vàó kí~ểú táí~ ñghé~ củá bạñ~. Ñếú mí~crô bị c~hé kh~úất, sự p~hảñ hồí~ có thể x~ảý rá.]
[Bạñ có t~hể tăñg~ âm thá~ñh củá~ đíệñ th~óạí đã kết~ ñốí bằñ~g phím~ Tăñg âm~ lượñg. Ñ~ếú âm lượñ~g được đặt ở m~ức tốí đá~ ñhưñg~ đầú rá âm~ tháñ~h thấp~, có thể l~à dó đíệñ~ thóạí~ và táí~ ñghé~ đáñg s~ử dụñg h~áí đíềú~ khíểñ~ âm lượñg~ ríêñg~ bíệt.]
[Để đíềú kh~íểñ âm l~ượñg củá~ chíñh~ táí ñ~ghé, b~ạñ sẽ cầñ~ thíết~ lập các~ lệñh v~ớí bề mặt~ cảm ứñg~.]
[Ñếú pí~ñ táí~ ñghé~ ýếú, bạñ~ có thể c~ầñ phảí~ sạc tá~í ñgh~é. Bạñ c~ó thể kí~ểm trá~ mức pí~ñ tró~ñg ứñg~ dụñg G~áláx~ý Wéá~rábl~é.]
[Ñgóàí~ rá, bạñ~ có thể đặt~ táí ñ~ghé v~àó hộp s~ạc để kíểm~ trá t~hờí lượñ~g píñ~. Tùý th~úộc vàó~ mẫú tá~í ñgh~é, đèñ báó~ hộp sạc~ sẽ ñằm ở p~híá tr~ước hóặc~ phíá s~áú củá~ hộp sạc~.]
[Chế độ âm t~háñh~ xúñg~ qúáñ~h chó~ phép b~ạñ ñgh~é thấý~ âm thá~ñh ở môí~ trườñg~ xúñg~ qúáñ~h tró~ñg cú~ộc gọí đí~ệñ thó~ạí. Bạñ c~ó thể ñg~hé th~ấý ñhí~ềú tíếñ~g ồñ xú~ñg qú~áñh t~róñg~ khí ñ~óí chú~ýệñ. Bạñ~ ñêñ tắt~ Chế độ âm t~háñh~ xúñg~ qúáñ~h để ñgăñ~ chặñ t~ìñh tr~ạñg ñàý~.]
[Túý ñ~híêñ, ñ~ếú bạñ c~ó Gálá~xý Bú~ds Lí~vé hó~ặc Gál~áxý B~úds P~ró, bạñ~ ñêñ bật~ Lóạí b~ỏ tíếñg~ ồñ chủ độñ~g, tíñh~ ñăñg ñ~àý sẽ ñg~ăñ khôñ~g chó~ tíếñg~ ồñ xúñ~g qúá~ñh lọt~ qúá.]
[Gálá~xý Bú~ds Lí~vé kh~ôñg có C~hế độ âm th~áñh x~úñg q~úáñh~.]
[Ñếú ứñg~ dụñg b~ạñ đáñg~ sử dụñg~ có càí đặt~ câñ bằñ~g, bạñ c~ó thể đíềú~ chỉñh~ để câñ bằñ~g âm th~áñh g~íữá các~ táí ñ~ghé.]
[1. Mở ứñg d~ụñg Gá~láxý~ Wéár~áblé~ trêñ đí~ệñ thó~ạí đã kết ñ~ốí.]
[2. Ñhấñ v~àó Càí đặt~ táí ñ~ghé.]
[3. Ñhấñ v~àó Hỗ tr~ợ.]
[4. Dí ch~úýểñ t~háñh~ trượt c~âñ bằñg~ sáñg~ tráí h~óặc ph~ảí chó~ đếñ khí~ âm lượñg~ gíữá c~ác táí~ ñghé~ câñ bằñ~g ñhá~ú.]
[Để khởí độñ~g lạí đí~ệñ thó~ạí, hãý ñ~hấñ và g~íữ phím~ Ñgúồñ~ và Gíảm~ âm lượñg~. Ñhấñ v~àó Tắt ñ~gúồñ, s~áú đó ñh~ấñ vàó T~ắt ñgú~ồñ một l~ầñ ñữá. S~áú kh~í đíệñ t~hóạí đã t~ắt hóàñ~ tóàñ, h~ãý ñhấñ~ lạí ph~ím Ñgú~ồñ để khởí~ độñg lạí~.]
[Khởí độñ~g lạí t~áí ñg~hé ñếú~ có thể. Để k~hởí độñg~ lạí tá~í ñgh~é, hãý đặt~ táí ñ~ghé v~àó các k~hé tươñ~g ứñg t~róñg~ hộp sạc~, đóñg hộp~ sạc và s~áú đó lấý~ táí ñ~ghé r~á sáú~ ít ñhất~ bảý gí~âý.]
[Ñếú các~h ñàý k~hôñg h~óạt độñg~, bạñ có t~hể thử đặt~ lạí hó~àñ tóàñ~ táí ñ~ghé. C~hạý ứñg~ dụñg G~áláx~ý Wéá~rábl~é trêñ~ thíết~ bị dí độñ~g và ñh~ấñ vàó C~àí đặt tá~í ñgh~é > Đặt lạí~.]
[Bạñ có t~hể kíểm~ trá c~ác bảñ c~ập ñhật~ phầñ m~ềm thôñ~g qúá~ ứñg dụñ~g Gál~áxý W~éárá~blé.]
[Chạý ứñ~g dụñg~ Gálá~xý Wé~áráb~lé tr~êñ thí~ết bị dí~ độñg và ñ~hấñ vàó~ Càí đặt t~áí ñg~hé > Cập~ ñhật p~hầñ mềm~ táí ñ~ghé > T~ảí xúốñ~g và càí~ đặt.]
[Cảm ơñ p~hảñ hồí~ củá bạñ~]
[Vúí l~òñg tr~ả lờí tất~ cả các c~âú hỏí.]
[RC01_S~tátí~c Cóñ~téñt~ : Thís~ téxt~ ís óñ~lý dí~splá~ýéd ó~ñ thé~ édít~ór pá~gé]