[Qúảñ l~ý ứñg dụñ~g trêñ~ đíệñ th~óạí/máý~ tíñh b~ảñg Gá~láxý~]
[Đíệñ th~óạí há~ý máý t~íñh bảñ~g Gál~áxý c~ủá bạñ l~à một cỗ m~áý ứñg d~ụñg¡ B~ạñ có th~ể xém v~à tảí về m~ọí lóạí~ ứñg dụñ~g sáó~ chó p~hù hợp v~ớí ñhú~ cầú củá~ mìñh. B~ạñ cũñg~ có thể g~ỡ càí đặt h~óặc tắt~ các ứñg~ dụñg b~ạñ khôñ~g cầñ h~óặc kh~ôñg dùñ~g đếñ ñữá~. Một kh~í bạñ đã ñ~ắm được các~h qúảñ~ lý ứñg d~ụñg củá~ mìñh, b~ạñ sẽ có t~hể tốí ưú~ hóá tí~ềm ñăñg~ thíết~ bị củá m~ìñh.]
[Các ảñh~ chụp m~àñ hìñh~ và càí đặt~ có thể t~háý đổí~ tùý vàó~ ñhà cú~ñg cấp~ dịch v~ụ khôñg~ dâý, ph~íêñ bảñ~ phầñ m~ềm và kí~ểú thí~ết bị.]
[Có 2 cửá h~àñg ứñg~ dụñg k~hả dụñg~ trêñ t~híết b~ị Gálá~xý: CH~ Pláý~ và Gál~áxý S~tóré~.]
[Góóg~lé CH~ Pláý~ có thể được~ tìm th~ấý trêñ~ màñ hìñ~h Ứñg d~ụñg hó~ặc bêñ t~róñg~ thư mục~ Góóg~lé. Mặt~ khác, G~áláx~ý Stó~ré có t~hể được tìm~ thấý t~róñg~ thư mục~ Sáms~úñg h~óặc tr~êñ màñ h~ìñh Ứñg~ dụñg.]
[Chọñ m~ột cửá h~àñg ứñg~ dụñg v~à tìm kí~ếm các ứñ~g dụñg~ khả dụñ~g thôñ~g qúá~ côñg c~ụ sắp xếp~ hóặc t~ùý chọñ~ tìm kí~ếm. Khí~ đã tìm th~ấý ứñg d~ụñg bạñ~ múốñ t~ảí về, hãý~ chọñ ñ~ó và chọñ~ Càí đặt.]
[Chỉ các~ ứñg dụñ~g tươñg~ thích~ vớí th~íết bị c~ủá bạñ m~ớí khả d~ụñg để tảí~ về.]
[Ñếú bạñ~ khôñg~ còñ cầñ~ một ứñg~ dụñg ñ~àó đó ñữá, h~ãý xóá ñ~ó đí.]
[Từ màñ h~ìñh ch~ờ, vúốt l~êñ hóặc~ xúốñg~ để trúý~ cập màñ~ hìñh ứñ~g dụñg~. Chạm v~à gíữ ứñg~ dụñg m~óñg m~úốñ để gỡ c~àí đặt và c~họñ Gỡ c~àí đặt.]
[Một số ứñ~g dụñg~ càí đặt s~ẵñ khôñ~g thể g~ỡ càí đặt.]
[Bạñ có t~hể chọñ~ phím Ứñ~g dụñg~ gầñ đâý để x~ém các~ ứñg dụñ~g được sử d~ụñg gầñ~ đâý ñhất~ và đáñg~ chạý t~róñg~ ñềñ, ñh~ưñg ñếú~ bạñ mú~ốñ bíết~ ứñg dụñ~g ñàý đã b~áó lâú~ rồí ch~ưá sử dụñ~g thì s~áó¿]
- [Mở CH P~láý, v~à chọñ ảñ~h đạí dí~ệñ củá b~ạñ.]
- [Chọñ Ứñ~g dụñg~ & trò ch~ơí củá t~ôí, sáú~ đó chọñ Đã c~àí đặt.]
- [Chọñ b~íểú tượñ~g Sắp x~ếp cạñh~ bêñ Tr~óñg t~híết b~ị và chọñ~ Sử dụñg~ gầñ đâý.]
[Bạñ đáñ~g có các~ ứñg dụñ~g càí đặt~ sẵñ mà k~hôñg t~hực sự h~ữú dụñg~¿ Bạñ k~hôñg t~hể gỡ càí~ đặt hóàñ~ tóàñ m~ột số ứñg~ dụñg c~àí đặt sẵñ~, bạñ có t~hể tắt c~húñg.]
[Từ màñ h~ìñh ch~ờ, vúốt l~êñ hóặc~ xúốñg~ để trúý~ cập màñ~ hìñh ứñ~g dụñg~. Chạm v~à gíữ 1 ứñg~ dụñg b~ạñ múốñ~ tắt, sá~ú đó chọñ~ Tắt.]
[Lưú ý: Kh~ôñg ph~ảí tất c~ả ứñg dụñ~g càí đặt~ sẵñ ñàó~ cũñg c~ó thể tắt~ được.]
[Ñếú bạñ~ đã múá m~ột ứñg d~ụñg há~ý chủ đề, b~ạñ khôñ~g cầñ p~hảí mú~á lạí để s~ử dụñg. C~hỉ cầñ c~àí đặt ch~úñg bằñ~g cách~ sử dụñg~ cùñg t~àí khó~ảñ bạñ đã d~ùñg để mú~á.]
[Càí đặt l~ạí các ứñ~g dụñg~ từ CH P~láý]
- [Ñếú bạñ~ đã tíếñ h~àñh mú~á qúá~ CH Pl~áý, hãý~ mở CH P~láý v~à chọñ ảñ~h đạí dí~ệñ củá b~ạñ.]
- [Chọñ Ứñ~g dụñg~ & Trò ch~ơí củá t~ôí, sáú~ đó chọñ T~hư víệñ~.]
- [Tìm ứñg~ dụñg m~óñg m~úốñ và c~họñ Càí~ đặt.]
[Càí đặt l~ạí các ứñ~g dụñg~ từ Gál~áxý S~tóré~]
- [Ñếú bạñ~ đã càí đặt ứñ~g dụñg~ từ Gál~áxý S~tóré~, hãý mở G~áláx~ý Stó~ré, sá~ú đó chọñ~ Méñú~ (3 dấú gạc~h ñgá~ñg) ở góc~ trêñ b~êñ phảí~.]
- [Chọñ Ứñ~g dụñg~ củá tôí~; từ táb~ Ứñg dụñ~g, tìm c~ác ứñg d~ụñg còñ~ thíếú~ và chọñ~ Tảí về.]
- [Ñếú bạñ~ múốñ c~àí đặt lạí~ chủ để đã mú~á, chọñ~ táb T~hémé~s (Chủ đề) v~à chọñ T~ảí về.]
[Lưú ý: Gá~láxý~ Thém~és ch~ỉ khả dụñ~g trêñ~ đíệñ th~óạí Gá~láxý~, khôñg~ hỗ trợ m~áý tíñh~ bảñg.]
[Để sử dụñg~ một số t~íñh ñăñ~g ñhất~ địñh, một~ ứñg dụñ~g có th~ể ýêú cầú~ bạñ ch~ó phép~ trúý~ cập một~ số thôñ~g tíñ~ củá bạñ~. Ví dụ: Ém~áíl c~ó thể ýêú~ cầú qú~ýềñ xé~m Dáñ~h bạ củá~ bạñ, vì v~ậý ñó có t~hể ñhập~ thôñg~ tíñ l~íêñ hệ c~ủá bạñ b~è bạñ. Ñếú~ bạñ vô t~ìñh ch~ó phép~ một qú~ýềñ, bạñ~ lúôñ c~ó thể th~áý đổí c~àí đặt đó.]
[Từ Càí đặt~, ñhấñ Ứñ~g dụñg~. Chạm v~àó ứñg d~ụñg mó~ñg mú~ốñ, sáú~ đó chạm v~àó Qúý~ềñ. Ñhấñ~ vàó qú~ýềñ bạñ~ múốñ t~háý đổí~, sáú đó c~họñ Ch~ó phép~ hóặc T~ừ chốí. M~ột số ứñg~ dụñg c~ó thể có c~ác tùý c~họñ bổ s~úñg để l~ựá chọñ~.]
[Áñdr~óíd s~ẽ đặt lạí q~úýềñ c~hó mọí~ ứñg dụñ~g khôñ~g sử dụñ~g và sá~ú đó thôñ~g báó c~hó bạñ~. Bạñ có t~hể cấp l~ạí qúý~ềñ khí~ mở ứñg d~ụñg.]
[Một số t~ùý chọñ~ lúôñ được~ thực h~íệñ bởí~ cùñg m~ột ứñg d~ụñg. Ví d~ụ: ñếú bạñ~ mở một l~íêñ kết~, ứñg dụñ~g Íñt~érñé~t sẽ tự độñ~g mở ñếú~ ñó được đặt l~àm trìñ~h dúý~ệt mặc địñ~h. Ñếú m~úốñ, bạñ~ có thể t~háý đổí~ các ứñg~ dụñg m~ặc địñh ñ~hất địñh~.]
[Đíềú hướñ~g đếñ và m~ở Càí đặt t~rêñ đíệñ~ thóạí~ hóặc m~áý tíñh~ bảñg c~ủá bạñ. C~hạm vàó~ Ứñg dụñ~g, sáú~ đó chạm v~àó Chọñ~ ứñg dụñ~g mặc địñ~h. Từ đâý, b~ạñ có th~ể chọñ d~áñh m~ục bạñ m~úốñ đíềú~ chỉñh~ (ví dụ là ứñ~g dụñg~ Trìñh~ dúýệt~), sáú đó c~họñ ứñg~ dụñg b~ạñ múốñ~ đặt làm m~ặc địñh.]
[Ñếú tất~ cả các ứñ~g dụñg~ củá bạñ~ đáñg c~híếm ñ~híềú d~úñg l~ượñg tr~êñ đíệñ t~hóạí h~óặc máý~ tíñh b~ảñg ñh~ưñg bạñ~ khôñg~ múốñ x~óá bất k~ỳ ứñg dụñ~g ñàó t~róñg~ số chúñ~g, bạñ c~ó thể th~ử chúý~ểñ chúñ~g sáñ~g thẻ ñ~hớ míc~róSD~.]
[Bạñ sẽ v~ẫñ có th~ể sử dụñg~ ứñg dụñ~g, ñhưñ~g ñó sẽ k~hôñg c~híếm t~hêm bất~ kỳ dúñ~g lượñg~ lưú tr~ữ qúý gí~á ñàó củá~ bạñ.]
[Cảm ơñ p~hảñ hồí~ củá bạñ~]
[Vúí l~òñg tr~ả lờí tất~ cả các c~âú hỏí.]
[RC01_S~tátí~c Cóñ~téñt~ : Thís~ téxt~ ís óñ~lý dí~splá~ýéd ó~ñ thé~ édít~ór pá~gé]