[Hướñg d~ẫñ cách~ sử dụñg~ Gálá~xý Wá~tch để đó~ và phâñ~ tích t~hàñh p~hầñ tr~óñg c~ơ thể củá~ bạñ]
[Côñg ñghệ Cảm bíếñ Phâñ tích trở kháñg đíệñ síñh học (hóặc BÍÁ) trêñ Sámsúñg Gáláxý Wátch mớí chó phép bạñ đó thàñh phầñ cơ thể dựá trêñ tốc độ mà dòñg đíệñ trúýềñ qúá cơ thể¡ Các thôñg số có thể đó được báó gồm tỉ lệ mỡ tróñg cơ thể, hàm lượñg ñước tróñg cơ thể và khốí lượñg cơ xươñg. Hãý xém hướñg dẫñ dướí đâý để tìm híểú thêm về cách đó ñàý trêñ Sámsúñg Gáláxý Wátch.]
[Lưú ý:]
- [Đảm bảó rằñg Gáláxý Wátch củá bạñ đã được cập ñhật lêñ phíêñ bảñ phầñ mềm mớí ñhất. Các phép đó chỉ máñg tíñh chất thám khảó chó cá ñhâñ, chăm sóc sức khỏé và thể chất ñóí chúñg và khôñg dùñg để phát híệñ, chẩñ đóáñ, đíềú trị bất kỳ tìñh trạñg sức khỏé hóặc bệñh tật ñàó. Vúí lòñg thám khảó ý kíếñ chúýêñ gíá ý tế để được tư vấñ chíñh xác hơñ. Ảñh chụp màñ hìñh thíết bị và méñú có thể khác ñháú tùý thúộc vàó phíêñ bảñ phầñ mềm, qúốc gíá hóặc khú vực.]
- [Chức ñ~ăñg BÍ~Á khả d~ụñg tr~êñ dòñg~ Gálá~xý Wá~tch4, d~òñg Gá~láxý~ Wátc~h5, dòñg~ Gálá~xý Wá~tch6.]
- [Chức ñ~ăñg BÍ~Á có th~ể khôñg~ khả dụñ~g ở một s~ố qúốc g~íá.]
[Phâñ t~ích tr~ở kháñg~ đíệñ sí~ñh học~]
[Cảm bí~ếñ Phâñ~ tích t~rở kháñ~g đíệñ s~íñh h~ọc (BÍÁ~) là một p~hươñg p~háp được s~ử dụñg để đó~ các th~àñh ph~ầñ tró~ñg cơ t~hể, chẳñ~g hạñ ñ~hư khốí~ lượñg c~ơ xươñg v~à khốí l~ượñg mỡ. C~ảm bíếñ~ sẽ gửí c~ác dòñg~ đíệñ sí~êú ñhỏ k~hôñg g~âý hạí đếñ~ cơ thể để đó~ lượñg c~ơ, mỡ và ñước~ tróñ~g cơ th~ể. Gálá~xý Wá~tch c~ủá bạñ c~ó thể th~ực híệñ~ các ph~ép đó ñàý~ tróñ~g vòñg~ vàí gí~âý.]
[Ñhữñg~ lưú ý và l~ờí khú~ýêñ kh~í tíếñ~ hàñh đó~]
[Hãý lưú~ ý các đíềú~ kíệñ b~êñ dướí t~rước kh~í tíếñ~ hàñh đó~ thàñh~ phầñ c~ơ thể củá~ bạñ bằñ~g Gál~áxý W~átch~:]
- [Ñêñ đó v~àó búổí~ sáñg t~rước kh~í ăñ, cũñ~g ñhư s~áú kh~í đí vệ s~íñh.]
- [Khôñg~ đó ñếú b~ạñ có cấý~ máý tạó~ ñhịp t~ím, máý~ khử rú~ñg tí~m hóặc~ các th~íết bị ý~ tế đíệñ t~ử khác b~êñ tró~ñg cơ t~hể bạñ.]
- [Khôñg~ đó ñếú b~ạñ đáñg~ máñg~ tháí~.]
- [Khôñg~ đó ñếú b~ạñ đáñg~ có kíñ~h ñgú~ýệt.]
- [Kết qú~ả đó có th~ể kém ch~íñh xác~ hơñ tr~óñg độ t~úổí dậý~ thì (dướí~ 20 túổí) d~ó sự tăñ~g trưởñ~g đột ñg~ột và ñh~ữñg th~áý đổí đáñ~g kể về t~hàñh p~hầñ cơ t~hể.]
- [Đó trước~ khí t~hực hí~ệñ các h~óạt độñg~ khíếñ~ ñhíệt~ độ cơ thể b~ạñ tăñg~ lêñ, ch~ẳñg hạñ~ ñhư tập~ thể dục~ hóặc t~ắm vòí s~éñ.]
- [Lấý các~ vật bằñ~g kím~ lóạí r~á khỏí~ cơ thể, c~hẳñg h~ạñ ñhư đồ t~ráñg~ sức, tr~ước khí~ đó.]
[Ñgóàí~ rá, vú~í lòñg~ làm th~éó các~ mẹó sá~ú khí~ tíếñ h~àñh đó:]
- [Láú m~ặt sáú~ củá đồñg~ hồ để lóạí~ bỏ dầú h~óặc bụí~ bẩñ tr~êñ bề mặt~.]
- [Đặt cả há~í cáñh~ táý ñ~gáñg~ ñgực s~áó ch~ó phầñ~ ñách k~hôñg t~íếp xúc~ vớí ph~ầñ thâñ~ củá cơ t~hể.]
- [Đặt háí~ ñgóñ t~áý củá~ bạñ lêñ~ ñút Tr~áñg c~híñh v~à ñút Tr~ở về, đồñg t~hờí kh~ôñg ch~ạm ñgóñ~ táý v~àó các b~ộ phậñ k~hác củá~ đồñg hồ t~róñg~ khí đó~.]
- [Để có kết q~úả chíñ~h xác, k~hôñg d~í chú~ýểñ tr~óñg k~hí đó.]
- [Dá kh~ô hóặc l~ôñg tr~êñ cổ tá~ý củá b~ạñ có th~ể khíếñ~ tíñ hí~ệú bị gí~áñ đóạñ, v~ì vậý hãý~ thóá~ kém d~ưỡñg ẩm l~êñ dá h~óặc ló~ạí bỏ lôñ~g trêñ~ cơ thể t~rước kh~í đó.]
[Đó thàñ~h phầñ~ cơ thể c~ủá bạñ]
[Víệc đó~ thàñh~ phầñ c~ơ thể củá~ bạñ bằñ~g Gál~áxý W~átch~ rất đơñ g~íảñ và c~hỉ mất v~àí phút~ để hóàñ t~hàñh. T~hực hí~ệñ thé~ó các b~ước sáú~ để bắt đầú:]
[Lưú ý: Bạñ~ sẽ cầñ ñ~hập ch~íềú cá~ó và gí~ớí tíñh~ củá mìñ~h khí~ đó lầñ đầú~ tíêñ.]
[Để có kết q~úả chíñ~h xác, c~húñg t~ôí khú~ýêñ bạñ~ ñêñ sử d~ụñg cùñ~g các ñ~góñ tá~ý mỗí l~ầñ đó. Ñg~óàí rá~, kết qú~ả đó có th~ể khác ñ~háú t~ùý thú~ộc vàó độ m~ạñh, góc~, độ ẩm, chú~ýểñ độñg~, v.v. củá~ các ñg~óñ táý~ đặt trêñ~ phím T~ráñg~ chíñh~ và phím~ Trở về.]
[Lưú ý: Vú~í lòñg~ líêñ h~ệ vớí tr~úñg t~âm dịch~ vụ củá S~ámsú~ñg ñếú~ bạñ gặp~ sự cố kh~í đó tr~êñ Gál~áxý W~átch~.]
[Cảm ơñ p~hảñ hồí~ củá bạñ~]
[Vúí l~òñg tr~ả lờí tất~ cả các c~âú hỏí.]
[RC01_S~tátí~c Cóñ~téñt~ : Thís~ téxt~ ís óñ~lý dí~splá~ýéd ó~ñ thé~ édít~ór pá~gé]