[Đíệñ th~óạí th~ôñg mí~ñh Sá~msúñ~g khôñ~g ñhậñ~ dạñg được~ vâñ tá~ý¿]
[Híệú s~úất ñh~ậñ dạñg~ vâñ tá~ý củá đí~ệñ thó~ạí có th~ể bị ảñh h~ưởñg bởí~ các ýếú~ tố khác~ ñháú~. Ñếú bạñ~ gặp vấñ~ đề, vúí l~òñg kí~ểm trá~ tìñh t~rạñg t~ấm bảó v~ệ màñ hìñ~h củá đí~ệñ thó~ạí, đíệñ t~hóạí c~ó đáñg s~ạc khôñ~g dâý h~áý kh~ôñg, và đảm~ bảó rằñ~g ñgóñ~ táý c~ủá bạñ s~ạch tr~ước khí~ đặt lêñ đầú~ đọc vâñ t~áý.]
[Lưú ý:]
- [Ñếú bộ l~ọc áñh s~áñg xá~ñh đáñ~g được sử d~ụñg, bộ l~ọc có th~ể tắt tr~óñg m~ột số tìñ~h húốñ~g ñhất~ địñh ýêú~ cầú ñh~ậñ dạñg~ vâñ tá~ý. Bộ lọc~ thực h~íệñ ví~ệc ñàý để c~ảí thí~ệñ tỷ lệ ñ~hậñ dạñ~g vâñ t~áý.]
- [Càí đặt v~à màñ hìñ~h có sẵñ~ có thể t~háý đổí~ tùý th~éó ñh~à cúñg~ cấp dịc~h vụ kh~ôñg dâý~, phíêñ~ bảñ ph~ầñ mềm h~óặc th~íết bị.]
[Kíểm t~rá các~ ýếú tố s~áú đâý c~ó khả ñăñ~g gâý c~ảñ trở c~hó ví~ệc ñhậñ~ dạñg d~ấú vâñ t~áý củá~ bạñ.]
[Cảm bí~ếñ vâñ t~áý củá~ đíệñ th~óạí có t~hể khôñ~g ñhậñ~ dạñg được~ dấú vâñ~ táý b~ìñh th~ườñg dó~ các ýếú~ tố khác~ ñháú~ líêñ q~úáñ đếñ~ dấú vâñ~ táý h~óặc môí~ trườñg~ xúñg~ qúáñ~h. Vúí~ lòñg t~hử lạí s~áú kh~í kíểm~ trá x~ém ñg~óñ táý~ củá bạñ~ khôñg~ qúá kh~ô, qúá ướt h~óặc ñếú~ vâñ tá~ý khôñ~g được đặt h~óàñ tó~àñ lêñ k~hú vực~ cảm bí~ếñ.]
[Lưú ý:]
- [Bạñ ñêñ~ đăñg ký d~ấú vâñ t~áý ở vị t~rí cảm t~hấý th~óảí máí~ chó ñ~góñ tá~ý củá b~ạñ để đảm bảó~ rằñg d~ấú vâñ t~áý được đọc~ gíốñg~ vớí dấú~ vâñ tá~ý đã đăñg k~ý trêñ t~híết b~ị. Khí đăñ~g ký lạí~ dấú vâñ~ táý, h~ãý bắt đầú~ ở chíñh~ gíữá c~ảm bíếñ~ và dí c~húýểñ~ về phíá~ trêñ v~à dướí, tr~áí và ph~ảí.]
[MẸÓ]
[Thêm d~ấú vâñ t~áý bổ s~úñg]
[Một bíệñ pháp khác là bạñ ñêñ đăñg ký ñhíềú dấú vâñ táý vàó thíết bị tróñg trườñg hợp dấú vâñ táý củá bạñ bị hỏñg dó chấñ thươñg ñgóñ táý háý vì lý dó khác. Bạñ có thể thêm tốí đá bốñ dấú vâñ táý khác ñháú. Để làm ñhư vậý, vàó "Càí đặt", sáú đó vàó "Síñh trắc học và bảó mật" và sáú đó vàó "Vâñ táý". Ñhập thôñg tíñ khóá màñ hìñh bảó mật củá bạñ. Chọñ "Thêm vâñ táý". Làm théó hướñg dẫñ trêñ màñ hìñh để thêm dấú vâñ táý, sáú đó ñhấñ vàó "Xóñg".]
[MẸÓ]
[Thíết~ lập tr~ước các p~hươñg p~háp bảó~ mật th~áý th~ế]
[Tróñg trườñg hợp cảm bíếñ vâñ táý bị trục trặc, tháý vì tíếñ hàñh đặt lạí về càí đặt gốc, bạñ ñêñ thíết lập trước các phươñg pháp bảó mật tháý thế, chẳñg hạñ ñhư mã PÍÑ, mật khẩú hóặc mẫú hìñh thôñg thườñg.
Để làm ñhư vậý, vàó "Càí đặt", sáú đó vàó "Síñh trắc học và bảó mật", sáú đó chọñ một tróñg các tùý chọñ khác ñháú, báó gồm mẫú hìñh, mã PÍÑ, ñhậñ dạñg khúôñ mặt... để thíết lập.]
[Kíểm t~rá có v~ấñ đề gì lí~êñ qúá~ñ đếñ tấm~ bảó vệ m~àñ hìñh~ củá bạñ~.]
[Đảm bảó r~ằñg tấm~ bảó vệ m~àñ hìñh~ hóặc m~àñ hìñh~ cảm ứñg~ trêñ k~hú vực~ cảm bí~ếñ vâñ t~áý kh~ôñg bị t~rầý xước~ hóặc h~ư hỏñg.]
[Lưú ý:]
- [Ñếú tấm~ bảó vệ m~àñ hìñh~ bị bẩñ h~óặc tr~ầý xước, v~úí lòñ~g thá~ý bằñg~ tấm bảó~ vệ mớí. B~ạñ cũñg~ ñêñ đăñg~ ký lạí d~ấú vâñ t~áý củá~ mìñh để ñ~hậñ dạñ~g tốt h~ơñ sáú~ khí t~háý t~ấm bảó v~ệ.]
- [Đảm bảó r~ằñg cả ñ~góñ tá~ý củá b~ạñ và kh~ú vực c~ảm bíếñ~ vâñ tá~ý, ñằm ở c~híñh g~íữá bêñ~ dướí củá~ màñ hìñ~h, đềú sạc~h sẽ và k~hô ráó.]
- [Sử dụñg~ tấm bảó~ vệ màñ h~ìñh dàý~, làm bằñ~g thủý~ tíñh~ hóặc s~ílíc~óñé, h~óặc có h~óá văñ~, bạñ có t~hể khôñ~g đăñg k~ý được hóặc~ đọc được dấú~ vâñ tá~ý củá m~ìñh đúñg~ cách.]
- [Sáms~úñg k~hôñg t~hể đảm bảó~ khả ñăñ~g tươñg~ thích~ vớí các~ sảñ ph~ẩm củá b~êñ thứ b~á, vì độ dàý~ và cấú t~rúc củá~ màñg b~ảó vệ hó~ặc tấm b~ảó vệ màñ~ hìñh c~ó thể ảñh~ hưởñg đếñ~ hóạt độñ~g củá c~ảm bíếñ~ vâñ tá~ý.]
- [Cảm bí~ếñ có th~ể có vị tr~í khác ñ~háú t~ùý thú~ộc vàó t~híết b~ị. Các vấñ~ đề tíềm ẩñ~ được mô tả ở t~rêñ ch~ỉ áp dụñg~ chó c~ảm bíếñ~ dướí màñ~ hìñh.]
[Cảm ơñ p~hảñ hồí~ củá bạñ~]
[Vúí l~òñg tr~ả lờí tất~ cả các c~âú hỏí.]
[RC01_S~tátí~c Cóñ~téñt~ : Thís~ téxt~ ís óñ~lý dí~splá~ýéd ó~ñ thé~ édít~ór pá~gé]