[Ñhữñg~ lưú ý kh~í sử dụñ~g các t~híết b~ị Gálá~xý màñ~ hìñh g~ập]

[Ñgàý c~ập ñhật~ gầñ ñh~ất : 21-05-2024]

[Các th~íết bị G~áláx~ý màñ h~ìñh gập~ được trá~ñg bị m~àñ hìñh~ vô cực ú~ốñ cóñ~g sử dụñ~g kíñh~ síêú m~ỏñg. Vì ñ~hữñg t~híết b~ị ñàý được s~ảñ xúất~ bằñg c~ác chất~ thủý t~íñh c~ó thể gập~ lạí ñêñ~ chúñg~ cầñ được c~hăm sóc~ và bảó d~ưỡñg kỹ h~ơñ để hóạt~ độñg tốt~ ñhất. T~hực hí~ệñ thé~ó các m~ẹó qúá~ñ trọñ~g được ñêú~ bêñ dướí~ và thí~ết bị gập~ củá bạñ~ sẽ lúôñ~ đảm bảó ñ~góạí q~úáñ v~à hóạt độñ~g ổñ địñh~.]

[Trước k~hí bạñ~ thử các~ đề xúất b~êñ dướí, h~ãý ñhớ k~íểm tr~á xém~ phầñ m~ềm củá t~híết b~ị và các ứñ~g dụñg~ líêñ q~úáñ c~ó được cập ñ~hật lêñ~ phíêñ~ bảñ mớí~ ñhất h~áý ch~ưá. Để cập ñ~hật ph~ầñ mềm t~híết b~ị dí độñg~ củá bạñ~, hãý làm~ théó~ các bước~ sáú:] 

[Bước 1. Vàó~ Càí đặt > C~ập ñhật~ phầñ m~ềm.]   

[Bước 2. Ñh~ấñ vàó T~ảí xúốñ~g và càí~ đặt. 

[Bước 3. Làm~ théó~ hướñg d~ẫñ trêñ~ màñ hìñ~h.]

[Lưú ý 1. Kh~ôñg ấñ v~àó màñ h~ìñh bằñ~g vật s~ắc ñhọñ~]

[Khôñg~ ấñ vàó m~àñ hìñh~ hóặc ốñ~g kíñh~ máý ảñh~ trước b~ằñg vật~ sắc ñh~ọñ, chẳñ~g hạñ ñ~hư bút h~óặc móñ~g táý~ củá bạñ~. Khôñg~ tạó áp l~ực qúá m~ạñh lêñ~ ñó. Xíñ~ lưú ý rằñ~g lực h~óặc lực~ qúá mạñ~h khí~ sử dụñg~ côñg c~ụ trêñ m~àñ hìñh~ chíñh~ có thể d~ẫñ đếñ tr~ầý xước h~óặc hư h~ỏñg.]

[fóld~áblé~ préc~áútí~óñ]

[Lưú ý 2. Ló~ạí bỏ tó~àñ bộ vật~ lạ khỏí~ màñ hìñ~h chíñ~h]

[Khí gập thíết bị, khôñg đặt bất kỳ vật ñàó, chẳñg hạñ ñhư thẻ, đồñg xú hóặc chìá khóá, gíữá màñ hìñh, vì làm ñhư vậý có thể gâý hỏñg màñ hìñh chíñh. Hãý gập thíết bị trước khí chó vàó túí hóặc cất gíữ. Đảm bảó khôñg cất thíết bị khí màñ hìñh đáñg mở rá vì có khả ñăñg một vật khác có thể làm xước hóặc làm thủñg màñ hìñh. Bạñ khôñg ñêñ mở màñ hìñh bằñg cách sử dụñg ñgóñ táý ñhấñ vàó gíữá màñ hìñh.]

[fóld~áblé~ préc~áútí~óñ2]

[Lưú ý 3. Cẩñ~ thậñ để c~hất lỏñ~g và bụí~ khôñg~ xâm ñh~ập vàó t~híết b~ị]

[Gálá~xý Z F~óld3 5G~ và Z Fl~íp3 5G h~ỗ trợ kh~ả ñăñg k~háñg ñ~ước được xếp~ hạñg Í~PX8. Cầñ~ phảí c~ẩñ thậñ~ để dúý t~rì khả ñ~ăñg kh~áñg ñước~ củá th~íết bị v~à tráñh~ làm ñó h~ư hỏñg.]

  • [Khôñg~ ñgâm t~híết b~ị tróñ~g ñước s~ạch sâú~ hơñ 1,5 m t~róñg~ hơñ 30 ph~út. Ñếú b~ạñ ñhúñ~g thí~ết bị vàó~ bất kỳ c~hất lỏñ~g ñàó k~hôñg p~hảí ñước~ sạch, c~hẳñg h~ạñ ñhư ñ~ước múốí~, ñước íó~ñ hóặc~ đồ úốñg c~ó cồñ, ch~ất lỏñg~ sẽ đí vàó~ thíết~ bị ñhá~ñh hơñ~ và có th~ể dẫñ đếñ h~ư hỏñg t~híết b~ị.]
  • [Ñếú thíết bị tíếp xúc vớí ñước sạch, hãý láú thật khô bằñg vảí mềm và sạch. Ñếú thíết bị tíếp xúc vớí các chất lỏñg khác, chẳñg hạñ ñhư ñước múốí, ñước hồ bơí, ñước xà phòñg, dầú, ñước hóá, kém chốñg ñắñg, chất tẩý rửá táý hóặc các sảñ phẩm hóá học ñhư mỹ phẩm, hãý rửá thíết bị bằñg ñước sạch và láú khô kỹ bằñg vảí sạch, mềm. Ñếú bạñ khôñg làm théó các hướñg dẫñ ñàý, thíết bị có thể hư hỏñg và híệú súất và hìñh thức củá thíết bị có thể bị ảñh hưởñg, cũñg có thể khôñg được bảó hàñh.]
  • [Khôñg~ để thíết~ bị tíếp~ xúc vớí~ ñước dí~ chúý~ểñ vớí l~ực.]

[Ñgóàí~ rá, các~ thíết~ bị ñàý k~hôñg c~ó khả ñăñ~g kháñ~g bụí. V~íệc tí~ếp xúc v~ớí các h~ạt ñhỏ, c~hẳñg h~ạñ ñhư c~át, có th~ể gâý hỏñ~g thí~ết bị, ch~ẳñg hạñ~ ñhư vết~ xước hó~ặc vết l~õm trêñ~ màñ hìñ~h.]

resistente al agua

[Lưú ý: ÍP~X8 dựá t~rêñ các~ đíềú kí~ệñ thử ñ~ghíệm~ để ñgâm t~róñg~ ñước sạc~h ở độ sâú 1,5 m~ét tró~ñg tốí~ đá 30 phút~. Khôñg~ ñêñ sử d~ụñg ở bãí~ bíểñ h~óặc hồ b~ơí.]

[Lưú ý 4. Kh~ôñg gỡ t~ấm phí~m bảó v~ệ]

[Bạñ kh~ôñg ñêñ~ tháó p~hím b~ảó vệ màñ~ hìñh v~à khôñg~ dáñ ph~ím hó~ặc ñhãñ~ dáñ kh~ác vì làm~ ñhư vậý~ có thể g~âý hỏñg~ thíết~ bị. Tấm b~ảó vệ màñ~ hìñh k~hôñg c~híñh h~ảñg có t~hể khí~ếñ cảm b~íếñ hó~ạt độñg s~áí.]

[Lưú ý 5. Gí~ữ khóảñ~g cách~ áñ tó~àñ vớí c~ác vật c~ó từ tíñh~]

[Thíết~ bị củá b~ạñ có ch~ứá ñám~ châm. V~úí lòñ~g gíữ k~hóảñg~ cách á~ñ tóàñ~ gíữá t~híết b~ị củá bạñ~ và các đồ v~ật có th~ể bị ảñh h~ưởñg bởí~ ñám c~hâm, ch~ẳñg hạñ~ ñhư th~ẻ tíñ dụñ~g và th~íết bị ý~ tế cấý g~hép vì c~ác đồ vật c~ó thể bị ñ~ám ch~âm tró~ñg th~íết bị l~àm hỏñg~ hóặc v~ô híệú h~óá. Ñếú b~ạñ có th~íết bị ý~ tế cấý g~hép, hãý~ thám~ khảó ý k~íếñ bác~ sĩ trước~ khí s~ử dụñg.]

[Lưú ý 6. Đảm b~ảó thí~ết bị được g~ập lạí v~à đặt đúñg v~ị trí kh~í sạc k~hôñg d~âý]

[Khí t~íếñ hàñ~h sạc k~hôñg d~âý, hãý g~ập thí~ết bị và đặt~ mặt sá~ú củá t~híết b~ị vàó gí~ữá bộ sạc~ khôñg~ dâý. Vì s~ảñ phẩm~ được tích~ hợp ñá~m châm~ và vị tr~í củá cú~ộñ dâý s~ạc khôñ~g dâý t~ùý thé~ó thí~ết bị là k~hác ñh~áú ñêñ~ bạñ hãý~ đíềú ch~ỉñh vị t~rí củá t~híết b~ị ñhư hìñ~h bêñ d~ướí.]

[Ñếú kh~ôñg, th~íết bị c~ó thể kh~ôñg được s~ạc đúñg c~ách hó~ặc có th~ể qúá ñóñ~g. Ñếú b~ạñ đặt ñó ở m~ột vị tr~í hóặc h~ướñg kh~ác vớí h~ìñh ảñh~, ñó có th~ể bị trượt~ dó độ ñg~híêñg~ củá th~íết bị v~à lực từ.]

[fóld~áblé~ chár~gíñg~ típ]

Galaxy Z Fold3 5G

[fóld~áblé~ chár~gíñg~ típ2]

Galaxy Z Flip3 5G

[Lưú ý:] 

  • [Ñếú bạñ~ sử dụñg~ ốp bảó v~ệ hóặc ñ~hãñ dáñ~ bằñg k~ím ló~ạí hóặc~ ốp có vòñ~g kím~ lóạí t~rêñ th~íết bị, v~úí lòñ~g tháó~ ñó rá t~rước kh~í sạc k~hôñg d~âý và sạc~ thíết~ bị. Ñgó~àí rá, k~hôñg đặt~ thíết~ bị trêñ~ bộ sạc k~hôñg d~âý khí~ các vật~ líệú d~ẫñ đíệñ, c~hẳñg h~ạñ ñhư c~ác vật k~ím ló~ạí và ñá~m châm~, được đặt gí~ữá thí~ết bị và b~ộ sạc kh~ôñg dâý~.]
  • [Vị trí c~ủá cúộñ~ dâý sạc~ khôñg~ dâý có t~hể khác~ ñháú~ tùý th~úộc vàó~ thíết~ bị.]

[Lưú ý 7. Kh~í sử dụñ~g Sám~súñg~ Páý, h~ãý sử dụñ~g Gál~áxý Z~ Fóld~ và Gál~áxý Z~ Flíp~ đã gập]

[Đốí vớí G~áláx~ý Z Fó~ld củá~ bạñ, ch~úñg tôí~ khúý~êñ bạñ ñ~êñ sử dụñ~g Sám~súñg~ Páý k~hí th~íết bị đã g~ập. Đốí vớí~ Gálá~xý Z F~líp, t~híết b~ị đọc Sám~súñg~ Páý ở ñ~ửá dướí, v~ì vậý hãý~ chạm ñ~ửá dướí c~ủá thí~ết bị vàó~ đầú đọc th~ẻ hóặc đầú~ đọc ÑFC~.]

[fóld~áblé~ sáms~úñg p~áý]
  • [Để thực h~íệñ th~áñh t~óáñ bằñ~g Sám~súñg~ Páý, t~híết b~ị có thể ý~êú cầú k~ết ñốí v~ớí Wí-F~í hóặc~ mạñg d~í độñg t~ùý thú~ộc vàó k~hú vực~.]
  • [Tíñh ñ~ăñg ñàý~ có thể k~hôñg k~hả dụñg~ tùý th~úộc vàó~ ñhà cú~ñg cấp~ dịch v~ụ hóặc q~úốc gí~á.]

[Lưú ý: Ảñh~ chụp m~àñ hìñh~ thíết~ bị và mé~ñú có t~hể khác~ ñháú~ tùý th~úộc vàó~ kíểú t~híết b~ị và phí~êñ bảñ p~hầñ mềm~.]

[Cảm ơñ p~hảñ hồí~ củá bạñ~]

[RC01_S~tátí~c Cóñ~téñt~ : Thís~ téxt~ ís óñ~lý dí~splá~ýéd ó~ñ thé~ édít~ór pá~gé]