[Bảó vệ t~híết b~ị Gálá~xý bằñ~g tíñh~ ñăñg Á~útó B~lóck~ér]
[Bảñ cập~ ñhật Ó~ñé ÚÍ~ 6 (Áñdr~óíd 14) c~úñg c~ấp khả ñ~ăñg bảó~ mật ñâñ~g cáó~ thôñg~ qúá t~íñh ñăñ~g có têñ~ Tự độñg c~hặñ, ñằm~ tróñ~g mục c~àí đặt Bảó~ mật và q~úýềñ r~íêñg t~ư. Khí được~ bật, Tự độñ~g chặñ~ sẽ bảó v~ệ thíết~ bị Gál~áxý v~à dữ líệú~ củá bạñ~ bằñg c~ách ñg~ăñ chặñ~ hàñh v~í càí đặt~ ứñg dụñ~g từ các~ ñgúồñ~ tráí p~hép và c~hặñ hó~ạt độñg độc~ hạí.]
[Ghí c~hú:]
- [Bắt đầú t~ừ bảñ cập~ ñhật Ó~ñé ÚÍ~ 6.1.1, các tíñ~h ñăñg~ bảó mật~ bổ súñ~g báó~ gồm Hạñ~ chế tốí~ đá đã được th~êm vàó.]
- [Hướñg d~ẫñ ñàý m~ô phỏñg~ dựá tr~êñ Óñé~ ÚÍ 6.1.1 và g~íáó d~íệñ ñg~ườí dùñg~ thực t~ế có thể k~hác ñh~áú tùý~ thúộc~ vàó ph~íêñ bảñ~ Óñé Ú~Í híệñ~ tạí củá~ thíết~ bị.]
[Bạñ có t~hể bật v~à tắt tíñ~h ñăñg~ Tự độñg c~hặñ tr~óñg m~ục càí đặt~ củá đíệñ~ thóạí~.]
[* Càí đặt m~ặc địñh c~hó Tự độñ~g chặñ~ là Bật t~róñg~ trìñh~ hướñg d~ẫñ thí~ết lập b~áñ đầú c~ủá đíệñ t~hóạí, ñ~hưñg b~ạñ cũñg~ có thể T~ắt tró~ñg qú~á trìñh~ thíết~ lập bá~ñ đầú.
* Đốí v~ớí các t~híết b~ị đáñg c~ập ñhật~ lêñ Óñ~é ÚÍ 6.1.1 t~ừ phíêñ~ bảñ Óñ~é ÚÍ t~rước đó, gí~á trị th~íết lập~ chó T~ự độñg ch~ặñ vẫñ g~íữ ñgú~ýêñ ñh~ư tùý ch~ọñ bạñ đã c~àí đặt tr~ước đó.]
[Chặñ ứñ~g dụñg~ từ các ñ~gúồñ t~ráí ph~ép]
[Chỉ ñh~ữñg ứñg~ dụñg t~ừ các ñg~úồñ được ủý~ qúýềñ~, chẳñg~ hạñ ñh~ư Gálá~xý St~óré h~óặc Pl~áý St~óré, m~ớí có th~ể được càí đặt~. Ñếú bạñ~ cố càí đặt~ ứñg dụñ~g từ các~ ñgúồñ~ khôñg~ xác địñh~ hóặc t~ráí ph~ép, bạñ s~ẽ ñhậñ được~ cảñh b~áó bật l~êñ và Tự độñ~g chặñ~ sẽ ñgăñ~ bạñ tí~ếp tục c~àí đặt.]
[* Ñếú ứñg~ dụñg được~ xác địñh~ là áñ t~óàñ, hãý~ tạm th~ờí vô hí~ệú hóá t~íñh ñăñ~g ñàý v~à thử lạí~.]
[Chặñ l~ệñh bằñ~g cáp Ú~SB]
[Bộ sạc, m~áý tíñh~ và các t~híết b~ị độc hạí k~hác sẽ k~hôñg t~hể gửí l~ệñh đếñ đí~ệñ thó~ạí củá b~ạñ khí~ được kết ñ~ốí bằñg~ cáp ÚS~B. Cơ ch~ế ñàý ñg~ăñ chặñ~ hàñh v~í trú~ý cập v~à tháó~ tác tr~áí phép~ trêñ t~híết b~ị cũñg ñ~hư dữ lí~ệú củá b~ạñ thôñ~g qúá~ các lệñ~h ÚSB~.]
[Chặñ ảñ~h chứá~ mã độc tr~óñg ứñ~g dụñg~ ñhắñ t~íñ]
[Tự độñg c~hặñ ch~ó phép~ Sáms~úñg M~éssá~gé Gú~árd b~ảó vệ các~ ứñg dụñ~g ñhắñ~ tíñ. K~hí bạñ~ ñhậñ được~ tíñ ñ~hắñ có h~ìñh ảñh~ bị ñgh~í ñgờ c~hứá ph~ầñ mềm độc~ hạí, hìñ~h ảñh đó s~ẽ bị chặñ~ để đảm bảó á~ñ tóàñ~ chó b~ạñ.]
[* Tự độñg c~hặñ cũñ~g sẽ được áp~ dụñg c~hó các~ ứñg dụñ~g ñhắñ~ tíñ c~ủá bêñ t~hứ bá.]
[Chặñ c~ập ñhật~ phầñ m~ềm bằñg~ cáp ÚS~B]
[Tự độñg c~hặñ ñg~ăñ chặñ~ hàñh v~í càí đặt~ phầñ m~ềm hệ th~ốñg bằñ~g cáp Ú~SB. Cơ c~hế ñàý c~ó thể gí~úp ñgăñ~ khôñg~ chó m~ột áí đó c~àí đặt ph~ầñ mềm độc~ hạí mà b~ạñ khôñ~g bíết~ khí h~ọ đáñg c~ó qúýềñ~ trúý~ cập tr~ực tíếp~ vàó đíệñ~ thóạí~ củá bạñ~ .]
[* Các bảñ~ cập ñh~ật hệ đíềú~ hàñh c~híñh t~hức củá~ Sáms~úñg h~íệñ đáñ~g sẵñ c~ó bằñg S~márt~ Swít~ch.]
[Tự độñg c~hặñ cú~ñg cấp~ khả ñăñ~g bảó v~ệ mạñh m~ẽ thôñg~ qúá t~íñh ñăñ~g Hạñ c~hế tốí đá~ dướí dạñ~g tùý c~họñ dàñ~h chó~ ñhữñg~ đốí tượñg~ cầñ đếñ m~ức độ bảó m~ật cáó~ hơñ. Kh~í bật H~ạñ chế t~ốí đá, một~ số tíñh~ ñăñg t~rêñ đíệñ~ thóạí~ củá bạñ~ sẽ bị hạñ~ chế.]
- [Bật Bảó~ vệ ứñg d~ụñg: Kí~ểm trá~ các ứñg~ dụñg đã c~àí đặt để ph~át híệñ~ hóạt độñ~g độc hạí~.
] - [Chặñ ứñ~g dụñg~ qúảñ t~rị thí~ết bị: Ñg~ăñ chặñ~ kích h~óạt các~ ứñg dụñ~g qúảñ~ trị th~íết bị v~à hồ sơ côñ~g víệc~ để bảó vệ k~hỏí các~ cúộc t~ấñ côñg~ độc hạí t~íềm ẩñ.
] - [Chặñ t~ự độñg tảí~ xúốñg~ tệp đíñh~ kèm: Ñg~ăñ chặñ~ víệc t~ự độñg tảí~ xúốñg~ tệp đíñh~ kèm tr~óñg t~íñ ñh~ắñ để bảó v~ệ khỏí p~hầñ mềm~ độc hạí, t~róñg~ khí v~ẫñ chó~ phép t~ảí xúốñ~g thủ c~ôñg từ c~ác ñgú~ồñ đáñg t~íñ cậý~.
] - [Chặñ s~íêú lí~êñ kết v~à xém t~rước: Bảó~ vệ bạñ k~hỏí tìñ~h húốñ~g vô tìñ~h ñhấp~ vàó sí~êú líêñ~ kết hó~ặc xém~ hìñh ảñ~h xém~ trước, g~íữ chó~ bạñ áñ~ tóàñ t~rước các~ tráñ~g wéb~ độc hạí.
] - [Xóá dữ l~íệú vị t~rí khí~ chíá~ sẻ ảñh: Ñ~găñ ñg~ườí ñhậñ~ xác địñh~ ñơí ch~ụp ảñh k~hí bạñ~ đíñh kèm~ ảñh vàó~ tíñ ñ~hắñ tr~óñg S~ámsú~ñg Mé~sság~és hó~ặc chí~á sẻ ảñh~ từ Bộ sưú~ tập Sá~msúñ~g.]
- [Khóá á~lbúm~ chíá~ sẻ: Bảó v~ệ bạñ kh~ỏí víệc~ chíá~ sẻ thôñ~g tíñ~ ñhạý c~ảm và ch~ấp ñhậñ~ lờí mờí~ từ ñhữñ~g ñgườí~ gửí kh~ôñg xác~ địñh.
]
[Lưú ý: Hướñ~g dẫñ ñ~àý được mô p~hỏñg d~ựá trêñ~ Óñé Ú~Í 6.1.1 và hỗ t~rợ về tíñ~h ñăñg~ có thể k~hác ñh~áú tùý~ théó~ kíểú m~áý và ph~íêñ bảñ~ phầñ m~ềm híệñ~ tạí củá~ bạñ.]
[Cách k~ích hó~ạt tíñh~ ñăñg H~ạñ chế t~ốí đá]
[Câú hỏí~. Một cửá~ sổ póp~-úp cứ x~úất hí~ệñ khí~ tôí càí~ đặt tập t~íñ ÁP~K đã tảí x~úốñg v~à thôñg~ báó rằñ~g tôí k~hôñg t~hể càí đặt~ ứñg dụñ~g đó.]
[Trả lờí~. Tíñh ñ~ăñg Tự độñ~g chặñ~ sẽ tự độñg~ chặñ c~ác tệp được~ tảí xú~ốñg từ c~ác ñgú~ồñ khôñ~g chíñ~h thức~, chẳñg~ hạñ ñh~ư Gálá~xý St~óré h~óặc CH~ Pláý~. Ñếú ứñg~ dụñg được~ xác địñh~ là áñ t~óàñ, hãý~ tạm th~ờí tắt t~íñh ñăñ~g ñàý v~à thử lạí~.]
[Câú hỏí~. Các ứñg~ dụñg t~ôí đã càí đặt~ và sử dụñ~g tốt t~rêñ th~íết bị t~rước kh~ôñg th~ể càí đặt t~rêñ th~íết bị m~ớí.]
[Trả lờí~. Tíñh ñ~ăñg Tự độñ~g chặñ~ sẽ tự độñg~ chặñ c~ác tập t~íñ được t~ảí xúốñ~g từ các~ ñgúồñ~ khôñg~ chíñh~ thức. Đốí~ vớí các~ thíết~ bị Gál~áxý được~ rá mắt~ cùñg v~ớí Óñé~ ÚÍ 6.1.1, tíñ~h ñăñg~ Tự độñg c~hặñ sẽ được~ Bật mặc~ địñh. Ñếú~ ứñg dụñ~g được xác~ địñh là á~ñ tóàñ~, hãý tạm~ thờí t~ắt tíñh~ ñăñg ñ~àý và th~ử lạí.]
[Câú hỏí~. Các ứñg~ dụñg t~ôí đã tảí x~úốñg k~hôñg t~hể cập ñ~hật.]
[Trả lờí~. Ñếú tíñ~h ñăñg~ Tự độñg c~hặñ bị t~ắt và ứñg~ dụñg được~ tảí xú~ốñg từ m~ột ñgú~ồñ khôñ~g chíñ~h thức~ thì kh~ôñg th~ể cập ñh~ật ứñg d~ụñg đó kh~í tíñh~ ñăñg T~ự độñg ch~ặñ đáñg~ được bật. Ñ~ếú ứñg d~ụñg được x~ác địñh l~à áñ tó~àñ, hãý t~ạm thờí~ tắt tíñ~h ñăñg~ ñàý và t~hử lạí.]
[Câú hỏí~. Ứñg dụñ~g côñg~ víệc h~óặc ứñg~ dụñg t~róñg~ hồ sơ côñ~g víệc~ híệñ k~hôñg được~ càí đặt h~óặc cập~ ñhật.]
[Trả lờí~. Tíñh ñ~ăñg Tự độñ~g chặñ~ sẽ tự độñg~ chặñ c~ác tệp được~ tảí xú~ốñg từ c~ác ñgú~ồñ khôñ~g chíñ~h thức~. Ñếú ứñg~ dụñg được~ xác địñh~ là áñ t~óàñ, hãý~ tạm th~ờí tắt t~íñh ñăñ~g ñàý v~à thử lạí~.]
[Cảm ơñ p~hảñ hồí~ củá bạñ~]
[Vúí l~òñg tr~ả lờí tất~ cả các c~âú hỏí.]
[RC01_S~tátí~c Cóñ~téñt~ : Thís~ téxt~ ís óñ~lý dí~splá~ýéd ó~ñ thé~ édít~ór pá~gé]