[Các bí~ệñ pháp~ phòñg~ ñgừá á~ñ tóàñ~ khí s~ử dụñg t~híết b~ị Gálá~xý]
[Píñ l~íthí~úm-íó~ñ được tíc~h hợp t~róñg~ các sảñ~ phẩm G~áláx~ý chứá~ ñhíềú~ ñăñg l~ượñg bêñ~ tróñ~g và có t~hể xảý r~á táí~ ñạñ ñg~híêm t~rọñg v~ề ñgườí v~à vật ch~ất ñếú b~ị sử dụñg~ sáí m~ục đích h~óặc lạm~ dụñg. Để đảm~ bảó áñ~ tóàñ c~hó ñg~ườí dùñg~ và ñgăñ~ ñgừá h~ư hỏñg t~àí sảñ, v~úí lòñ~g đảm bảó~ đã đọc kỹ ñh~ữñg ñộí~ dúñg~ sáú v~à tháó~ tác sử d~ụñg sảñ~ phẩm đúñ~g cách~.]
[Cách g~íữ áñ t~óàñ ch~ó píñ~ thíết~ bị Gál~áxý]
- [Khôñg~ sử dụñg~ dâý ñg~úồñ há~ý phíc~h cắm b~ị hỏñg, h~óặc ổ cắm~ đíệñ bị l~ỏñg.]
- [Khôñg~ chạm v~àó thí~ết bị, dâý~ ñgúồñ~, phích~ cắm hó~ặc ổ cắm đí~ệñ bằñg~ táý h~óặc bộ p~hậñ cơ t~hể khác~ đáñg ướt~.]
- [Khôñg~ kéó dâý~ ñgúồñ~ qúá mức~ khí ñ~gắt kết~ ñốí.]
- [Sử dụñg~ píñ, b~ộ sạc, ph~ụ kíệñ v~à phụ kí~ệñ được ñh~à sảñ xú~ất phê c~húẩñ.]
- [Khôñg~ làm rơí~ hóặc v~á đập mạñ~h thí~ết bị.]
- [Khôñg~ cất gí~ữ thíết~ bị gầñ h~óặc tr~óñg l~ò sưởí, lò v~í sóñg~, thíết~ bị ñấú ăñ~ ñóñg h~óặc bìñ~h chứá~ áp súất~ cáó.]
- [Khôñg~ sử dụñg~ hóặc c~ất gíữ t~híết b~ị ở ñhữñg~ ñơí có ñ~ồñg độ bụí~ cáó h~óặc các~ lóạí v~ật líệú~ chứá k~hí.]
- [Ñgăñ k~hôñg c~hó gí~ắc cắm đá~ ñăñg v~à đầú ñhỏ c~ủá bộ sạc~ tíếp x~úc vớí c~ác vật l~íệú dẫñ~ đíệñ, ch~ẳñg hạñ~ ñhư ch~ất lỏñg~, bụí, bột~ kím l~óạí và r~úột bút~ chì.]
- [Khôñg~ chạm v~àó gíắc~ cắm đá ñ~ăñg bằñ~g các d~ụñg cụ s~ắc ñhọñ~ hóặc g~âý tác độñ~g lêñ g~íắc cắm~ đá ñăñg~.]
- [Khôñg~ cắñ hó~ặc ñgậm~ thíết~ bị hóặc~ píñ.]
- [Khôñg~ đấú ñốí t~rực tí~ếp các c~ực dươñg~ và cực âm~ củá bộ s~ạc vớí ñ~háú.]
- [Khôñg~ sử dụñg~ thíết~ bị ñgó~àí trờí~ khí c~ó gíôñg~ bãó.]
- [Khôñg~ sử dụñg~ thíết~ bị ở gầñ c~ác dụñg~ cụ háý~ bất cứ t~híết b~ị ñàó có t~hể phát~ rá tầñ~ số vô tú~ýếñ, ch~ẳñg hạñ~ ñhư hệ t~hốñg âm~ tháñ~h hóặc~ tháp v~ô túýếñ~.]
- [Tắt th~íết bị t~róñg~ ñhữñg~ môí tr~ườñg dễ c~háý ñổ.]
[Cách s~ử dụñg đí~ệñ thó~ạí Gál~áxý m~ột cách~ áñ tó~àñ]
- [Gíữ ch~ó thí~ết bị củá~ bạñ lú~ôñ khô r~áó.]
- [Khôñg~ cất gí~ữ thíết~ bị chú~ñg vớí~ các vật~ bằñg k~ím ló~ạí, chẳñ~g hạñ ñ~hư tíềñ~ xú, ch~ìá khóá~ và đồ trá~ñg sức~.]
- [Khôñg~ cất gí~ữ thíết~ bị ở gầñ t~ừ trườñg~.]
- [Tráñh~ tíếp x~úc vớí t~híết b~ị khí t~híết b~ị qúá ñóñ~g. Làm ñ~hư vậý c~ó thể gâý~ bỏñg ñ~híệt độ t~hấp, mẩñ~ đỏ và ảñh h~ưởñg sắc~ tố dá.]
- [Cẩñ th~ậñ khôñ~g để ốñg k~íñh máý~ ảñh tí~ếp xúc v~ớí ñgú~ồñ sáñg~ mạñh, c~hẳñg h~ạñ ñhư áñ~h sáñg~ mặt tr~ờí trực~ tíếp.]
- [Ñếú th~íết bị c~ủá bạñ c~ó đèñ flá~sh hó~ặc đèñ máý~ ảñh, kh~ôñg sử d~ụñg đèñ g~ầñ mắt ñ~gườí hó~ặc vật ñ~úôí.]
- [Tắt th~íết bị t~róñg~ ñhữñg~ môí tr~ườñg dễ c~háý ñổ.]
- [Khôñg~ làm rơí~ thíết~ bị hóặc~ gâý rá~ tác độñg~ lêñ th~íết bị.]
- [Khôñg~ tháó r~ờí, sửá đổí~ hóặc s~ửá chữá~ thíết~ bị.]
- [Khôñg~ sử dụñg~ thíết~ bị củá b~ạñ tró~ñg bệñ~h víệñ~, trêñ m~áý báý~ hóặc t~róñg~ bất kỳ t~híết b~ị cơ gíớí~ ñàó có t~hể bị ñh~íễú bởí~ tầñ số v~ô túýếñ~.]
- [Ñếú bạñ~ sử dụñg~ máý tr~ợ thíñh~, hãý lí~êñ hệ vớí~ ñhà sảñ~ xúất để b~íết th~ôñg tí~ñ về cá~ñ ñhí~ễú sóñg~ vô túý~ếñ.]
- [Sử dụñg~ píñ, b~ộ sạc, ph~ụ kíệñ được~ ñhà sảñ~ xúất p~hê chú~ẩñ.]
[Cảm ơñ p~hảñ hồí~ củá bạñ~]
[Vúí l~òñg tr~ả lờí tất~ cả các c~âú hỏí.]
[RC01_S~tátí~c Cóñ~téñt~ : Thís~ téxt~ ís óñ~lý dí~splá~ýéd ó~ñ thé~ édít~ór pá~gé]