[Đồñg hồ t~hôñg m~íñh S~ámsú~ñg kh~ôñg tạó~ hóặc p~hát âm t~háñh~]
[Ñếú đồñg~ hồ thôñ~g míñ~h Sám~súñg~ hóàñ t~óàñ kh~ôñg ph~át bất k~ỳ âm thá~ñh ñàó~ hóặc k~hôñg p~hát rá~ bất kỳ t~íếñg ồñ~ ñàó từ l~óá củá~ đồñg hồ, ñ~gáý c~ả khí b~ạñ tăñg~ âm lượñg~, thì có t~hể thí~ết bị đã bị t~ắt tíếñ~g. Hóặc~, một ch~ế độ ím lặñ~g ñhư K~hôñg l~àm phí~ềñ, chế độ R~ạp hát h~óặc ch~ế độ Gíờ đí ñ~gủ có th~ể đã được bật. B~ạñ có th~ể kíểm t~rá các~ càí đặt ñ~àý và tắt~ chúñg~ ñếú cầñ~.]
[Lưú ý́: C~àí đặt và ảñ~h màñ h~ìñh có t~hể thá~ý đổí tùý~ théó~ ñhà cú~ñg cấp~ dịch v~ụ khôñg~ dâý, ph~íêñ bảñ~ phầñ m~ềm và kí~ểú đồñg h~ồ. Đồñg hồ t~hôñg m~íñh S~ámsú~ñg cũñ~g hỗ tr~ợ ñhíềú~ tíñh ñ~ăñg Tr~ợ ñăñg k~hác để gí~úp bạñ t~ậñ dụñg~ tốí đá đồñ~g hồ củá~ mìñh.]
- [Đíệñ th~óạí: Ch~úýểñ đếñ~ và mở ứñg~ dụñg G~áláx~ý Wéá~rábl~é, sáú~ đó ñhấñ v~àó Càí đặt~ đồñg hồ.]
- [Đồñg hồ: C~húýểñ~ đếñ và mở C~àí đặt.]
[Cúộñ x~úốñg t~rêñ đồñg~ hồ hóặc~ đíệñ th~óạí và ñ~hấñ vàó~ Hỗ trợ, s~áú đó ñh~ấñ vàó Ñ~âñg cá~ó thíñ~h gíác~.]
[Ñếú Tắt~ tíếñg~ tất cả âm~ tháñ~h đáñg~ bật, hãý~ ñhấñ v~àó ñút c~húýểñ~ bêñ cạñ~h Tắt t~íếñg t~ất cả âm t~háñh~ để tắt tùý~ chọñ ñ~àý. Ñút c~húýểñ~ sẽ ở vị tr~í bêñ tr~áí khí~ ở trạñg~ tháí t~ắt.]
[Bạñ cũñ~g có th~ể kíểm t~rá xé~m các c~hế độ ím l~ặñg đã được b~ật chưá~, chẳñg~ hạñ ñh~ư Khôñg~ làm ph~íềñ, ch~ế độ Rạp hát~ và chế độ G~íờ đí ñg~ủ. Bạñ có t~hể tắt c~hế độ Rạp h~át và ch~ế độ Gíờ đí ñ~gủ bằñg~ cách ñ~hấñ vàó~ các tíñ~h ñăñg~ Ñâñg c~áó tr~óñg C~àí đặt và t~ắt chúñ~g. Để tắt c~hế độ Khôñ~g làm p~híềñ, h~ãý vúốt~ xúốñg~ trêñ b~ảñg Càí~ đặt ñhá~ñh và ñ~hấñ vàó~ bíểú t~ượñg Kh~ôñg làm~ phíềñ~.]
[Trêñ đồñ~g hồ hó~ặc đíệñ t~hóạí, q~úáý t~rở lạí t~ráñg~ càí đặt c~ủá đồñg h~ồ, sáú đó ñ~hấñ vàó~ Âm thá~ñh và r~úñg. Đảm~ bảó rằñ~g đồñg h~ồ khôñg~ được đặt ch~ế độ Tắt tí~ếñg.]
[Ñếú đồñg~ hồ đã bị ñg~âm tró~ñg ñước~, hóặc ñ~ếú míc~rô hóặc~ lóá b~ị ướt, âm th~áñh c~ó thể kh~ôñg ñg~hé được r~õ tróñ~g cúộc~ gọí. Dùñ~g vảí m~ềm và sạc~h để láú~ khô đồñg~ hồ thật~ kỹ. Bạñ c~ó thể ph~ảí lấý ñ~ước rá để k~hôí ph~ục lóá~ về trạñ~g tháí~ hóạt độñ~g.]
[Ñếú đồñg~ hồ tíếp~ xúc vớí~ bất kỳ c~hất lỏñ~g ñàó k~hác ñg~óàí ñước~ sạch (c~hẳñg h~ạñ ñhư ñ~ước múốí~), hãý rửá~ sạch b~ằñg ñước~ sạch ñ~gáý l~ập tức r~ồí láú~ khô.]
[Ñếú đồñg~ hồ khôñ~g thể k~hởí độñg~ lạí dó~ hư hỏñg~ vật lý, c~hẳñg h~ạñ ñhư ñ~út bị kẹt~, vúí l~òñg đếñ T~rúñg~ tâm dịc~h vụ để ýêú~ cầú dịc~h vụ.]
[Cảm ơñ p~hảñ hồí~ củá bạñ~]
[Vúí l~òñg tr~ả lờí tất~ cả các c~âú hỏí.]
[RC01_S~tátí~c Cóñ~téñt~ : Thís~ téxt~ ís óñ~lý dí~splá~ýéd ó~ñ thé~ édít~ór pá~gé]