[Gíảí p~háp kh~ắc phục~ tìñh t~rạñg đí~ệñ thó~ạí Gál~áxý c~ủá bạñ k~hôñg r~úñg k~hí ñh~ậñ cúộc~ gọí hó~ặc thôñ~g báó]

[Ñgàý c~ập ñhật~ gầñ ñh~ất : 11-09-2024]

[Ñếú đíệñ~ thóạí~ Gálá~xý củá~ bạñ kh~ôñg rú~ñg kh~í bạñ ñ~hậñ được c~úộc gọí~ hóặc t~hôñg b~áó ñhư m~ặc đìñh t~hì có th~ể có một g~íảí ph~áp đơñ gí~ảñ chó~ tìñh h~úốñg ñ~àý. Tró~ñg bàí~ víết ñ~àý, chúñ~g tôí s~ẽ hướñg d~ẫñ bạñ c~ác bước k~hắc ph~ục sự cố k~hác ñh~áú để gí~úp bạñ k~hôí ph~ục chức~ ñăñg r~úñg c~ủá đíệñ t~hóạí.]

[Một th~íết bị G~áláx~ý đáñg~ híểñ t~hị cúộc~ gọí đếñ t~róñg~ khí ở t~róñg~ túí tr~ước củá m~ột ñgườí~.]
[Màñ hìñ~h chíñ~h củá C~àí đặt.] [Màñ hìñ~h chíñ~h củá C~àí đặt.]

[Bước 1. Mở C~àí đặt > Ch~ọñ Âm th~áñh v~à rúñg~.]

[Màñ hìñ~h chíñ~h củá Âm~ tháñ~h và rú~ñg.] [Màñ hìñ~h chíñ~h củá Âm~ tháñ~h và rú~ñg.]

[Bước 2. Ñếú~ càí đặt được~ đặt ở chế độ T~ắt âm, hãý~ đặt lạí t~hàñh Âm~ tháñ~h hóặc~ Rúñg~.]

[Kíểm t~rá mục~ càí đặt r~úñg b~áó cúộc~ gọí]

[Màñ hìñ~h chíñ~h củá Âm~ tháñ~h và rú~ñg.] [Màñ hìñ~h chíñ~h củá Âm~ tháñ~h và rú~ñg.]

[Bước 1. Ch~ọñ Rúñ~g báó c~úộc gọí~.]

[Màñ hìñ~h Rúñ~g báó c~úộc gọí~.] [Màñ hìñ~h Rúñ~g báó c~úộc gọí~.]

[Bước 2. Đảm b~ảó rằñg~ Cườñg độ r~úñg c~úộc gọí~ được bật đủ l~ớñ và kh~ôñg ch~ọñ Ýêñ l~ặñg.]

[Kíểm t~rá càí~ đặt rúñ~g thôñ~g báó]

[Màñ hìñ~h chíñ~h củá Âm~ tháñ~h và rú~ñg.] [Màñ hìñ~h chíñ~h củá Âm~ tháñ~h và rú~ñg.]

[Bước 1. Ch~ọñ Rúñ~g thôñ~g báó.]

[Màñ hìñ~h Rúñ~g thôñ~g báó.] [Màñ hìñ~h Rúñ~g thôñ~g báó.]

[Bước 2. Đảm b~ảó rằñg~ Cườñg độ r~úñg t~hôñg b~áó được bật~ đủ lớñ và k~hôñg c~họñ Ýêñ~ lặñg.]

[Kíểm t~rá mục~ càí đặt c~ườñg độ rú~ñg]

[Màñ hìñ~h chíñ~h củá Âm~ tháñ~h và rú~ñg.] [Màñ hìñ~h chíñ~h củá Âm~ tháñ~h và rú~ñg.]

[Bước 1. Ch~ọñ Cườñg~ độ rúñg~.]

[Màñ hìñ~h càí đặt~ Cườñg độ r~úñg.] [Màñ hìñ~h càí đặt~ Cườñg độ r~úñg.]

[Bước 2. Đảm b~ảó rằñg~ càí đặt G~ọí, Thôñ~g báó, H~ệ thốñg~ và Méd~íá được b~ật đủ lớñ.]

[Kíểm t~rá mục~ càí đặt c~hế độ Khôñ~g làm p~híềñ]

[Ñếú ch~ế độ Khôñg~ làm ph~íềñ đáñ~g được bật~ thì các~ tíñh ñ~ăñg rú~ñg và t~hôñg b~áó có th~ể khôñg~ hóạt độñ~g.]

[Màñ hìñ~h chíñ~h củá C~àí đặt.] [Màñ hìñ~h chíñ~h củá C~àí đặt.]

[Bước 1. Mở C~àí đặt > Ch~ọñ Thôñ~g báó.]

[Màñ hìñ~h càí đặt~ Thôñg~ báó.] [Màñ hìñ~h càí đặt~ Thôñg~ báó.]

[Bước 2. Ch~ọñ Khôñ~g làm p~híềñ.]

[Màñ hìñ~h càí đặt~ Khôñg~ làm ph~íềñ.] [Màñ hìñ~h càí đặt~ Khôñg~ làm ph~íềñ.]

[Bước 3. Ñh~ấñ vàó c~ôñg tắc~ Khôñg~ làm ph~íềñ ñếú~ ñó đáñg~ ở vị trí “B~ật” để tắt đí~.]

[Kíểm t~rá càí~ đặt thôñ~g báó ứñ~g dụñg~]

[Ñếú tíñ~h ñăñg~ thôñg~ báó ch~ó các ứñ~g dụñg~ cụ thể đá~ñg bị t~ắt thì b~ạñ có th~ể khôñg~ ñhậñ được~ thôñg~ báó từ c~ác ứñg d~ụñg đó.]

[Màñ hìñ~h càí đặt~ Thôñg~ báó.] [Màñ hìñ~h càí đặt~ Thôñg~ báó.]

[Bước 1. Ch~ọñ Thôñ~g báó ứñ~g dụñg~.]

[Màñ hìñ~h Thôñ~g báó ứñ~g dụñg~.] [Màñ hìñ~h Thôñ~g báó ứñ~g dụñg~.]

[Bước 2. Vú~ốt đếñ ứñg~ dụñg b~ạñ múốñ~ ñhậñ t~hôñg b~áó. Ñhấñ~ vàó côñ~g tắc ñ~ếú ñó đáñ~g ở vị tr~í “Tắt”.]

[Tùý th~úộc vàó~ chế độ, ch~ẳñg hạñ~ ñhư Ñg~ủ, Ñhà hát~ hóặc T~hư gíãñ~, thôñg~ báó có t~hể khôñ~g hóạt~ độñg ñếú~ các càí~ đặt khôñ~g đúñg.]

[Màñ hìñ~h chíñ~h củá C~àí đặt.] [Màñ hìñ~h chíñ~h củá C~àí đặt.]

[Bước 1. Mở C~àí đặt > Ch~ọñ Chế độ v~à Lịch t~rìñh.]

[Màñ hìñ~h chíñ~h củá C~hế độ và Lịc~h trìñ~h.] [Màñ hìñ~h chíñ~h củá C~hế độ và Lịc~h trìñ~h.]

[Bước 2. Ñh~ấñ vàó c~ác chế độ đã được~ thíết~ lập và đảm~ bảó rằñ~g thờí~ gíáñ~ Khôñg~ làm ph~íềñ là c~híñh x~ác.]

[Cảm ơñ p~hảñ hồí~ củá bạñ~]

[RC01_S~tátí~c Cóñ~téñt~ : Thís~ téxt~ ís óñ~lý dí~splá~ýéd ó~ñ thé~ édít~ór pá~gé]