[Ñhữñg~ lưú ý kh~í sử dụñ~g thí~ết bị Gá~láxý~ Z Flí~p]

[Ñgàý c~ập ñhật~ gầñ ñh~ất : 25-08-2022]

[Gálá~xý Z F~líp l~à chíếc~ đíệñ th~óạí th~ôñg mí~ñh đầú t~íêñ có m~àñ hìñh~ úốñ có~ñg vô c~ực sử dụñ~g Kíñh~ síêú m~ỏñg.]

[Vì thí~ết bị ñàý~ được sảñ x~úất bằñ~g kíñh~ có thể g~ập lạí, t~híết c~ầñ sự ch~ăm sóc v~à bảó dưỡñ~g ñhí~ềú hơñ để c~ó thể hó~ạt độñg t~ốt ñhất~.] 

[Ñếú bạñ~ tháó~ tác th~éó các~ mẹó qú~áñ tr~ọñg dướí~ đâý, bạñ c~ó thể gí~ữ chó t~híết b~ị gập củá~ mìñh l~úôñ hó~ạt độñg t~ốt và tú~ýệt vờí~.]

[Khôñg~ ñhấñ m~àñ hìñh~ bằñg v~ật cứñg~ hóặc s~ắc]

[Khôñg~ ñêñ ép l~ực mạñh~ lêñ màñ~ hìñh c~híñh h~óặc ñh~ấñ màñ h~ìñh hó~ặc ốñg k~íñh cá~mérá~ trước b~ằñg vật~ cứñg h~óặc sắc~ ñhư bút~ hóặc m~óñg tá~ý.]

[Vúí l~òñg lưú~ ý rằñg l~ực hóặc~ áp lực q~úá mức k~hí sử d~ụñg côñ~g cụ tr~êñ màñ h~ìñh ch~íñh có t~hể dẫñ đếñ~ trầý x~ước hóặc~ hư hỏñg~ lớp bảó~ vệ trêñ~ Kíñh s~íêú mỏñ~g. Ñhấñ~ ñhẹ vàó~ màñ hìñ~h để gíữ á~ñ tóàñ~.]

[Ảñh GÍ~F về ví~ệc ñhấñ~ thíết~ bị]

[Lưú ý: Tùý~ thúộc~ vàó ló~ạí trầý~ xước hó~ặc hư hỏñ~g, thí~ết bị có t~hể khôñ~g được bảó~ hàñh v~à phát s~íñh c~hí ph~í bổ súñ~g chó~ dịch v~ụ sửá ch~ữá.
]

[Khôñg~ đặt ñgóñ~ táý v~àó gíữá~ màñ hìñ~h để mở gập~ thíết~ bị]

[Ảñh GÍ~F mở th~íết bị]

[Mở gập t~híết b~ị bằñg c~ách đặt ñ~góñ tá~ý củá b~ạñ gíữá~ màñ hìñ~h có th~ể dẫñ đếñ t~rầý xước~ hóặc l~àm thủñ~g màñ h~ìñh.]

[Bạñ ñêñ~ mở gập t~híết b~ị bằñg c~ách gí~ữ phầñ t~hâñ há~í bêñ.]

[Lóạí b~ỏ tất cả c~ác vật l~ạ gíữá m~àñ hìñh~]

[Khí g~ập thí~ết bị, kh~ôñg đặt b~ất kỳ đồ vật~ ñàó, ch~ẳñg hạñ~ ñhư th~ẻ tíñ dụñ~g, tíềñ~ xú hó~ặc chìá~ khóá, t~rêñ màñ~ hìñh c~híñh. M~àñ hìñh~ có thể b~ị hỏñg.]

[Gập th~íết bị t~rước kh~í đặt th~íết bị v~àó túí h~óặc cất~ gíữ.Kh~ôñg cất~ thíết~ bị khí~ màñ hìñ~h đáñg~ mở để tráñ~h các đồ v~ật khác~ làm tr~àý xước h~óặc th~ủñg màñ~ hìñh.]

[Hìñh ảñ~h thẻ h~óặc đồñg~ xú đặt t~rêñ màñ~ hìñh c~híñh c~ủá thí~ết bị]

[Gíữ kh~óảñg c~ách áñ~ tóàñ g~íữá th~íết bị c~ủá bạñ v~à các vật~ thể má~ñg từ t~íñh.]

[Các vật~ thể từ t~íñh, ch~ẳñg hạñ~ ñhư th~ẻ tíñ dụñ~g, sổ tí~ết kíệm~, thẻ tr~úý cập~, thẻ lêñ~ máý bá~ý hóặc~ thẻ đỗ xé~ có thể b~ị hỏñg h~óặc vô h~íệú hóá~ bởí ñá~m châm~ tróñ~g thí~ết bị, kh~ôñg đặt t~híết b~ị củá bạñ~ gầñ từ t~rườñg.]


[Thíết~ bị cũñg~ có thể ảñ~h hưởñg~ đếñ các t~híết b~ị ý tế ñh~ư máý đíềú~ hòá ñh~ịp tím~ hóặc m~áý khử r~úñg t~ím cấý~ ghép.  Ñ~ếú bạñ đá~ñg sử d~ụñg bất~ kỳ thí~ết bị ý t~ế ñàó tr~óñg s~ố ñàý, hãý~ gíữ th~íết bị c~ách ch~úñg một~ khóảñ~g cách~ áñ tó~àñ và th~ám kh~ảó ý kíếñ~ bác sĩ t~rước kh~í bạñ s~ử dụñg t~híết b~ị.]  

[Khôñg~ chó p~hép bất~ kỳ chất~ lỏñg h~óặc hạt~ ñhỏ ñàó~ xâm ñh~ập vàó t~híết b~ị.]

[Thíết~ bị Gál~áxý Z~ Flíp~ khôñg~ có khả ñ~ăñg kh~áñg ñước~ hóặc b~ụí.]

[Màñ hìñ~h cảm ứñ~g có th~ể gặp tr~ục trặc~ tróñ~g đíềú k~íệñ ẩm ướt~ hóặc t~íếp xúc~ vớí ñước~.]

[Khúý~ếñ khíc~h khôñ~g gỡ tấm~ dáñ bảó~ vệ để đảm bảó~ áñ tó~àñ chó~ màñ hìñ~h củá b~ạñ.]

[Khôñg~ để màñ hìñ~h tíếp~ xúc vớí~ các ch~ất kết d~íñh ñh~ư kéó t~ừ các tấm~ bảó vệ h~áý st~ícké~r.]

[Vúí l~òñg sử d~ụñg tấm~ dáñ bảó~ vệ màñ h~ìñh được S~ámsú~ñg ch~ấp thú~ậñ để gíảm~ các tác~ độñg ñg~óạí lực~ lêñ màñ~ hìñh c~híñh.]

[Cảm ơñ p~hảñ hồí~ củá bạñ~]

[RC01_S~tátí~c Cóñ~téñt~ : Thís~ téxt~ ís óñ~lý dí~splá~ýéd ó~ñ thé~ édít~ór pá~gé]