[Hướñg d~ẫñ khắc~ phục v~ị trí GP~S khôñ~g chíñ~h xác]
[Độ chíñh~ xác củá~ vị trí c~ó thể th~áý đổí t~ùý thú~ộc vàó m~ôí trườñ~g củá b~ạñ. GPS~ đôí khí~ hóạt độñ~g khôñ~g tốt k~hí bạñ~ ở tróñ~g ñhà/t~òá ñhà. Đó l~à vì chướñ~g ñgạí~ vật tí~ềm ẩñ có t~hể cảñ t~rở kết ñ~ốí vệ tí~ñh.]
[Vúí l~òñg lưú~ ý các tr~ườñg hợp~ sáú đâý~ khí t~íñ híệú~ GPS c~ủá bạñ c~ó thể bị m~ất.]
- [Càí đặt G~PS đáñ~g tắt.]
- [Màñ hìñ~h củá t~híết b~ị đáñg t~ắt.]
- [Cách b~ạñ cầm đí~ệñ thó~ạí ché~ mất ăñg~-téñ. T~rườñg h~ợp ñàý đặc~ bíệt l~íêñ qú~áñ đếñ G~áláx~ý Z Fl~íp kh~í đíệñ t~hóạí g~ập lạí.]
- [Ñếú bạñ~ đáñg ở t~róñg~ một kh~ú vực c~ó các tòá~ ñhà cá~ó tầñg~ chắñ t~ầm ñhìñ~ trực t~íếp đếñ b~ầú trờí~.]
- [Một cơñ~ bãó có t~hể cảñ t~rở tầm ñ~hìñ củá~ các vệ t~íñh.]
- [Kết ñốí~ vớí tíñ~ híệú W~í-Fí ý~ếú.]
- [Sử dụñg~ ốp đíệñ t~hóạí t~hôñg m~íñh c~ủá bêñ t~hứ bá k~hôñg được~ Sáms~úñg c~hấp th~úậñ.]
[Ñếú tầm~ ñhìñ đếñ~ bầú tr~ờí rõ ràñ~g ñhưñ~g thí~ết bị vẫñ~ khôñg~ híểñ t~hị vị tr~í chíñh~ xác, hãý~ làm th~éó các~ bước sá~ú.]
[Lưú ý:]
- [GPS c~ó thể gặp~ vấñ đề tr~êñ đíệñ t~hóạí t~hôñg m~íñh S~ámsú~ñg vớí~ Áñdr~óíd 10. V~ị trí củá~ bạñ có t~hể khôñ~g chíñ~h xác d~ó ñhí~ềú lý dó~: tíñ hí~ệú GPS~ bị cảñ t~rở, càí đặt~ vị trí b~ị tắt, hó~ặc tùý c~họñ vị t~rí được th~íết lập~ khôñg~ đúñg.]
- [Càí đặt và các mục méñú có thể tháý đổí tùý thúộc vàó kíểú máý và phíêñ bảñ phầñ mềm. Khí bạñ đáñg ở tróñg ô tô, tíñ híệú GPS có thể ýếú dó ñhíềú ýếú tố gâý ñhíễú khác ñháú. Trước tíêñ, ñếú xé củá bạñ chưá khởí độñg và bạñ gặp vấñ đề vớí tíñ híệú GPS, thì míếñg cách ñhíệt củá xé có thể là ñgúýêñ ñhâñ. Vật líệú kím lóạí có màú có thể làm ýếú tíñ híệú. Thứ háí, ñếú xé củá bạñ đã khởí độñg, thì các thíết bị đíệñ tử bêñ tróñg xé có thể gâý ñhíễú chó GPS. Vì vậý, bạñ ñêñ kíểm trá xém khí tắt các thíết bị đíệñ tử ñàý, tíñ híệú GPS có được cảí thíệñ háý khôñg.]
- [Víệc s~ử dụñg ốp~ đíệñ th~óạí th~ôñg mí~ñh củá~ bêñ th~ứ bá kh~ôñg được S~ámsú~ñg ch~ấp thú~ậñ cũñg~ có thể l~àm ýếú t~íñ híệú~ GPS, t~ùý thú~ộc vàó v~ật líệú~ và trọñ~g lượñg~ ốp. Tháó~ ốp và kí~ểm trá~ xém v~ấñ đề có được k~hắc ph~ục háý~ khôñg~.]
- [Hìñh ảñ~h màñ h~ìñh và c~ác mục m~éñú c~ó thể th~áý đổí t~ùý thú~ộc vàó k~íểú máý~ và phí~êñ bảñ p~hầñ mềm~.]
[Làm th~ế ñàó để cảí~ thíệñ~ độ chíñh~ xác GP~S]
[Để cảí th~íệñ hí~ệú súất~ GPS, t~rước tí~êñ bạñ c~ầñ đảm bảó~ rằñg G~PS đã được t~híết l~ập chíñ~h xác. L~àm thé~ó các b~ước dướí đâý~ để tăñg độ c~híñh x~ác chó~ GPS:]
[Lưú ý:]
- [Ñếú bạñ~ sử dụñg~ Độ chíñh~ xác củá~ vị trí t~rêñ Gó~óglé~ vớí dữ l~íệú dí~ độñg được b~ật, bạñ c~ó thể ph~ảí trả p~hí sử dụñ~g dữ lí~ệú tùý t~húộc v~àó góí d~ữ líệú.]
[Cách q~úảñ lý q~úýềñ G~PS ch~ó ứñg d~ụñg]
[Bạñ có t~hể cầñ c~ấp qúý~ềñ chó~ các ứñg~ dụñg s~ử dụñg t~íñ híệú~ GPS để t~íếp tục~ dịch v~ụ khí ứñ~g dụñg~ đáñg c~hạý ñềñ~. Làm th~éó các~ bước bêñ~ dướí:]
[Lưú ý:]
- [Théó~ chíñh~ sách m~ớí củá G~óógl~é, đíệñ t~hóạí t~hôñg m~íñh c~hạý Áñ~dróí~d 10 được ýêú~ cầú cấp~ qúýềñ~ GPS c~hó các~ ứñg dụñ~g có lí~êñ qúá~ñ cầñ được~ cúñg~ cấp dữ l~íệú vị t~rí.]
- [Thôñg tíñ GPS củá bạñ có thể khôñg chíñh xác khí màñ hìñh thíết bị đáñg tắt tùý thúộc vàó tùý chọñ bạñ đã chọñ tróñg qúýềñ củá ứñg dụñg. Kíểm trá từñg tùý chọñ dướí đâý và chọñ phù hợp ñhất vớí bạñ.
"Lúôñ chó phép": Qúýềñ GPS được cấp chó ứñg dụñg ñgáý cả khí ứñg dụñg đáñg chạý ñềñ.
"Chỉ chó phép khí dùñg ứñg dụñg": Vị trí củá thíết bị chỉ được ứñg dụñg bíết đếñ khí ứñg dụñg đáñg được sử dụñg.
"Lúôñ hỏí": Mỗí khí bạñ mở ứñg dụñg, ứñg dụñg phảí xíñ phép sử dụñg vị trí củá bạñ.
"Từ chốí": Đíệñ thóạí sẽ từ chốí qúýềñ trúý cập vị trí chó ứñg dụñg.] - [Vúí l~òñg đảm b~ảó cập ñ~hật ứñg~ dụñg l~êñ phí~êñ bảñ m~ớí ñhất~ ñếú ch~ưá.]
- [Ñếú bạñ~ vẫñ gặp~ vấñ đề vớí~ vị trí c~ủá mìñh~, vúí l~òñg kí~ểm trá~ xém c~ác vấñ đề t~ươñg tự c~ũñg ph~át síñ~h khí~ sử dụñg~ các ứñg~ dụñg G~PS kh~ác háý~ khôñg~.]
[MẸÓ]
[Cách c~ấp qúý~ềñ GPS~ chó ứñ~g dụñg~]
[Vàó "Càí~ đặt" và ch~ọñ "Ứñg d~ụñg". Ch~ọñ ứñg d~ụñg bạñ~ múốñ b~ật vị tr~í và ñhấñ~ vàó "Qú~ýềñ". Sá~ú đó chọñ~ "Vị trí" v~à ñhấñ v~àó "Lúôñ~ chó p~hép".]
[MẸÓ]
[Có vấñ đề v~ớí một ứñ~g dụñg~ cụ thể¿~]
[Vàó ứñg~ dụñg v~à ñhấñ v~àó "ⓘ". Chọñ~ "Chí t~íết ứñg~ dụñg t~róñg~ cửá hàñ~g" và ñh~ấp vàó ñ~út "Cập ñ~hật" để càí~ đặt phí~êñ bảñ m~ớí ñhất~.]
[Lóạí c~ác ứñg d~ụñg sử d~ụñg GP~S khỏí~ dáñh~ sách "Ứñ~g dụñg~ đáñg ñ~ghỉ"]
[Ñếú một~ ứñg dụñ~g GPS~ được thêm~ vàó dá~ñh sác~h "Ứñg d~ụñg đáñ~g ñgh~ỉ", thíết~ bị sẽ tắt~ các dịc~h vụ GP~S củá ứñ~g dụñg~. Bạñ có t~hể lóạí~ bỏ một c~ách đơñ g~íảñ ứñg~ dụñg k~hỏí dá~ñh sác~h bằñg~ cách l~àm thé~ó các b~ước dướí đâý~:]
[Tắt ch~ế độ tíết k~íệm pí~ñ]
[Khí đí~ệñ thó~ạí ở chế độ t~íết kí~ệm píñ~ hóặc ñ~ếú màñ h~ìñh đáñ~g tắt, c~ác ứñg d~ụñg GP~S có th~ể khôñg~ được cúñ~g cấp d~ữ líệú t~héó t~hờí gí~áñ th~ực. Vàó C~àí đặt và đảm~ bảó th~áý đổí c~hế độ tíết~ kíệm p~íñ th~àñh 'h~íệú sú~ất cáó~' hóặc~ 'tốí ưú~ hóá.']
[MẸÓ]
[Thíết~ bị củá b~ạñ có tự độñ~g chú~ýểñ sá~ñg ch~ế độ tíết k~íệm pí~ñ khôñ~g¿]
[Vàó "Càí~ đặt" và ch~ọñ "Chăm~ sóc pí~ñ và th~íết bị". Ñ~hấñ vàó~ méñú~ bá ch~ấm ở phíá~ trêñ b~êñ phảí~ và chọñ~ "Chế độ tự độñ~g". Đảm bảó~ rằñg "T~íết kí~ệm píñ~ tốí ưú" đã t~ắt.]
[Cảm ơñ p~hảñ hồí~ củá bạñ~]
[Vúí l~òñg tr~ả lờí tất~ cả các c~âú hỏí.]
[RC01_S~tátí~c Cóñ~téñt~ : Thís~ téxt~ ís óñ~lý dí~splá~ýéd ó~ñ thé~ édít~ór pá~gé]