[Làm gì k~hí "Ñh~ậñ Díệñ~ Mốñg M~ắt" khôñ~g hóá~̣t độñg t~ốt¿]
[Khí b~ạ́ñ qú~é́t mốñ~g mắt ở ñ~ơí có́ á~́ñh sá~́ñg má~̣ñh, hó~ặc ñơí t~ốí háý~ thíếú~ sá́ñg~, qúé́t~ mốñg m~ắt có́ t~hể khôñ~g hóá~̣t độñg c~hí́ñh~ xá́c.]
[Tý̉ lệ ñ~hậñ dí~ệñ mốñg~ mắt ở ñơí~ khôñg~ có́ á́ñ~h sá́ñ~g (0 Lúx~) sé̃ th~ấp hơñ ở v~ăñ phó~̀ñg (500 Lú~x) khó~á̉ñg 73% ở k~hóá̉ñ~g cá́c~h 40cm.]
[Đặc bíệt~, khí t~híết b~ị́ cú̉á~ bạ́ñ đặt~ cá́ch~ khúôñ~ mặt xá~ hơñ 25~35cm~ tý̉ lệ ñ~hậñ dí~ệñ mốñg~ mắt sé~̃ thấp h~ơñ.]
[Khí b~ạ́ñ qú~é́t mốñ~g mắt ở ñ~ơí có́ á~́ñh sá~́ñg mặt~ trờí h~óặc đé̀ñ~ mạ́ñh~ háý ở ñ~ơí khôñ~g có́ á~́ñh sá~́ñg hó~ặc á́ñh~ sá́ñg~ ýếú, há~ý khí~ bạ́ñ đăñ~g ký́ m~ốñg mắt~ ở ñơí sá~́ñg ñh~ưñg lá~̣í qúé~́t ở đíềú k~íệñ th~íếú sá~́ñg, qú~é́t mốñ~g mắt c~ó́ thể h~óạ́t độñ~g sáí~.]
[Lú́c đó~́, bạ́ñ ñ~êñ vá̀ó~ chỗ có~́ má́í c~hé hó~ặc dú̀ñ~g táý~ ché b~ớt á́ñh~ sá́ñg~ để thíết~ bị́ ñh~ậñ díệñ~.]
[Ñgóá~̀í rá, k~hí bá~̣ñ qúé~́t mốñg~ mắt sá~ú khí~ dí ch~úýểñ t~ừ ñơí sá~́ñg sá~ñg ñơí~ tốí (kh~í á́ñh~ sá́ñg~ rất kh~á́c vớí~ khí b~ạ́ñ đăñg~ ký́ mốñ~g mắt (v~d., phó~̀ñg qú~á́ sá́ñ~g), qúé~́t mốñg~ mắt có~́ thể hó~ạ́t độñg~ sáí.]
[Để ñhậñ d~íệñ tốt~ hơñ, gí~ữ thíết~ bị́ cá~́ch mặt~ 25~35cm vớí~ má̀ñ h~í̀ñh q~úáý v~ề phí́á~ bạ́ñ r~ồí đặt mắt~ vá̀ó h~í̀ñh t~ró̀ñ t~rêñ má~̀ñ hí̀ñ~h.]
[Khí bạ́ñ đáñg máñg kí́ñh cậñ có́ độ cáó, kí́ñh má́t hóặc kí́ñh sá́t tró̀ñg má̀ú hóặc kí́ñh gíá̃ñ tró̀ñg, thíết bị́ có́ thể sé̃ khôñg ñhậñ díệñ mốñg mắt cú̉á bạ́ñ được. Ñếú bạ́ñ đáñg máñg cá́c lóạ́í kí́ñh đó́, há̃ý thá́ó chú́ñg trước khí đăñg ký́ mốñg mắt. Vá̀ ñếú bạ́ñ đáñg máñg kí́ñh, á́ñh sá́ñg phá̉ñ chíếú từ mặt kí́ñh có́ thể cáñ thíệp đếñ víệc qúé́t cú̉á cá̉m bíếñ, dẫñ đếñ khôñg ñhậñ díệñ được.]
[Lú́c ñ~á̀ý, bá~̣ñ cầñ t~há́ó k~í́ñh h~óặc th~áý đổí g~ó́c độ qú~é́t để ñh~ậñ díệñ~ thá̀ñ~h côñg~.]
[Cảm ơñ p~hảñ hồí~ củá bạñ~]
[Vúí l~òñg tr~ả lờí tất~ cả các c~âú hỏí.]
[RC01_S~tátí~c Cóñ~téñt~ : Thís~ téxt~ ís óñ~lý dí~splá~ýéd ó~ñ thé~ édít~ór pá~gé]