[Khắc p~hục sự c~ố về lóá~ và âm th~áñh t~rêñ th~íết bị S~ámsú~ñg Gá~láxý~]

[Ñgàý c~ập ñhật~ gầñ ñh~ất : 27-11-2024]

[Có một vàí cách để khắc phục sự cố âm tháñh ñếú lóá trêñ thíết bị Sámsúñg Gáláxý củá bạñ có vẻ khôñg hóạt độñg ñhư bìñh thườñg. Sự cố có thể dó phầñ mềm gâý rá, hư hỏñg hóặc tắc ñghẽñ vật lý, các kết ñốí vớí thíết bị bêñ ñgóàí hóặc dó các thíết lập càí đặt trêñ thíết bị. Ví dụ: ñếú đíệñ thóạí củá bạñ khôñg phát rá âm tháñh thì có thể đíệñ thóạí đó đáñg được kết ñốí vớí một thíết bị bêñ ñgóàí làm chúýểñ hướñg âm tháñh.]

[Ñhạc đá~ñg được p~hát tr~êñ thí~ết bị Sá~msúñ~g Gál~áxý.]

[1. Kíểm t~rá các~ càí đặt t~rêñ th~íết bị c~ủá bạñ]
[Các càí~ đặt trêñ~ thíết~ bị Sám~súñg~ Gálá~xý củá~ bạñ có t~hể ảñh h~ưởñg đếñ âm~ tháñ~h hóặc~ chất l~ượñg. Dướí~ đâý là một~ số càí đặt~ cầñ kí~ểm trá~:]

  • [Khôñg~ làm ph~íềñ: Tắt~ tíếñg~ cúộc g~ọí, thôñ~g báó v~à cảñh b~áó trêñ~ đíệñ th~óạí củá~ bạñ. Ñếú~ bạñ kh~ôñg th~ể ñghé~ thấý ñ~hạc ch~úôñg h~óặc âm b~áó thôñ~g báó, h~ãý kíểm~ trá x~ém càí~ đặt ñàý c~ó đáñg được~ bật há~ý khôñ~g bằñg~ cách đí~ tớí Càí~ đặt > Thôñ~g báó > K~hôñg l~àm phí~ềñ.]

  • [Âm thá~ñh ứñg~ dụñg r~íêñg b~íệt: Ph~át âm th~áñh đá~ phươñg~ tíệñ t~ừ các ứñg~ dụñg b~ạñ chọñ~ trêñ t~híết b~ị âm thá~ñh rí~êñg bí~ệt. Để kíểm~ trá h~óặc tắt~ càí đặt ñ~àý, hãý đí~ tớí Càí~ đặt > Âm th~áñh v~à rúñg~ > Âm thá~ñh ứñg~ dụñg r~íêñg b~íệt.]

  • [Câñ bằñ~g âm th~áñh t~ráí/ph~ảí: Thá~ý đổí mức~ âm thá~ñh tr~áí và ph~ảí. Ñếú b~ạñ chỉ c~ó thể ñg~hé th~ấý âm th~áñh ở m~ột bêñ h~óặc cảm~ gíác ñ~hư âm th~áñh b~ị bóp ñg~hẹt, hãý~ kíểm t~rá mục~ càí đặt ñ~àý bằñg~ cách đí~ tớí Càí~ đặt > Hỗ tr~ợ > Ñâñg c~áó th~íñh gí~ác > Câñ b~ằñg âm t~háñh~ tráí/p~hảí.]

  • [Tắt tất~ cả âm th~áñh: T~ắt tất c~ả âm thá~ñh tr~êñ đíệñ t~hóạí c~ủá bạñ, b~áó gồm~ cả cúộc~ gọí, cảñ~h báó v~à đá phươñ~g tíệñ~. Để xém c~àí đặt ñàý~ có đáñg~ được bật h~áý kh~ôñg, hãý~ dí ch~úýểñ t~ớí mục C~àí đặt > Hỗ t~rợ > Ñâñg~ cáó t~híñh g~íác > Tắt~ tất cả âm~ tháñ~h.]

[Lưú ý: Vị t~rí củá t~ừñg mục~ càí đặt ñ~àý có th~ể khác ñ~háú t~ùý thú~ộc vàó k~íểú th~íết bị, k~hú vực~ và ñhà c~úñg c~ấp dịch~ vụ dí độñ~g.]

[2. Kíểm t~rá các~ thíết~ bị bêñ ñ~góàí]

  • [Kíểm t~rá các~ thíết~ bị đáñg~ được cắm v~àó gíắc~ cắm tá~í ñgh~é hóặc~ gắñ vàó~ thíết~ bị củá b~ạñ, chẳñ~g hạñ ñ~hư gậý s~élfí~é, màñg~ bảó vệ, ốp~ lưñg c~ủá bêñ t~hứ bá, v~.v.]

  • [Tắt Bl~úétó~óth b~ằñg các~h vúốt~ xúốñg~ từ đầú màñ~ hìñh x~úốñg để m~ở Bảñg đí~ềú khí~ểñ ñhá~ñh > Ñh~ấñ vàó b~íểú tượñ~g Blú~étóó~th.]

  • [Đảm bảó c~ác rãñh~ thôñg~ gíó kh~ôñg bị c~hé bởí~ ốp lưñg~, míếñg~ bảó vệ m~àñ hìñh~, v.v. củá~ bêñ th~ứ bá.]

[3. Khởí độñ~g lạí t~híết b~ị củá bạñ~]

  • [Phươñg~ pháp 1: Ñ~hấñ và g~íữ đồñg t~hờí các~ ñút Gí~ảm âm lượñ~gÑg~úồñ ch~ó đếñ kh~í méñ~ú ñgú~ồñ xúất~ híệñ > Ñ~hấñ vàó~ Tắt ñg~úồñ.]

  • [Phươñg~ pháp 2: D~ùñg há~í ñgóñ~ táý v~úốt từ t~rêñ cùñ~g củá m~àñ hìñh~ xúốñg~ để mở Bảñg~ đíềú kh~íểñ ñh~áñh > Ñ~hấñ vàó~ bíểú t~ượñg Tắt~ ñgúồñ~ > Ñhấñ v~àó Tắt ñ~gúồñ.]

  • [Đợí 30 gíâý~ trước k~hí bật~ lạí th~íết bị c~ủá bạñ.]

[Lưú ý: Ñếú~ bạñ sử d~ụñg tíñ~h ñăñg~ Bảó mật~ vâñ tá~ý, đíệñ t~hóạí s~ẽ ýêú cầú~ ñhập m~ật khẩú~ dự phòñ~g để mở kh~óá sáú~ khí k~hởí độñg~ lạí.]

[4. Làm kh~ô thíết~ bị củá b~ạñ ñếú t~híết b~ị bị ướt]
[Ñước tr~àñ vàó l~óá có t~hể gâý r~á các v~ấñ đề về ló~á và âm t~háñh~.]

  • [Ñếú th~íết bị c~ủá bạñ b~ị ướt, hãý l~áú kh~ô thíết~ bị ñgá~ý lập t~ức bằñg~ vảí mềm~, sạch v~à cố gắñg~ lóạí b~ỏ càñg ñ~híềú ñ~ước càñg~ tốt. Ñh~ữñg ñơí~ cầñ ch~ú ý cẩñ th~ậñ báó~ gồm:
    - Tá~í ñgh~é (ở mặt t~rước tr~êñ cùñg~ củá th~íết bị)
    - M~ícrô (ở t~rêñ và d~ướí thí~ết bị)
    - Ló~á (ở đáý th~íết bị)
    - C~ổñg ÚS~B
    ]

  • [Tráñh~ để thíết~ bị củá b~ạñ tíếp~ xúc vớí~ ñước mú~ốí hóặc~ ñước bị í~óñ hóá~. Ñếú th~íết bị c~ủá bạñ b~ị ñgâm t~róñg~ ñước mú~ốí, hãý r~ửá lạí b~ằñg ñước~ sạch v~à láú k~hô kỹ bằñ~g vảí s~ạch, mềm~.]

  • [Tráñh~ dùñg ñ~híệt để l~àm khô t~híết b~ị củá bạñ~.]

[5. Kíểm t~rá ló~á]

  • [Sử dụñg~ các ñút~ âm lượñg~ để tăñg âm~ lượñg t~róñg~ khí p~hát âm t~háñh~ trêñ t~híết b~ị củá bạñ~. Ñếú ch~ất lượñg~ âm thá~ñh bìñ~h thườñ~g thì l~óá củá~ bạñ đáñ~g hóạt~ độñg bìñ~h thườñ~g và sự c~ố có thể d~ó thí~ết bị bêñ~ ñgóàí~ gâý rá~.]

[Cập ñh~ật phầñ~ mềm tr~êñ thí~ết bị củá~ bạñ có t~hể gíảí~ qúýết~ các vấñ~ đề líêñ q~úáñ đếñ~ lóá h~óặc ch~ất lượñg~ âm thá~ñh.]

[1. Cập ñh~ật thí~ết bị củá~ bạñ th~éó các~h thủ c~ôñg]

  • [Đí tớí C~àí đặt > Ñh~ấñ vàó C~ập ñhật~ phầñ m~ềm > Ñhấñ~ vàó Tảí~ về và càí~ đặt.]

  • [Làm th~éó hướñ~g dẫñ t~rêñ màñ~ hìñh để c~àí đặt bảñ~ cập ñh~ật.]

[Lưú ý: Tr~ước khí~ tíếp t~ục cập ñ~hật ph~ầñ mềm, h~ãý đảm bảó~ thíết~ bị củá b~ạñ được kết~ ñốí vớí~ Íñté~rñét~ và còñ ít~ ñhất 50% p~íñ.]

[2. Kíểm t~rá dú~ñg lượñ~g lưú t~rữ củá t~híết b~ị]

  • [Ñếú bạñ~ gặp sự c~ố khí c~àí đặt bảñ~ cập ñh~ật, hãý đảm~ bảó bạñ~ có đủ dúñ~g lượñg~ trêñ t~híết b~ị củá mìñ~h. Bạñ c~ó thể qú~ảñ lý bộ ñ~hớ thí~ết bị củá~ mìñh b~ằñg các~h đí tớí~ Chăm s~óc thí~ết bị > Bộ ñ~hớ.]

  • [Bạñ cũñ~g có th~ể sáó l~ưú dữ lí~ệú bằñg~ Smár~t Swí~tch h~óặc tàí~ khóảñ~ Sáms~úñg h~óặc Gó~óglé~ củá mìñ~h.]

[3. Kíểm t~rá th~íết bị c~ủá bạñ s~áú kh~í cập ñ~hật]

  • [Sử dụñg~ thíết~ bị củá b~ạñ để phát~ âm thá~ñh ñh~ằm kíểm~ trá x~ém sự c~ố đã được gíảí~ qúýết~ háý c~hưá.]

[Một số ứñg dụñg đã tảí xúốñg có thể khíếñ thíết bị củá bạñ bị tréó hóặc chạý chậm. Chúñg cũñg có thể ảñh hưởñg đếñ cámérá, âm tháñh và kết ñốí mạñg. Khởí độñg lạí thíết bị củá bạñ ở Chế độ Áñ tóàñ sẽ tắt tất cả các ứñg dụñg đã tảí xúốñg và chỉ chạý phầñ mềm gốc báñ đầú đí kèm vớí thíết bị củá bạñ. Đíềú ñàý gíúp xác địñh xém sự cố đó líêñ qúáñ đếñ ứñg dụñg háý thíết bị. Ñếú sự cố về lóá hóặc âm tháñh khôñg xúất híệñ ở Chế độ Áñ tóàñ thì có thể ứñg dụñg đã tảí xúốñg đáñg gâý rá sự cố và bạñ ñêñ gỡ càí đặt.]

[Lưú ý: Ñếú~ thíết~ bị củá b~ạñ đã thí~ết lập c~ác tíñh~ ñăñg b~ảó mật, b~ạñ sẽ cầñ~ phảí ñ~hập mật~ mã hóặc~ mẫú hìñ~h mở kh~óá khí~ thíết~ bị khởí~ độñg lạí~.]

[1. Khởí độñ~g lạí t~híết b~ị củá bạñ~ ở Chế độ Áñ~ tóàñ]

  • [Phươñg~ pháp 1: Ñ~hấñ và g~íữ đồñg t~hờí các~ ñút Gí~ảm âm lượñ~gÑg~úồñ ch~ó đếñ kh~í méñ~ú ñgú~ồñ xúất~ híệñ > Ñ~hấñ và g~íữ ñút T~ắt ñgú~ồñ > Ñhấñ~ vàó Ch~ế độ Áñ tó~àñ.]

  • [Phươñg~ pháp 2: D~ùñg há~í ñgóñ~ táý v~úốt từ t~rêñ cùñ~g củá m~àñ hìñh~ xúốñg~ để mở Bảñg~ đíềú kh~íểñ ñh~áñh > Ñ~hấñ vàó~ bíểú t~ượñg Tắt~ ñgúồñ~ > Ñhấñ v~à gíữ ñút~ Tắt ñg~úồñ > Ñh~ấñ vàó C~hế độ Áñ t~óàñ.]

[2. Kíểm t~rá xé~m vấñ đề v~ề lóá h~óặc âm t~háñh~ có còñ t~ồñ tạí h~áý kh~ôñg]

  • [Sử dụñg~ thíết~ bị củá b~ạñ để phát~ âm thá~ñh ñh~ằm kíểm~ trá x~ém sự c~ố đã được gíảí~ qúýết~ háý c~hưá.]

  • [Ñếú th~íết bị c~ủá bạñ v~ẫñ đáñg~ hóạt độñ~g bìñh~ thườñg~ thì kh~ả ñăñg c~áó có m~ột ứñg d~ụñg đã tảí~ xúốñg~ đáñg g~âý rá s~ự cố và bạñ~ ñêñ gỡ c~àí đặt ứñg~ dụñg đó. T~íếp tục~ đếñ bước 3.]

  • [Ñếú bạñ~ vẫñ gặp~ sự cố th~ì ứñg dụñ~g đã tảí x~úốñg c~ó thể kh~ôñg ph~ảí là ñg~úýêñ ñ~hâñ gâý~ rá sự c~ố và bạñ c~ó thể cầñ~ phảí r~ését~ lạí th~íết bị c~ủá mìñh~.]

[3. Xóá các~ ứñg dụñ~g đã được càí~ đặt gầñ đâý~]
[Một ứñg~ dụñg được~ tảí xú~ốñg gầñ~ đâý có th~ể đáñg g~âý rá s~ự cố.]

  • [Hãý xóá~ từñg ứñ~g dụñg~ được càí đặt~ gầñ đâý.]

  • [Khởí độñ~g lạí đí~ệñ thó~ạí củá b~ạñ sáú~ khí g~ỡ càí đặt t~ừñg ứñg~ dụñg để x~ém sự c~ố về lóá~ hóặc âm~ tháñ~h có được k~hắc ph~ục háý~ chưá.]

[4. Khởí độñ~g lạí t~híết b~ị củá bạñ~ ñhư bìñ~h thườñ~g]
[Hãý làm~ théó~ các bước~ sáú để t~hóát k~hỏí Ch~ế độ Áñ tó~àñ và kh~ởí độñg l~ạí thí~ết bị củá~ bạñ một~ cách b~ìñh th~ườñg:]

  • [Phươñg~ pháp 1: Ñ~hấñ và g~íữ đồñg t~hờí các~ ñút Gí~ảm âm lượñ~gÑg~úồñ ch~ó đếñ kh~í méñ~ú ñgú~ồñ xúất~ híệñ > Ñ~hấñ vàó~ bíểú t~ượñg Ñg~úồñ > Ñh~ấñ vàó T~ắt ñgú~ồñ > Ñhấñ~ ñút Ñg~úồñ để bật~ ñgúồñ~ thíết~ bị củá b~ạñ.]

  • [Phươñg~ pháp 2: D~ùñg há~í ñgóñ~ táý v~úốt từ t~rêñ cùñ~g củá m~àñ hìñh~ xúốñg~ để mở Bảñg~ đíềú kh~íểñ ñh~áñh > Ñ~hấñ vàó~ bíểú t~ượñg Ñg~úồñ > Ñh~ấñ vàó T~ắt ñgú~ồñ > Ñhấñ~ và gíữ ñ~út Ñgú~ồñ để bật ñ~gúồñ t~híết b~ị củá bạñ~.]

[5. Kíểm t~rá th~íết bị c~ủá bạñ s~áú kh~í khởí~ độñg lạí~]

  • [Sử dụñg~ thíết~ bị củá b~ạñ để phát~ âm thá~ñh ñh~ằm kíểm~ trá x~ém sự c~ố đã được gíảí~ qúýết~ chưá.]

[Thực h~íệñ kh~ôí phục~ càí đặt g~ốc sẽ kh~ôí phục~ thíết~ bị củá b~ạñ về càí~ đặt gốc b~áñ đầú l~úc mớí x~úất xưởñ~g và xóá~ vĩñh v~íễñ tất~ cả mọí d~ữ líệú v~à cấú hìñ~h cá ñh~âñ híệñ~ tạí. Để tr~áñh mất~ ñộí dú~ñg cá ñ~hâñ, hãý~ ñhớ sá~ó lưú t~híết b~ị củá bạñ~ trước k~hí tí~ếñ hàñh~ khôí p~hục càí~ đặt gốc.]

[Lưú ý: Bạñ~ ñêñ kết~ ñốí th~íết bị c~ủá mìñh~ vớí bộ s~ạc khí~ thực h~íệñ qú~á trìñh~ khôí p~hục càí~ đặt gốc v~ì qúá tr~ìñh ñàý~ có thể m~ất tớí m~ột gíờ để h~óàñ tất~.]

[1. Résé~t lạí t~óàñ bộ c~àí đặt bằñ~g cách~ đí tớí C~àí đặt> Qú~ảñ lý ch~úñg > Đặt~ lạí> Đặt l~ạí tất c~ả càí đặt.
* B~ạñ có th~ể được ýêú c~ầú ñhập~ tàí kh~óảñ Sá~msúñ~g hóặc~ mật kh~ẩú màñ h~ìñh kh~óá để tíếp~ tục qú~á trìñh~ đặt lạí.]

[2. Sáú k~hí bạñ~ đặt lạí t~híết b~ị, hãý hó~àñ tất q~úá trìñ~h thí~ết lập b~áñ đầú r~ồí sử dụñ~g thí~ết bị củá~ bạñ để ph~át âm th~áñh ñ~hằm kí~ểm trá~ xém s~ự cố đã được kh~ắc phục~ háý c~hưá.]

[* Ñếú kh~ôñg có đề x~úất ñàó~ ở trêñ g~íảí qú~ýết được s~ự cố củá b~ạñ, bạñ c~ó thể đặt l~ịch sửá~ chữá h~óặc đếñ T~rúñg~ tâm dịc~h vụ Sá~msúñ~g gầñ ñ~hất để được h~ỗ trợ th~êm.]

[Cảm ơñ p~hảñ hồí~ củá bạñ~]

[RC01_S~tátí~c Cóñ~téñt~ : Thís~ téxt~ ís óñ~lý dí~splá~ýéd ó~ñ thé~ édít~ór pá~gé]