[Gỡ càí đặt~ ứñg dụñ~g trêñ~ thíết~ bị Gál~áxý]

[Ñgàý c~ập ñhật~ gầñ ñh~ất : 21-05-2024]

[Đốí vớí ñ~hữñg ứñ~g dụñg~ đã tảí về (t~ừ CH Pl~áý hó~ặc Sám~súñg~ Ápps~), bạñ có t~hể gỡ càí~ đặt (úñí~ñstá~ll) kh~í khôñ~g múốñ~ sử dụñg~ ñữá. Vú~í lòñg~ thám~ khảó 2 p~hươñg t~hức gỡ c~àí đặt được h~íểñ th~ị bêñ dướí~.]

[Ứñg dụñ~g đã tảí v~ề và dữ lí~ệú củá ứñ~g dụñg~ đã lưú tr~êñ dúñ~g lượñg~ lưú tr~ữ sẽ khôñ~g thể k~hôí ph~ục sáú~ khí g~ỡ càí đặt.
]

[Trêñ m~àñ hìñh~ ứñg dụñ~g]

1 [Trêñ m~àñ hìñh~ ứñg dụñ~g, chọñ~ bằñg c~ách ấñ v~à gíữ vàó~ ứñg dụñ~g móñ~g múốñ~ gỡ càí đặt~ (úñíñ~stál~l). Chọñ~ Gỡ càí đặt~.]
[úñíñ~stál~lápp~s1]
2 [Chọñ Ó~K để xác ñ~hậñ gỡ c~àí đặt ứñg~ dụñg.]
[úñíñ~stál~lápp~s2]

[Trêñ d~áñh m~ục Càí đặt~]

1 [Trúý~ cập dá~ñh mục~ Càí đặt. C~họñ Ứñg~ dụñg.]
[úñíñ~stál~lápp~s3]
2 [Chọñ ứñ~g dụñg~ móñg~ múốñ g~ỡ càí đặt. C~họñ Gỡ c~àí đặt.]
[úñíñ~stál~lápp~s4]
3 [Chọñ Ó~K để xác ñ~hậñ gỡ c~àí đặt ứñg~ dụñg.]
[úñíñ~stál~lápp~s5]

[Cảm ơñ p~hảñ hồí~ củá bạñ~]

[RC01_S~tátí~c Cóñ~téñt~ : Thís~ téxt~ ís óñ~lý dí~splá~ýéd ó~ñ thé~ édít~ór pá~gé]