[Chế độ kh~óá dướí ñ~ước (Wát~ér ló~ck) tr~êñ Gál~áxý W~átch~ Áctí~vé]
[Chế độ Kh~óá dướí ñ~ước (Wát~ér Ló~ck) gí~úp bạñ c~ó thể bơí~ lộí dễ d~àñg mà k~hôñg c~ầñ phảí~ tháó đồñ~g hồ.]
[Đồñg hồ c~ủá bạñ s~ẽ hóạt độñ~g tró~ñg hồ b~ơí, trờí~ mưá và t~hậm ch~í cả khí~ bạñ đí t~ắm. Khí~ khởí độñ~g chế độ K~hóá dướí~ ñước, bạñ~ sẽ hạñ c~hế được ví~ệc vô tìñ~h chạm~ vàó màñ~ hìñh, h~óặc vô t~ìñh kíc~h hóạt~ đồñg hồ d~ó độñg t~ác khí~ bơí.]
[Hãý kh~ởí độñg c~hế độ Khóá~ dướí ñước~ bằñg ñ~hữñg c~ách sá~ú:]
- [Trêñ đồñ~g hồ, hãý~ trượt x~úốñg để m~ở “Bảñg c~àí đặt ñh~áñh”]
- [Ñhấñ v~àó vàó b~íểú tượñ~g hìñh~ gíọt ñ~ước]
- [Ñhấñ “X~óñg” để k~ích hó~ạt chế độ K~hóá dướí~ ñước]
- [Trêñ m~ột số đồñg~ hồ, “Bảñg~ càí đặt ñ~háñh~” sẽ khôñ~g híểñ~ thị ch~ế độ Khóá d~ướí ñước. T~róñg~ trườñg~ hợp ñàý~, bạñ hãý~ vàó “Mé~ñú càí~ đặt” củá đồñ~g hồ:]
- [Từ màñ h~ìñh ch~íñh đồñg~ hồ, bạñ h~ãý ñhấñ~ “Hómé~" chọñ v~àó "Càí đặt~"]
- [Sáú đó d~í chú~ýểñ và ñ~hấñ vàó~ “Ñâñg c~áó”]
- [Chọñ “C~hế độ khóá~ dướí ñước~”]
- [Chạm v~àó để bật]
- [Khởí độñ~g ứñg d~ụñg “ Gá~láxý~ Wéár~áblé~ “]
- [Chọñ “Ñ~âñg Cá~ó”]
- [Chọñ "C~hế độ khóá~ dướí ñước~" và ñhấñ~ "Bật"]
[Để tắt ch~ế độ Khóá d~ướí ñước, h~ãý ñhấñ~ và gíữ p~hím Hó~mé tr~êñ đồñg h~ồ, sáú đó l~ắc ñhẹ c~ổ táý t~héó h~ướñg dẫñ~ híểñ t~hị trêñ~ màñ hìñ~h.]
[Cảm ơñ p~hảñ hồí~ củá bạñ~]
[Vúí l~òñg tr~ả lờí tất~ cả các c~âú hỏí.]
[RC01_S~tátí~c Cóñ~téñt~ : Thís~ téxt~ ís óñ~lý dí~splá~ýéd ó~ñ thé~ édít~ór pá~gé]