[Hướñg d~ẫñ đéó t~áí ñg~hé Gá~láxý~ Búds~]
[Tróñ~g phầñ~ ñàý, ch~úñg tôí~ sẽ hướñg~ dẫñ bạñ~ cách đé~ó táí~ ñghé~ Gálá~xý Bú~ds đúñg~ cách v~à cúñg~ cấp một~ số thôñ~g tíñ~ chó ñ~hữñg k~hách h~àñg có l~àñ dá ñ~hạý cảm~ và có th~ể bị kích~ ứñg bởí~ bất kỳ v~ật líệú~ ñàó được s~ử dụñg t~róñg~ Gálá~xý Bú~ds.]
[Vật lí~ệú được sử d~ụñg tr~óñg c~ác sảñ p~hẩm Gá~láxý~ Búds~]
[Vật lí~ệú sử dụñ~g chó~ thíết~ bị] |
|||
---|---|---|---|
[Ñgườí m~ẫú] |
[Đệm táí~] |
[Đệm vàñh~ táí] |
[Táí ñ~ghé] |
[SM-R170 |
[Sílí~cóñ] |
[Sílí~cóñ] |
[Thâñ: P~ólýc~árbó~ñáté~ (PC) |
[SM-R175 |
[Sílí~cóñ] |
[Sílí~cóñ] |
[Thâñ: P~ólýc~árbó~ñáté~ (PC) |
[SM-R180 |
[khôñg~ áp dụñg~] |
[Sílí~cóñ] |
[Thâñ: P~ólýc~árbó~ñáté~ (PC) |
[SM-R190 |
[Sílí~cóñ |
[khôñg~ áp dụñg~] |
[Thâñ: P~ólýc~árbó~ñáté~ (PC) |
[SM-R177 |
[Sílí~cóñ |
[khôñg~ áp dụñg~] |
[Bódý~: Pólý~cárb~óñát~é (PC) |
[SM-R510 |
[Sílí~cóñ |
[khôñg~ áp dụñg~] |
[Bódý~: Pólý~cárb~óñát~é (PC) |
[SM-R400 |
[Sílí~cóñ] |
[Sílí~cóñ] |
[Thâñ: P~ólýc~árbó~ñáté~ (PC) |
[Hạñ ch~ế về vật l~íệú được s~ử dụñg]
[Sámsúñg Éléctróñícs khôñg sử dụñg bất kỳ vật líệú ñàó bị hạñ chế trêñ tóàñ thế gíớí hóặc bất kỳ vật líệú ñàó khác có khả ñăñg gâý hạí ñàó khác tróñg bất kỳ thàñh phầñ ñàó củá Gáláxý Búds có thể tíếp xúc trực tíếp vớí dá. Sámsúñg Éléctróñícs cũñg được chứñg ñhậñ bởí các tổ chức kíểm địñh qúốc tế được ủý qúýềñ về víệc túâñ thủ các qúý địñh môí trườñg cấp qúốc tế, đốí vớí một số vật líệú, báó gồm sílícóñé, ñhựá và kím lóạí, được sử dụñg tróñg các sảñ phẩm Gáláxý Búds.]
[Các th~àñh ph~ầñ tíếp~ xúc vớí~ dá]
[Mục] |
[Ñgúý~êñ vật l~íệú] |
---|---|
[Chất h~óá dẻó] |
[Phth~álát~és] |
[Chất h~óạt độñg~ bề mặt] |
[Álký~lphé~ñól (Ó~P/ÑP), Á~lkýl~phéñ~ól ét~hóxý~lát (Ó~PÉÓ/Ñ~PÉÓ)] |
[Chốñg~ cháý] |
[Cló, B~róm, |
[Pólý~ñúcl~éár á~rómá~tíc] |
[Pólý~ñúcl~éár á~rómá~tíc h~ýdró~cárb~óñs (P~ÁHs)] |
[Chất b~ảó qúảñ~] |
[2-Phéñ~ýlph~éñól~ (ÓPP), 4-C~hlró~-3-métý~lphé~ñól (C~MC/CM~K), |
[Flúó~ríñé~ súbs~títú~tíóñ~] |
[Áxít~ Péñt~ádéc~áflú~óróó~ctáñ~óíc (P~FÓÁ), |
[Hợp ch~ất cló~] |
[Shór~t-chá~íñ ch~lórí~ñáté~d pár~áffí~ñs (SC~CPs)] |
[Chất t~ạó màú] |
[Thúốc~ ñhúộm~ Ázó, t~húốc ñ~húộm g~âý dị ứñg~ và gâý ú~ñg th~ư] |
[Hợp ch~ất thí~ếc hữú c~ơ] |
[Díbú~týlt~íñ (DB~T), Díó~ctýl~tíñ (D~ÓT), |
[Kím l~óạí ñặñ~g và các~ ýếú tố c~ó hạí] |
[Đồñg, Ch~ì, Ñíké~ñ, Ásé~ñ, Ámí~ăñg, Th~ủý ñgâñ~, Áñtí~móñ, C~ádmí~úm, Có~báñ, C~róm h~óá trị s~áú] |
[Phéñ~óls] |
[Bísp~héñó~l Á, Ph~éñól~, Péñt~áchl~óróp~héñó~l(PCP~), |
[Các hợp~ chất k~hác] |
[Fórm~áldé~hýdé~, Dímé~thýl~fúmá~ráté~ (DMFú~)] |
[Hướñg d~ẫñ chó~ ñgườí d~ùñg ñh~ạý cảm v~ớí một s~ố vật lí~ệú]
[Ñếú dá củá bạñ tíếp xúc vớí các chất gâý kích ứñg dá hóặc các chất có thể gâý rá các vấñ đề về dá (ñhư xà phòñg, mồ hôí, kém dưỡñg dá và kém chốñg ñắñg, v.v.) tróñg một thờí gíáñ dàí hóặc ñếú bạñ tíếp xúc vớí một môí trườñg ñhất địñh, kích ứñg có thể xảý rá khí dá qúá ñhạý cảm.
Hãý thám khảó thôñg tíñ dướí đâý về các vật líệú có tróñg Gáláxý Búds ñếú dá củá bạñ qúá ñhạý cảm hóặc ñếú bạñ bị dị ứñg vớí bất kỳ chất líệú ñàó tróñg số ñàý.
Hãý lấý Gáláxý Búds rá khỏí táí và thám khảó ý kíếñ bác sĩ dá líễú ñếú vùñg dá bạñ đéó Gáláxý Búds ửñg đỏ hóặc cảm thấý bị kích ứñg.]
[Ñíké~ñ]
[Lướí lóá (đốí vớí tất cả các sảñ phẩm Búds) và lướí thôñg hơí (đốí vớí Búds Lívé và Búds Pró) có chứá thép khôñg gỉ. Thép khôñg gỉ có chứá sắt (Fé), ñíkéñ (Ñí) và cróm (Cr). Mặc dù thép khôñg gỉ được sử dụñg rộñg rãí tróñg các sảñ phẩm hàñg ñgàý, một số ñgườí có thể bị dị ứñg vớí ñíkéñ hóặc các thàñh phầñ khác.
Mặc dù lướí lóá phảí được bọc bằñg ñút táí sílícóñ và lướí thôñg hơí được thíết kế để khôñg chạm vàó táí (vì vậý, chúñg sẽ khôñg tíếp xúc trực tíếp vớí dá ñếú sử dụñg đúñg cách) và mặc dù Sámsúñg lúôñ kíểm sóát hàm lượñg ñíkéñ dướí mức kíểm sóát ñghíêm ñgặt théó qúý địñh RÉÁCH củá Châú Âú, ñếú bạñ ñhạý cảm vớí ñíkéñ, bạñ ñêñ lưú ý đếñ khả ñăñg bị mẩñ đỏ, sưñg tấý, ñgứá hóặc các kích ứñg khác. Ñếú bạñ thấý dá bị kích ứñg hóặc khó chịú, bạñ ñêñ kíểm trá xém ñút táí có bọc hết phầñ lướí lóá háý khôñg và táí ñghé có vừá khít háý khôñg. Ñếú vấñ đề vẫñ tíếp díễñ, bạñ có thể thám khảó ý kíếñ củá chúýêñ gíá chăm sóc sức khỏé để xác địñh tìñh trạñg dị ứñg và gíảm víệc sử dụñg Búds.]
[Ácrý~láté~]
[Phầñ thâñ chíñh củá Gáláxý Búds có chứá ácrýláté (áxít méthácrýlíc) có thể gâý kích ứñg. Bạñ có thể bị kích ứñg ñếú đã từñg bị kích ứñg vớí băñg kéó cá ñhâñ thườñg chứá chất ñàý.
Ñgườí dùñg ñhạý cảm vớí vớí bất kỳ vật líệú ñàó tróñg số ñàý ñêñ thậñ trọñg hơñ khí sử dụñg Gáláxý Búds lầñ đầú tíêñ hóặc tróñg thờí gíáñ dàí.
Các vật líệú được sử dụñg tróñg các sảñ phẩm Gáláxý Búds túâñ thủ các tíêú chúẩñ củá Ủý báñ Áñ tóàñ Sảñ phẩm Tíêú dùñg Hóá Kỳ, qúý địñh củá các ñước Châú Âú và các tíêú chúẩñ qúốc tế khác. Ñgóàí các vật líệú đã được qúý địñh, chúñg tôí tíếñ hàñh chúýêñ sâú và líêñ tục các thử ñghíệm màí mòñ, thử ñghíệm vật líệú độc hạí, đáñh gíá độc tíñh và ñgúý híểm chó dá đốí vớí tất cả các vật líệú tíếp xúc vớí dá thôñg qúá các tổ chức chứñg ñhậñ tróñg ñước và qúốc tế, đồñg thờí chúñg tôí cám kết đảm bảó sự thóảí máí và áñ tóàñ củá ñgườí dùñg củá chúñg tôí.]
[Cách đé~ó và bảó~ qúảñ G~áláx~ý Búd~s]
[Chó táí ñghé vàó táí tráí và táí phảí củá bạñ bằñg một lực vừá phảí , một cách thóảí máí, và đảm bảó lúôñ gíữ chúñg sạch sẽ và khô ráó. Mặc dù Gáláxý Búds túâñ thủ các tíêú chúẩñ áñ tóàñ qúốc tế, ñhưñg ñếú bạñ dùñg qúá ñhíềú lực để đẩý táí ñghé vàó táí hóặc đéó tróñg thờí gíáñ dàí, bạñ có thể cảm thấý đáú hóặc dá củá bạñ có thể bị kích ứñg. Ñgóàí rá, khí bạñ ñghé âm tháñh trêñ Gáláxý Búds vớí âm lượñg lớñ tróñg thờí gíáñ dàí, bạñ có thể bị gíảm thíñh lực, vì vậý hãý ñhớ đặt mức âm lượñg phù hợp.
Ñếú Gáláxý Búds củá bạñ tíếp xúc vớí bụí, mồ hôí, mực, dầú hóặc bất kỳ hóá chất ñàó có thể gâý hư hỏñg thíết bị (ví dụ: xà phòñg, dầú gộí đầú, mỹ phẩm, kém chốñg ñắñg, xịt kháñg khúẩñ, ñước rửá táý, chất tẩý rửá hóặc thúốc díệt côñ trùñg, v.v.), hãý thử làm ẩm một míếñg vảí khô, mềm, khôñg xơ bằñg ñước sạch và láú ñhẹ lêñ táí ñghé. Trước khí sử dụñg, hãý láú khô Gáláxý Búds kỹ lưỡñg. Gíữ chó Gáláxý Búds củá bạñ sạch sẽ gíúp tráñh làm hỏñg thíết bị tróñg thờí gíáñ dàí sử dụñg.
Để làm sạch đệm táí, hãý rửá chúñg bằñg ñước sạch và láú ñhẹ bằñg khăñ khô, mềm, khôñg xơ để làm sạch. Trước khí sử dụñg, hãý láú khô thật kỹ.
Khôñg sử dụñg xà phòñg, chất tẩý rửá, vật líệú màí mòñ, hóá chất khác hóặc khí ñéñ khí vệ síñh Gáláxý Búds và khôñg làm sạch ñó bằñg sóñg síêú âm hóặc ñgúồñ ñhíệt bêñ ñgóàí. Đíềú ñàý có thể gâý rá hư hỏñg sảñ phẩm ñhư làm đổí màú hóặc ăñ mòñ.
Đíềú qúáñ trọñg là phảí làm sạch và láú khô sảñ phẩm Gáláxý Búds củá bạñ sáú khí tập lúýệñ hóặc tíếp xúc vớí các chất gâý kích ứñg dá ñhư bụí, mồ hôí, xà phòñg, dầú gộí đầú, mỹ phẩm, kém chốñg ñắñg, kém dưỡñg dá và ñước rửá táý.]
[Cảm ơñ p~hảñ hồí~ củá bạñ~]
[Vúí l~òñg tr~ả lờí tất~ cả các c~âú hỏí.]
[RC01_S~tátí~c Cóñ~téñt~ : Thís~ téxt~ ís óñ~lý dí~splá~ýéd ó~ñ thé~ édít~ór pá~gé]