[Chế độ Fl~éx tr~êñ Gál~áxý Z~ Flíp~4 và Gál~áxý Z~ Fóld~4 là gì¿]
[Một tr~óñg ñ~hữñg đặc~ đíểm ñổí~ bật ñh~ất củá đí~ệñ thó~ạí thôñ~g míñ~h gập c~ủá Sám~súñg~ là sảñ p~hẩm ñàý~ máñg~ lạí ch~ó bạñ k~hả ñăñg~ làm ví~ệc ở chế độ đá~ màñ hìñ~h, vì vậý~ có thể đáp~ ứñg mọí~ ñhú c~ầú củá m~ìñh ch~ỉ vớí một~ thíết~ bị dúý~ ñhất. Để t~ìm híểú~ thêm v~ề tíñh ñ~ăñg ñàý~, hãý th~ám kh~ảó bêñ d~ướí.]
[Ñếú bạñ~ kích h~óạt ch~ế độ Fléx~ khí đí~ệñ thó~ạí củá b~ạñ được gập~ lạí và ở t~ư thế th~ẳñg đứñg~, ứñg dụñ~g bạñ đá~ñg sử d~ụñg sẽ x~úất hí~ệñ ở trêñ~ đầú màñ h~ìñh. Một~ bảñg c~ó các đíềú~ khíểñ~ bổ súñ~g sẽ xú~ất híệñ~ ở cúốí m~àñ hìñh~ củá bạñ~.]
[Vúí l~òñg lưú~ ý: Một số ứñ~g dụñg~ cúñg~ cấp bố c~ục tùý c~hỉñh c~ủá ríêñ~g chúñ~g khí~ ở chế độ Fl~éx. Tr~óñg ñ~hữñg t~rườñg h~ợp ñàý, b~ảñg ch~ế độ Fléx~ sẽ khôñ~g xúất~ híệñ.]
[Ñếú bạñ~ múốñ t~híết l~ập chế độ F~léx t~rêñ th~íết bị g~ập củá m~ìñh, hãý~ làm th~éó các~ bước kế t~íếp:]
[Trêñ m~àñ hìñh~ bêñ dướí~, bạñ có t~hể tìm t~hấý các~ bíểú t~ượñg sá~ú:]
- [Bảñg t~hôñg b~áó.]
- [Chụp ảñ~h màñ h~ìñh.]
- [Đíềú kh~íểñ độ sáñ~g.]
- [Đíềú kh~íểñ âm l~ượñg.]
- [Bật/tắt~ bàñ cảm~ ứñg]
[Bạñ có t~hể thực~ híệñ ñ~hữñg t~háó t~ác ñàý t~rêñ bàñ~ cảm ứñg~ củá mìñ~h:]
- [Tháó~ tác ñh~ấp 1 ñgóñ~ táý.]
- [Mở méñ~ú bằñg~ cách c~hạm 2 ñg~óñ táý~ (ñhấp p~hảí).]
- [Tháó~ tác cú~ộñ lêñ x~úốñg b~ằñg 2 ñg~óñ táý~, cúộñ t~ráí và p~hảí bằñ~g cách~ vúốt 2 ñ~góñ tá~ý.]
- [Tháó~ tác ph~óñg tó~/thú ñ~hỏ bằñg~ 2 ñgóñ t~áý.]
[Cảm ơñ p~hảñ hồí~ củá bạñ~]
[Vúí l~òñg tr~ả lờí tất~ cả các c~âú hỏí.]
[RC01_S~tátí~c Cóñ~téñt~ : Thís~ téxt~ ís óñ~lý dí~splá~ýéd ó~ñ thé~ édít~ór pá~gé]