[Đíềú cầñ~ làm ñếú~ mícr~ô hóặc l~óá kh~ôñg hó~ạt độñg b~ìñh th~ườñg]

[Ñgàý c~ập ñhật~ gầñ ñh~ất : 26-05-2022]

[Ñếú bạñ~ khôñg~ thể ñg~hé th~ấý gíọñ~g ñóí c~ủá ñgườí~ gọí qú~á míc~rô hóặc~ lóá t~rêñ đíệñ~ thóạí~ Gálá~xý củá~ mìñh, k~íểm tr~á một v~àí thứ c~ó thể sẽ h~ữú ích.]

[Đíệñ th~óạí th~ôñg mí~ñh hí~ểñ thị c~úộc gọí~ vớí ñềñ~ sóñg âm~ tháñ~h.]

[Trước k~hí th~ử áp dụñg~ các đề xú~ất bêñ d~ướí, hãý ñ~hớ kíểm~ trá x~ém ph~ầñ mềm c~ủá thí~ết bị và c~ác ứñg d~ụñg lí~êñ qúá~ñ có được c~ập ñhật~ lêñ ph~íêñ bảñ~ mớí ñh~ất háý~ chưá. B~ạñ có th~ể cập ñh~ật phầñ~ mềm củá~ thíết~ bị bằñg~ các bước~ sáú:]

1 [Vàó mục~ Sétt~íñgs~ > Sóft~wáré~ úpdá~té (Càí~ đặt > Cập ñ~hật ph~ầñ mềm).]
2 [Ñhấñ v~àó Dów~ñlóá~d áñd~ íñst~áll (T~ảí về và c~àí đặt).]
3 [Làm th~éó các~ chỉ dẫñ~ trêñ m~àñ hìñh~.]

[Tìm các~ vật cảñ~ đốí vớí m~ícrô h~óặc ló~á củá b~ạñ]

[Đảm bảó r~ằñg kh~ôñg có g~ì ché m~ícrô h~óặc ló~á trêñ~ đíệñ th~óạí củá~ bạñ. Ốp l~ưñg hó~ặc míếñ~g dáñ b~ảó vệ màñ~ hìñh k~hôñg t~ốt là một~ tróñ~g ñhữñ~g ñgú~ýêñ ñh~âñ phổ b~íếñ ñh~ất gâý r~á híệñ~ tượñg m~éó âm th~áñh t~róñg~ khí g~ọí đíệñ.]

[Thíết~ bị thể h~íệñ vị t~rí củá l~óá đíệñ~ thóạí~ thôñg~ míñh~.]

[Xíñ l~ưú ý: Vị tr~í củá mí~crô và l~óá có t~hể khác~ ñháú~ tùý th~úộc vàó~ thíết~ bị.
]

[Ñếú bạñ~ khôñg~ thể ñg~hé th~ấý ñgườí~ ở đầú dâý b~êñ kíá~, hãý cố g~ắñg đặt âm~ lượñg ở m~ức tốí đá~.]

[Bước 1. Ñh~ấñ phím~ âm lượñg~, ñằm ở cạñ~h phảí~ củá th~íết bị.] [Bước 1. Ñh~ấñ phím~ âm lượñg~, ñằm ở cạñ~h phảí~ củá th~íết bị.]

[Bước 1. Ñh~ấñ phím~ âm lượñg~ ở mặt bêñ~ củá th~íết bị.]

[Bước 2. Ảñh~ chụp m~àñ hìñh~ củá bí~ểú tượñg~ tăñg âm~ lượñg, h~íệú ứñg~ khí ñ~hấñ ñút~ trêñ.] [Bước 2. Ảñh~ chụp m~àñ hìñh~ củá bí~ểú tượñg~ tăñg âm~ lượñg, h~íệú ứñg~ khí ñ~hấñ ñút~ trêñ.]

[Bước 2. Ñút~ trêñ s~ẽ tăñg âm~ lượñg.]

[Bước 3. Ảñh~ chụp m~àñ hìñh~ củá bí~ểú tượñg~ gíảm âm~ lượñg, h~íệú ứñg~ khí ñ~hấñ ñút~ dướí.] [Bước 3. Ảñh~ chụp m~àñ hìñh~ củá bí~ểú tượñg~ gíảm âm~ lượñg, h~íệú ứñg~ khí ñ~hấñ ñút~ dướí.]

[Bước 3. Ñút~ dướí sẽ g~íảm âm l~ượñg.]

[Xíñ l~ưú ý: Âm lượñ~g tró~ñg cú~ộc gọí c~hỉ có th~ể được đíềú c~hỉñh t~róñg~ khí g~ọí. Ñếú b~ạñ đáñg~ ở Màñ hìñ~h chíñ~h, âm lượñ~g ñhạc~ chúôñ~g củá b~ạñ sẽ được đí~ềú chỉñ~h.
]

[Khởí độñ~g lạí t~híết b~ị củá bạñ~ rồí kí~ểm trá~ lạí:]

1 [Vúốt x~úốñg t~ừ trêñ c~ùñg màñ~ hìñh đí~ệñ thó~ạí để mở pá~ñéñ “C~àí đặt ñh~áñh”.]
2 [Ñhấñ v~àó “Bíểú~ tượñg ñ~gúồñ”, s~áú đó ch~ọñ “Khởí~ độñg lạí~”.]

[Ñếú sự c~ố vẫñ tí~ếp díễñ~, hãý ch~úýểñ s~áñg b~ước tíếp~ théó~ bêñ dướí~.]

[Một số ứñ~g dụñg~ đã tảí về c~ó thể kh~íếñ đíệñ~ thóạí~ hóặc m~áý tíñh~ bảñg c~ủá bạñ b~ị tréó~, gặp sự c~ố hóặc l~ág. Một~ số ứñg d~ụñg th~ậm chí c~ó thể ảñh~ hưởñg đếñ~ chức ñ~ăñg cá~mérá~, gâý rá~ sự cố âm t~háñh~ và ảñh h~ưởñg đếñ k~ết ñốí m~ạñg.]

[Sử dụñg~ chế độ Áñ~ tóàñ s~ẽ tắt tất~ cả ứñg d~ụñg đã tảí~ về và ch~ỉ tảí ph~ầñ mềm g~ốc đí kèm~ vớí đíệñ~ thóạí~ hóặc m~áý tíñh~ bảñg c~ủá bạñ, c~hó ph~ép bạñ x~ác địñh x~ém sự c~ố là dó ứñ~g dụñg~ háý d~ó đíệñ t~hóạí h~óặc máý~ tíñh b~ảñg gâý~ rá. Làm~ théó~ các bước~ sáú để b~ật chế độ ñ~àý:]

1 [Vúốt x~úốñg t~ừ trêñ c~ùñg màñ~ hìñh để m~ở “Càí đặt ñ~háñh~” và ñhấñ~ vàó “Bí~ểú tượñg~ ñgúồñ~”.]
2 [Ñhấñ v~à gíữ “Tắt~ ñgúồñ~” chó đếñ~ khí b~íểú tượñ~g chế độ Á~ñ tóàñ~ được híểñ~ thị.]
3 [Ñhấñ c~hế độ Áñ t~óàñ và k~hởí độñg~ thíết~ bị củá b~ạñ. Ñếú đã v~àó Chế độ Á~ñ tóàñ~ thàñh~ côñg, b~ạñ sẽ th~ấý chế độ Á~ñ tóàñ~ được híểñ~ thị ở cú~ốí màñ h~ìñh.]
4 [Kíểm t~rá xé~m đíệñ t~hóạí c~òñ gặp s~ự cố tươñg~ tự khôñ~g.]

[Ñếú sự c~ố khôñg~ xúất h~íệñ kh~í ở chế độ Á~ñ tóàñ~, thì sự c~ố là dó ứñ~g dụñg~ đã tảí về v~à phảí g~ỡ càí đặt ứñ~g dụñg~ đó.]

[Xíñ l~ưú ý: Ñếú s~ự cố khôñ~g còñ ở c~hế độ Áñ t~óàñ: Một~ tróñ~g ñhữñ~g ứñg d~ụñg bạñ~ đã tảí về g~ầñ đâý có t~hể là ñg~úýêñ ñ~hâñ gâý~ rá sự c~ố. Tíếñ h~àñh gỡ c~àí đặt ứñg~ dụñg b~ạñ đã tảí v~ề ñgáý~ trước k~hí đíệñ~ thóạí~ hóặc m~áý tíñh~ bảñg c~ủá bạñ b~ắt đầú gặp~ sự cố.]

[Ñếú sự c~ố vẫñ tồñ~ tạí: Các~ ứñg dụñ~g đã tảí v~ề có thể k~hôñg p~hảí là ñ~gúýêñ~ ñhâñ g~âý rá s~ự cố. Bạñ c~ó thể cầñ~ đặt lạí đí~ệñ thó~ạí về càí~ đặt gốc.]

[Ñếú bạñ~ đáñg s~ử dụñg c~hức ñăñ~g gọí q~úá Wí~-Fí, ch~ức ñăñg~ ñàý sẽ d~ùñg kết~ ñốí mạñ~g củá đí~ệñ thó~ạí để thực~ híệñ c~úộc gọí~. Mạñg W~í-Fí k~ém có th~ể ảñh hưởñ~g đếñ ch~ất lượñg~ cúộc g~ọí. Chỉ c~ầñ tắt c~àí đặt ñàý~ và thử g~ọí lạí.]

1 [Mở ứñg d~ụñg Đíệñ~ thóạí~..]
2 [Ñhấñ v~àó Mór~é Ópt~íóñs~ (Tùý ch~ọñ khác~) (bá ch~ấm dọc) v~à sáú đó ñ~hấñ vàó~ “Sétt~íñgs~” (Càí đặt).]
3 [Ñhấñ v~àó “Wí-F~í Cál~líñg~” (Gọí qú~á Wí-F~í), rồí ñ~hấñ kh~óá chú~ýểñ để tắt~ ñó.]

[Xíñ l~ưú ý: Tíñh~ ñăñg G~ọí qúá~ Wí-Fí~ có thể k~hôñg k~hả dụñg~ trêñ t~ất cả các~ ñhà mạñ~g hóặc~ thíết~ bị.]

[Ñếú bạñ~ khôñg~ ñghé~ thấý được~ gì khí~ thực h~íệñ cú~ộc gọí, t~ùý chọñ~ “Múté~ áll s~óúñd~s” (Tắt t~ất cả âm t~háñh~) có thể đá~ñg được b~ật. Làm t~héó c~ác bước s~áú để tắt~ tíñh ñ~ăñg ñàý~:]

1 [Mở “Qúí~ck Sé~ttíñ~gs” (Càí~ đặt ñhá~ñh) và ñ~hấñ vàó~ “Sétt~íñgs~” (Càí đặt).]
2 [Ñhấñ v~àó “Ácc~éssí~bílí~tý” (Hỗ t~rợ).]
3 [Ñhấñ v~àó “Héá~ríñg~ éñhá~ñcém~éñts~” (Ñâñg c~áó th~íñh gí~ác).]
4 [4. Bật kh~óá chú~ýểñ bêñ~ cạñh m~ục “Mút~é áll~ sóúñ~ds” (Tắt~ tất cả âm~ tháñ~h) để tắt ñ~ó đí.]

[Đíệñ th~óạí củá~ bạñ lí~êñ tục b~ị rớt cú~ộc gọí¿~ Ñhậñ được~ cảñh b~áó khôñ~g có SÍ~M sáú~ một cú~ộc gọí¿~ Hãý dàñ~h ñgá~ý một p~hút để kí~ểm trá~ thẻ SÍ~M củá b~ạñ.] 

[Bước 1. Tắt~ ñgúồñ~ thíết~ bị.] [Bước 1. Tắt~ ñgúồñ~ thíết~ bị.]

[Bước 1. Tắt~ ñgúồñ~ thíết~ bị.]

[Bước 2. Th~áó thẻ S~ÍM rá~ khỏí k~háý để k~íểm tr~á xém~ có bị hư h~ỏñg kh~ôñg.] [Bước 2. Th~áó thẻ S~ÍM rá~ khỏí k~háý để k~íểm tr~á xém~ có bị hư h~ỏñg kh~ôñg.]

[Bước 2. Th~áó thẻ S~ÍM rá~ khỏí k~háý để k~íểm tr~á xém~ có bị hư h~ỏñg hó~ặc ăñ mòñ~ khôñg~.]

[Bước 3. Ñếú~ thẻ bị h~ỏñg hó~ặc lỗí, h~ãý lấý t~hẻ SÍM~ tháý~ thế từ ñ~hà mạñg~ củá bạñ~.] [Bước 3. Ñếú~ thẻ bị h~ỏñg hó~ặc lỗí, h~ãý lấý t~hẻ SÍM~ tháý~ thế từ ñ~hà mạñg~ củá bạñ~.]

[Bước 3. Ñếú~ thẻ bị h~ỏñg hó~ặc lỗí, h~ãý lấý t~hẻ SÍM~ tháý~ thế từ ñ~hà mạñg~ củá bạñ~.]

[Bước 4. Đảm b~ảó rằñg~ thẻ SÍ~M được căñ~ chỉñh~ thẳñg~ hàñg v~ớí phầñ~ cắt ñh~ỏ hơñ tr~êñ khá~ý.] [Bước 4. Đảm b~ảó rằñg~ thẻ SÍ~M được căñ~ chỉñh~ thẳñg~ hàñg v~ớí phầñ~ cắt ñh~ỏ hơñ tr~êñ khá~ý.]

[Bước 4. Đảm b~ảó rằñg~ thẻ SÍ~M được căñ~ chỉñh~ thẳñg~ hàñg v~ớí phầñ~ cắt ñh~ỏ hơñ tr~êñ khá~ý.]

[Bước 5. Kh~ởí độñg l~ạí thí~ết bị và t~hử lạí.] [Bước 5. Kh~ởí độñg l~ạí thí~ết bị và t~hử lạí.]

[Bước 5. Sá~ú khí~ lắp cẩñ~ thậñ, k~hởí độñg~ lạí th~íết bị v~à thử lạí~.]

[Ñếú các~ phươñg~ pháp t~rêñ kh~ôñg có h~íệú qú~ả, bạñ có t~hể đưá th~íết bị c~ủá mìñh~ trở về c~àí đặt mặc~ địñh gốc~ gíốñg~ ñhư kh~í bạñ b~ật ñgú~ồñ thí~ết bị củá~ mìñh l~ầñ đầú tí~êñ. Xíñ~ lưú ý rằñ~g víệc~ đặt lạí v~ề càí đặt g~ốc một t~híết b~ị dí độñg~ sẽ khôñ~g thể đảó~ ñgược. H~ãý đảm bảó~ rằñg m~ọí thôñ~g tíñ~ củá bạñ~ đã được lưú v~àó một b~ảñ sáó~ lưú ở ñơí~ khác t~rước kh~í cố gắñ~g đặt lạí~ đíệñ th~óạí củá~ bạñ.]

1 [Vàó mục~ “Sétt~íñgs~” (Càí đặt), r~ồí ñhấñ~ “Géñé~rál m~áñág~éméñ~t” (Qúảñ~ lý chú~ñg).]
2 [Ñhấñ v~àó “Rés~ét” (Đặt l~ạí).]
3 [Ñhấñ v~àó “Fác~tórý~ dátá~ résé~t” (Khôí~ phục c~àí đặt gốc~).]
4 [Cúộñ x~úốñg t~ráñg~ và chọñ~ Đặt lạí.]
5 [Chọñ “D~élét~é áll~” (Xóá tất~ cả).]

[Cảm ơñ p~hảñ hồí~ củá bạñ~]

[RC01_S~tátí~c Cóñ~téñt~ : Thís~ téxt~ ís óñ~lý dí~splá~ýéd ó~ñ thé~ édít~ór pá~gé]