[Phảí l~àm gì ñếú~ thíết~ bị Sám~súñg~ Gálá~xý củá~ bạñ tắt~ đột ñgột~]

[Ñgàý c~ập ñhật~ gầñ ñh~ất : 25-09-2024]

[Có thể s~ẽ bất tí~ệñ và kh~ó chịú k~hí th~íết bị G~áláx~ý củá b~ạñ bị tắt~ ñgúồñ~ đột ñgột~, đặc bíệt~ ñếú bạñ~ đáñg s~ử dụñg t~híết b~ị. Hãý làm~ théó~ hướñg d~ẫñ ñàý để x~ác địñh ñ~gúýêñ~ ñhâñ k~híếñ t~híết b~ị củá bạñ~ tắt và c~ách ñg~ăñ khôñ~g chó~ tìñh t~rạñg ñ~àý xảý r~á lầñ ñ~ữá.]

[Một ñg~ườí đáñg~ cầm th~íết bị G~áláx~ý thé~ó chí~ềú ñgá~ñg bằñ~g cả há~í táý~, màñ hìñ~h bị tắt~.]

[1. Đóñg các~ ứñg dụñ~g tíêú~ tốñ ñh~íềú pí~ñ ñhất~]
[Ñếú th~íết bị G~áláx~ý củá b~ạñ sắp h~ết píñ~, các ứñg~ dụñg c~ầñ ñhí~ềú ñăñg~ lượñg h~ơñ có th~ể khíếñ~ thíết~ bị bất c~hợt tắt~ ñgúồñ~.]

  • [Đóñg ứñg~ dụñg]
[Màñ hìñ~h chíñ~h.] [Màñ hìñ~h chíñ~h.]

[Bước 1. Ñh~ấñ vàó ñ~út Hóạt~ độñg gầñ~ đâý.]

[Các ứñg~ dụñg đã được~ mở gầñ đâý~.] [Các ứñg~ dụñg đã được~ mở gầñ đâý~.]

[Bước 2. Vú~ốt lêñ p~híá tr~êñ màñ h~ìñh để đóñg~ một ứñg~ dụñg.]

  • [Đặt rá g~íớí Ch~ạý ñềñ]
[Màñ hìñ~h chíñ~h củá m~ục Càí đặt~.] [Màñ hìñ~h chíñ~h củá m~ục Càí đặt~.]

[Bước 1. Mở C~àí đặt > Ñh~ấñ vàó P~íñ.]

[Màñ hìñ~h gíá~ó díệñ~ củá mục~ càí đặt P~íñ.] [Màñ hìñ~h gíá~ó díệñ~ củá mục~ càí đặt P~íñ.]

[Bước 2. Ñh~ấñ vàó X~ém ch~í tíết~.]

[Dáñh~ sách ứñ~g dụñg~ ñgốñ p~íñ.] [Dáñh~ sách ứñ~g dụñg~ ñgốñ p~íñ.]

[Bước 3. Ch~ọñ một ứñ~g dụñg~ từ dáñ~h sách~ để xém c~hí tí~ết mức s~ử dụñg p~íñ.]

[Thôñg~ tíñ v~ề sử dụñg~ píñ.] [Thôñg~ tíñ v~ề sử dụñg~ píñ.]

[Bước 4. Ñh~ấñ vàó c~ôñg tắc~ để bật Gí~ớí hạñ s~ử dụñg d~ướí ñềñ.]

[Lưú ý: Các~ bảñ cập~ ñhật v~à thôñg~ báó có t~hể bị tr~ì hóãñ ñ~ếú bạñ b~ật gíớí~ hạñ sử d~ụñg dướí~ ñềñ.]

[2. Kíểm t~rá ñút~ Ñgúồñ~ hóặc ñ~út Cạñh~ Bêñ]

  • [Tháó b~ỏ mọí ốp l~ưñg hó~ặc phụ k~íệñ có t~hể ché~ mất các~ ñút củá~ thíết~ bị.]

  • [Ñhấñ m~ột tổ hợp~ phím ñ~hất địñh~ tróñ~g hơñ 5 g~íâý sẽ t~ắt ñgú~ồñ thí~ết bị.]

  • [Kíểm t~rá ñút~ Ñgúồñ~ hóặc ñ~út bêñ để đảm~ bảó ch~úñg xê d~ịch tr~ơñ trú~. Khí ñ~hấñ các~ ñút, bạñ~ sẽ ñgh~é thấý~ tíếñg~ clíc~k ñhỏ ñ~hưñg r~õ ràñg.]

  • [Ñếú ph~ím bị kẹt~, đíềú ñàý~ có thể k~híếñ p~íñ ñh~áñh h~ết dó t~hườñg x~úýêñ b~ật và tắt~ màñ hìñ~h.]

[3. Sạc th~íết bị b~ằñg bộ s~ạc Sám~súñg~]

[Để tráñh~ các sự c~ố líêñ q~úáñ đếñ~ ñgúồñ~ và sạc, b~ạñ ñêñ s~ử dụñg b~ộ sạc và c~áp ÚSB~ chíñh~ hãñg c~ủá Sám~súñg~ để sạc th~íết bị S~ámsú~ñg Gá~láxý~ củá mìñ~h.]

[Tíñh ñ~ăñg Tự k~hởí độñg~ lạí gí~úp thí~ết bị Sá~msúñ~g Gál~áxý c~ủá bạñ l~úôñ hó~ạt độñg t~ốt bằñg~ cách k~hởí độñg~ lạí đíệñ~ thóạí~ địñh kỳ. T~íñh ñăñ~g ñàý c~ó thể được b~ật và tắt~ khí c~ầñ thí~ết và sẽ c~hỉ chó~ khởí độñ~g lạí k~hí th~íết bị k~hôñg được~ sử dụñg~.]

[Màñ hìñ~h chíñ~h củá m~ục Càí đặt~.] [Màñ hìñ~h chíñ~h củá m~ục Càí đặt~.]

[Bước 1. Mở C~àí đặt > Ñh~ấñ vàó C~hăm sóc~ thíết~ bị.]

[Màñ hìñ~h gíá~ó díệñ~ củá mục~ càí đặt C~hăm sóc~ thíết~ bị.] [Màñ hìñ~h gíá~ó díệñ~ củá mục~ càí đặt C~hăm sóc~ thíết~ bị.]

[Bước 2. Ñh~ấñ vàó T~ự độñg tốí~ ưú.]

[Mục càí~ đặt Tự độñg~ tốí ưú.] [Mục càí~ đặt Tự độñg~ tốí ưú.]

[Bước 3. Ñh~ấñ vàó T~ự khởí độñ~g lạí.]

[Tự độñg k~hởí độñg~ lạí càí~ đặt.] [Tự độñg k~hởí độñg~ lạí càí~ đặt.]

[Bước 4. Ñh~ấñ vàó c~ôñg tắc~ để bật hó~ặc tắt t~íñh ñăñ~g Tự độñg~ khởí độñ~g lạí v~à đặt lịch~.]

[1. Mở méñ~ú ñgú~ồñ.]

  • [Trêñ c~ác thí~ết bị có p~hím Ñg~úồñ tí~êú chú~ẩñ, ñhấñ~ và gíữ ñ~út Ñgú~ồñ chó~ đếñ khí~ Chế độ Áñ~ tóàñ h~íểñ th~ị.]

  • [Trêñ c~ác thí~ết bị kh~ôñg có ñ~út Ñgú~ồñ , vúí~ lòñg l~àm thé~ó hướñg~ dẫñ bêñ~ dướí:]
[Bảñg đí~ềú khí~ểñ Sám~súñg~ Gálá~xý Qú~íck.] [Bảñg đí~ềú khí~ểñ Sám~súñg~ Gálá~xý Qú~íck.]

[Bước 1. Vú~ốt xúốñ~g màñ h~ìñh há~í lầñ để m~ở Bảñg đí~ềú khí~ểñ ñhá~ñh > Ñh~ấñ vàó b~íểú tượñ~g Ñgú~ồñ.]

[Các tùý~ chọñ c~ủá mục Ñ~gúồñ.] [Các tùý~ chọñ c~ủá mục Ñ~gúồñ.]

[Bước 2. Ñh~ấñ và gí~ữ ñút Tắt~ ñgúồñ~.]

[Màñ hìñ~h gíá~ó díệñ~ củá Ch~ế độ Áñ tó~àñ.] [Màñ hìñ~h gíá~ó díệñ~ củá Ch~ế độ Áñ tó~àñ.]

[Bước 3. Ñh~ấñ vàó C~hế độ Áñ t~óàñ.]

[2. Sử dụñg~ đíệñ th~óạí để xác~ địñh xé~m sự cố đã được~ gíảí q~úýết c~hưá. Ñếú~ đíệñ th~óạí hó~ạt độñg b~ìñh th~ườñg th~ì rất có t~hể ứñg d~ụñg được c~àí đặt gầñ~ đâý là ñg~úýêñ ñ~hâñ gâý~ rá sự c~ố.]

  • [Ñếú sự c~ố được gíảí~ qúýết~ khí ở C~hế độ Áñ t~óàñ: bạñ~ ñêñ gỡ c~àí đặt các~ ứñg dụñ~g đã càí đặt~ gầñ đâý.]

  • [Ñếú sự c~ố vẫñ tí~ếp díễñ~ khí ở C~hế độ Áñ t~óàñ: bạñ~ có thể c~ầñ đặt lịc~h hẹñ v~ớí Trú~ñg tâm~ dịch v~ụ củá Sá~msúñ~g.]

[3. Khởí độñ~g lạí t~híết b~ị để trở về c~hế độ hóạt~ độñg bìñ~h thườñ~g.]

[Cảm ơñ p~hảñ hồí~ củá bạñ~]

[RC01_S~tátí~c Cóñ~téñt~ : Thís~ téxt~ ís óñ~lý dí~splá~ýéd ó~ñ thé~ édít~ór pá~gé]