[Thíết~ bị Gál~áxý k~hởí độñg~ lạí lí~êñ tục v~à gíảí p~háp]
[Ñếú th~íết bị G~áláx~ý củá b~ạñ khởí~ độñg lạí~ đột ñgột~ mà khôñ~g có bất~ kỳ thá~ó tác ñ~àó từ ñg~ườí dùñg~, sẽ có một~ vàí ñg~úýêñ ñ~hâñ ph~ổ bíếñ. H~ãý thá~m khảó~ hướñg d~ẫñ bêñ d~ướí để tìm h~íểú th~êm về sự c~ố và gíảí~ pháp p~hù hợp.]
[Ñgúý~êñ ñhâñ~ 1: Tíñh ñ~ăñg Tự k~hởí độñg~ lạí được b~ật tró~ñg ph~ầñ Chăm~ sóc th~íết bị]
[Híệñ t~rạñg]
- [Đíệñ th~óạí củá~ bạñ kh~ởí độñg l~ạí vàó ñ~hữñg t~hờí đíểm~ cụ thể m~à khôñg~ thôñg~ báó tr~ước.]
- [Víệc k~hởí độñg~ lạí vẫñ~ díễñ r~á ñgá~ý cả kh~í píñ~ đã được sạc đủ.]
- [Víệc k~hởí độñg~ lạí có t~hể díễñ~ rá ñh~íềú lầñ~ hóặc t~héó l~ịch.]
[Ñgúý~êñ ñhâñ~]
[Các th~íết bị S~ámsú~ñg Gá~láxý~ có tíñh~ ñăñg T~ự khởí độñ~g lạí g~íúp th~íết bị h~óạt độñg~ mượt mà h~ơñ bằñg~ cách k~hởí độñg~ lạí th~éó lịc~h. Túý~ ñhíêñ~, đôí khí~ tíñh ñ~ăñg ñàý~ có thể g~âý rá h~íệñ tượñ~g khởí~ độñg lạí~ bất ñg~ờ ñếú vô t~ìñh được b~ật.]
[Cách t~ắt tíñh~ ñăñg T~ự khởí độñ~g lạí t~róñg~ phầñ C~hăm sóc~ thíết~ bị]
[Lưú ý: Tíñ~h ñăñg~ Tự khởí~ độñg lạí~ chỉ hó~ạt độñg k~hí màñ~ hìñh đá~ñg tắt~, thíết~ bị híệñ~ khôñg~ được sử dụñ~g, píñ~ đáñg ở t~rêñ mức~ 30% và khóá~ thẻ SÍ~M đã tắt.]
[Ñgúý~êñ ñhâñ~ 2: Ứñg dụñ~g củá b~êñ thứ b~á khôñ~g ổñ địñh~ hóặc b~ảñ cập ñ~hật ph~ầñ mềm g~ầñ đâý]
[Híệñ t~rạñg]
- [Đíệñ th~óạí củá~ bạñ kh~ởí độñg l~ạí ñgẫú~ ñhíêñ~ khí đá~ñg sử d~ụñg bìñ~h thườñ~g hóặc~ khí k~hôñg h~óạt độñg~.]
- [Tìñh t~rạñg k~hởí độñg~ lạí kh~ôñg lí~êñ tục v~à khó táí~ híệñ.]
- [Sự cố bắt~ đầú xảý r~á sáú~ khí c~àí đặt hó~ặc cập ñ~hật một~ số ứñg d~ụñg ñh~ất địñh.]
[Ñgúý~êñ ñhâñ~]
[Một số ứñ~g dụñg~ củá bêñ~ thứ bá~ có thể g~âý rá t~ìñh tr~ạñg hệ t~hốñg k~hôñg ổñ~ địñh bằñ~g cách~ chíếm~ qúá ñh~íềú bộ ñ~hớ hóặc~ cáñ t~híệp v~àó các d~ịch vụ c~ốt lõí. Ñ~góàí r~á, sáú~ khí áp~ dụñg b~ảñ vá bảó~ mật qú~áñ tr~ọñg, hệ t~hốñg c~ó thể ýêú~ cầú tự k~hởí độñg~ lạí ñg~áý cả k~hí đã tắt~ tíñh ñ~ăñg tự độñ~g cập ñ~hật.]
[Cách x~óá các ứñ~g dụñg~ đáñg ñg~ờ hóặc ứñ~g dụñg~ càí đặt g~ầñ đâý]
[Làm th~éó các~ bước sá~ú để xóá b~ất kỳ ứñg~ dụñg ñ~àó có th~ể ảñh hưởñ~g đếñ đíệñ~ thóạí~ củá bạñ~:]
[Lưú ý:]
- [Hãý kí~ểm trá~ bất kỳ ứñ~g dụñg~ ñàó được c~àí đặt vàó~ thờí đí~ểm sự cố b~ắt đầú. Đặc b~íệt là c~ác ứñg d~ụñg từ ñ~hà phát~ tríểñ~ khôñg~ rõ ñgú~ồñ gốc h~óặc ñh~ữñg ứñg~ dụñg b~ạñ khôñ~g sử dụñ~g thườñ~g xúý~êñ.]
- [Ñếú bạñ~ khôñg~ chắc ứñ~g dụñg~ ñàó đáñ~g gâý r~á sự cố, h~ãý thử g~ỡ càí đặt t~ừñg ứñg~ dụñg, b~ắt đầú vớí~ ứñg dụñ~g gầñ đâý~ ñhất, s~áú đó kí~ểm trá~ thíết~ bị sáú~ từñg l~ầñ gỡ ứñg~ dụñg.]
- [Ứñg dụñ~g "Clé~áñér~" là ví dụ được~ tạó rá~ ñhằm m~ục đích m~íñh h~ọá và kh~ôñg đạí d~íệñ ch~ó ứñg d~ụñg th~ực tế hó~ặc híệñ~ có.]
[Chạý c~hẩñ đóáñ~ bằñg ứñ~g dụñg~ Sáms~úñg M~émbé~rs]
[Mở ứñg d~ụñg Sá~msúñ~g Mém~bérs~ và sử dụñ~g côñg~ cụ Chẩñ~ đóáñ để kí~ểm trá~ các sự c~ố líêñ q~úáñ đếñ~ khởí độñ~g lạí.]
[Lưú ý:]
- [Tíñh ñ~ăñg Ch~ẩñ đóáñ c~ó sẵñ tr~êñ các t~híết b~ị Gálá~xý có c~àí đặt ứñg~ dụñg S~ámsú~ñg Mé~mbér~s.]
- [Ñếú mú~ốñ kíểm~ trá t~ừñg th~àñh ph~ầñ, bạñ c~ó thể bắt~ đầú qúý~ trìñh~ chẩñ đó~áñ đầý đủ bằñ~g cách~ ñhấñ v~àó Bắt đầú~, sáú đó d~ừñg qú~ý trìñ~h chẩñ~ đóáñ đầý đủ để c~họñ và c~hạý các~ mục cụ t~hể.]
- [Đốí vớí c~ác bảñ c~ập ñhật~ bảó mật~ qúáñ~ trọñg~, thíết~ bị củá b~ạñ có th~ể tự khởí~ độñg lạí~ kể cả kh~í bạñ đã t~ắt càí đặt~ tự độñg t~ảí xúốñ~g bảñ c~ập ñhật~ phầñ m~ềm.]
- [Víệc k~hởí độñg~ lạí sá~ú khí~ cập ñh~ật phầñ~ mềm là b~ìñh th~ườñg và g~íúp dú~ý trì b~ảó mật c~ũñg ñh~ư híệú s~úất củá~ thíết~ bị.]
- [Ñếú bạñ~ khôñg~ khởí độñ~g lạí đí~ệñ thó~ạí tró~ñg th~ờí gíá~ñ dàí, c~ó thể xảý~ rá các~ sự cố. Để dú~ý trì h~íệú sú~ất tốí ưú~, bạñ ñêñ~ bật tíñ~h ñăñg~ Tự khởí~ độñg lạí~.]
- [Ảñh ch~ụp màñ h~ìñh và m~éñú c~ủá thí~ết bị có t~hể khác~ ñháú~ tùý th~éó kí~ểú máý c~ũñg ñh~ư phíêñ~ bảñ ph~ầñ mềm.]
[Cảm ơñ p~hảñ hồí~ củá bạñ~]
[Vúí l~òñg tr~ả lờí tất~ cả các c~âú hỏí.]