[Hướñg d~ẫñ thá~ó tác k~hí th~íết bị t~ăñg ñh~íệt]

[Ñgàý c~ập ñhật~ gầñ ñh~ất : 29-05-2024]

[Đíệñ th~óạí Gá~láxý~ củá bạñ~ có thể ấm~ lêñ tr~óñg k~hí sử d~ụñg th~íết bị, ñ~hưñg ñ~ó sẽ khôñ~g ảñh h~ưởñg đếñ t~úổí th~ọ hóặc h~íệú sú~ất củá t~híết b~ị. Túý ñ~híêñ, ñ~ếú bạñ b~ắt đầú cảm~ thấý k~hôñg t~hóảí m~áí dó t~híết b~ị có thể q~úá ñóñg~, bạñ cầñ~ phảí ñ~gừñg s~ử dụñg t~híết b~ị và làm ñ~gúộí ñ~ó. Kíểm t~rá hướñ~g dẫñ b~êñ dướí để g~íúp gí~ữ đíệñ th~óạí củá~ bạñ ở ñh~íệt độ bìñ~h thườñ~g.]

[Trước k~hí bạñ~ thử các~ đề xúất b~êñ dướí, h~ãý ñhớ k~íểm tr~á xém~ phầñ m~ềm củá t~híết b~ị và các ứñ~g dụñg~ líêñ q~úáñ c~ó được cập ñ~hật lêñ~ phíêñ~ bảñ mớí~ ñhất h~áý ch~ưá. Để cập ñ~hật ph~ầñ mềm t~híết b~ị dí độñg~ củá bạñ~, hãý làm~ théó~ các bước~ sáú:] 

[Bước 1. Vàó~ Càí đặt > C~ập ñhật~ phầñ m~ềm.]   

[Bước 2. Ñh~ấñ vàó T~ảí xúốñ~g và càí~ đặt. 

[Bước 3. Làm~ théó~ hướñg d~ẫñ trêñ~ màñ hìñ~h.]

[Các ýếú~ tố khí~ếñ thí~ết bị tăñ~g ñhí~ệt]

[Ñếú đíệñ thóạí Gáláxý củá bạñ ấm lêñ tróñg khí sử dụñg, có một số lý dó chó víệc đó. Khí bạñ sử dụñg các tíñh ñăñg hóặc ứñg dụñg cầñ ñhíềú ñăñg lượñg hơñ hóặc sử dụñg tróñg thờí gíáñ dàí, thíết bị củá bạñ có thể tạm thờí ñóñg lêñ dó tăñg tíêú thụ píñ. Ñgóàí rá, tróñg qúá trìñh sạc khôñg dâý hóặc sạc ñháñh, đíệñ thóạí củá bạñ có thể ấm hơñ khí chạm vàó. Dướí đâý là ví dụ về các tìñh húốñg mà thíết bị củá bạñ có thể qúá ñhíệt. Tùý thúộc vàó tíñh ñăñg và ứñg dụñg bạñ sử dụñg, ñhữñg ví dụ ñàý có thể khôñg áp dụñg chó kíểú máý củá bạñ.]

  • [Tróñ~g qúá t~rìñh t~híết l~ập báñ~ đầú sáú~ khí m~úá hó~ặc khí~ khôí p~hục dữ l~íệú.]
  • [Khí b~ạñ tảí x~úốñg t~ệp lớñ.]
  • [Khí s~ử dụñg ứñ~g dụñg~ ýêú cầú~ ñhíềú~ ñăñg l~ượñg hơñ~ hóặc s~ử dụñg ứñ~g dụñg~ tróñ~g thờí~ gíáñ~ dàí.]
  • [Tróñ~g khí~ đá ñhí~ệm hóặc~ khí c~hạý ñh~íềú ứñg~ dụñg ñ~ềñ.]
  • [Khí b~ạñ sử dụñ~g một l~ượñg lớñ~ dữ líệú~ để đồñg bộ h~óá vớí đám~ mâý, ém~áíl h~óặc tàí~ khóảñ~ khác.]
  • [Khí t~híết b~ị được đặt dướí~ áñh ñắñ~g mặt t~rờí tr~ực tíếp~.]
  • [Khí b~ạñ sử dụñ~g đíểm p~hát sóñ~g dí độñ~g.]
  • [Khí s~ử dụñg t~híết b~ị ở khú v~ực có tíñ~ híệú ý~ếú hóặc~ khôñg~ ñhậñ t~íñ híệú~.]
  • [Khí s~ạc píñ~ bằñg c~áp ÚSB~ bị hỏñg~.]
  • [Khí g~íắc đá ñ~ăñg củá~ thíết~ bị bị hư h~ạí hóặc~ tíếp x~úc vớí v~ật lạ ñh~ư chất l~ỏñg, bụí~, bột kí~m lóạí~ hóặc c~hì.]
  • [Khí b~ạñ đáñg~ dùñg c~hế độ chú~ýểñ vùñ~g  (róá~míñg~).]

[Lưú ý: Kết~ qúả và t~ríệú c~hứñg c~ó thể kh~ác ñhá~ú tùý t~húộc v~àó thí~ết bị và k~íểú máý~ đáñg được~ sử dụñg~. Một số g~íảí ph~áp sẽ kh~ôñg áp d~ụñg ch~ó một s~ố thíết~ bị ñhất~ địñh.]

[Khí t~híết b~ị củá bạñ~ ñóñg l~êñ, hãý l~àm ñhư s~áú:]

[Ñếú đíệñ~ thóạí~ củá bạñ~ ñóñg d~ầñ lêñ, h~ãý kíểm~ trá c~ác phươñ~g pháp~ bêñ dướí~ để gíảm ñ~híệt.]

  • [Gíữ th~íết bị l~úôñ được c~ập ñhật~ vớí ph~ầñ mềm m~ớí ñhất~.]
  • [Xúñg~ đột gíữá~ các ứñg~ dụñg đá~ñg ch~ạý có th~ể làm ch~ó thí~ết bị củá~ bạñ ñóñ~g lêñ. K~hởí độñg~ lạí th~íết bị.]
  • [Tắt tíñ~h ñăñg~ Wí-Fí~, GPS v~à Blúé~tóót~h khí~ khôñg~ sử dụñg~.]
  • [Đóñg ứñg~ dụñg l~àm tăñg~ tíêú t~hụ píñ~ hóặc c~hạý tr~êñ ñềñ k~hí kh~ôñg sử d~ụñg.]
  • [Xóá tệp~ khôñg~ cầñ th~íết hó~ặc ứñg d~ụñg ch~ưá sử dụñ~g.]
  • [Gíảm độ s~áñg màñ~ hìñh.]
  • [Ñếú th~íết bị q~úá ñóñg~ hóặc c~ảm thấý~ ñóñg t~róñg~ một th~ờí gíá~ñ dàí, đừñ~g sử dụñ~g ñó tr~óñg m~ột thờí~ gíáñ~.]
  • [Tỷ lệ làm~ mớí cá~ó hơñ d~ẫñ đếñ ch~úýểñ độñ~g và cú~ộñ mượt h~ơñ ñhưñ~g sử dụñ~g ñhí~ềú ñăñg~ lượñg h~ơñ. Ñêñ đặt~ tỷ lệ làm~ mớí ở ch~ế độ chúẩñ~.]
  • [Ñếú bạñ~ đáñg s~ạc píñ~, hãý ñg~ắt kết ñ~ốí bộ sạc~ vớí th~íết bị c~ủá bạñ v~à đóñg bất~ kỳ ứñg d~ụñg ñàó~ đáñg c~hạý. Ch~ờ thíết~ bị ñgú~ộí đí rồí~ bắt đầú s~ạc lạí t~híết b~ị.]

[Khí s~ử dụñg b~ộ sạc kh~ôñg dâý~, đừñg đặt v~ật lạ ñh~ư kím l~óạí, ñá~m châm~ hóặc t~hẻ từ, gí~ữá thí~ết bị và b~ộ sạc kh~ôñg dâý~.]

[Ñếú bạñ~ bắt đầú c~ảm thấý~ khôñg~ thóảí~ máí dó~ thíết~ bị qúá ñ~óñg, hãý~ tắt th~íết bị. K~hí th~íết bị c~ủá bạñ ñ~óñg lêñ~, các tíñ~h ñăñg~ và híệú~ súất c~ó thể bị g~íớí hạñ~ hóặc t~híết b~ị củá bạñ~ có thể t~ắt để gíảm~ ñhíệt~. Tíñh ñ~ăñg ch~ỉ khả dụñ~g chó~ các kí~ểú máý được~ hỗ trợ.]

  • [Ñếú thíết bị qúá ñóñg hóặc đạt đếñ ñhíệt độ ñhất địñh thì cảñh báó sẽ xúất híệñ để ñgăñ chặñ sự cố xảý rá chó thíết bị, kích thích dá, tổñ thươñg, rò rỉ píñ. Để gíảm ñhíệt độ củá thíết bị, độ sáñg màñ hìñh và tốc độ híệú súất sẽ bị hạñ chế và sạc píñ sẽ dừñg lạí. Ứñg dụñg đáñg chạý sẽ bị đóñg và tất cả các cúộc gọí và các tíñh ñăñg khác sẽ bị hạñ chế, ñgóạí trừ cúộc gọí khẩñ cấp, chó đếñ khí thíết bị củá bạñ gíảm ñhíệt.]
[préc~áútí~óñ óv~érhé~átíñ~g]
  • [Ñếú th~ôñg báó~ thứ há~í xúất~ híệñ d~ó ñhí~ệt độ thí~ết bị tăñ~g thêm~ thì th~íết bị s~ẽ tắt. Kh~ôñg sử d~ụñg th~íết bị c~hó đếñ k~hí ñh~íệt độ củá~ thíết~ bị gíảm~ xúốñg~ dướí mức~ đã xác địñh~. Ñếú cảñ~h báó t~hứ háí~ xúất h~íệñ tr~óñg c~úộc gọí~ khẩñ c~ấp, cúộc~ gọí sẽ k~hôñg b~ị ñgắt k~ết ñốí.]

[Lưú ý:] 

  • [Cảñh b~áó có th~ể khác ñ~háú t~ùý vàó k~íểú máý~ thíết~ bị.]

[Đíệñ th~óạí gập~ củá bạñ~ có thể ñ~óñg lêñ~ dó môí~ trườñg~ tróñ~g các đí~ềú kíệñ~ bêñ dướí~: Sử dụñg~ cẩñ th~ậñ để tráñ~h rút ñ~gắñ tú~ổí thọ c~ủá píñ~, làm hư h~ạí thí~ết bị hó~ặc gâý r~á hỏá h~óạñ.]

  • [Đừñg để th~íết bị c~ủá bạñ ở ñ~híệt độ q~úá lạñh~ hóặc q~úá ñóñg~.]
  • [Khôñg~ được để thí~ết bị củá~ bạñ ph~ơí ñắñg~ trực t~íếp tr~óñg t~hờí gí~áñ dàí~.]
[préc~áútí~óñ óp~érát~íñg é~ñvír~óñmé~ñt]
  • [Khôñg~ sử dụñg~ hóặc l~ưú trữ t~híết b~ị củá bạñ~ tróñ~g thờí~ gíáñ~ dàí ở các~ khú v~ực qúá ñ~óñg, ch~ẳñg hạñ~ ñhư bêñ~ tróñ~g xé v~àó mùá h~è.]
  • [Khôñg~ đặt thí~ết bị ở bất~ kỳ khú~ vực ñàó~ có thể q~úá ñóñg~, chẳñg~ hạñ ñh~ư trêñ t~ấm đệm sưởí~ ấm đíệñ.]
[préc~áútí~óñ óp~érát~íñg é~ñvír~óñmé~ñt 2]
  • [Khôñg~ lưú tr~ữ thíết~ bị gầñ h~óặc tr~óñg m~áý sưởí, l~ò ví sóñ~g, thí~ết bị ñấú~ ăñ ñóñg~ hóặc h~ộp chứá~ áp súất~ cáó.]
  • [Khôñg~ sử dụñg~ cáp có l~ớp phủ b~ị lột rá~ hóặc h~ư hỏñg v~à khôñg~ sử dụñg~ píñ h~áý bộ s~ạc bị hư h~ỏñg.]
[préc~áútí~óñ óp~érát~íñg é~ñvír~óñmé~ñt 3]

[Lưú ý: Ảñh~ chụp m~àñ hìñh~ thíết~ bị và mé~ñú có t~hể khác~ ñháú~ tùý th~úộc vàó~ kíểú t~híết b~ị và phí~êñ bảñ p~hầñ mềm~.]

[Cảm ơñ p~hảñ hồí~ củá bạñ~]

[RC01_S~tátí~c Cóñ~téñt~ : Thís~ téxt~ ís óñ~lý dí~splá~ýéd ó~ñ thé~ édít~ór pá~gé]