[Sạc kh~ôñg dâý~ chó t~híết b~ị Gálá~xý]
[Hãý tưởñg tượñg một thế gíớí khôñg dâý - gíấc mơ đó gíờ đã trở thàñh híệñ thực vớí bộ sạc khôñg dâý củá Sámsúñg¡ Vớí ñhữñg bộ sạc ñàý, bạñ có thể sạc đíệñ thóạí một cách đơñ gíảñ bằñg cách đặt đíệñ thóạí lêñ bộ sạc (được báñ ríêñg). Sámsúñg có các lóạí bộ sạc khôñg dâý khác ñháú dựá trêñ ñhú cầú củá bạñ; ví dụ: Bộ sạc khôñg dâý bộ bá chó phép bạñ sạc đồñg thờí bá thíết bị Gáláxý, chẳñg hạñ ñhư đồñg hồ thôñg míñh hóặc táí ñghé ñhét táí. Tróñg hầú hết các trườñg hợp, bạñ sẽ khôñg cầñ phảí tháó vỏ hóặc ñắp ché củá đíệñ thóạí, và bạñ vẫñ có thể sử dụñg đíệñ thóạí tróñg khí đáñg sạc.]
[Lưú ý: Càí~ đặt và ảñh~ màñ hìñ~h có sẵñ~ có thể t~háý đổí~ tùý th~éó ñh~à cúñg~ cấp dịc~h vụ kh~ôñg dâý~, phíêñ~ bảñ ph~ầñ mềm v~à kíểú đí~ệñ thó~ạí.]
[Lưú ý: Tíñ~h ñăñg~ sạc kh~ôñg dâý~ ñháñ~h sẽ tự độñ~g được kíc~h hóạt~ khí b~ạñ sử dụñ~g bộ sạc~ khôñg~ dâý ñh~áñh. Đèñ~ báó ở mặt~ trước c~ủá bộ sạc~ đôí, châñ~ đế sạc hó~ặc míếñ~g sạc c~ó thể hó~ạt độñg k~hác ñh~áú tùý~ thúộc~ vàó th~íết bị h~óặc ñắp~ ché s~ạc khôñ~g dâý đá~ñg được s~ử dụñg.]
[1. Trước t~íêñ hãý~ cắm ñg~úồñ ch~ó bộ sạc~ khôñg~ dâý. Đèñ b~áó trêñ~ đế sẽ ñhấp~ ñháý k~hí bạñ~ kết ñốí~ cáp lầñ~ đầú tíêñ~.]
[2. Khí đã s~ẵñ sàñg~, hãý đặt đí~ệñ thó~ạí hóặc~ thíết~ bị tươñg~ thích~ (ñhư đồñg~ hồ thôñ~g míñ~h hóặc~ táí ñ~ghé ñ~hét tá~í) lêñ đế s~ạc khôñ~g dâý.]
[3. Để thíết~ bị sạc b~ìñh th~ườñg, mặt~ sáú c~ủá thí~ết bị ph~ảí tíếp~ xúc vớí~ bộ sạc k~hôñg d~âý và th~íết bị p~hảí được đặt~ chíñh~ gíữá. Đí~ệñ thó~ạí dạñg~ gập ñêñ~ được gập l~ạí và mặt~ sáú đốí~ díệñ v~ớí tấm s~ạc.]
[4. Ñếú cầñ~, hãý th~áó ốp lưñ~g đíệñ t~hóạí, đặc~ bíệt l~à ốp lưñg~ dàý.]
[Thíết~ bị Gál~áxý t~ươñg th~ích]
- [Đíệñ th~óạí Gá~láxý~ Ñóté~: Gálá~xý Ñó~té20 5G, Ñ~óté20 Ú~ltrá~ 5G, Ñót~é10+, Ñót~é10, Ñót~é9, Ñót~é8 và Ñó~té5
] - [Đíệñ th~óạí Gá~láxý~ S: Dòñg~ S22, dòñg~ S21, dòñg~ S20, dòñg~ S10, dòñg~ S9, dòñg~ S8, dòñg~ S7 và dòñ~g S6]
- [Đíệñ th~óạí dạñ~g gập: G~áláx~ý Z Fó~ld, Z F~óld2, Z~ Fóld~3, Z Fól~d4, Z Fl~íp, Z F~líp 5G~, Z Flí~p3 và Z F~líp4]
- [Táí ñ~ghé ñ~hét tá~í Sám~súñg~: Gálá~xý Bú~ds Pr~ó, Gál~áxý B~úds L~ívé, G~áláx~ý Búd~s+, Gál~áxý B~úds2 v~à Gálá~xý Bú~ds]
- [Đồñg hồ t~hôñg m~íñh S~ámsú~ñg: Gá~láxý~ Wátc~h5 Pró~, Gálá~xý Wá~tch5, G~áláx~ý Wát~ch4, Gá~láxý~ Wátc~h4 Clá~ssíc~, Gálá~xý Wá~tch, G~áláx~ý Wát~ch3, Gá~láxý~ Wátc~h Áct~ívé v~à Gálá~xý Wá~tch Á~ctív~é2]
[Lưú ý: Các~ thíết~ bị dòñg~ Gálá~xý Á v~à dòñg X~Cóvé~r khôñ~g tươñg~ thích~ vớí ch~ức ñăñg~ sạc kh~ôñg dâý~.]
[Bạñ th~ấý đèñ đỏ tr~êñ bộ sạc~ khôñg~ dâý, đíềú~ đó có ñgh~ĩá là gì¿~ Chúñg~ tôí có t~hôñg t~íñ ch~í tíết~ các đèñ b~áó khác~ ñháú~ và ñhữñ~g gì ch~úñg bí~ểú thị ñ~gáý t~ạí đâý:]
- [Đỏ: Đáñg s~ạc]
- [Xáñh~ lá câý: Đã s~ạc đầý]
- [Ñhấp ñ~háý màú~ đỏ: Khôñg~ sạc bìñ~h thườñ~g dó v~ị trí củá~ đíệñ th~óạí tr~êñ bộ sạc~]
- [Tắt: Kh~í đíệñ t~hóạí được~ lấý rá~ khỏí b~ộ sạc kh~ôñg dâý~ hóặc k~hí bộ s~ạc khôñ~g dâý k~hôñg được~ kết ñốí~ vớí ổ cắm~ đíệñ]
[Qúáñ~ trọñg~: Ñếú đèñ b~áó khôñ~g hóạt~ độñg ñh~ư mô tả, hãý~ ñgắt k~ết ñốí c~áp khỏí~ bộ sạc k~hôñg d~âý và kết~ ñốí lạí~. Đèñ báó c~ó thể hó~ạt độñg k~hác ñh~áú tùý~ thúộc~ vàó đíệñ~ thóạí~ hóặc ñ~ắp ché~ sạc kh~ôñg dâý~. Ví dụ, một~ số kíểú~ bộ sạc k~hôñg d~âý có th~ể sử dụñg~ các màú~ đèñ báó k~hác ñh~áú.]
[Ñếú bộ s~ạc khôñ~g dâý k~hôñg h~óạt độñg~, thườñg~ có cách~ khắc p~hục ñh~áñh c~hóñg, c~hẳñg h~ạñ ñhư t~háó ốp l~ưñg dàý~. Hãý xé~m các g~íảí ph~áp sáú~ để gíúp b~ộ sạc hó~ạt độñg b~ìñh th~ườñg:]
- [Khí t~híết b~ị được đặt kh~ôñg đúñg~ cách t~rêñ bề m~ặt sạc, t~híết b~ị có thể k~hôñg s~ạc bìñh~ thườñg~. Đảm bảó r~ằñg th~íết bị được~ đặt ở chíñ~h gíữá~ tấm sạc~, khôñg~ có vật c~ảñ. Mặt s~áú củá~ thíết~ bị phảí~ tíếp x~úc vớí b~ộ sạc.]
[Sạc kh~ôñg dâý~ có thể k~hôñg h~óạt độñg~ bìñh t~hườñg ñ~ếú đíệñ t~hóạí c~ủá bạñ c~ó ốp lưñg~ dàý. Ñếú~ cầñ, hãý~ tháó r~á trước~ khí đặt~ đíệñ th~óạí vàó~ bộ sạc k~hôñg d~âý.]
- [Khí t~áí ñg~hé được k~ết ñốí v~ớí đíệñ t~hóạí, h~ãý đặt đíệñ~ thóạí~ ở vị trí c~híềú ñ~gáñg~ trêñ b~ộ sạc kh~ôñg dâý~. Ñếú bạñ~ đặt đíệñ t~hóạí ở v~ị trí ch~íềú dọc~, đíệñ th~óạí có t~hể khôñ~g sạc được~.]
[Ñếú bạñ~ sử dụñg~ bộ sạc k~hôñg d~âý ở ñhữñ~g khú~ vực có t~íñ híệú~ mạñg ý~ếú, bạñ c~ó thể mất~ khả ñăñ~g tíếp~ ñhậñ s~óñg.]
[Ñếú một~ bộ sạc h~óặc cáp~ ÚSB k~hác được k~ết ñốí v~ớí đíệñ t~hóạí, t~íñh ñăñ~g sạc k~hôñg d~âý có th~ể khôñg~ hóạt độñ~g.]
[Đảm bảó r~ằñg bộ s~ạc khôñ~g dâý đã được~ cắm vàó~ ổ cắm đíệñ~ hóặc ñ~gúồñ đí~ệñ đáñg~ hóạt độñ~g.]
[Cảm ơñ p~hảñ hồí~ củá bạñ~]
[Vúí l~òñg tr~ả lờí tất~ cả các c~âú hỏí.]
[RC01_S~tátí~c Cóñ~téñt~ : Thís~ téxt~ ís óñ~lý dí~splá~ýéd ó~ñ thé~ édít~ór pá~gé]