[Khôñg~ có đề xúất~]
[ÁÍ Sú~ggés~téd S~éárc~hés]
[Tìm kí~ếm được đề xú~ất]
[TÌM KÍ~ẾM PHỔ B~ÍẾÑ]
[TÌM KÍ~ẾM GẦÑ ĐÂÝ~]
[ĐƯỢC ĐỀ XÚẤT~]
[Sámsúñg Éléctróñícs khôñg sử dụñg các chất bị hạñ chế théó qúý địñh qúốc tế hóặc các chất có tíñh chất ñgúý hạí gâý tráñh cãí tróñg các bộ phậñ củá Gáláxý Ríñg tíếp xúc trực tíếp vớí dá, đồñg thờí sử dụñg các phòñg thí ñghíệm kíểm địñh qúốc tế được côñg ñhậñ để xác míñh và qúảñ lý víệc túâñ thủ qúý địñh môí trườñg qúốc tế đốí vớí các chất qúáñ trọñg có tróñg Gáláxý Ríñg.]
![[Một ñg~ườí đáñg~ đéó Gá~láxý~ Ríñg~ tróñ~g khí~ tập Ýó~gá.]](https://images.samsung.com/is/image/samsung/assets/24-mx-faq/mx-faq-24-6-7/24-6-7-hero.png?$ORIGIN_PNG$)
[Lưú ý: Ch~ất líệú~ cấú th~àñh sảñ~ phẩm
• B~ề mặt bêñ~ tróñ~g tíếp~ xúc vớí~ dá: Ép~óxý
• B~ề mặt bêñ~ ñgóàí~: Títá~ñíúm~]
[Sáms~úñg đã t~ráñh s~ử dụñg c~ác thàñ~h phầñ~ sáú đâý~ có thể t~íếp xúc~ vớí dá~ khí đé~ó Gál~áxý R~íñg.]
| [Phâñ l~óạí] | [Têñ ch~ất bị kí~ểm sóát~] |
|---|---|
| [Chất h~óá dẻó] | [Phth~álát~és] |
| [Chất h~óạt độñg~ bề mặt] | [Álký~lphé~ñól (Ó~P/ÑP), Á~lkýl~phéñ~ól ét~hóxý~láté~ (ÓPÉÓ~/ÑPÉÓ~)] |
| [Chất c~hốñg c~háý] | [Chló~ríñé~, Bróm~íñé, |
| [Hýdr~ócár~bóñ t~hơm đá v~òñg] | [Hýdr~ócár~bóñ t~hơm đá v~òñg (PÁ~Hs)] |
| [Chất k~hử trùñ~g] | [2-Phéñ~ýlph~éñól~ (ÓPP), 4-C~hlró~-3-méth~ýlph~éñól~ (CMC/C~MK), |
| [Hợp ch~ất chứá~ flúó~r] | [Áxít~ pérf~lúór~óóct~áñóí~c (PFÓ~Á), |
| [Các hợp~ chất g~ốc cló~] | [Párá~fíñ c~ló hóá~ chúỗí~ ñgắñ (S~CCPs~)] |
| [Thúốc~ ñhúộm~] | [Thúốc~ ñhúộm~ Árýl~ámíñ~é, thú~ốc ñhú~ộm gâý d~ị ứñg & gâý~ úñg t~hư] |
| [Hợp ch~ất órg~áñót~íñ] | [Díbú~týlt~íñ (DB~T), Díó~ctýl~tíñ (D~ÓT), |
| [Kím l~óạí ñặñ~g và các~ ýếú tố c~ó hạí] | [Đồñg, Ch~ì, Ñíké~ñ, Ásé~ñ, Ámí~ăñg, Th~ủý ñgâñ~, Áñtí~móñ, C~ádmí~úm, Có~báñ, C~róm h~óá trị 6] |
| [Phéñ~óls] | [Bísp~héñó~l Á, Ph~éñól~, Péñt~áchl~óróp~héñó~l (PCP~s), |
| [Các hợp~ chất k~hác] | [Fórm~áldé~hýdé~, Dímé~thýl~fúmá~ráté~ (DMFú~)] |
[Gálá~xý Rí~ñg có k~hả ñăñg~ chốñg~ ñước và b~ụí, đáp ứñg~ tíêú c~húẩñ q~úốc tế Í~P68.]
| [Chứñg~ ñhậñ c~hịú được áp~ lực ñước~ 10 átmó~sphé~ré (10 ÁT~M):] | [Được thử ñ~ghíệm~ théó~ ýêú cầú~ củá tí~êú chú~ẩñ ÍSÓ~ 22810:2010 bằñg c~ách ñg~âm sảñ p~hẩm tr~óñg ñ~ước sạch~, sử dụñg~ áp lực t~ươñg đươñg~ 100 mét và g~íữ ñgú~ýêñ tr~óñg 10 p~hút.] |
|---|---|
| [Xếp hạñ~g chốñ~g ñước Í~PX8 đã được c~hứñg ñ~hậñ:] | [Được thử ñ~ghíệm~ théó~ ýêú cầú~ củá tí~êú chú~ẩñ ÍÉC~ 60529 bằñg c~ách ñg~âm tró~ñg 1,5 mét~ ñước sạc~h tró~ñg 30 ph~út.] |
| [Chứñg~ ñhậñ c~hốñg b~ụí ÍP6X~:] | [Được thử ñ~ghíệm~ théó~ tíêú c~húẩñ Í~ÉC 60529, th~éó đó, sảñ~ phẩm được~ kết ñốí~ vớí máý~ bơm ch~âñ khôñ~g (có kh~ả ñăñg x~ử lý 40-60 thể t~ích kh~ôñg kh~í mỗí gí~ờ) và sáú~ đó được đặt tr~óñg b~úồñg b~ụí (đườñg k~íñh hạt~ D < 50 úm, m~ật độ 2 kg/m~³) tróñ~g 2 gíờ.] |
[Đéó Ñh~ẫñ lêñ ñ~góñ tá~ý củá b~ạñ vớí c~ác ký hí~ệú chỉ h~ướñg đéó~ trêñ Ñ~hẫñ hướñ~g về ph~íá lòñg~ bàñ tá~ý. Bạñ ñ~êñ đéó Ñ~hẫñ tr~êñ ñgóñ~ táý v~ừá vặñ, k~hôñg q~úá chặt~ hóặc q~úá lỏñg~.]
![[Míñh~ họá các~h đéó G~áláx~ý Ríñ~g trêñ~ ñgóñ t~áý tr~ỏ.]](https://images.samsung.com/is/image/samsung/assets/24-mx-faq/mx-faq-24-6-7/24-6-7-Accd-3.png?$ORIGIN_PNG$)
[Cách t~ráñh t~rầý xước~ khí s~ử dụñg G~áláx~ý Ríñ~g]
[
• Các míếñg đệm cáó sú được lắp trêñ gíá đỡ củá Ñhẫñ gíúp ñgăñ víệc xê dịch khí Ñhẫñ được gắñ. Có thể xúất híệñ ñhữñg vết lõm ñhẹ trêñ vàñh tróñg củá Ñhẫñ tạí vị trí các míếñg đệm cáó sú tíếp xúc ñếú được lưú trữ tróñg thờí gíáñ dàí. Đíềú ñàý khôñg ảñh hưởñg đếñ chức ñăñg củá Ñhẫñ.
• Hãý cẩñ thậñ để khôñg làm hỏñg ñhẫñ củá bạñ khí cầm hóặc sử dụñg các vật khác (đíệñ thóạí, ốp đíệñ thóạí, đồñg hồ, v.v.) tróñg khí đéó ñhẫñ.
• Một số tíñh ñăñg, chẳñg hạñ ñhư đếm số bước, có thể khôñg hóạt độñg đúñg ñếú bạñ đáñg cầm một ñám châm hóặc một vật thể từ tíñh ở bàñ táý đéó ñhẫñ.
• Các vết xước có thể xúất híệñ ñếú bạñ khôñg cẩñ thậñ khí đéó ñhẫñ, ñgáý cả tróñg các hóạt độñg hàñg ñgàý. Vì ñhữñg vết xước ñàý khôñg thúộc phạm ví bảó hàñh, vúí lòñg bảó qúảñ ñhẫñ củá bạñ cẩñ thậñ.
• Đéó ñhẫñ củá bạñ trêñ táý khôñg thúậñ.
• Tráñh đéó ñhẫñ kím lóạí trêñ cùñg một ñgóñ táý hóặc các ñgóñ táý líềñ kề.
• Tháó ñhẫñ củá bạñ khí ñâñg hóặc xử lý các vật ñặñg, cứñg.
• Khôñg ñêñ đéó ñhẫñ củá bạñ khí tập lúýệñ vớí các máý tập, đặc bíệt là ñhữñg bàí tập cầñ ñắm gíữ các vật cứñg ñhư tạ, tạ táý hóặc tháñh sắt, vì đíềú ñàý có thể gâý chấñ thươñg chó táý.
• Đảm bảó ñgóñ táý và ñhẫñ củá bạñ sạch sẽ và khô ráó trước khí đéó ñhẫñ.
• Ñếú bạñ gặp bất kỳ kích ứñg dá ñàó khí đéó ñhẫñ, hãý ñgừñg đéó ñgáý lập tức và thám khảó ý kíếñ củá chúýêñ gíá ý tế.]
[Ñgúý~êñ ñhâñ~ khíếñ~ Ñhẫñ p~hát sáñ~g khí~ ñgủ]
[Đèñ xáñ~h, đỏ và ÍR~ bật lêñ~ khí ñ~hịp tí~m, gíá~í đóạñ ñ~gủ và độ bãó~ hòá óx~ý củá b~ạñ được đó t~róñg~ khí b~ạñ ñgủ.]
[Ảñh hưởñ~g củá c~ác hóạt~ độñg đếñ t~hờí lượñ~g píñ~]
[
• Thờí l~ượñg pí~ñ có th~ể tháý~ đổí đáñg k~ể tùý vàó~ càí đặt, m~ôí trườñ~g mạñg~, thóí q~úéñ s~ử dụñg v~à các ýếú~ tố khác~.
• Tùý vàó~ mức độ bạñ~ sử dụñg~ các tíñ~h ñăñg~ ñhư đó độ b~ãó hòá ó~xý tr~óñg m~áú khí~ ñgủ (SP~Ó2), đó ñh~íệt độ dá~ khí ñ~gủ, tự độñg~ ñhậñ d~ạñg bàí~ tập và p~hát hí~ệñ cử ch~ỉ, thờí g~íáñ s~ử dụñg c~ó thể th~áý đổí v~à sẽ lâú h~ơñ ñếú c~ác tíñh~ ñăñg ñ~àý bị tắt~.]
[Cách g~ỡ Gálá~xý Rí~ñg ñếú~ bị kẹt]
[Ñếú bạñ~ cầñ cắt~ Gálá~xý Rí~ñg tr~óñg t~rườñg h~ợp khẩñ~ cấp, hãý~ ñhờ sự t~rợ gíúp~ từ một t~rúñg~ tâm ý t~ế chúý~êñ ñgh~íệp hó~ặc dịch~ vụ cứú h~ộ khẩñ c~ấp để tráñ~h ñgú~ý cơ bị t~hươñg.]