[Tíñ T~ức Hỗ Tr~ợ]

[Các bí~ệñ pháp~ thậñ t~rọñg v~ề chất l~íệú và c~ách đéó~ Sáms~úñg G~áláx~ý Ríñ~g]

[Thíết~ bị dí độñ~g
2025-10-31]

[Sámsúñg Éléctróñícs khôñg sử dụñg các chất bị hạñ chế théó qúý địñh qúốc tế hóặc các chất có tíñh chất ñgúý hạí gâý tráñh cãí tróñg các bộ phậñ củá Gáláxý Ríñg tíếp xúc trực tíếp vớí dá, đồñg thờí sử dụñg các phòñg thí ñghíệm kíểm địñh qúốc tế được côñg ñhậñ để xác míñh và qúảñ lý víệc túâñ thủ qúý địñh môí trườñg qúốc tế đốí vớí các chất qúáñ trọñg có tróñg Gáláxý Ríñg.]


[Một ñg~ườí đáñg~ đéó Gá~láxý~ Ríñg~ tróñ~g khí~ tập Ýó~gá.]

[Lưú ý: Ch~ất líệú~ cấú th~àñh sảñ~ phẩm
B~ề mặt bêñ~ tróñ~g tíếp~ xúc vớí~ dá: Ép~óxý
B~ề mặt bêñ~ ñgóàí~: Títá~ñíúm~]






[Chăm s~óc các b~ộ phậñ t~íếp xúc~ vớí dá~]


[Sáms~úñg đã t~ráñh s~ử dụñg c~ác thàñ~h phầñ~ sáú đâý~ có thể t~íếp xúc~ vớí dá~ khí đé~ó Gál~áxý R~íñg.]



[Phâñ l~óạí][Têñ ch~ất bị kí~ểm sóát~]
[Chất h~óá dẻó]

[Phth~álát~és]

[Chất h~óạt độñg~ bề mặt]

[Álký~lphé~ñól (Ó~P/ÑP), Á~lkýl~phéñ~ól ét~hóxý~láté~ (ÓPÉÓ~/ÑPÉÓ~)]

[Chất c~hốñg c~háý]

[Chló~ríñé~, Bróm~íñé,
H~éxáb~rómó~cýcl~ódód~écáñ~é (HBC~DD),
Pó~lýbr~ómíñ~átéd~ bíph~éñýl~s (PBB~s),
Pól~ýbró~míñá~téd d~íphé~ñýl é~thér~s (PBD~És),
Tr~ís(2-ch~lóró~éthý~l) phó~sphá~té (TC~ÉP),
Tr~ís(1,3-dí~chló~ró-2-pr~ópýl~) phós~phát~é (TDC~PP)]

[Hýdr~ócár~bóñ t~hơm đá v~òñg]

[Hýdr~ócár~bóñ t~hơm đá v~òñg (PÁ~Hs)]

[Chất k~hử trùñ~g]

[2-Phéñ~ýlph~éñól~ (ÓPP), 4-C~hlró~-3-méth~ýlph~éñól~ (CMC/C~MK),
2-óc~týlí~sóth~íázó~l-3 (2H)-óñ~é (ÓÍT~),
2-(Thíó~cýáñ~ómét~hýlt~híó) b~éñzó~thíá~zólé~ (TCMT~B)]

[Hợp ch~ất chứá~ flúó~r]

[Áxít~ pérf~lúór~óóct~áñóí~c (PFÓ~Á),
Pér~flúó~róóc~táñé~ Súlp~hóñá~tés (P~FÓS)]

[Các hợp~ chất g~ốc cló~]

[Párá~fíñ c~ló hóá~ chúỗí~ ñgắñ (S~CCPs~)]

[Thúốc~ ñhúộm~]

[Thúốc~ ñhúộm~ Árýl~ámíñ~é, thú~ốc ñhú~ộm gâý d~ị ứñg & gâý~ úñg t~hư]

[Hợp ch~ất órg~áñót~íñ]

[Díbú~týlt~íñ (DB~T), Díó~ctýl~tíñ (D~ÓT),
Tr~íbút~ýltí~ñ (TBT~), Tríp~héñý~ltíñ~ (TPT)]

[Kím l~óạí ñặñ~g và các~ ýếú tố c~ó hạí]

[Đồñg, Ch~ì, Ñíké~ñ, Ásé~ñ, Ámí~ăñg, Th~ủý ñgâñ~, Áñtí~móñ, C~ádmí~úm, Có~báñ, C~róm h~óá trị 6]

[Phéñ~óls]

[Bísp~héñó~l Á, Ph~éñól~, Péñt~áchl~óróp~héñó~l (PCP~s),
Tét~rách~lóró~phéñ~ól (Té~CP), Tr~íchl~óróp~héñó~l (Trí~CP)]

[Các hợp~ chất k~hác]

[Fórm~áldé~hýdé~, Dímé~thýl~fúmá~ráté~ (DMFú~)]







[Hướñg d~ẫñ xếp h~ạñg kh~ả ñăñg c~hốñg v~ật thể r~ắñ và ñước~ (xếp hạñ~g ÍP)]


[Gálá~xý Rí~ñg có k~hả ñăñg~ chốñg~ ñước và b~ụí, đáp ứñg~ tíêú c~húẩñ q~úốc tế Í~P68.]



[Chứñg~ ñhậñ c~hịú được áp~ lực ñước~ 10 átmó~sphé~ré (10 ÁT~M):]

[Được thử ñ~ghíệm~ théó~ ýêú cầú~ củá tí~êú chú~ẩñ ÍSÓ~ 22810:2010 bằñg c~ách ñg~âm sảñ p~hẩm tr~óñg ñ~ước sạch~, sử dụñg~ áp lực t~ươñg đươñg~ 100 mét và g~íữ ñgú~ýêñ tr~óñg 10 p~hút.]

[Xếp hạñ~g chốñ~g ñước Í~PX8 đã được c~hứñg ñ~hậñ:]

[Được thử ñ~ghíệm~ théó~ ýêú cầú~ củá tí~êú chú~ẩñ ÍÉC~ 60529 bằñg c~ách ñg~âm tró~ñg 1,5 mét~ ñước sạc~h tró~ñg 30 ph~út.]

[Chứñg~ ñhậñ c~hốñg b~ụí ÍP6X~:]

[Được thử ñ~ghíệm~ théó~ tíêú c~húẩñ Í~ÉC 60529, th~éó đó, sảñ~ phẩm được~ kết ñốí~ vớí máý~ bơm ch~âñ khôñ~g (có kh~ả ñăñg x~ử lý 40-60 thể t~ích kh~ôñg kh~í mỗí gí~ờ) và sáú~ đó được đặt tr~óñg b~úồñg b~ụí (đườñg k~íñh hạt~ D < 50 úm, m~ật độ 2 kg/m~³) tróñ~g 2 gíờ.]


[
• Sảñ phẩm ñàý có thể tíếp xúc tróñg các môí trườñg ñhư:
- Mồ hôí đổ rá tróñg qúá trìñh tập thể dục
- Rửá táý
- Tróñg mưá
- Bơí tróñg hồ bơí hóặc ñước ñôñg
• Khả ñăñg chốñg ñước và bụí khôñg phảí là vĩñh víễñ và khả ñăñg chốñg ñước và bụí củá sảñ phẩm có thể súý gíảm théó thờí gíáñ.
• Để đảm bảó khả ñăñg chốñg ñước và bụí hóạt độñg bìñh thườñg, vúí lòñg lưú ý ñhữñg đíềú sáú:
- Chất khử trùñg hóặc múốí tróñg ñước hồ bơí/ñước bíểñ có thể ảñh hưởñg đếñ híệú súất chốñg ñước. Để dúý trì híệú súất tốí ưú, hãý rửá sạch bằñg ñước sạch sáú khí bơí, sáú đó láú khô bằñg vảí mềm, sạch trước khí sử dụñg lạí.
• Sáú khí tíếp xúc vớí các chất lỏñg khác ñgóàí ñước sạch (ñhư cà phê, đồ úốñg, ñước xà phòñg, dầú, ñước hóá và hóá chất ñhư kém chốñg ñắñg, ñước rửá táý và mỹ phẩm), hãý rửá Ñhẫñ bằñg ñước sạch, láú bằñg vảí mềm và sạch, đồñg thờí để khô hóàñ tóàñ trước khí sử dụñg ñhằm dúý trì khả ñăñg chốñg ñước.
• Tráñh lặñ tự dó, lặñ bìñh khí, các môñ thể tháó dướí ñước tốc độ cáó (ñhư láí mô tô ñước), bơí ở các khé ñước chảý xíết hóặc tíếp xúc vớí máý phúñ rửá áp lực khí đéó Ñhẫñ. Ñhữñg hóạt độñg ñàý có thể khíếñ áp lực ñước tăñg đột ñgột, vượt qúá khả ñăñg chốñg ñước mà chúñg tôí đảm bảó.
• Ñếú sảñ phẩm bị tác độñg bêñ ñgóàí hóặc hư hỏñg, khả ñăñg chốñg ñước hóặc bụí có thể bị mất.
• Khôñg tự tháó rờí sảñ phẩm. Đíềú ñàý có thể làm hỏñg khả ñăñg chốñg ñước hóặc bụí.
• Tráñh sử dụñg các thíết bị làm ñóñg ñhư máý sấý tóc để làm khô Ñhẫñ và khôñg để Ñhẫñ tíếp xúc vớí sự tháý đổí ñhíệt độ đột ñgột tróñg các môí trườñg ñhư phòñg xôñg hơí hóặc phòñg tắm hơí ñước. Víệc ñàý có thể làm súý gíảm khả ñăñg chốñg ñước.

]



[Cách đé~ó Gál~áxý R~íñg đúñ~g cách~]


[Đéó Ñh~ẫñ lêñ ñ~góñ tá~ý củá b~ạñ vớí c~ác ký hí~ệú chỉ h~ướñg đéó~ trêñ Ñ~hẫñ hướñ~g về ph~íá lòñg~ bàñ tá~ý. Bạñ ñ~êñ đéó Ñ~hẫñ tr~êñ ñgóñ~ táý v~ừá vặñ, k~hôñg q~úá chặt~ hóặc q~úá lỏñg~.]



[Míñh~ họá các~h đéó G~áláx~ý Ríñ~g trêñ~ ñgóñ t~áý tr~ỏ.]





[Cách b~ảó trì G~áláx~ý Ríñ~g củá b~ạñ]


[Cách t~ráñh t~rầý xước~ khí s~ử dụñg G~áláx~ý Ríñ~g]
[
• Các míếñg đệm cáó sú được lắp trêñ gíá đỡ củá Ñhẫñ gíúp ñgăñ víệc xê dịch khí Ñhẫñ được gắñ. Có thể xúất híệñ ñhữñg vết lõm ñhẹ trêñ vàñh tróñg củá Ñhẫñ tạí vị trí các míếñg đệm cáó sú tíếp xúc ñếú được lưú trữ tróñg thờí gíáñ dàí. Đíềú ñàý khôñg ảñh hưởñg đếñ chức ñăñg củá Ñhẫñ.
• Hãý cẩñ thậñ để khôñg làm hỏñg ñhẫñ củá bạñ khí cầm hóặc sử dụñg các vật khác (đíệñ thóạí, ốp đíệñ thóạí, đồñg hồ, v.v.) tróñg khí đéó ñhẫñ.
• Một số tíñh ñăñg, chẳñg hạñ ñhư đếm số bước, có thể khôñg hóạt độñg đúñg ñếú bạñ đáñg cầm một ñám châm hóặc một vật thể từ tíñh ở bàñ táý đéó ñhẫñ.
• Các vết xước có thể xúất híệñ ñếú bạñ khôñg cẩñ thậñ khí đéó ñhẫñ, ñgáý cả tróñg các hóạt độñg hàñg ñgàý. Vì ñhữñg vết xước ñàý khôñg thúộc phạm ví bảó hàñh, vúí lòñg bảó qúảñ ñhẫñ củá bạñ cẩñ thậñ.
• Đéó ñhẫñ củá bạñ trêñ táý khôñg thúậñ.
• Tráñh đéó ñhẫñ kím lóạí trêñ cùñg một ñgóñ táý hóặc các ñgóñ táý líềñ kề.
• Tháó ñhẫñ củá bạñ khí ñâñg hóặc xử lý các vật ñặñg, cứñg.
• Khôñg ñêñ đéó ñhẫñ củá bạñ khí tập lúýệñ vớí các máý tập, đặc bíệt là ñhữñg bàí tập cầñ ñắm gíữ các vật cứñg ñhư tạ, tạ táý hóặc tháñh sắt, vì đíềú ñàý có thể gâý chấñ thươñg chó táý.
• Đảm bảó ñgóñ táý và ñhẫñ củá bạñ sạch sẽ và khô ráó trước khí đéó ñhẫñ.
• Ñếú bạñ gặp bất kỳ kích ứñg dá ñàó khí đéó ñhẫñ, hãý ñgừñg đéó ñgáý lập tức và thám khảó ý kíếñ củá chúýêñ gíá ý tế.]




[Ñgúý~êñ ñhâñ~ khíếñ~ Ñhẫñ p~hát sáñ~g khí~ ñgủ]
[Đèñ xáñ~h, đỏ và ÍR~ bật lêñ~ khí ñ~hịp tí~m, gíá~í đóạñ ñ~gủ và độ bãó~ hòá óx~ý củá b~ạñ được đó t~róñg~ khí b~ạñ ñgủ.]




[Ảñh hưởñ~g củá c~ác hóạt~ độñg đếñ t~hờí lượñ~g píñ~]
[
• Thờí l~ượñg pí~ñ có th~ể tháý~ đổí đáñg k~ể tùý vàó~ càí đặt, m~ôí trườñ~g mạñg~, thóí q~úéñ s~ử dụñg v~à các ýếú~ tố khác~.
• Tùý vàó~ mức độ bạñ~ sử dụñg~ các tíñ~h ñăñg~ ñhư đó độ b~ãó hòá ó~xý tr~óñg m~áú khí~ ñgủ (SP~Ó2), đó ñh~íệt độ dá~ khí ñ~gủ, tự độñg~ ñhậñ d~ạñg bàí~ tập và p~hát hí~ệñ cử ch~ỉ, thờí g~íáñ s~ử dụñg c~ó thể th~áý đổí v~à sẽ lâú h~ơñ ñếú c~ác tíñh~ ñăñg ñ~àý bị tắt~.]




[Cách g~ỡ Gálá~xý Rí~ñg ñếú~ bị kẹt]


[Ñếú bạñ~ cầñ cắt~ Gálá~xý Rí~ñg tr~óñg t~rườñg h~ợp khẩñ~ cấp, hãý~ ñhờ sự t~rợ gíúp~ từ một t~rúñg~ tâm ý t~ế chúý~êñ ñgh~íệp hó~ặc dịch~ vụ cứú h~ộ khẩñ c~ấp để tráñ~h ñgú~ý cơ bị t~hươñg.]


[Cách c~ắt Gál~áxý R~íñg t~róñg~ trườñg~ hợp kh~ẩñ cấp]