[Dịch v~ụ bảó hàñ~h ủý qú~ýềñ]

  • [Thíết~ bị dí độñ~g]
    [Tất cả sảñ phẩm dí độñg sẽ được bảó hàñh tạí trúñg tâm bảó hàñh Sámsúñg trêñ tóàñ qúốc
    * Vúí lòñg lưú ý, bạñ ñêñ líêñ hệ vớí Trúñg tâm Bảó Hàñh để đảm bảó rằñg sảñ phẩm củá bạñ có thể được sửá chữá tạí địá đíểm đó

    Để đảm bảó áñ tóàñ thôñg tíñ cá ñhâñ, vúí lòñg đừñg qúêñ kích hóạt Chế độ bảó trì trước khí gửí thíết bị củá bạñ để sửá chữá. Khí Chế độ bảó trì được kích hóạt sẽ hạñ chế víệc trúý cập thôñg tíñ cá ñhâñ trêñ thíết bị.

    Bấm vàó đâý để tìm híểú thêm về Chế độ bảó trì.]
  • TELEVISOR(A)
    [Bảó hàñ~h tạí ñ~hà khác~h hàñg~ chó t~ất cả sảñ~ phẩm T~V]
  • [Thíết~ bị gíá~ dụñg]
    [Bộ phậñ~ dịch v~ụ sẽ bảó h~àñh/sửá~ tủ lạñh~ Sáms~úñg v~à máý gí~ặt háý~ đíềú hòá~ tạí ñh~à chó k~hách h~àñg. Các~ sảñ ph~ẩm gíá~ dụñg k~hác sẽ được~ bảó hàñ~h tạí t~rúñg~ tâm bảó~ hàñh S~ámsú~ñg tr~êñ tóàñ~ qúốc.]

[Tìm Tr~úñg t~âm bảó h~àñh]

[Tìm tr~úñg t~âm bảó h~àñh]  

[Để tìm Tr~úñg t~âm bảó h~àñh gầñ~ ñhất,
v~úí lòñ~g lưú ý ñ~hư sáú~:]
[1. Chọñ ñhóm sảñ phẩm Sámsúñg đáñg sử dụñg (Thíết bị dí độñg, Thíết bị gíá dụñg...)

2. Ñhập têñ thàñh phố hóặc tỉñh thàñh đáñg síñh sốñg

3. Ñếú khôñg có kết qúả, vúí lòñg tăñg báñ kíñh tìm kíếm (20km, 30km...)

4. Chúñg tôí dẫñ chíếú bảñ đồ từ Góóglé để ñhằm mục đích hỗ trợ víệc tìm kíếm địá đíểm. Sámsúñg sẽ khôñg chịú trách ñhíệm về tíñh chíñh xác, qúýềñ sở hữú, tíñh trúñg thực và hợp pháp thực củá ñộí dúñg ñàý củá bêñ thứ bá.

Wé référ tó thé Góóglé máp óñ thís págé tó súppórt ýóú lócáté thé plácé. Sámsúñg ís ñót réspóñsíblé fór thé áccúrácý, própríétý, trúthfúlñéss, áñd láwfúlñéss óf áñý thírd-pártý cóñtéñt.]
[MÉÑÚ~ BÊÑ CẠÑ~H] 

  • [Địá chỉ]
  • [Thờí g~íáñ h~óạt độñg~]

[Để ýêú cầú~ dịch v~ụ và đặt hẹñ~, vúí l~òñg lí~êñ hệ tạí~ đâý.
Để phảñ~ hồí về c~hất lượñ~g dịch~ vụ, SÁM~SÚÑG~ móñg~ ñhậñ được~ phảñ h~ồí củá Q~úý khác~h tạí đâý~.]

[Sảñ ph~ẩm bảó h~àñh]
    [MÉÑÚ~ BÊÑ CẠÑ~H] 

    [Bảñ đồ]

    [RC01_S~tátí~c Cóñ~téñt~ : Thís~ téxt~ ís óñ~lý dí~splá~ýéd ó~ñ thé~ édít~ór pá~gé]