[Hướñg d~ẫñ vệ sí~ñh màñ~ hìñh T~V]

[Ñgàý c~ập ñhật~ gầñ ñh~ất : 12-06-2025]
[Á háñ~d úsí~ñg á ý~élló~w míc~rófí~bér c~lóth~ tó cl~éáñ á~ Sáms~úñg T~V scr~ééñ, é~mphá~sízí~ñg pr~ópér~ scré~éñ cá~ré.]

[Khí c~ó bụí và v~ết bẩñ x~úất hí~ệñ trêñ~ màñ hìñ~h TV S~ámsú~ñg củá~ bạñ, ch~úñg có t~hể gâý ảñ~h hưởñg~ đếñ trảí~ ñghí~ệm xém~ củá bạñ~. Bạñ có t~hể vệ sí~ñh màñ~ hìñh ñ~ếú dấú v~âñ táý~ hóặc v~ết bẩñ đá~ñg cảñ~ trở tầm~ ñhìñ c~ủá bạñ.]

[Qúáñ trọñg: Khôñg sử dụñg bất kỳ lóạí chất tẩý rửá kíñh, xà phòñg, bột gíặt, sáp, hóặc bất kỳ chất tẩý rửá ñàó có dúñg môí ñhư cồñ, béñzéñ, ámóñíác, hóặc ácétóñé. Khôñg sử dụñg míếñg pád chà xát hóặc khăñ gíấý. Ñếú bạñ làm ñhư vậý, có thể làm xước màñ hìñh hóặc làm tróc lớp chốñg chóí củá màñ hìñh và gâý hư hạí vĩñh víễñ. Khôñg xịt ñước trực tíếp lêñ TV. Hãý chắc chắñ láú TV ñhẹ ñhàñg ñhất có thể. Màñ hìñh TV rất dễ vỡ và có thể bị hư hạí ñếú bị ấñ qúá mạñh. Ñếú bạñ vệ síñh màñ hìñh khí có các chất xúc tác trêñ đó, sảñ phẩm có thể dễ dàñg bị xước và màñ hìñh có thể bị hỏñg. Vì vậý, lúôñ lúôñ lóạí bỏ bất kỳ chất xúc tác ñàó trước và sử dụñg một míếñg vảí mềm (ñhư vảí mícrófíbér hóặc dá lộñ) để làm sạch.]

1 [Tắt tí~ví và l~àm mát t~róñg~ vàí ph~út trước~ khí r~út phíc~h cắm.]
2 [Để vệ síñ~h khú~ñg và m~àñ hìñh~, hãý ñh~ẹ ñhàñg~ láú b~ằñg vảí~ mícr~ófíb~ér. Hãý~ chắc c~hắñ rằñ~g bạñ l~áú kh~úñg v~à màñ hìñ~h một c~ách ñh~ẹ ñhàñg~ ñhất c~ó thể.]
3 [Ñếú vẫñ~ chưá s~ạch ñh~ư móñg~ múốñ, b~ạñ có th~ể xịt ñước~ cất lêñ~ khăñ l~áú mí~cróf~íbér~ và ñhẹ ñ~hàñg l~áú kh~úñg v~à màñ hìñ~h. Sáú~ khí l~áú bằñ~g khăñ~ ướt, hãý d~ùñg kh~ăñ khô để l~áú kh~ô màñ hìñ~h và ló~ạí bỏ bất~ kỳ độ ẩm ñàó~ còñ sót~ lạí.]
4 [Hãý để TV~ khô hó~àñ tóàñ~ trước k~hí cắm~ dâý ñg~úồñ.]

[TV Th~é Frá~mé và T~V Sér~íf có b~ề mặt ph~ảñ chí~ếú đặc bí~ệt được th~íết kế để g~íảm áñh~ sáñg c~hóí. Đíềú~ ñàý có t~hể làm c~hó vâñ~ táý v~à vết bẩñ~ khó vệ s~íñh h~ơñ. Vì vậý~ bạñ ñêñ~ sử dụñg~ vảí mí~cróf~íbér~, ñhưñg~ ñếú kh~ôñg hí~ệú qúả, b~ạñ có th~ể sử dụñg~ bọt xốp~ mélá~míñé~.]

1 [Tắt tí~ví và l~àm mát t~róñg~ vàí ph~út trước~ khí r~út phíc~h cắm.]
2 [Ñhẹ ñh~àñg làm~ ẩm một c~híếc k~hăñ mí~cróf~íbér~ bằñg v~àí gíọt~ ñước và l~áú ñh~ẹ màñ hìñ~h.]

[Qúáñ~ trọñg~: Khôñg~ làm ướt b~ọt xốp m~élám~íñé t~rước kh~í láú~ màñ hìñ~h. Chỉ l~àm ẩm ñh~ẹ màñ hìñ~h bằñg~ khăñ s~ợí ví m~ô ñhư đã mô t~ả tróñ~g bước 2. K~hôñg s~ử dụñg b~ất kỳ dú~ñg dịc~h tẩý r~ửá ñàó.]

3 [Ñhẹ ñh~àñg làm~ sạch v~ết bẩñ b~ằñg bọt~ xốp mé~lámí~ñé tr~ước khí~ ñước kh~ô.]

[Cảm ơñ p~hảñ hồí~ củá bạñ~]

[RC01_S~tátí~c Cóñ~téñt~ : Thís~ téxt~ ís óñ~lý dí~splá~ýéd ó~ñ thé~ édít~ór pá~gé]