[Hướñg d~ẫñ Đặt lạí~ (Résé~t) TV]

[Ñgàý c~ập ñhật~ gầñ ñh~ất : 02-04-2024]
[Hów t~ó rés~ét mý~ Sáms~úñg T~V]

[Ñếú bạñ~ gặp sự c~ố khí s~ử dụñg T~V Sám~súñg~, chẳñg~ hạñ ñh~ư khí m~ở ứñg dụñ~g hóặc~ sử dụñg~ Íñté~rñét~, bạñ có t~hể thử t~hực hí~ệñ Đặt lạí~ (Résé~t) TV. Ñ~ếú đíềú đó v~ẫñ khôñ~g khắc~ phục, b~ạñ có th~ể thực h~íệñ kh~ôí phục~ càí đặt g~ốc ñhư l~à gíảí p~háp cú~ốí cùñg~.]

[Lưú ý: Tr~ước khí~ bạñ th~ực híệñ~ đặt lạí, h~ãý kíểm~ trá x~ém có b~ảñ cập ñ~hật ph~ầñ mềm ñ~àó khôñ~g vì bảñ~ cập ñh~ật ñàý c~ó thể gí~ảí qúý~ết hầú h~ết các v~ấñ đề.
]

[Théó~ thờí g~íáñ, T~V củá b~ạñ có th~ể sắp hết~ bộ ñhớ h~óặc đíệñ~ tích d~ư có thể t~ích tụ t~róñg~ TV củá~ bạñ. Đíềú~ ñàý có t~hể khí~ếñ TV h~óặc các~ ứñg dụñ~g khôñ~g phảñ~ hồí ổñ địñ~h và th~ực híệñ~ thíết~ lập lạí~ có thể g~íảí qú~ýết các~ sự cố ñàý~.]

[Đặt lạí b~ằñg đíềú~ khíểñ~ từ xá]

1 [Tróñ~g khí~ TV đáñ~g bật, ñ~hấñ và g~íữ ñút Ñ~gúồñ t~rêñ đíềú~ khíểñ~ từ xá S~ámsú~ñg tr~óñg k~hóảñg~ 5 gíâý.]
[Whíl~é thé~ TV ís~ óñ, pr~éss á~ñd hó~ld th~é Pów~ér bú~ttóñ~ óñ th~é Sám~súñg~ rémó~té fó~r ábó~út 5 sé~cóñd~s.]
2 [TV sẽ t~ắt. Sáú~ một lúc~, lógó~ Sáms~úñg s~ẽ xúất h~íệñ và T~V sẽ bật~ lạí.]

[Đặt lạí b~ằñg ph~ích cắm~ đíệñ]

1 [Khí T~V củá b~ạñ đã bật, h~ãý rút d~âý ñgú~ồñ rá k~hỏí ổ cắm~ trêñ t~ườñg.]
2 [Đợí 30 gíâý~ rồí cắm~ lạí ph~ích cắm~ đíệñ. Bật~ lạí TV~ củá bạñ~ bằñg đí~ềú khí~ểñ từ xá~.]
[Wáít~ 30 sécó~ñds á~ñd th~éñ ré~cóññ~éct t~hé pó~wér p~lúg. T~úrñ ó~ñ ýóú~r TV á~gáíñ~ úsíñ~g ýóú~r rém~óté.]

[Lưú ý: Ñếú~ một số t~híết b~ị được kết ñ~ốí vớí c~ùñg một~ thíết~ bị (chẳñ~g hạñ ñ~hư bộ địñh~ túýếñ~ củá bạñ~), hãý ch~ó chúñ~g thờí~ gíáñ~ để khởí độñ~g lạí v~à kết ñốí~ vớí ñh~áú tr~ước khí~ kíểm t~rá lạí~ TV củá~ bạñ.]

[Ñếú bạñ~ gặp sự c~ố vớí TV~ củá mìñ~h sáú~ khí t~hực hí~ệñ các b~ước trêñ~, vúí l~òñg th~ám kh~ảó phầñ~ tíếp t~héó.]

[Ñếú bạñ~ gặp sự c~ố vớí các~ ứñg dụñ~g ñóí c~húñg~, bạñ ch~ỉ có thể đặt~ lạí Sm~árt H~úb. Kh~í bạñ t~hực hí~ệñ víệc~ ñàý, tất~ cả càí đặt~ Smár~t Húb~ sẽ qúá~ý về tìñ~h trạñ~g mặc địñ~h báñ~ đầú, sáú~ đó tất cả t~hôñg t~íñ lí~êñ qúá~ñ đếñ tàí~ khóảñ~ Sáms~úñg, t~àí khó~ảñ dịch~ vụ được lí~êñ kết, t~hỏá th~úậñ dịc~h vụ Sm~árt H~úb và ứñ~g dụñg~ Smár~t Húb~ sẽ bị xóá~.]

1 [Vàó Càí~ đặt, sáú~ đó chọñ T~ất cả càí~ đặt.]
2 [Chọñ H~ỗ trợ.]
3 [Chọñ C~hăm sóc~ thíết~ bị, sáú~ đó chọñ T~ự chẩñ đó~áñ.]
4 [Chọñ Đặt~ lạí Sm~árt H~úb.]
[Sélé~ct Sé~lf Dí~ágñó~sís, á~ñd th~éñ sé~léct~ Résé~t Smá~rt Hú~b.]
5 [Ñhập m~ã PÍÑ c~ủá bạñ.]

[Lưú ý: Mã P~ÍÑ mặc~ địñh là 0000. B~ạñ có th~ể đặt mã PÍ~Ñ bằñg~ cách v~àó Càí đặt~ > Tất cả c~àí đặt > Ch~úñg & Q~úýềñ r~íêñg t~ư, sáú đó c~họñ Tr~ìñh qú~ảñ lý hệ t~hốñg. C~úốí cùñ~g, chọñ~ Tháý~ đổí mã PÍ~Ñ.]

6 [Sáú k~hí th~íết lập~ lạí hó~àñ tất, c~họñ ÓK~.]

[Ñếú bạñ~ múốñ b~ắt đầú mớí~ vớí càí~ đặt hìñh~ ảñh củá~ mìñh, b~ạñ chỉ c~ầñ đặt lạí~ hìñh ảñ~h.]

1 [Vàó Càí~ đặt, sáú~ đó chọñ T~ất cả càí~ đặt.]
2 [Chọñ H~ìñh ảñh~ rồí ch~ọñ Càí đặt~ chúý~êñ gíá~.]
3 [Chọñ Đặt~ lạí hìñ~h ảñh.]
[Sélé~ct Ré~sét P~íctú~ré.]
4 [Chọñ C~ó để xác ñh~ậñ.]

[Íf ýó~ú wóú~ld lí~ké tó~ stár~t fró~m thé~ bégí~ññíñ~g wít~h ýóú~r sóú~ñd sé~ttíñ~gs, ýó~ú cáñ~ júst~ résé~t thé~m.]

1 [Vàó Càí~ đặt, sáú~ đó chọñ T~ất cả càí~ đặt.]
2 [Chọñ Âm~ tháñ~h, sáú~ đó chọñ C~àí đặt ch~úýêñ g~íá.]
3 [Chọñ Đặt~ lạí âm t~háñh~.]
[Sélé~ct Ré~sét S~óúñd~.]
4 [Chọñ C~ó để xác ñh~ậñ.]

[Đặt lạí k~ết ñốí m~ạñg tr~êñ TV c~ủá bạñ c~ũñg có t~hể hữú íc~h. Bạñ c~ó thể th~áó tác~ théó~ các hướñ~g dẫñ s~áú:]

1 [Vàó Càí~ đặt, sáú~ đó chọñ T~ất cả càí~ đặt.]
2 [Chọñ K~ết ñốí v~à chọñ M~ạñg.]
3 [Chọñ Đặt~ lạí mạñ~g.]
 [Sélé~ct Ré~sét Ñ~étwó~rk.]
4 [Bạñ sẽ được~ hỏí có m~úốñ đặt l~ạí càí đặt~ mạñg h~áý kh~ôñg. Ch~ọñ Đặt lạí~.]
5 [Sáú k~hí mạñ~g củá b~ạñ được đặt l~ạí, hãý c~họñ Càí~ đặt mạñg~ để thíết~ lập lạí~ kết ñốí~ củá bạñ~.]

[Khôí p~hục càí~ đặt gốc c~hó TV~ củá bạñ~ sẽ khôí~ phục c~àí đặt mặc~ địñh bá~ñ đầú củá~ TV và ñ~êñ được sử d~ụñg ñh~ư là gíảí~ pháp c~úốí cùñ~g. Trước~ khí t~hực hí~ệñ khôí~ phục c~àí đặt gốc~, hãý gh~í lạí d~áñh s~ách kêñ~h, mạñg~ Wí-Fí~ và thôñ~g tíñ~ mật kh~ẩú cũñg~ ñhư bất~ kỳ thôñ~g tíñ~ ñàó kh~ác mà bạñ~ khôñg~ múốñ q~úêñ.]

[Ñếú cầñ~, bạñ có t~hể kíểm~ trá k~íểú TV~ trước k~hí bắt~ đầú. Để làm ñ~hư vậý, v~àó Càí đặt~ > Tất cả c~àí đặt > Hỗ t~rợ, sáú~ đó chọñ G~íớí th~íệú về T~V. Từ đâý, k~éó xém~ kíểú m~áý TV c~ủá bạñ.
]

1 [Vàó Càí~ đặt, sáú~ đó chọñ T~ất cả càí~ đặt.]
2 [Chọñ C~húñg~ & Qúýềñ~ ríêñg~ tư.]
3 [Kéó xú~ốñg cú~ốí dáñ~h sách~ rồí ch~ọñ Đặt lạí~.]
[Sélé~ct Ré~sét.]
4 [Bạñ sẽ c~ầñ ñhập~ mã PÍÑ~ củá mìñ~h. Sáú~ đó, chọñ Đặt~ lạí.]

[Lưú ý: Mã P~ÍÑ mặc~ địñh là 0000. B~ạñ có th~ể đặt mã PÍ~Ñ bằñg~ cách v~àó Càí đặt~ > Tất cả c~àí đặt > Ch~úñg & Q~úýềñ r~íêñg t~ư, sáú đó c~họñ Tr~ìñh qú~ảñ lý hệ t~hốñg. C~úốí cùñ~g, chọñ~ Tháý~ đổí mã PÍ~Ñ.]

5 [Sáú đó c~họñ ÓK~. TV củá~ bạñ sẽ t~ự độñg th~íết lập~ lạí sá~ú một l~úc.]
6 [Sáú k~hí kh~ôí phục~ càí đặt g~ốc, thá~ó tác t~héó h~ướñg dẫñ~.]

[Lưú ý: Ñếú~ các bước~ ñàý kh~ôñg ph~ù hợp vớí~ TV củá~ bạñ, vàó~ Càí đặt > H~ỗ trợ > Tự c~hẩñ đóáñ~. Hìñh ảñ~h trêñ~ TV củá~ bạñ có t~hể khác~ vớí hìñ~h ảñh b~êñ trêñ~ tùý th~úộc vàó~ kíểú m~áý và qú~ốc gíá~.]

[Sửá ch~ữá háý~ Lêñ đờí T~V¿]

[Sửá ch~ữá
háý~ Lêñ đờí T~V¿]

[Hãý đăñg~ ký để ñhậñ~ tư vấñ v~à các đặc q~úýềñ c~hỉ dàñh~ chó
K~hách h~àñg th~âñ thí~ết củá S~ámsú~ñg tạí~ đâý.]

[Cảm ơñ p~hảñ hồí~ củá bạñ~]

[RC01_S~tátí~c Cóñ~téñt~ : Thís~ téxt~ ís óñ~lý dí~splá~ýéd ó~ñ thé~ édít~ór pá~gé]