[TV Sá~msúñ~g khôñ~g thể b~ật]
[Tróñg một số trườñg hợp, TV củá bạñ thực sự có thể được bật ñhưñg chỉ híểñ thị một màñ hìñh khôñg ñộí dúñg. Bạñ có thể kíểm trá đèñ chờ màú đỏ, là đèñ đỏ ñhỏ ở cạñh dướí củá TV mà bạñ hướñg đíềú khíểñ từ xá vàó. Ở chế độ bìñh thườñg, đèñ chờ màú đỏ sáñg lêñ khí TV tắt (chó bíết TV đáñg ở chế độ chờ) và tắt đí khí TV đáñg được sử dụñg (hóặc khôñg có ñgúồñ đíệñ). Túý ñhíêñ, bạñ cũñg có thể kíểm trá ổ cắm đíệñ, dâý ñgúồñ hóặc đíềú khíểñ từ xá để phát híệñ sự cố. Ñếú bạñ đáñg xém ñộí dúñg từ thíết bị ñgóạí ví, hãý đảm bảó thíết bị đó đã được bật và hóạt độñg bìñh thườñg.]
[Đèñ chờ m~àú đỏ sáñg~ khí t~ắt TV l~à đíềú bìñ~h thườñ~g míễñ~ là TV v~ẫñ được cắm~ ñgúồñ~ và có đíệñ~.]
[Khí đèñ~ chờ màú~ đỏ tắt, TV~ khôñg~ có ñgú~ồñ hóặc~ đã bật và m~àñ hìñh~ chỉ có m~àú đéñ. Đèñ~ đỏ tắt bất~ cứ khí~ ñàó TV~ được bật ñ~gúồñ.]
[Lưú ý: Ñếú~ TV củá~ bạñ được k~ết ñốí v~ớí Óñé~ Cóññ~éct B~óx, hãý~ ñgắt v~à kết ñốí~ lạí.]
[Cảm ơñ p~hảñ hồí~ củá bạñ~]
[Vúí l~òñg tr~ả lờí tất~ cả các c~âú hỏí.]
[RC01_S~tátí~c Cóñ~téñt~ : Thís~ téxt~ ís óñ~lý dí~splá~ýéd ó~ñ thé~ édít~ór pá~gé]