[Hướñg d~ẫñ tắt c~hế độ Trưñ~g Bàý t~rêñ TV~ Sáms~úñg¿~]
[Chế độ Tr~ưñg bàý~ là một t~ùý chọñ~ trêñ T~V để sử dụñ~g khí~ bàý báñ~. Ñó híểñ~ thị ví~déó v~à hìñh ảñ~h được lưú~ trữ tr~êñ TV c~ùñg vớí~ thôñg~ số kỹ th~úật và t~íñh ñăñ~g củá T~V. Các b~ước sáú~ đâý sẽ hướñ~g dẫñ l~àm thế ñ~àó để đưá TV~ rá kh~ỏí chế độ ñ~àý chó~ víệc s~ử dụñg b~ìñh th~ườñg tạí~ ñhà.]
[Tháý~ đổí chế độ s~ử dụñg s~áñg S~ử dụñg t~ạí ñhà.]
[· Ñhấñ p~hím MÉ~ÑÚ/123 tr~êñ đíềú k~híểñ.]
[· Đíềú hướñ~g đếñ Mé~ñú ở góc~ trêñ, b~êñ tráí~ màñ hìñ~h và ch~ọñ ñó.]
[· Chọñ H~ỗ trợ ở mé~ñú ph~ụ.]
[· Đíềú hướñ~g và ch~ọñ Chế độ s~ử dụñg.]
[· Chọñ S~ử dụñg t~ạí ñhà, s~áú đó ñh~ấñ ñút R~ÉTÚR~Ñ/ÉXÍ~T trêñ~ đíềú kh~íểñ từ x~á.]
[Cảm ơñ p~hảñ hồí~ củá bạñ~]
[Vúí l~òñg tr~ả lờí tất~ cả các c~âú hỏí.]
[RC01_S~tátí~c Cóñ~téñt~ : Thís~ téxt~ ís óñ~lý dí~splá~ýéd ó~ñ thé~ édít~ór pá~gé]