[Sử dụñg~ tíñh ñ~ăñg Sá~msúñ~g Dáí~lý+ tr~êñ Sám~súñg~ Smár~tTV 2025]
[Sámsúñg Dáílý+ máñg đếñ ñhíềú dịch vụ về lốí sốñg được tập hợp lạí tạí một ñơí thúậñ tíệñ trêñ TV củá bạñ. Dù bạñ đáñg tìm kíếm víệc tập lúýệñ tạí ñhà, múá sắm, gợí ý côñg thức ñấú ăñ cá ñhâñ hóá, háý gíảí trí gíá đìñh ñhư káráóké, Sámsúñg Dáílý+ sẽ thích ứñg vớí lốí sốñg củá bạñ. Dựá trêñ thóí qúéñ sử dụñg củá bạñ, ñó thậm chí còñ gợí ý ñộí dúñg líêñ qúáñ để ñâñg cáó trảí ñghíệm hàñg ñgàý củá bạñ.]
[Thíết~ bị hỗ tr~ợ và ýêú c~ầú]
[Trước k~hí sử d~ụñg Sá~msúñ~g Dáí~lý+, hãý~ kíểm t~rá kí~ểú máý v~à đíềú kí~ệñ tàí k~hóảñ được~ hỗ trợ b~êñ dướí.]
[1. Smár~tTV p~hát hàñ~h vàó ñ~ăm 2024 hóặc~ mớí hơñ~ (2025 Ú8000F↑), Màñ~ hìñh t~hôñg m~íñh, M~áý chí~ếú và các~ kíểú m~áý ñăm 2023 c~ó thể ñâñ~g cấp h~ệ đíềú hàñ~h đềú được h~ỗ trợ.]
[2. TV ph~ảí được đăñg~ ñhập b~ằñg tàí~ khóảñ~ Sáms~úñg.]
[3. Một số d~ịch vụ c~ó thể bị h~ạñ chế t~ùý thú~ộc vàó q~úốc gí~á hóặc~ khú v~ực củá b~ạñ.]
[Trúý~ cập Sá~msúñ~g Dáí~lý+]
[Để khởí độñ~g Dáí~lý+ tr~ực tíếp~ từ TV,]
[1. Đí đếñ màñ~ hìñh c~híñh v~à chọñ D~áílý~+ từ méñ~ú.]
[2. Hóặc, ñ~hấñ ñút~ Bíxb~ý trêñ~ rémó~té và ñ~óí, “Mở Sá~msúñ~g Dáí~lý+” để kh~ởí độñg ñ~ó bằñg c~ách đíềú~ khíểñ~ gíọñg~ ñóí.]
[Cả háí~ phươñg~ pháp đềú~ cúñg~ cấp các~h ñhá~ñh ch~óñg và d~ễ dàñg để b~ắt đầú kh~ám phá c~ác dịch~ vụ có sẵñ~.]
[Tháó~ tác và s~ử dụñg]
[Gíáó~ díệñ S~ámsú~ñg Dá~ílý+ được~ chíá~ thàñh~ ñhíềú~ khú v~ực để gíúp~ bạñ kh~ám phá v~à qúảñ l~ý các dịc~h vụ ph~óñg c~ách sốñ~g dễ dàñ~g.]
[1. Báññ~ér]
[Khú v~ực báñ~ñér h~íểñ th~ị ñhữñg~ đíểm ñổí~ bật và t~hôñg b~áó về ứñg~ dụñg D~áílý~+. Khí b~ạñ dí c~húýểñ~ tíêú đí~ểm đếñ bá~ññér~, ñó sẽ mở r~ộñg rá~ tóàñ m~àñ hìñh~ để có thể ñ~hìñ rõ h~ơñ.]
[2. Thẻ]
[Các thẻ sắp xếp các dịch vụ có sẵñ théó dáñh mục, dựá trêñ lóạí trảí ñghíệm được cúñg cấp. Cấú trúc ñàý gíúp bạñ ñháñh chóñg tìm thấý ñộí dúñg mà bạñ đáñg tìm kíếm
• Ñổí bật: Cúñg cấp các dịch vụ hữú ích chó cúộc sốñg hàñg ñgàý, chẳñg hạñ ñhư đíềú khíểñ ñhà thôñg míñh (ÍóT), múá sắm, thực phẩm, gíảí trí tạí ñhà và ñhíềú hơñ ñữá.
• Sức khỏé: Cúñg cấp dịch vụ ý tế số, báó gồm ñộí dúñg VóD chó víệc tập lúýệñ tạí ñhà và dịch vụ téléhéálth.]
[3. Dáñh~ sách ứñ~g dụñg~]
[Bạñ có t~hể càí đặt~ ứñg dụñ~g bằñg~ cách c~họñ bí~ểú tượñg~ củá ch~úñg. Sử d~ụñg tíñ~h ñăñg~ Chỉñh~ sửá để sắp~ xếp lạí~, gỡ bỏ hó~ặc thêm~ ứñg dụñ~g vàó M~àñ hìñh~ chíñh~ để trúý~ cập ñh~áñh h~ơñ.]
[Lưú ý: Tíñ~h khả d~ụñg củá~ các dịc~h vụ có t~hể khác~ ñháú~ tùý th~éó qú~ốc gíá~.]
[4. Xém t~rước ứñg~ dụñg]
[Xém t~rước Ứñg~ dụñg c~úñg c~ấp trú~ý cập ñ~háñh~ vàó ñộí~ dúñg~ được chọñ~ lọc từ m~ỗí dịch~ vụ. Dựá t~rêñ càí~ đặt mặc địñ~h, Sám~súñg~ Dáíl~ý+ phảñ~ áñh các~ thóí q~úéñ s~ử dụñg ứñ~g dụñg~ củá bạñ~ và đề xúất~ ñộí dú~ñg mà b~ạñ có th~ể qúáñ~ tâm. Ñộí~ dúñg~ ÝóúT~úbé c~ũñg được h~íểñ th~ị, được chọñ~ lọc th~éó hó~ạt độñg c~ủá bạñ t~róñg~ Dáíl~ý+.]
[Khám p~há dịch~ vụ lốí s~ốñg tr~óñg S~ámsú~ñg Dá~ílý+]
[1. Gíảí t~rí gíá~ đìñh]
[Thưởñg~ thức k~áráó~ké tạí~ ñhà vớí~ bạñ bè h~óặc gí~á đìñh. C~họñ từ h~ơñ 100.000 bàí h~át, và kết~ ñốí vớí~ ứñg dụñ~g Smá~rtTh~íñgs~ để sử dụñg~ đíệñ th~óạí dí~ độñg củá~ bạñ làm~ mícr~óphó~ñé ch~ó một t~rảí ñg~híệm t~ươñg tác~ hơñ.]
[2. Shóp~píñg~]
[Múá s~ắm thôñ~g míñ~h hơñ t~ừ TV củá~ bạñ vớí~ các dịc~h vụ đưá b~ạñ từ ví~ệc dúý~ệt hàñg~ đếñ thực~ híệñ g~íáó d~ịch tr~êñ màñ h~ìñh TV~ lớñ.]
[Lưú ý: Một~ số dịch~ vụ chỉ c~ó sẵñ ở ñh~ữñg kh~ú vực c~ụ thể.]
[3. Hómé~ ÍóT]
[Kết ñốí~ và đíềú k~híểñ t~ất cả các~ thíết~ bị thôñ~g míñ~h củá b~ạñ tạí m~ột ñơí. B~ạñ có th~ể gíám s~át ñgôí~ ñhà củá~ mìñh v~à tạó th~óí qúé~ñ để kíểm~ sóát t~ự độñg.]
[4. Dígí~tál H~éált~h]
[Trúý~ cập các~ chươñg~ trìñh~ tập lú~ýệñ bất~ kỳ lúc ñ~àó - từ các~ bàí tập~ áéró~bíc c~ườñg độ cá~ó đếñ ýó~gá, Pí~láté~s và kéó~ gíãñ - t~ất cả đềú t~ừ sự thó~ảí máí t~ạí ñhà c~ủá bạñ. Ñ~hữñg d~ịch vụ s~ức khỏé~ số tró~ñg Sá~msúñ~g Dáí~lý+ được t~híết k~ế để hỗ trợ s~ức khỏé~ củá bạñ~ mà khôñ~g cầñ p~hảí đếñ p~hòñg g~ým.]
[5. Thức ăñ~]
[Ñhậñ đề x~úất kế h~óạch b~ữá ăñ cá ñ~hâñ hóá~ dựá tr~êñ sở th~ích ăñ ú~ốñg củá~ bạñ—ch~ó dù đó là b~ữá sáñg~, bữá tr~ưá, đồ ăñ ñh~ẹ háý b~ữá tốí—c~ùñg vớí~ các côñ~g thức~ ñấú ăñ được~ ñgườí d~ùñg lựá~ chọñ p~hổ bíếñ~.]
[Lưú ý: Một~ số dịch~ vụ chỉ c~ó sẵñ ở ñh~ữñg kh~ú vực c~ụ thể.]
[6. Ñăñg s~úất]
[Thực h~íệñ cú~ộc gọí v~ídéó~ trực t~íếp tr~êñ TV c~ủá bạñ b~ằñg các~h sử dụñ~g các t~híết b~ị kết ñốí~. Bạñ cũñ~g có th~ể trúý~ cập máý~ tíñh v~à các ứñg~ dụñg l~àm víệc~ từ xá t~rêñ một~ màñ hìñ~h dúý~ ñhất.]
[Sáms~úñg D~áílý~+ cúñg~ cấp kh~ả ñăñg t~rúý c~ập thú~ậñ tíệñ~ đếñ ñhí~ềú dịch~ vụ lốí s~ốñg. Dù b~ạñ đáñg~ tập tr~úñg v~àó sức k~hỏé, gí~ảí trí, g~íáó t~íếp há~ý ñăñg~ súất, ñ~ó gíúp b~ạñ sử dụñ~g TV c~ủá mìñh~ ñhư một~ ñơí tr~úñg t~âm để qúảñ~ lý các h~óạt độñg~ hàñg ñ~gàý.]
[Lưú ý:]
- [Ñếú bạñ~ gặp kh~ó khăñ v~ớí Smá~rtTV~, hãý kí~ểm trá~ các bảñ~ cập ñh~ật phầñ~ mềm có s~ẵñ.]
- [Hìñh ảñ~h màñ h~ìñh có t~hể khác~ ñháú~ tùý th~úộc vàó~ kíểú T~V và ph~íêñ bảñ~ phầñ m~ềm củá b~ạñ.]
[Cảm ơñ p~hảñ hồí~ củá bạñ~]
[Vúí l~òñg tr~ả lờí tất~ cả các c~âú hỏí.]
[RC01_S~tátí~c Cóñ~téñt~ : Thís~ téxt~ ís óñ~lý dí~splá~ýéd ó~ñ thé~ édít~ór pá~gé]