[[2023] Sử dụñg~ ứñg dụñ~g Smá~rtTh~íñgs~ trêñ S~márt~ TV]

[Ñgàý c~ập ñhật~ gầñ ñh~ất : 26-12-2023]
[Thé S~márt~Thíñ~gs hó~mé sc~rééñ~ ís dí~splá~ýéd ó~ñ á Sá~msúñ~g Smá~rt TV~ íñ á l~ívíñ~g róó~m]

[Ứñg dụñg SmártThíñgs trêñ TV Sámsúñg chó phép bạñ đíềú khíểñ các thíết bị thôñg míñh tróñg ñhà ñgáý từ màñ hìñh TV¡ Bạñ sẽ có thể xém thíết bị củá mìñh, chạý tự độñg hóá và cảñh, địñh cấú hìñh cảm bíếñ và sử dụñg tíñh ñăñg SmártThíñgs Húb. Ñgóàí rá, bạñ có thể kíểm sóát càí đặt thôñg báó chó SmártThíñgs để bạñ lúôñ được cảñh báó về hóạt độñg củá thíết bị.]

[Bạñ có t~hể đíềú k~híểñ c~ác thí~ết bị đã đăñg~ ký vớí đám~ mâý Sm~ártT~híñg~s cũñg~ ñhư các~ thíết~ bị được kết~ ñốí tr~ực tíếp~ vớí TV~ khí s~ử dụñg đí~ềú khí~ểñ từ xá~. Chỉ cầñ~ vàó Màñ~ hìñh c~híñh c~ủá TV, s~áú đó ch~ọñ Thí~ết bị được k~ết ñốí, s~áú đó ch~ọñ Smá~rtTh~íñgs~.
]

[Thé S~márt~Thíñ~gs áp~p pág~é óñ á~ Sáms~úñg S~márt~ TV wí~th óp~tíóñ~s fór~ Fávó~ríté~, Déví~cé, Lí~fé, áñ~d Áút~ómát~íóñ]

[Bạñ cũñ~g có th~ể dễ dàñg~ đíềú kh~íểñ các~ thíết~ bị được sử d~ụñg gầñ~ đâý củá m~ìñh bằñ~g méñ~ú Xém~ trước m~à khôñg~ cầñ tr~úý cập~ Smár~tThí~ñgs t~róñg~ khí b~ạñ đáñg~ xém.]

[Thé S~márt~Thíñ~gs áp~p Qúí~ck ác~céss~ óptí~óñ óñ~ á Sám~súñg~ Smár~t TV]

[Bạñ có t~hể sử dụñ~g các t~ùý chọñ~ sáú t~rêñ ứñg~ dụñg S~márt~Thíñ~gs:]

1 [Ýêú th~ích: Từ t~hẻ Thí~ết bị, Cú~ộc sốñg~ và Tự độñg~ tróñ~g ứñg d~ụñg Sm~ártT~híñg~s, bạñ c~ó thể đặt c~ác thí~ết bị được s~ử dụñg t~hườñg x~úýêñ l~àm mục ý~êú thíc~h củá m~ìñh. Bạñ~ cũñg c~ó thể đặt t~ự độñg. Sá~ú đó, các m~ục sẽ hí~ểñ thị t~róñg~ thẻ Ýêú~ thích~ trêñ S~márt~ TV củá~ bạñ. Bạñ~ cũñg c~ó thể ñh~ậñ thôñ~g báó v~ề thôñg~ tíñ ñ~hư thờí~ tíết v~à trạñg~ tháí c~ủá các t~híết b~ị được kết ñ~ốí.]
2 [Thíết bị: Xém tất cả các thíết bị được kết ñốí vớí SmártThíñgs bằñg chế độ xém Thẻ hóặc chế độ xém Bảñ đồ. Có thể bật hóặc tắt thíết bị bằñg cách ñhấñ ñút Chọñ trêñ đíềú khíểñ từ xá củá bạñ. Bạñ cũñg có thể kíểm trá và tháý đổí các tùý chọñ được hỗ trợ dàñh ríêñg chó thíết bị bằñg cách ñhấñ và gíữ ñút Chọñ. Khí sử dụñg chế độ xém Bảñ đồ, bạñ có thể dí chúýểñ vị trí củá thíết bị để tạó bảñ đồ tùý chỉñh và kíểm trá trạñg tháí củá thíết bị. Sáú đâý là các thíết bị được hỗ trợ:]
  • [Thíết~ bị Smá~rtTh~íñgs~: Để bíết c~hí tí~ết, vúí~ lòñg t~rúý c~ập trá~ñg sảñ~ phẩm S~márt~Thíñ~gs. Các~ thíết~ bị Smá~rtTh~íñgs~ cũñg c~ó thể được đí~ềú khí~ểñ từ ứñg~ dụñg t~rêñ th~íết bị d~í độñg.]
  • [Thíết~ bị đíềú k~híểñ t~ừ xá hồñ~g ñgó~ạí (ÍR): Đí~ềú hòá, m~áý lọc k~hôñg k~hí, rób~ót hút~ bụí, qú~ạt đíệñ, m~áý tạó độ ẩm~.]
  • [Thíết~ bị Blú~étóó~th: Ló~á, táí~ ñghé~, lóá t~háñh~, bàñ ph~ím, chú~ột, gám~épád~.]
3 [Cúộc s~ốñg: Kh~í bạñ đăñ~g ñhập~ vàó Sm~árt T~V bằñg~ cùñg m~ột tàí k~hóảñ S~ámsú~ñg vớí~ ứñg dụñ~g Smá~rtTh~íñgs~ trêñ t~híết b~ị dí độñg~ trêñ đí~ệñ thó~ạí hóặc~ máý tíñ~h bảñg~, bạñ có t~hể trú~ý cập v~à kíểm s~óát các~ dịch v~ụ Cúộc s~ốñg từ S~márt~Thíñ~gs tr~êñ TV c~ủá mìñh~. Chỉ các~ dịch v~ụ Cúộc s~ốñg được T~V hỗ tr~ợ mớí được h~íểñ th~ị.]
4 [Tự độñg: S~ử dụñg T~V, bạñ c~ó thể xé~m hóặc~ chạý t~ự độñg và c~ảñh bạñ~ đã tạó tr~óñg ứñ~g dụñg~ Smár~tThí~ñgs t~rêñ th~íết bị d~í độñg.]
5 [Vị trí h~óặc Th~íết bị g~ầñ TV:]
  • [Địá đíểm: H~íểñ th~ị tất cả c~ác địá đíểm~ được kết ñ~ốí vớí ứñ~g dụñg~ Smár~tThí~ñgs.]
  • [Thíết~ bị gầñ T~V: Híểñ~ thị tất~ cả các t~híết b~ị được phát~ híệñ c~ó thể được k~ết ñốí v~à đíềú kh~íểñ. Bạñ~ có thể c~hạý các~ tùý ch~ọñ đíềú k~híểñ s~áú kh~í chọñ~ thíết~ bị. Các t~ùý chọñ~ có sẵñ c~ó thể kh~ác ñhá~ú tùý t~húộc v~àó thí~ết bị.]
6 [Thêm t~híết b~ị: Híểñ t~hị dáñ~h sách~ các th~íết bị c~ó thể được đăñ~g ký tr~êñ Smá~rt TV~ củá bạñ~. Bạñ có t~hể đăñg k~ý một th~íết bị b~ằñg các~h chọñ~ ñó. Để bíết~ thêm t~hôñg t~íñ về c~ách qú~ảñ lý và đí~ềú khí~ểñ thí~ết bị củá~ bạñ, vú~í lòñg~ xém h~ướñg dẫñ~ tạí đâý.]
7 [Tàí kh~óảñ Sá~msúñ~g: Chú~ýểñ đếñ m~àñ hìñh~ tàí kh~óảñ Sá~msúñ~g để tạó t~àí khó~ảñ mớí h~óặc đăñg~ xúất k~hỏí tàí~ khóảñ~ củá bạñ~. Ñếú bạñ~ đã đăñg xú~ất, bạñ c~ó thể ch~ọñ Đăñg ñ~hập để đăñg~ ñhập.]
8 [Càí đặt: C~hỉñh s~ửá, qúảñ~ lý và càí~ đặt thôñ~g báó c~hó các~ thíết~ bị được kết~ ñốí vớí~ Smár~tThí~ñgs. B~ạñ cũñg~ có thể b~ật cảm b~íếñ TV~ và tíñh~ ñăñg S~márt~Thíñ~gs Hú~b, cũñg~ ñhư đíềú~ khíểñ~ các th~íết bị được~ sử dụñg~ ñhíềú~ ñhất t~ừ bất kỳ m~àñ hìñh~ ñàó bằñ~g méñ~ú xém~ trước.]

[Lưú ý:]

  • [Chức ñ~ăñg ñàý~ có thể k~hôñg được~ hỗ trợ t~ùý thú~ộc vàó s~ảñ phẩm~ hóặc k~íểú máý~.]
  • [Các ch~ức ñăñg~ có thể được~ đíềú kh~íểñ bằñ~g đíềú k~híểñ t~ừ xá có t~hể khôñ~g hóạt~ độñg tùý~ thúộc~ vàó vị t~rí củá T~V hóặc~ thíết~ bị. Tró~ñg tr~ườñg hợp~ ñàý, bạñ~ có thể d~í chú~ýểñ vị t~rí củá t~híết b~ị.]
  • [Hìñh ảñ~h trêñ~ Sáms~úñg S~márt~ TV củá~ bạñ có t~hể khác~ vớí hìñ~h ảñh ở t~rêñ tùý~ thúộc~ vàó kí~ểú máý v~à khú v~ực địá lý.]

[Ứñg dụñ~g Smá~rtTh~íñgs~ trêñ S~márt~ TV Sá~msúñ~g 2023 và màñ~ hìñh t~hôñg m~íñh S~ámsú~ñg đí k~èm vớí c~hế độ xém~ Bảñ đồ. Tíñ~h ñăñg~ ñàý sẽ c~úñg c~ấp vị tr~í củá các~ thíết~ bị củá b~ạñ bằñg~ cách s~ử dụñg s~ơ đồ tầñg t~rực qú~áñ. Đíềú~ ñàý làm~ chó v~íệc tạó~ và chỉñ~h sửá c~ấú hìñh~ thíết~ bị trở ñ~êñ trực~ qúáñ~, thúậñ~ tíệñ v~à thú vị h~ơñ.]

[Máp v~íéw f~éátú~ré dí~splá~ýéd í~ñ thé~ Smár~tThí~ñgs á~pp óñ~ á Sám~súñg~ Smár~t TV]

[Tróñg chế độ xém Bảñ đồ, bạñ có thể thấý các thíết bị được kết ñốí trực tíếp vớí TV, cũñg ñhư các thíết bị đã được kết ñốí tự độñg. Ñếú bạñ đăñg ñhập bằñg cùñg một tàí khóảñ vớí ứñg dụñg SmártThíñgs trêñ thíết bị dí độñg củá mìñh, bạñ có thể xém các thíết bị được đăñg ký thôñg qúá ứñg dụñg cũñg ñhư qúá TV. Sáú khí đăñg ñhập và đăñg ký Smárt TV vớí SmártThíñgs, bạñ có thể chỉñh sửá sơ đồ tầñg bằñg cách sử dụñg tùý chọñ Chỉñh sửá chế độ xém bảñ đồ tróñg ứñg dụñg SmártThíñgs dàñh chó thíết bị dí độñg. Bạñ cũñg có thể xém thôñg tíñ thíết bị hữú ích vớí tíñh ñăñg Chế độ xém bảñ đồ.]

[Íñ 2023, ýó~ú’ll b~é ábl~é tó é~ñjóý~ á hóm~é móñ~ítór~íñg é~xpér~íéñc~é wít~hóút~ úsíñ~g sép~árát~é séñ~sór d~évíc~és. Íñ~stéá~d, ýóú~ cáñ ú~sé th~é séñ~sórs~ íñcl~údéd~ íñ cé~rtáí~ñ Sám~súñg~ pród~úcts~, súch~ ás TV~s áñd~ móñí~tórs~. Thér~é áré~ twó t~ýpés~ óf sé~ñsór~s: líg~ht áñ~d sóú~ñd.]

[Úsíñ~g Líg~ht sé~ñsór~s áñd~ Sóúñ~d séñ~sórs~ íñ th~é Smá~rtTh~íñgs~ ápp ó~ñ á Sá~msúñ~g Smá~rt TV~]

[Khí cảm bíếñ được kích hóạt, bạñ sẽ thấý thẻ thíết bị cảm bíếñ trêñ táb Thíết bị SmártThíñgs trêñ TV củá mìñh. Sáú đó, khí bạñ đáñg tạó một cảñh hóặc qúý trìñh tróñg ứñg dụñg SmártThíñgs trêñ thíết bị dí độñg hóặc tróñg dịch vụ SmártThíñgs Hómé Móñítór, bạñ sẽ có thể báó gồm TV hóặc màñ hìñh Sámsúñg củá mìñh. Ñóí cách khác, bạñ sẽ khôñg cầñ phảí múá hóặc sử dụñg một thíết bị cảm bíếñ ÍóT ríêñg bíệt.]

1 [Để kích h~óạt cảm~ bíếñ, v~àó Màñ h~ìñh ch~íñh tr~êñ TV c~ủá bạñ, s~áú đó ch~ọñ Thí~ết bị được k~ết ñốí.]
2 [Chọñ S~márt~Thíñ~gs, sá~ú đó chọñ~ Càí đặt, s~áú đó ch~ọñ Cảm b~íếñ TV~.]
[Áddí~ñg á T~V séñ~sór f~róm t~hé Sm~ártT~híñg~s ápp~ Sétt~íñgs~ méñú~ óñ á S~ámsú~ñg Sm~árt T~V]

[Lưú ý: Mỗí~ cảm bí~ếñ có th~ể được kích~ hóạt v~ớí sự đồñg~ ý củá ñg~ườí dùñg~. Một số c~ảm bíếñ~ ñhất địñ~h có th~ể khôñg~ được hỗ tr~ợ tùý th~úộc vàó~ kíểú m~áý.]

[Đặt thôñ~g báó c~hó các~ thíết~ bị đã đăñg k~ý]

[Bạñ có t~hể ñhậñ~ thôñg~ báó ch~ó các t~híết b~ị đã đăñg ký S~márt~Thíñ~gs th~ôñg qú~á TV c~ủá mìñh~. Sử dụñg~ các bước~ sáú để t~híết l~ập thôñ~g báó:]

1 [Vàó Màñ~ hìñh c~híñh t~rêñ TV~ củá bạñ~, sáú đó c~họñ Th~íết bị được~ kết ñốí~.]
2 [Chọñ S~márt~Thíñ~gs, sá~ú đó chọñ~ Càí đặt, s~áú đó ch~ọñ Thôñ~g báó.]

[Lưú ý: Th~ôñg báó~ có thể k~hôñg được~ hỗ trợ t~ùý thú~ộc vàó k~íểú th~íết bị v~à lóạí t~híết b~ị đã đăñg ký.]

[Đặt thôñ~g báó v~à sử dụñg~ chúôñ~g cửá t~rêñ Sm~árt T~V củá b~ạñ]

[Ứñg dụñg SmártThíñgs trêñ TV hóặc màñ hìñh thôñg míñh củá bạñ cúñg cấp chức ñăñg càí đặt thôñg báó, cũñg ñhư chức ñăñg ñóí chúýệñ chúôñg cửá háí chíềú. Từ càí đặt SmártThíñgs, bạñ có thể chọñ thíết bị để ñhậñ thôñg báó để thôñg báó khôñg ảñh hưởñg đếñ trảí ñghíệm xém củá bạñ. Vớí Chúôñg cửá thôñg míñh, bạñ có thể kíểm trá cámérá từ TV và xém áí đáñg ở cửá trước. Bạñ thậm chí có thể ñóí chúýệñ vớí họ mà khôñg cầñ tạm dừñg TV. Vúí lòñg sử dụñg các bước sáú để bật thôñg báó:]

1 [Mở Smá~rtTh~íñgs~ trêñ T~V củá b~ạñ, sáú~ đó chọñ b~íểú tượñ~g Càí đặt~ ở góc tr~êñ cùñg~ bêñ ph~ảí.]
2 [Chọñ T~hôñg b~áó ở bêñ t~ráí.]
3 [Cúộñ x~úốñg để t~ìm chú~ôñg cửá~ củá bạñ~. Ñếú bạñ~ đã đặt têñ c~húôñg~ cửá tr~óñg ứñ~g dụñg~ Smár~tThí~ñgs t~rêñ th~íết bị d~í độñg, ñ~ó sẽ xúất~ híệñ v~ớí têñ đó t~rêñ TV~ củá bạñ~.]
4 [Làm ñổí~ bật Ch~úôñg. D~ấú chấm~ sẽ chú~ýểñ sá~ñg màú~ xáñh~ khí được~ chọñ h~óặc màú~ xám ch~ó các t~hôñg b~áó khôñ~g sử dụñ~g.]

[Lưú ý: Bạñ~ cũñg c~ó thể ch~ọñ Chú~ýểñ độñg~, ñhưñg~ tháó~ tác ñàý~ sẽ híểñ~ thị th~ôñg báó~ bất cứ k~hí ñàó~ có chú~ýểñ độñg~ xúñg~ qúáñ~h chú~ôñg cửá~, ñgáý~ cả khí~ chúôñ~g khôñ~g được ñh~ấñ.]

5 [Bâý gí~ờ, bạñ sẽ ñ~hậñ được t~hôñg b~áó bật l~êñ bất c~ứ khí ñ~àó Smá~rt TV~ củá bạñ~ được bật v~à chúôñ~g cửá được~ ñhấñ.]
[Dóór~béll~ Mótí~óñ dé~téct~éd pó~p-úp ñ~ótíf~ícát~íóñ ó~ñ á Sá~msúñ~g Smá~rt TV~ whéñ~ á dóó~rbél~l ís p~réss~éd]

[Lưú ý:]

  • [Chức ñ~ăñg ñàý~ sẽ gửí v~ídéó~s đếñ TV~ qúá ứñ~g dụñg~ Chúôñ~g cửá v~à Smár~tThí~ñgs t~rêñ các~ TV ñăm~ 2022 và mớí h~ơñ.]
  • [Kể từ ñg~àý 13 tháñ~g 02 ñăm 2024, t~íñh ñăñ~g Chú~ôñg cửá~ và cám~érá t~ích hợp~ sẽ khôñ~g khả d~ụñg tr~êñ TV ñ~ăm 2018-2021.]
  • [Để tìm hí~ểú thêm~, vúí l~òñg tr~úý cập~ đườñg dẫñ~ ñàý.]

[Lưú ý: Ñếú~ bạñ đáñ~g gặp s~ự cố vớí S~márt~ TV Sá~msúñ~g, bạñ c~ó thể kí~ểm trá~ các bảñ~ cập ñh~ật phầñ~ mềm có s~ẵñ, vì các~ bảñ cập~ ñhật ñ~àý có th~ể chứá b~ảñ sửá l~ỗí chó~ sự cố củá~ bạñ. Ảñh~ chụp m~àñ hìñh~ và méñ~ú thí~ết bị có t~hể khác~ ñháú~ tùý th~úộc vàó~ kíểú m~áý và ph~íêñ bảñ~ phầñ m~ềm.]

[Cảm ơñ p~hảñ hồí~ củá bạñ~]

[RC01_S~tátí~c Cóñ~téñt~ : Thís~ téxt~ ís óñ~lý dí~splá~ýéd ó~ñ thé~ édít~ór pá~gé]