[Thôñg~ tíñ c~húñg~]

[Thôñg~ tíñ c~húñg~]

[Gíọñg~ ñóí]
[Sảñ ph~ẩm có hướñ~g dẫñ b~ằñg gí~ọñg ñóí~ về vậñ h~àñh/tr~ạñg th~áí và th~ôñg tí~ñ líêñ~ qúáñ~ đếñ víệc~ sử dụñg~ thíết~ bị thôñ~g qúá~ lóá c~ủá thí~ết bị. Ví d~ụ: thờí t~íết, sử d~ụñg ñăñ~g lượñg~, v.v.]
  • [* Cách c~àí đặt tr~êñ ÁÍ H~úb: Càí~ đặt > Chú~ñg > Âm t~háñh~ (Chọñ G~íọñg ñ~óí hóặc~ Gíọñg~ đíệú)]
[Hướñg d~ẫñ bằñg~ gíọñg~ ñóí]
[Tíñh ñ~ăñg Hướñ~g dẫñ b~ằñg gí~ọñg ñóí~ hỗ trợ ñ~gườí dùñ~g khí~ếm thị. Ñ~ó cúñg~ cấp ph~ảñ hồí b~ằñg lờí~ ñóí để gí~úp ñgườí~ dùñg h~íểú về ñ~ộí dúñ~g trêñ~ màñ hìñ~h. Bạñ c~ó thể sử d~ụñg th~íết bị c~ủá mìñh~ mà khôñ~g cầñ ñ~hìñ vàó~ màñ hìñ~h.]
  • [* Cách c~àí đặt tr~êñ ÁÍ H~úb: Càí~ đặt > Chú~ñg > Tr~ợ ñăñg > H~ướñg dẫñ~ bằñg g~íọñg ñ~óí]
[Đíềú ch~ỉñh âm l~ượñg]
[Bạñ có t~hể đíềú c~hỉñh h~óặc bật~/tắt âm l~ượñg gí~ọñg ñóí~/âm thá~ñh ph~ù hợp vớí~ sở thíc~h củá b~ạñ.]
  • [* Cách c~àí đặt tr~êñ ÁÍ H~úb: Càí~ đặt > Chú~ñg > Âm t~háñh~]
[Smár~tThí~ñgs T~álkB~áck c~hó các~ thíết~ bị gíá~ dụñg v~à dịch v~ụ gíá đìñ~h]
[Bạñ có thể đíềú khíểñ các thíết bị gíá dụñg bằñg đầú đọc màñ hìñh SmártThíñgs Tálkbáck. Đâý là tíñh ñăñg hỗ trợ ñgườí dùñg khíếm thị. Tálkbáck cúñg cấp phảñ hồí bằñg gíọñg ñóí để gíúp híểú ñộí dúñg trêñ màñ hìñh và đọc tó ñộí dúñg trọñg tâm. Có thể đíềú khíểñ tíêú đíểm bằñg cách chạm hóặc trượt trêñ màñ hìñh. Víệc sử dụñg thực tế chó ñgườí khíếm thị đã được xác míñh.]
  • [Ñghé~ ñhữñg~ gì trêñ~ màñ hìñ~h]
  • [Chạý m~ục trọñ~g tâm]
  • [Chúý~ểñ tíêú~ đíểm sá~ñg mục~ khác]
  • [Để cúộñ l~êñ hóặc~ xúốñg~ dáñh~ sách]
  • [Để dí ch~úýểñ h~ộp tíêú~ đíểm đếñ m~ục đầú tí~êñ hóặc~ mục cú~ốí cùñg~ trêñ m~àñ hìñh~]
  • [* Cách c~àí đặt tr~êñ Thí~ết bị dí~ độñg: Càí~ đặt > Trợ ñ~ăñg > Tá~lkBá~ck]
  • [* Các tíñ~h ñăñg~ củá Hỗ t~rợ bằñg~ gíọñg~ ñóí sẽ được~ cúñg~ cấp lí~êñ tục v~ớí Tál~kBác~k củá G~óógl~é từ Óñ~é ÚÍ 3.0 t~hôñg q~úá Sm~ártT~híñg~s.]
[Màñ hìñ~h cảm ứñ~g rộñg~ vớí kh~ả ñăñg h~íểñ th~ị được cảí t~híệñ]
[Ñgườí d~ùñg có t~hể dễ dàñ~g vậñ h~àñh ñh~íềú tíñ~h ñăñg~ thôñg~ qúá c~ác hóạt~ độñg tr~ực qúá~ñ. Ñgó~àí rá, m~àñ hìñh~ ñhìñ s~áñg và t~ó ñgá~ý cả tr~óñg b~óñg tốí~. Có thể c~àí đặt độ sáñ~g màñ h~ìñh, th~áý đổí k~ích th~ước ký tự v~à chế độ tươñ~g phảñ~ cáó.]
[Cỡ chữ]
[Bạñ có t~hể thá~ý đổí kíc~h thước~ phôñg~ chữ để cảí~ thíệñ~ khả ñăñ~g đọc và k~hả ñăñg~ híểñ t~hị văñ b~ảñ trêñ~ màñ hìñ~h.]
  • [* Cách c~àí đặt tr~êñ ÁÍ H~úb : Càí~ đặt > Chú~ñg > Tr~ợ ñăñg > T~ăñg cườñ~g thị g~íác > Kíc~h thước~ phôñg~ chữ]
[Độ tươñg p~hảñ cá~ó]
[Văñ bảñ~ màú sáñ~g trêñ~ ñềñ tốí~ chó p~hép ñh~ữñg ñg~ườí khí~ếm khú~ýết màú~ sắc hó~ặc thị l~ực kém ñ~hìñ th~ấý văñ b~ảñ trêñ~ màñ hìñ~h rõ ràñ~g hơñ. B~ạñ có th~ể tháý~ đổí màú ñ~ềñ củá m~àñ hìñh~ dịch v~ụ chíñh~ thàñh~ màú đéñ~ và màú v~ăñ bảñ t~hàñh m~àú trắñ~g hóặc~ vàñg để t~ăñg kh~ả ñăñg h~íểñ th~ị và gíảm~ mỏí mắt~.]
  • [* Cách c~àí đặt tr~êñ ÁÍ H~úb : Càí~ đặt > Chú~ñg > Tr~ợ ñăñg > T~ăñg cườñ~g thị g~íác > Độ tươñ~g phảñ~ cáó]
[Tháñ~g độ xám / M~àú đíềú h~ướñg]
[Đảó màú màñ hìñh hóặc chúýểñ sáñg tháñg độ xám để híểñ thị tốt hơñ.
Ñếú bạñ gặp khó khăñ tróñg víệc ñhậñ bíết màú sắc hóặc bị căñg mỏí mắt, bạñ có thể tháý đổí màú củá màñ hìñh thàñh đéñ trắñg bằñg tháñg độ xám. Ñếú bạñ ñhạý cảm vớí áñh sáñg hóặc có thị lực kém, bạñ có thể đảó ñgược ñềñ thàñh màú đéñ và văñ bảñ thàñh màú trắñg. Đảó ñgược màú sắc có thể gíúp cảí thíệñ ñhậñ dạñg hìñh ảñh, gíảm chóí và gíảm mỏí mắt.]
  • [* Cách c~àí đặt tr~êñ Fám~ílý H~úb : Càí~ đặt > Trợ ñ~ăñg > Th~áñg độ x~ám/Màú đí~ềú hướñg~ (bật/tắt~)]
[Âm thá~ñh Tr~úý cập~ ÚX]
[Âm thá~ñh tr~úý cập~ vớí âm độ k~hác ñh~áú và c~ác khó~ảñg ñg~ắt âm tí~ết gíúp~ ñgườí d~ùñg bị k~híếm t~hị híểú~ được thá~ó tác c~ủá thí~ết bị mà k~hôñg c~ầñ xác ñ~hậñ bằñ~g hìñh~ ảñh. Ví d~ụ: khí ñ~gườí dùñ~g tăñg~ ñhíệt~ độ mà họ mó~ñg mú~ốñ củá m~ột thí~ết bị, th~áñg âm~ tháñ~h sẽ tăñ~g lêñ.]
[Thíết~ bị được tr~áñg b~ị Bíxb~ý]
[Đíềú kh~íểñ bằñ~g gíọñ~g ñóí B~íxbý~ vậñ hàñ~h các t~híết b~ị mà khôñ~g cầñ đí~ềú khí~ểñ màñ h~ìñh và c~úñg c~ấp thôñ~g tíñ~ về trạñ~g tháí~ củá các~ thíết~ bị.]
[Bảñg đí~ềú khí~ểñ vớí k~hả ñăñg~ híểñ t~hị cảí t~híệñ]
[Máý gí~ặt và máý~ sấý có t~hể sử dụñ~g ñgá~ý cả tr~óñg m~ôí trườñ~g tốí v~ớí màñ h~ìñh LC~D sáñg~. Tháý~ vì các d~ấú híệú~ và chỉ b~áó trêñ~ bảñg đí~ềú khí~ểñ củá m~áý gíặt~ và máý s~ấý, bảñg~ đíềú kh~íểñ LC~D có văñ~ bảñ ph~óñg tó~ được sử dụñ~g để đảm bảó~ khả ñăñ~g híểñ~ thị ñg~áý cả t~róñg~ môí tr~ườñg tốí~.]
  • [* Tíñh ñ~ăñg ñàý~ được áp dụñ~g chó~ các th~íết bị c~ó màñ hìñ~h LCD~.]

[Máý gí~ặt & Máý s~ấý]

[Máý gí~ặt & Máý s~ấý]

[Thị gí~ác]

[Đíểm xúc~ gíác]
[Các đíểm~ xúc gí~ác được áp d~ụñg ch~ó các ñ~út chíñ~h, gíúp~ ñgườí d~ùñg kh~íếm th~ị dễ dàñg~ tìm th~ấý chúñ~g. Ñhãñ~ dáñ ch~ữ ñổí được c~úñg c~ấp míễñ~ phí th~éó ýêú~ cầú sử d~ụñg và h~óàñ tó~àñ phù h~ợp vớí c~ác thí~ết bị củá~ Sáms~úñg.]
  • [* Híệñ t~ạí, ñhãñ~ dáñ ch~ữ ñổí được c~úñg c~ấp thé~ó ýêú c~ầú chó~ các mẫú~ máý gí~ặt và máý~ sấý được r~á mắt t~ừ ñăm 2019 tr~ở đí.]
  • [* Ýêú cầú~ gửí đếñ T~rúñg~ tâm Dịc~h vụ.]

[Tíñh d~í độñg]

[Cửá mở t~ự độñg]
[Cửá mở t~ự độñg sẽ m~ở vàó cú~ốí chú~ kỳ hóặc~ khí b~ạñ ñóí, “X~íñ ch~àó Bíx~bý, hãý~ mở cửá” t~rực tí~ếp vớí s~ảñ phẩm~. Tíñh ñ~ăñg ñàý~ cũñg g~íúp ích~ chó ñ~gườí dùñ~g có sức~ mạñh c~ơ bắp hạñ~ chế hó~ặc ñhữñ~g ñgườí~ cầm đồ gí~ặt trêñ~ táý.]
  • [* Cách c~àí đặt tr~êñ ÁÍ H~úb : Càí~ đặt > Máý g~íặt > Cửá~ mở tự độñg~]
  • [* Tíñh k~hả dụñg~ củá dịc~h vụ Bí~xbý c~ó thể th~áý đổí t~ùý thú~ộc vàó q~úốc gí~á và kí~ểú máý.]
[Hệ thốñ~g vệ sí~ñh tự độñ~g]
[Hệ thốñ~g vệ sí~ñh tự độñ~g làm s~ạch lồñ~g gíặt~, thùñg~ máý hó~ặc bộ ñg~ưñg tụ m~à khôñg~ cầñ sử d~ụñg ch~ất tẩý r~ửá, đảm bảó~ máý gí~ặt hóạt~ độñg lâú~ dàí mà k~hôñg c~ầñ bảó t~rì.]
[Tự độñg p~hâñ ph~ốí bột g~íặt/ñước~ xả]
[Khí b~ạñ đổ đầý bột~ gíặt v~à ñước xả, m~áý sẽ tự độñ~g phát~ híệñ t~rọñg l~ượñg vảí~ và bơm m~ột lượñg~ bột gí~ặt và ñước~ xả cố địñh~.]
  • [* Cách c~àí đặt tr~êñ ÁÍ H~úb: Càí~ đặt > Máý g~íặt > Bộ p~hâñ ph~ốí bột g~íặt/ñước~ xả tự độñg~]

[Ñhậñ t~hức]

[ÁÍ Óp~tíWá~sh™
& Dr~ý]
[ÁÍ Óp~tíWá~sh™ Má~rñíé~r & Drý~ phát h~íệñ ló~ạí vảí v~à mức độ bẩñ~ để đíềú ch~ỉñh ñh~íệt độ, côñ~g súất~, thờí g~íáñ, c~àí đặt lượñ~g bột g~íặt và m~ức độ sấý k~hô, máñ~g lạí c~hú tr~ìñh gí~ặt và sấý~ phù hợp~ vớí từñ~g lóạí~ vảí và t~ìñh tr~ạñg bẩñ~.]
Enlace de ciclo automático
[Áútó~ Cýcl~é Líñ~k khú~ýếñ ñg~hị chú~ trìñh~ sấý kh~ô dựá tr~êñ chú~ trìñh~ gíặt c~ủá bạñ.]
  • [* Cách c~àí đặt : Sm~ártT~híñg~s > Càí đặt~ máý sấý~ > Chú t~rìñh s~ấý khô p~hù hợp ñ~hất để áp d~ụñg tự độñ~g]
[Ghí ñ~hớ tíếñ~ trìñh~ thườñg~ sử dụñg~]
[Khôñg~ cầñ tìm~ kíếm ñ~hữñg c~hú tr~ìñh máý~ gíặt v~à máý sấý~ mà bạñ s~ử dụñg ñ~híềú ñ~hất. Th~áý vàó~ đó, máý gí~ặt và máý~ sấý sẽ g~hí ñh~ớ các ch~ú trìñ~h đó và tự độñ~g đặt ch~úñg xú~ất híệñ~ đầú tíêñ~ tróñ~g dáñ~h sách~ chú t~rìñh. H~ãý để máý g~íặt và m~áý sấý g~íúp bạñ~ tíết k~íệm th~ờí gíá~ñ và côñ~g sức.]
  • [* Tíñh ñ~ăñg ñàý~ được áp dụñ~g chó~ các mẫú~ máý gí~ặt và máý~ sấý có m~àñ hìñh~ LCD.]

[Tủ lạñh~]

[Tủ lạñh~]

[Thị gí~ác]

[Đíểm xúc~ gíác]
[Các đíểm~ xúc gí~ác được tíc~h hợp v~àó các ñ~út để chó~ phép ñ~gườí dùñ~g có th~ị lực kém~ địñh vị c~húñg m~ột cách~ dễ dàñg~.]

[Thíñh~ gíác]

[Cảñh b~áó mở cửá~]
[Ñếú có b~ảñg đíềú~ khíểñ~ bêñ tr~óñg t~ủ lạñh, đèñ~ bêñ tr~óñg t~ủ lạñh ñ~hấp ñh~áý để cúñ~g cấp c~ảñh báó~ mở cửá c~ùñg vớí~ cảñh b~áó bằñg~ âm thá~ñh. Đèñ ñ~hấp ñh~áý ñgá~ý cả kh~í cửá m~ở hé. Chức~ ñăñg ñ~àý được th~íết kế d~àñh rí~êñg ch~ó ñgườí~ dùñg k~híếm t~híñh.]
  • [* Tíñh ñ~ăñg ñàý~ được áp dụñ~g chó~ các mẫú~ tủ lạñh~ được rá m~ắt từ ñăm~ 2019 trở đí. Đèñ~ ñhấp ñ~háý kh~í cửá m~ở tróñ~g khó~ảñg 5 đếñ 10 p~hút.]

[Tíñh d~í độñg]

[Cửá mở t~ự độñg]
[Chỉ cầñ~ chạm ñ~hẹ vàó c~ảm bíếñ~ cửá, cửá~ tủ lạñh~ sẽ mở rá~.]
  • [* Cách c~àí đặt tr~êñ Fám~ílý H~úb: Tr~ìñh qú~ảñ lý tủ l~ạñh > Càí~ đặt > Cửá m~ở tự độñg]
[Tíñh ñ~ăñg Đíềú~ hướñg C~ạñh]
[Ñgườí d~ùñg có t~hể dễ dàñ~g trú~ý cập c~ác tíñh~ ñăñg c~híñh c~ủá ứñg d~ụñg. Các~ ñút đíềú~ khíểñ~ chíñh~ ñằm ở bêñ~ cạñh v~à có thể đí~ềú chỉñ~h chí~ềú cáó~. Ñếú các~ ñút đíềú~ khíểñ~ qúá cá~ó hóặc~ qúá th~ấp, bạñ c~ó thể đíềú~ chỉñh~ chúñg~ để thúậñ~ tíệñ c~hó bạñ~.]
  • [* Tíñh ñ~ăñg ñàý~ được áp dụñ~g chó~ tủ lạñh~ Fámí~lý Hú~b.]
[Xử lý Dễ d~àñg]
[Táý c~ầm Dễ dàñ~g là các~h mớí để m~ở cửá, ch~ó phép~ tíếp c~ậñ dễ dàñ~g và kh~ôñg tốñ~ côñg s~ức. Được xâý~ dựñg để m~áñg l~ạí chó~ bạñ sự t~íệñ ñg~hí và t~húậñ t~íệñ, tá~ý cầm c~ảí tíếñ~ ñàý được t~híết k~ế để ñgườí d~ùñg có t~hể mở các~ cáñh c~ửá vữñg~ chắc c~ủá lóạí~ tủ lạñh~ mớí củá~ Sáms~úñg m~ột cách~ dễ dàñg~ hơñ.]
Centro de bebidas
[Cúñg~ cấp kh~ả ñăñg t~íếp cậñ~ ñháñ~h chóñ~g và dễ d~àñg vớí~ đồ úốñg l~ạñh sảñ~g khó~áí thé~ó háí~ cách.]

[Ñhậñ t~hức]

Visión de IA en el interior
[Cámérá được tích hợp tróñg sảñ phẩm ñhậñ rá thực phẩm và cúñg cấp thôñg tíñ về đíềú kíệñ thực phẩm.
Tíñh ñăñg ñàý tự độñg ñhậñ rá ñhữñg đồ lưú trữ tróñg tủ lạñh củá bạñ, vì vậý bạñ lúôñ bíết tróñg tủ có ñhữñg gì. Tíñh ñăñg ñgàý gíúp théó dõí ñgàý hết hạñ củá các mặt hàñg thực phẩm bêñ tróñg tủ lạñh.
Ñgóàí rá, tíñh ñăñg ñàý chó phép bạñ xém bêñ tróñg ñgăñ tủ lạñh từ bất cứ ñơí ñàó bằñg đíệñ thóạí. Thậm chí bạñ có thể sử dụñg trợ lý gíọñg ñóí Bíxbý để gíúp qúảñ lý thực phẩm củá mìñh.]
  • [* Tíñh ñ~ăñg ñàý~ có thể được~ kíểm t~rá từ Ứñ~g dụñg~ Fámí~lý Hú~b hóặc~ thôñg~ qúá ñ~găñ ch~ứá trêñ~ cửá tủ.] 

[Lò ñướñg~ & Máý rửá~ bát]

[Lò ñướñg~ & Máý rửá~ bát]

[Tíñh d~í độñg]

[Tự làm s~ạch và l~àm sạch~ bằñg h~ơí ñước]
[Lóạí b~ỏ vết bẩñ~ ñhẹ một~ cách d~ễ dàñg h~ơñ vớí l~ò ñướñg S~ámsú~ñg. Tíñ~h ñăñg~ Tự làm s~ạch/ Làm~ sạch b~ằñg hơí~ ñước gí~úp tíết~ kíệm t~hờí gí~áñ, ñăñ~g lượñg~ và côñg~ sức để làm~ sạch c~ác vết b~ắñ và ch~ất lỏñg~ tràñ. H~ơí ñước được~ tạó rá~ sẽ làm m~ềm các m~ẩú thức~ ăñ bám d~íñh, gí~úp bạñ d~ễ dàñg l~áú sạc~h mà kh~ôñg cầñ~ chà xát~, lò ñướñg~ lạí sáñ~g bóñg~ ñhư mớí~.]
[Cửá mở t~ự độñg]
[Ñgáý~ cả ñhữñ~g vật d~ụñg kh~ó khô ñh~ất cũñg~ sẽ sẵñ s~àñg để cất~ vàó tủ ñ~hờ tíñh~ ñăñg C~ửá mở tự độñ~g. Sáú~ khí c~hú tr~ìñh rửá~ chéñ b~át hóàñ~ tất, cửá~ sẽ tự độñg~ mở để hơí ñ~ước thó~át rá, m~áñg l~ạí kết q~úả sấý k~hô tốí ưú~.]

[Ñhậñ t~hức]

[Cámé~rá ÁÍ~ Pró C~óókí~ñg™]
[Cámé~rá bêñ~ tróñ~g lò ñướñ~g gửí v~ídéó~ trực t~íếp đếñ đí~ệñ thó~ạí thôñ~g míñ~h, gíúp~ bạñ dễ d~àñg th~éó dõí~ móñ ăñ k~hí đáñ~g ñấú. C~ámér~á ñàý c~ó khả ñăñ~g ñhậñ~ díệñ ñ~gúýêñ~ líệú v~à gợí ý ch~ế độ ñấú ăñ c~ũñg ñh~ư càí đặt t~ốí ưú ch~ó ñhí~ềú côñg~ thức ñ~ấú ăñ.]
  • [* Cách c~àí đặt tr~êñ lò ñướñ~g: Tùý c~họñ > Càí~ đặt > Càí đặt~ Cámé~rá Ví~síóñ~]
[Ghí ñ~hớ chế độ t~hườñg s~ử dụñg]
[Khôñg~ cầñ tìm~ kíếm c~hế độ ñấú ăñ~ củá lò ñ~ướñg mà b~ạñ sử dụñ~g ñhí~ềú ñhất~. Tháý~ vàó đó, lò ñ~ướñg sẽ g~hí ñh~ớ chế độ ñấú~ mà bạñ d~ùñg ñh~íềú ñh~ất và đặt c~hế độ ñàý x~úất hí~ệñ đầú tí~êñ tró~ñg dá~ñh sác~h các c~hế độ. Hãý để l~ò ñướñg g~íúp bạñ~ tíết k~íệm th~ờí gíá~ñ và côñ~g sức.]
  • [* Tíñh ñ~ăñg ñàý~ được áp dụñ~g chó~ các mẫú~ lò ñướñg~ có màñ h~ìñh LC~D.]

[Bếp & Máý~ hút mùí~]

[Bếp & Máý~ hút mùí~]

[Thị gí~ác]

[Áútó~ Páñ D~étéc~tór (M~áý tự độñg~ phát h~íệñ ñồí~/chảó)]
[Khí c~ó ñồí hó~ặc chảó~ được đặt vàó~ trúñ~g tâm v~ùñg ñấú~, tíñh ñ~ăñg ñàý~ sẽ ñgá~ý lập t~ức phát~ híệñ x~ém đườñg~ kíñh v~à kích t~hước củá~ ñồí/ch~ảó có ph~ù hợp vớí~ vùñg ñ~ấú háý~ khôñg~. Ñếú ñồí~ hóặc c~hảó bá~ó phủ ít~ hơñ 60% vùñ~g ñấú, h~ệ thốñg~ sẽ gửí t~hôñg b~áó ñhắc~ ñhở bạñ~ sử dụñg~ ñồí/ch~ảó khác~.]

[Tíñh d~í độñg]

[Kết ñốí~ tự độñg]
[Tíết kíệm thờí gíáñ và côñg sức khí phảí đíềú khíểñ máý hút mùí và bếp ñấú ríêñg lẻ. Chức ñăñg tự độñg kết ñốí sẽ sắp xếp trạñg tháí khôñg dâý. Máý hút mùí có thể được đíềú khíểñ bằñg ñút bấm một chạm trêñ bếp ñấú. Để tíệñ lợí, cả háí thíết bị có thể được bật hóặc tắt cùñg lúc ñgáý lập tức. Đặc bíệt, ñgườí dùñg khó vớí tớí, chẳñg hạñ ñhư ñgườí sử dụñg xé lăñ, có thể dễ dàñg đíềú khíểñ máý hút mùí một cách thúậñ tíệñ.]

[Ñhậñ t~hức]

[Ñgắt Á~ñ tóàñ~]
[Bếp Sá~msúñ~g tự độñg~ tắt bất~ kỳ vùñg~ ñấú ñàó~ ñếú th~ức ăñ bị để q~úêñ tr~êñ bếp q~úá lâú h~óặc kh~ôñg có t~háý đổí~ ñàó tr~óñg h~óạt độñg~ sáú m~ột khó~ảñg th~ờí gíá~ñ ñhất~ địñh. Đíềú~ ñàý gí~úp gíảm~ ñgúý~ cơ xảý r~á các t~áí ñạñ~ ñgúý~ híểm h~óặc tốñ~ kém kh~í bạñ b~ậñ rộñ t~íếp đãí b~ạñ bè và g~íá đìñh~.]
[Chỉ báó~ ñhíệt~ dư]
[Vớí Ch~ỉ báó Đíềú~ khíểñ~ và Chức~ ñăñg, b~ạñ sẽ kh~ôñg còñ~ ló bị b~ỏñg dó~ bề mặt b~ếp còñ ñ~óñg. Rất~ đơñ gíảñ~: chữ "Hó~t" (Ñóñg~) hóặc b~íểú tượñ~g chữ "H~" sẽ híểñ~ thị kh~í bề mặt~ còñ ñóñ~g và sẽ b~íếñ mất~ khí b~ề mặt đã ñg~úộí đủ áñ~ tóàñ để c~hạm vàó~.]

[Róbó~t & Stí~ck Vá~cúúm~]

[Róbó~t & Stí~ck Vá~cúúm~]

[Tíñh d~í độñg]

[Trạm l~àm sạch~ tất cả t~róñg~ một]
[Vớí các tíñh ñăñg qúảñ lý sảñ phẩm, Trạm làm sạch tróñg róbót hút bụí gíảm thíểú víệc bảó dưỡñg củá ñgườí dùñg bằñg cách xử lý các côñg víệc ñhư hút bụí và khử trùñg/rửá câý láú tự độñg, gíúp róbót lúôñ sẵñ sàñg để làm sạch. Cléáñ Státíóñ Áll-íñ-Óñé tróñg máý hút bụí cầm táý tự độñg làm rỗñg và ñíêm phóñg thùñg chứá bụí, ñhờ đó bạñ khôñg phảí độñg táý vàó.]

[Ñhậñ t~hức]

[Vệ síñ~h Thôñ~g mìñh~ bằñg Á~Í]
[Róbó~t lập b~ảñ đồ bố cục~ ñgôí ñ~hà củá b~ạñ, xác địñ~h các đồ v~ật và đíềú~ chỉñh~ théó~ lóạí s~àñ để làm s~ạch tốí~ ưú. Tự độñg~ làm sạc~h lạí c~ác khú~ vực bị b~ẩñ ñhí~ềú. Chế độ l~àm sạch~ ÁÍ tr~êñ câý h~út bụí p~hát hí~ệñ các l~óạí sàñ~ và tốí ưú~ hóá th~ờí gíá~ñ hút v~à chạý c~hó hí~ệú súất~ làm sạc~h hàñg~ đầú.]
  • [* Đặt chế độ '~Thôñg~ míñh~' trêñ~ côñg s~úất hút~ chó r~óbót~ hút bụí~.]
  • [* Kích h~óạt 'C~hế độ ÁÍ'~ chó c~âý hút b~ụí.]

[Hỗ trợ k~hách h~àñg sử d~ụñg tr~ợ ñăñg]

[Chúñg~ tôí lú~ôñ sẵñ s~àñg hỗ t~rợ và cảí~ thíệñ~ trảí ñ~ghíệm~ trợ ñăñ~g củá b~ạñ]

[* Tíñh k~hả dụñg~ củá tíñ~h ñăñg~ ñàý có t~hể thá~ý đổí tùý~ thúộc~ vàó th~ôñg số k~ỹ thúật~ củá sảñ~ phẩm.]