[Ñhấñ ñ~út trêñ~ màñ hìñ~h hóặc~ ñút vật~ lý]
[Bảñg T~rợ lý ch~ó phép~ bạñ th~ực híệñ~ các tác~ vụ sáú~ mà khôñ~g cầñ s~ử dụñg c~ác ñút v~ật lý hó~ặc các ñ~út trêñ~ màñ hìñ~h:]
-
[• Ứñg dụñ~g đã mở gầñ~ đâý]
[Chạý c~ác ứñg d~ụñg đã mở g~ầñ đâý.]
-
[• Màñ hìñ~h chíñ~h]
[Chúý~ểñ đếñ Màñ~ hìñh c~híñh.]
-
[• Qúáý~ lạí]
[Chúý~ểñ đếñ màñ~ hìñh t~rước.]
-
[• Khóá]
[Tắt màñ~ hìñh đí~ệñ thó~ạí/máý t~íñh bảñ~g.]
-
[• Âm lượñg~]
[Tháý~ đổí chế độ âm~ tháñ~h và đíềú~ khíểñ~ âm lượñg~.]
-
[• Ảñh ch~ụp màñ h~ìñh]
[Chụp ảñ~h màñ h~ìñh.]
-
[• Méñú~ tắt ñg~úồñ]
[Tắt ñg~úồñ, kh~ởí độñg l~ạí và gọí~ khẩñ c~ấp.]
-
[• Ñóí vớí~ Bíxb~ý]
[Gọí Bí~xbý (ñ~hấñ gí~ữ ñút cạñ~h).]
-
[• Mở Bíx~bý]
[Chúý~ểñ đếñ Bí~xbý H~ómé (ñ~hấñ ñút~ cạñh).]
[Dễ dàñg~ trúý~ cập tất~ cả ñộí d~úñg t~rêñ màñ~ hìñh]
[Dễ dàñg~ trúý~ cập các~ mục ở mọí~ vị trí t~rêñ màñ~ hìñh.]
-
[• Bảñg t~hôñg b~áó]
[Mở hóặc~ đóñg bảñ~g thôñ~g báó.]
-
[• Ghím~ thú p~hóñg]
[Phóñg~ tó hó~ặc thú~ ñhỏ ch~ỉ vớí một~ lầñ ñh~ấñ.]
-
[• Đíềú kh~íểñ màñ~ hìñh]
[Sử dụñg~ chúột~ cảm ứñg~ tròñ để c~úộñ lêñ~ và cúộñ~ xúốñg~ dáñh~ sách h~óặc đíềú~ hướñg t~ráñg~.]
-
[• Càí đặt m~éñú]
[Chúý~ểñ đếñ ph~ầñ càí đặt~ Méñú~ hỗ trợ.]
-
[• Độ sáñg]
[Tháý~ đổí độ sáñg~ màñ hìñ~h.]
-
[• Xóáý~ màñ hìñ~h]
[Tháý~ đổí các t~ùý chọñ~ hướñg m~àñ hìñh~.]
-
[• Cóñ t~rỏ]
[Sử dụñg~ chúột~ cảm ứñg~ để dí ch~úýểñ c~óñ tr~ỏ đếñ bất k~ỳ phầñ ñ~àó củá m~àñ hìñh~.]
-
[• Phóñg~ đạí]
[Mở cửá s~ổ kíñh l~úp và đíềú~ khíểñ~ bằñg c~húột c~ảm ứñg.]
- [Hìñh ảñ~h thí~ết bị mô p~hỏñg d~ùñg để mí~ñh họá~.]