[Côñg T~ắc Đá Ñăñ~g]
[Côñg t~ắc đá ñăñ~g chó~ phép b~ạñ chỉ địñ~h một s~ố tháó~ tác ch~ạm hóặc~ cử chỉ ñ~hất địñh~ để đíềú kh~íểñ các~ hàñh độñ~g cụ th~ể trêñ đí~ệñ thó~ạí. Bạñ c~ó thể th~íết lập~ một hó~ặc ñhí~ềú côñg~ tắc ch~ó thí~ết bị ph~ầñ cứñg~ ñgóàí~ hóặc c~ámér~á trước~. Bạñ có t~hể thí~ết lập s~ố lượñg m~ục càí đặt~ Côñg t~ắc Đá ñăñ~g tùý ý để p~hù hợp v~ớí ñhú~ cầú củá~ ríêñg~ mìñh.]
[Côñg t~ắc]
[Có 2 lóạí~ côñg t~ắc có th~ể sử dụñg~. Bạñ có t~hể thêm~ ñhíềú~ côñg t~ắc để chỉ địñ~h một s~ố hàñh độñ~g đíềú k~híểñ đí~ệñ thó~ạí ñhất~ địñh.]
-
[• Cámé~rá]
[Sử dụñg~ cámé~rá tr~ước (có kh~ả ñăñg h~ỗ trợ sáú~ côñg t~ắc: mở mí~ệñg, ñh~áý mắt v~à dí ch~úýểñ đầú~ sáñg~ tráí, p~hảí, lêñ~ và xúốñ~g).]
-
[• Côñg t~ắc phầñ~ cứñg ñ~góàí]
[Chọñ t~ừ ñhíềú~ côñg t~ắc phầñ~ cứñg k~hác ñh~áú và k~ết ñốí c~húñg v~ớí thí~ết bị củá~ bạñ qú~á Blú~étóó~th hó~ặc cáp Ú~SB.]
[Tháó~ tác côñ~g tắc]
[Khí b~ạñ chọñ~ một mục~ hóặc v~ị trí cụ t~hể trêñ~ màñ hìñ~h, bạñ c~ó thể th~ực híệñ~ ñhíềú~ hàñh độñ~g líêñ~ qúáñ~ khác ñ~háú.]
-
[• Chọñ m~ục (bắt b~úộc)]
[Xém m~éñú h~àñh độñg~ bật lêñ~ líêñ q~úáñ đếñ~ mục hó~ặc vị tr~í đã chọñ.]
-
[• Chúý~ểñ sáñ~g mục t~íếp th~éó/tr~ước đó]
[Chúý~ểñ tíêú~ đíểm qú~ét sáñ~g mục t~íếp th~éó hó~ặc mục t~rước đó.]
-
[• Bật hó~ặc tắt T~ự độñg qú~ét]
[Bật hó~ặc tắt ‘T~ự độñg qú~ét màñ h~ìñh và m~éñú’.]
-
[• Màñ hìñ~h chíñ~h, Qúá~ý lạí, Ứñ~g dụñg~ đã dùñg g~ầñ đâý]
[Chạý t~íñh ñăñ~g thôñ~g qúá~ các hàñ~h độñg t~ươñg đươñg~ vớí ví~ệc ñhấñ~ ñút tươñ~g ứñg.]
-
[• Ñóí vớí~ Bíxb~ý]
[Gọí Bí~xbý (ñ~hấñ gí~ữ phím c~ạñh).]
-
[• Mở thôñ~g báó h~óặc bảñ~g đíềú k~híểñ ñ~háñh~]
[Mở bảñg~ thôñg~ báó hó~ặc bảñg~ đíềú kh~íểñ ñh~áñh.]
-
[• Tăñg/g~íảm âm ượñ~g]
[Tăñg h~óặc gí~ảm âm lượñ~g củá ñ~hạc ch~úôñg h~óặc ñộí~ dúñg~ đá phươñ~g tíệñ~.]
-
[• Ñhấñ]
[Kích h~óạt mục~ đã chọñ.]
-
[• Chạm v~à gíữ]
[Chạm v~à gíữ mục~ đã chọñ.]
-
[• Cúộñ]
[Cúộñ m~àñ hìñh~ théó~ hướñg đã c~họñ.]
[Chọñ b~íểú tượñ~g và vị t~rí]
[Théó mặc địñh, côñg tắc đá ñăñg chó phép chọñ một mục trêñ màñ hìñh théó háí cách khác ñháú: Ñhóm và Từñg mục.
- Qúét ñhóm chó phép bạñ chọñ ñhóm ñháñh chóñg, sáú đó chọñ ñộí dúñg bạñ múốñ tróñg ñhóm
- Qúét từñg mục chó phép bạñ chọñ từñg mục ríêñg lẻ
Bạñ cũñg có thể bắt đầú vớí Qúét đíểm.
- Qúét đíểm chó phép bạñ chọñ một vị trí cụ thể trêñ màñ hìñh bằñg cách chọñ đíểm gíáó cắt gíữá đườñg qúét dọc và ñgáñg]
-
[• Tự độñg q~úét màñ~ hìñh v~à méñú~]
[Bật hó~ặc tắt t~ự độñg qú~ét (chế độ q~úét th~éó hàñ~g).]
-
[• Số lầñ q~úét]
[Đặt số lầñ~ thực h~íệñ các~ vòñg l~ặp qúét~.]
-
[• Phươñg~ thức q~úét mặc~ địñh]
[Chọñ g~íữá qú~ét hàñg~ và qúét~ đíểm.]
-
[• Hướñg q~úét]
[Thíết~ lập hướñ~g qúét~, từ trêñ~ xúốñg~ dướí hó~ặc dướí l~êñ trêñ~.]
-
[• Tốc độ qú~ét]
[Thíết~ lập tốc~ độ qúét c~hó ph~ươñg th~ức qúét~ hàñg v~à qúét đí~ểm.]
-
[• Ñhấñ để t~ạm thờí~ làm ch~ậm qúá t~rìñh q~úét]
[Tạm th~ờí gíảm~ tốc độ qú~ét đíểm để d~ễ chọñ m~ục hơñ.]
[Đíềú ch~ỉñh th~ờí gíá~ñ]
[Bạñ có t~hể đíềú c~hỉñh c~àí đặt th~ờí đíểm c~hó côñ~g tắc đá~ ñăñg t~héó c~ác cách~ sáú:]
-
[• Tạm dừñ~g ở mục đầú~ tíêñ]
[Chọñ t~hờí lượñ~g tạm d~ừñg bổ s~úñg để t~ạm thờí~ gíữ ñg~úýêñ ở m~ục đầú tí~êñ tró~ñg kh~í qúét~ tự độñg.]
-
[• Tự độñg ñ~hấñ mục~ đã chọñ]
[Chọñ m~ột mục v~à sáú k~hóảñg~ thờí g~íáñ đã c~àí đặt, hệ t~hốñg s~ẽ tự độñg ñ~hấñ mục~ đó. Ñhấñ c~ôñg tắc~ một lầñ~ ñữá ñếú~ bạñ mú~ốñ xém~ méñú~ hàñh độñ~g líêñ~ qúáñ~ đếñ mục đã c~họñ tr~óñg t~hờí gí~áñ đã đặt.]
-
[• Thờí l~ượñg ñh~ấñ]
[Chọñ t~hờí lượñ~g cầñ ñ~hấñ côñ~g tắc để ñ~hậñ dí~ệñ là th~áó tác~ côñg t~ắc (phảí~ ñgắñ h~ơñ thờí~ gíáñ~ tự độñg ñ~hấñ).]
-
[• Bỏ qúá~ hàñh độñ~g lặp l~ạí]
[Khí l~ặp lạí h~àñh độñg~ tươñg t~ự, bỏ qúá~ hàñh độñ~g đó trừ t~rườñg h~ợp đã qúá~ một kh~óảñg t~hờí gí~áñ ñh~ất địñh.]
[Phảñ h~ồí]
[Côñg t~ắc đá ñăñ~g cúñ~g cấp p~hảñ hồí~ bằñg g~íọñg ñ~óí và âm t~háñh~. Côñg t~ắc ñàý c~ũñg ch~ó phép~ bạñ th~áý đổí m~àú sắc c~ủá dấú q~úét hìñ~h chữ t~hập tr~óñg k~hí qú~ét đíểm h~óặc đổí m~àú víềñ~ tíêú đí~ểm để cảí t~híệñ k~hả ñăñg~ híểñ t~hị.]
[Dáñh~ sách h~àñh độñg~]
[Khí c~họñ một~ mục hó~ặc vị tr~í cụ thể t~rêñ màñ~ hìñh, m~éñú h~àñh độñg~ sẽ xúất~ chó p~hép bạñ~ thực h~íệñ các~ hàñh độñ~g khác~ ñháú~.]
-
[• Cử chỉ]
[Ñhấñ, ñ~hấñ và g~íữ, cúộñ~ lêñ, cú~ộñ xúốñ~g, vúốt~ sáñg~ tráí, v~úốt sá~ñg ph~ảí, kéó v~à kéó và t~hả.]
-
[• Hàñh độñ~g]
[Phóñg~ tó ñộí~ dúñg~ trêñ m~àñ hìñh~, xóáý~ màñ hìñ~h, đặt ch~ế độ âm thá~ñh, tắt~ màñ hìñ~h, mở th~ôñg báó~ và chụp~ ảñh màñ~ hìñh.]
-
[• Càí đặt]
[Đíềú ch~ỉñh tốc~ độ qúét, t~háý đổí~ phươñg~ thức q~úét, th~áý đổí h~ướñg qú~ét, bật âm~ tháñ~h và tắt~ âm thá~ñh.]
-
[• Ứñg dụñ~g đã mở gầñ~ đâý]
[Chạý m~àñ hìñh~ Ứñg dụñ~g đã mở gầñ~ đâý.]
-
[• Màñ hìñ~h chíñ~h]
[Chúý~ểñ đếñ Màñ~ hìñh c~híñh.]
-
[• Qúáý~ lạí]
[Chúý~ểñ đếñ màñ~ hìñh t~rước.]
-
[• Phím c~ứñg]
[Đíềú ch~ỉñh ñh~ạc chú~ôñg và âm~ lượñg ñ~ộí dúñ~g đá ph~ươñg tí~ệñ, mở Bí~xbý, ñ~óí vớí B~íxbý~ và xém~ méñú~ Tắt ñg~úồñ (tươñ~g đươñg v~ớí một l~ầñ ñhấñ~ và gíữ p~hím Ñg~úồñ).]
-
[• Híểñ t~hị méñ~ú ñhập~ văñ bảñ~]
[Khí b~ạñ chọñ~ một hộp~ ñhập v~ăñ bảñ, m~éñú ñ~àý sẽ xú~ất híệñ~ chó p~hép bạñ~ chọñ k~ý tự, dí c~húýểñ~ cóñ t~rỏ, sáó~ chép, d~áñ và cắt~.]
-
[• Méñú~ théó~ ñgữ cảñ~h]
[Đặt một m~éñú t~héó ñ~gữ cảñh~ trêñ m~éñú h~àñh độñg~ bật lêñ~ tùý th~éó hó~ạt độñg.]
- [Hìñh ảñ~h thí~ết bị mô p~hỏñg d~ùñg để mí~ñh họá~.]